Automatic merge of translations from Transifex (https://www.transifex.net/projects/p/clementine/resource/clementineplayer)
This commit is contained in:
parent
bc1e5ec11c
commit
b36d18eba8
|
@ -10,7 +10,7 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: Clementine Music Player\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://code.google.com/p/clementine-player/issues/list\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-12-14 02:47+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-12-26 06:54+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Lê Trường An <truongan@linuxmail.org>\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
|
@ -36,7 +36,7 @@ msgstr " mili giây"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:182
|
||||
msgid " pt"
|
||||
msgstr " pt"
|
||||
msgstr " điểm"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:404
|
||||
#: ../bin/src/ui_visualisationselector.h:116
|
||||
|
@ -443,7 +443,7 @@ msgstr "Thêm vào yêu thích của Grooveshark"
|
|||
|
||||
#: internet/groovesharkservice.cpp:1008
|
||||
msgid "Add to Grooveshark playlists"
|
||||
msgstr "Thêm vào danh sách Gr"
|
||||
msgstr "Thêm vào danh sách Grooveshark"
|
||||
|
||||
#: ui/mainwindow.cpp:1398
|
||||
msgid "Add to another playlist"
|
||||
|
@ -510,7 +510,7 @@ msgstr "Album"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:272
|
||||
msgid "Album (ideal loudness for all tracks)"
|
||||
msgstr "Album (âm lượng lớn lý tưởng cho mọi bài hát)"
|
||||
msgstr "Album (âm lượng lớn cho mọi bài hát)"
|
||||
|
||||
#: playlist/playlist.cpp:1115 ui/organisedialog.cpp:55
|
||||
#: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:658
|
||||
|
@ -918,7 +918,7 @@ msgid ""
|
|||
"a format that it can play."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Clementine có thể tự động chuyển đổi định dạng nhạc mà bạn chép sang thiết "
|
||||
"bị này sang một định dạng mà nó có thể chơi."
|
||||
"bị này sang một định dạng mà nó có thể phát."
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_remotesettingspage.h:200 remote/remotesettingspage.cpp:152
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -1007,11 +1007,11 @@ msgstr "Lời bình"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:662
|
||||
msgid "Complete tags automatically"
|
||||
msgstr "Tự động gán thẻ"
|
||||
msgstr "Điền thông tin bài hát"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_mainwindow.h:695
|
||||
msgid "Complete tags automatically..."
|
||||
msgstr "Tự động hoàn tất các thẻ..."
|
||||
msgstr "Điền thông tin bài hát..."
|
||||
|
||||
#: playlist/playlist.cpp:1116 ui/organisedialog.cpp:56
|
||||
#: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:132 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:145
|
||||
|
@ -1133,12 +1133,12 @@ msgstr "Quản lí ảnh bìa"
|
|||
|
||||
#: ui/edittagdialog.cpp:405
|
||||
msgid "Cover art from embedded image"
|
||||
msgstr "Ảnh bìa nghệ thuật từ ảnh được lồng ghép"
|
||||
msgstr "Ảnh bìa từ ảnh nhúng"
|
||||
|
||||
#: ui/edittagdialog.cpp:407
|
||||
#, qt-format
|
||||
msgid "Cover art loaded automatically from %1"
|
||||
msgstr "Ảnh bìa nghệ thuật tự động nạp từ %1"
|
||||
msgstr "Ảnh bìa được nạp tự động từ %1"
|
||||
|
||||
#: ui/edittagdialog.cpp:400
|
||||
msgid "Cover art manually unset"
|
||||
|
@ -1284,7 +1284,7 @@ msgstr "&Mặc định"
|
|||
|
||||
#: core/commandlineoptions.cpp:153
|
||||
msgid "Decrease the volume by 4%"
|
||||
msgstr "Giảm âm lượng xuống 4%"
|
||||
msgstr "Giảm 4% âm lượng"
|
||||
|
||||
#: core/globalshortcuts.cpp:53 wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:104
|
||||
msgid "Decrease volume"
|
||||
|
@ -1386,7 +1386,7 @@ msgstr "Tên người dùng Digitally Imported"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_networkproxysettingspage.h:159
|
||||
msgid "Direct internet connection"
|
||||
msgstr "Kết nối mạng trực tiếp"
|
||||
msgstr "Nối mạng trực tiếp"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:145
|
||||
#: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:204
|
||||
|
@ -1433,7 +1433,7 @@ msgstr "Không lập lại"
|
|||
|
||||
#: library/libraryview.cpp:281
|
||||
msgid "Don't show in various artists"
|
||||
msgstr "Không hiển thị trong mục các nghệ sĩ"
|
||||
msgstr "Không hiển thị trong mục nhiều nghệ sĩ"
|
||||
|
||||
#: widgets/osd.cpp:294 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:107
|
||||
msgid "Don't shuffle"
|
||||
|
@ -1485,7 +1485,7 @@ msgstr "Đang tải mục lục Magnatune"
|
|||
|
||||
#: internet/spotifyblobdownloader.cpp:43
|
||||
msgid "Downloading Spotify plugin"
|
||||
msgstr "Tải trình cắm thêm Spotify"
|
||||
msgstr "Tải phần hỗ trợ cho Spotify"
|
||||
|
||||
#: musicbrainz/tagfetcher.cpp:101
|
||||
msgid "Downloading metadata"
|
||||
|
@ -1505,44 +1505,44 @@ msgstr "Chế độ năng động đã bật"
|
|||
|
||||
#: internet/jamendoservice.cpp:111 library/library.cpp:88
|
||||
msgid "Dynamic random mix"
|
||||
msgstr "Hòa trộn âm thanh động một cách ngẫu nhiên"
|
||||
msgstr "Hòa trộn âm thanh động ngẫu nhiên"
|
||||
|
||||
#: library/libraryview.cpp:257
|
||||
msgid "Edit smart playlist..."
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa danh sách thông minh..."
|
||||
msgstr "Cập nhật danh sách thông minh..."
|
||||
|
||||
#: ui/mainwindow.cpp:1367
|
||||
#, qt-format
|
||||
msgid "Edit tag \"%1\"..."
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa \"%1\"..."
|
||||
msgstr "Cập nhật \"%1\"..."
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_mainwindow.h:654
|
||||
msgid "Edit tag..."
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa thẻ..."
|
||||
msgstr "Cập nhật thẻ..."
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:663
|
||||
msgid "Edit tags"
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa các thẻ"
|
||||
msgstr "Cập nhật thẻ"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:632
|
||||
msgid "Edit track information"
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa thông tin bài hát"
|
||||
msgstr "Cập nhật thông tin bài hát"
|
||||
|
||||
#: library/libraryview.cpp:271 ../bin/src/ui_mainwindow.h:650
|
||||
msgid "Edit track information..."
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa thông tin bài hát..."
|
||||
msgstr "Cập nhật thông tin bài hát..."
|
||||
|
||||
#: library/libraryview.cpp:273
|
||||
msgid "Edit tracks information..."
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa thông tin các bài hát..."
|
||||
msgstr "Cập nhật thông tin bài hát..."
|
||||
|
||||
#: internet/savedradio.cpp:101
|
||||
msgid "Edit..."
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa..."
|
||||
msgstr "Cập nhật..."
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:183
|
||||
msgid "Enable Wii Remote support"
|
||||
msgstr "Bật hỗ trợ tay cầm điều khiển Wii"
|
||||
msgstr "Bật hỗ trợ tay cầm Wii"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_equalizer.h:126
|
||||
msgid "Enable equalizer"
|
||||
|
@ -1550,7 +1550,7 @@ msgstr "Bật bộ cân chỉnh âm"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:179
|
||||
msgid "Enable playlist background image"
|
||||
msgstr "Bật ảnh nền danh sách"
|
||||
msgstr "Bật ảnh nền cho danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:187
|
||||
msgid "Enable shortcuts only when Clementine is focused"
|
||||
|
@ -1634,15 +1634,15 @@ msgstr "Lỗi kết nối thiết bị MTP"
|
|||
|
||||
#: ui/organiseerrordialog.cpp:55
|
||||
msgid "Error copying songs"
|
||||
msgstr "Lỗi sao chép nhạc"
|
||||
msgstr "Lỗi chép nhạc"
|
||||
|
||||
#: ui/organiseerrordialog.cpp:60
|
||||
msgid "Error deleting songs"
|
||||
msgstr "Lỗi xóa các bài hát"
|
||||
msgstr "Lỗi xóa bài hát"
|
||||
|
||||
#: internet/spotifyblobdownloader.cpp:214
|
||||
msgid "Error downloading Spotify plugin"
|
||||
msgstr "Lỗi khi tải trình cắm thêm Spotify"
|
||||
msgstr "Lỗi khi tải phần hỗ trợ Spotify"
|
||||
|
||||
#: playlist/songloaderinserter.cpp:71 playlist/songloaderinserter.cpp:133
|
||||
#, qt-format
|
||||
|
@ -1718,11 +1718,11 @@ msgstr "Giảm dần âm lượng khi dừng một bài hát"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:259
|
||||
msgid "Fading"
|
||||
msgstr "Làm mờ"
|
||||
msgstr "Giảm dần âm lượng"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:264
|
||||
msgid "Fading duration"
|
||||
msgstr "Thời gian làm mờ"
|
||||
msgstr "Thời gian giảm dần âm lượng"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_transcoderoptionsflac.h:82
|
||||
#: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:200
|
||||
|
@ -1735,7 +1735,7 @@ msgstr "Yêu thích"
|
|||
|
||||
#: library/library.cpp:72
|
||||
msgid "Favourite tracks"
|
||||
msgstr "Các bài hát yêu thích"
|
||||
msgstr "Bài hát yêu thích"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:155
|
||||
msgid "Fetch Missing Covers"
|
||||
|
@ -1767,11 +1767,11 @@ msgstr "Tên tập tin"
|
|||
|
||||
#: playlist/playlist.cpp:1128
|
||||
msgid "File name (without path)"
|
||||
msgstr "Tên tập tin (không kèm đường dẫn)"
|
||||
msgstr "Tên tập tin (không có đường dẫn)"
|
||||
|
||||
#: playlist/playlist.cpp:1129 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:644
|
||||
msgid "File size"
|
||||
msgstr "Kích thước tập tin"
|
||||
msgstr "Dung lượng"
|
||||
|
||||
#: playlist/playlist.cpp:1130 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:133
|
||||
#: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:146 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:159
|
||||
|
@ -1810,7 +1810,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: musicbrainz/tagfetcher.cpp:54
|
||||
msgid "Fingerprinting song"
|
||||
msgstr "Đang chuyển thông tin của bài hát"
|
||||
msgstr "Đang lấy thông tin bài hát"
|
||||
|
||||
#: smartplaylists/wizard.cpp:79
|
||||
msgid "Finish"
|
||||
|
@ -1818,7 +1818,7 @@ msgstr "Hoàn tất"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:125
|
||||
msgid "First level"
|
||||
msgstr "Cấp bậc đầu"
|
||||
msgstr "Mức độ đầu"
|
||||
|
||||
#: core/song.cpp:386
|
||||
msgid "Flac"
|
||||
|
@ -1830,7 +1830,7 @@ msgstr "Kích cỡ phông chữ"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:214
|
||||
msgid "For licensing reasons Spotify support is in a separate plugin."
|
||||
msgstr "Vì lí do giấy phép nên Spotify được hỗ trợ trong một trình cắm riêng."
|
||||
msgstr "Vì lí do giấy phép nên Spotify được hỗ trợ thông qua phần mở rộng."
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:204
|
||||
msgid "Force mono encoding"
|
||||
|
@ -1847,7 +1847,7 @@ msgid ""
|
|||
"to rescan all the songs again next time you connect it."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chọn Quên thiết bị sẽ xóa tên nó khỏi danh sách này và Clementine sẽ phải "
|
||||
"quét lại tất cả các bài hát khi bạn kết nối lại."
|
||||
"quét lại tất cả nhạc khi bạn kết nối lại."
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_globalsearchwidget.h:59
|
||||
#: ../bin/src/ui_icecastfilterwidget.h:74
|
||||
|
@ -2084,7 +2084,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_organisedialog.h:204
|
||||
msgid "Ignore \"The\" in artist names"
|
||||
msgstr "Lượt bỏ \"The\" trong phần tên nghệ sĩ"
|
||||
msgstr "Bỏ qua \"The\" trong phần tên nghệ sĩ"
|
||||
|
||||
#: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:41
|
||||
msgid "Images (*.png *.jpg *.jpeg *.bmp *.gif *.xpm *.pbm *.pgm *.ppm *.xbm)"
|
||||
|
@ -2121,7 +2121,7 @@ msgstr "Hiện trợ giúp phím tắt trong hộp chú thích"
|
|||
|
||||
#: core/commandlineoptions.cpp:152
|
||||
msgid "Increase the volume by 4%"
|
||||
msgstr "Tăng âm lượng thêm 4%"
|
||||
msgstr "Tăng 4% âm lượng"
|
||||
|
||||
#: core/globalshortcuts.cpp:52 wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:103
|
||||
msgid "Increase volume"
|
||||
|
@ -2333,7 +2333,7 @@ msgstr "Để trống cho mặc định. Ví dụ: \"/dev/dsp\", \"front\", ..."
|
|||
#: playlist/playlist.cpp:1110 ui/organisedialog.cpp:63
|
||||
#: ui/qtsystemtrayicon.cpp:255 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:636
|
||||
msgid "Length"
|
||||
msgstr "Độ dài"
|
||||
msgstr "Thời lượng"
|
||||
|
||||
#: ui/mainwindow.cpp:240 ui/mainwindow.cpp:250
|
||||
msgid "Library"
|
||||
|
@ -2341,7 +2341,7 @@ msgstr "Thư viện"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:122
|
||||
msgid "Library advanced grouping"
|
||||
msgstr "Nâng cao cách nhóm thư viện"
|
||||
msgstr "Nhóm thư viện nâng cao"
|
||||
|
||||
#: ui/mainwindow.cpp:2022
|
||||
msgid "Library rescan notice"
|
||||
|
@ -2700,11 +2700,11 @@ msgstr "Tạo danh sách mới"
|
|||
|
||||
#: library/libraryview.cpp:255
|
||||
msgid "New smart playlist..."
|
||||
msgstr "Tạo thêm danh sách thông minh..."
|
||||
msgstr "Tạo danh sách thông minh..."
|
||||
|
||||
#: widgets/freespacebar.cpp:46
|
||||
msgid "New songs"
|
||||
msgstr "Các bài hát mới"
|
||||
msgstr "Bài hát mới"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_dynamicplaylistcontrols.h:110
|
||||
msgid "New tracks will be added automatically."
|
||||
|
@ -2735,8 +2735,8 @@ msgstr "Các khối không dài"
|
|||
msgid ""
|
||||
"No matches found. Clear the search box to show the whole playlist again."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không có kết quả nào trùng khớp. Hãy xóa nội dung trong hộp tìm kiếm để hiện"
|
||||
" danh sách nhạc trở lại."
|
||||
"Không có kết quả nào trùng khớp. Hãy xóa nội dung trong ô tìm kiếm để hiện "
|
||||
"danh sách nhạc trở lại."
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:145
|
||||
msgid "No short blocks"
|
||||
|
@ -2785,11 +2785,11 @@ msgstr "Chưa cài đặt"
|
|||
|
||||
#: globalsearch/globalsearchsettingspage.cpp:123
|
||||
msgid "Not logged in"
|
||||
msgstr "Chưa đăng nh"
|
||||
msgstr "Chưa đăng nhập"
|
||||
|
||||
#: devices/deviceview.cpp:110
|
||||
msgid "Not mounted - double click to mount"
|
||||
msgstr "Chưa gắn vào - nhấp đúp chuột để gắn vào"
|
||||
msgstr "Chưa gắn kết - nhấp đúp chuột để gắn kết"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:397
|
||||
msgid "Notification type"
|
||||
|
@ -2857,7 +2857,7 @@ msgstr "Mở..."
|
|||
|
||||
#: internet/lastfmservice.cpp:436
|
||||
msgid "Operation failed"
|
||||
msgstr "Thao tác thất bại."
|
||||
msgstr "Thao tác thất bại"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:193
|
||||
msgid "Optimize for bitrate"
|
||||
|
@ -3026,7 +3026,7 @@ msgstr "Danh sách"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:215
|
||||
msgid "Plugin status:"
|
||||
msgstr "Trạng thái trình cắm:"
|
||||
msgstr "Trạng thái phần hỗ trợ:"
|
||||
|
||||
#: ui/equalizer.cpp:119
|
||||
msgid "Pop"
|
||||
|
@ -3038,7 +3038,7 @@ msgstr "Bài hát phổ biến"
|
|||
|
||||
#: internet/groovesharkservice.cpp:525
|
||||
msgid "Popular songs of the Month"
|
||||
msgstr "Bài hát nghe nhiều trong th"
|
||||
msgstr "Bài hát nghe nhiều trong tháng"
|
||||
|
||||
#: internet/groovesharkservice.cpp:532
|
||||
msgid "Popular songs today"
|
||||
|
@ -3189,7 +3189,7 @@ msgstr "Hiệu ứng hình ảnh ảo ngẫu nhiên"
|
|||
|
||||
#: core/globalshortcuts.cpp:64
|
||||
msgid "Rate the current song 0 stars"
|
||||
msgstr "Đánh giá 0 sao cho bản nhạc hiện hành"
|
||||
msgstr "Đánh giá 0 sao cho bài hát hiện tại"
|
||||
|
||||
#: core/globalshortcuts.cpp:65
|
||||
msgid "Rate the current song 1 star"
|
||||
|
@ -3221,11 +3221,11 @@ msgstr "Thực sự hủy bỏ?"
|
|||
|
||||
#: internet/jamendoservice.cpp:416 internet/magnatuneservice.cpp:274
|
||||
msgid "Refresh catalogue"
|
||||
msgstr "Làm mới mục lục"
|
||||
msgstr "Cập nhật mục lục"
|
||||
|
||||
#: internet/somafmservice.cpp:85
|
||||
msgid "Refresh channels"
|
||||
msgstr "Làm mới các kênh"
|
||||
msgstr "Cập nhật các kênh"
|
||||
|
||||
#: internet/lastfmservice.cpp:109
|
||||
msgid "Refresh friends list"
|
||||
|
@ -3233,7 +3233,7 @@ msgstr "Cập nhật danh sách bạn"
|
|||
|
||||
#: internet/icecastservice.cpp:300
|
||||
msgid "Refresh station list"
|
||||
msgstr "Làm mới danh sách đài"
|
||||
msgstr "Cập nhật danh sách đài"
|
||||
|
||||
#: internet/digitallyimportedservicebase.cpp:181
|
||||
msgid "Refresh streams"
|
||||
|
@ -3263,7 +3263,7 @@ msgstr "Loại bỏ"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:194
|
||||
msgid "Remove action"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ hành động"
|
||||
msgstr "Loại bỏ hành động"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:160
|
||||
msgid "Remove folder"
|
||||
|
@ -3279,7 +3279,7 @@ msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách"
|
|||
|
||||
#: playlist/playlisttabbar.cpp:48 playlist/playlisttabbar.cpp:158
|
||||
msgid "Remove playlist"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ danh sách"
|
||||
msgstr "Loại bỏ danh sách"
|
||||
|
||||
#: internet/groovesharkservice.cpp:1311
|
||||
msgid "Removing song from favorites"
|
||||
|
@ -3296,11 +3296,11 @@ msgstr "Đổi tên danh sách Grooveshark"
|
|||
|
||||
#: playlist/playlisttabbar.cpp:131
|
||||
msgid "Rename playlist"
|
||||
msgstr "Sửa tên danh sách"
|
||||
msgstr "Đổi tên danh sách"
|
||||
|
||||
#: playlist/playlisttabbar.cpp:49
|
||||
msgid "Rename playlist..."
|
||||
msgstr "Sửa tên danh sách..."
|
||||
msgstr "Đổi tên danh sách..."
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_mainwindow.h:652
|
||||
msgid "Renumber tracks in this order..."
|
||||
|
@ -3316,7 +3316,7 @@ msgstr "Lặp lại album"
|
|||
|
||||
#: widgets/osd.cpp:310 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:106
|
||||
msgid "Repeat playlist"
|
||||
msgstr "Lặp lại danh sách bài hát"
|
||||
msgstr "Lặp lại danh sách"
|
||||
|
||||
#: widgets/osd.cpp:308 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:104
|
||||
msgid "Repeat track"
|
||||
|
@ -3338,7 +3338,7 @@ msgstr "Thay thế danh sách"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_organisedialog.h:205
|
||||
msgid "Replaces spaces with underscores"
|
||||
msgstr "Thay thế những khoảng trắng bằng đường gạch chân"
|
||||
msgstr "Thay thế những khoảng trắng bằng dấu gạch dưới"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:266
|
||||
msgid "Replay Gain"
|
||||
|
@ -3382,7 +3382,7 @@ msgstr "Rock"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_networkproxysettingspage.h:164
|
||||
msgid "SOCKS proxy"
|
||||
msgstr "Proxy SOCKS"
|
||||
msgstr "SOCKS proxy"
|
||||
|
||||
#: devices/deviceview.cpp:207
|
||||
msgid "Safely remove device"
|
||||
|
@ -3460,35 +3460,35 @@ msgstr "Tìm trên Grooveshark (mở tab mới)"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_icecastfilterwidget.h:78
|
||||
msgid "Search Icecast stations"
|
||||
msgstr "Tìm kiếm trên Icecast"
|
||||
msgstr "Tìm trên Icecast"
|
||||
|
||||
#: internet/jamendoservice.cpp:422
|
||||
msgid "Search Jamendo"
|
||||
msgstr "Tìm kiếm trên Jamendo"
|
||||
msgstr "Tìm trên Jamendo"
|
||||
|
||||
#: internet/magnatuneservice.cpp:280
|
||||
msgid "Search Magnatune"
|
||||
msgstr "Tìm kiếm trên Magnatune"
|
||||
msgstr "Tìm trên Magnatune"
|
||||
|
||||
#: internet/spotifysearchplaylisttype.cpp:32 internet/spotifyservice.cpp:604
|
||||
msgid "Search Spotify"
|
||||
msgstr "Tìm kiếm trong Spotify"
|
||||
msgstr "Tìm trên Spotify"
|
||||
|
||||
#: internet/spotifyservice.cpp:338
|
||||
msgid "Search Spotify (opens a new tab)"
|
||||
msgstr "Tìm kiếm trong Spotify (mở trong tab mới)"
|
||||
msgstr "Tìm trên Spotify (mở tab mới)"
|
||||
|
||||
#: internet/spotifyservice.cpp:489
|
||||
msgid "Search Spotify (opens a new tab)..."
|
||||
msgstr "Tìm kiếm trong Spotify (mở trong tab mới)..."
|
||||
msgstr "Tìm trên Spotify (mở tab mới)..."
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_globalsearchwidget.h:61
|
||||
msgid "Search around all your sources (library, internet services, ...)"
|
||||
msgstr "Tìm từ tất cả các nguồn (thư viện, các dịch vụ internet, ...)"
|
||||
msgstr "Tìm từ tất cả các nguồn (thư viện, dịch vụ internet, ...)"
|
||||
|
||||
#: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:61
|
||||
msgid "Search for album covers..."
|
||||
msgstr "Tìm kiếm ảnh bìa album..."
|
||||
msgstr "Tìm ảnh bìa..."
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_globalsearchwidget.h:63
|
||||
msgid "Search for anything"
|
||||
|
@ -3512,23 +3512,23 @@ msgstr "Đang tìm trên Grooveshark"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:138
|
||||
msgid "Second level"
|
||||
msgstr "Cấp bậc hai"
|
||||
msgstr "Mức độ hai"
|
||||
|
||||
#: core/globalshortcuts.cpp:56 wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:108
|
||||
msgid "Seek backward"
|
||||
msgstr "Tìm kiếm phần sau"
|
||||
msgstr "Lùi về sau"
|
||||
|
||||
#: core/globalshortcuts.cpp:55 wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:109
|
||||
msgid "Seek forward"
|
||||
msgstr "TÌm kiếm phần trước"
|
||||
msgstr "Tiến về trước"
|
||||
|
||||
#: core/commandlineoptions.cpp:155
|
||||
msgid "Seek the currently playing track by a relative amount"
|
||||
msgstr "Tìm kiếm những bài hát có liên quan đến bài hiện thời"
|
||||
msgstr "Tìm những bài hát có liên quan đến bài hiện tại"
|
||||
|
||||
#: core/commandlineoptions.cpp:154
|
||||
msgid "Seek the currently playing track to an absolute position"
|
||||
msgstr "Tua đến vị trí chính xác trong bài hát đang phát"
|
||||
msgstr "Tìm đến vị trí chính xác trong bài hát đang phát"
|
||||
|
||||
#: visualisations/visualisationselector.cpp:40
|
||||
msgid "Select All"
|
||||
|
@ -3608,7 +3608,7 @@ msgstr "Hiện một hộp thông báo trên màn hình"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:407
|
||||
msgid "Show a notification when I change the repeat/shuffle mode"
|
||||
msgstr "Hiện bảng thông báo khi thay đổi chế độ lặp lại/phát ngẫu nhiên"
|
||||
msgstr "Hiện thông báo khi thay đổi chế độ lặp lại/phát ngẫu nhiên"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:406
|
||||
msgid "Show a notification when I change the volume"
|
||||
|
@ -3704,7 +3704,7 @@ msgstr "Phát ngẫu nhiên danh sách"
|
|||
|
||||
#: widgets/osd.cpp:296 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:108
|
||||
msgid "Shuffle tracks in this album"
|
||||
msgstr "Đảo thứ tự phát trong album này"
|
||||
msgstr "Phát ngẫu nhiên trong album này"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_remotesettingspage.h:202 ../bin/src/ui_loginstatewidget.h:173
|
||||
msgid "Sign out"
|
||||
|
@ -3724,7 +3724,7 @@ msgstr "Ska"
|
|||
|
||||
#: core/commandlineoptions.cpp:149
|
||||
msgid "Skip backwards in playlist"
|
||||
msgstr "Lùi lại bài trước trong danh sách"
|
||||
msgstr "Không lùi lại trong danh sách"
|
||||
|
||||
#: playlist/playlist.cpp:1120 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:639
|
||||
msgid "Skip count"
|
||||
|
@ -3732,11 +3732,11 @@ msgstr "Bỏ qua việc đếm"
|
|||
|
||||
#: core/commandlineoptions.cpp:150
|
||||
msgid "Skip forwards in playlist"
|
||||
msgstr "Bỏ qua chuyển tiếp trong danh sách"
|
||||
msgstr "Không tiến về trước trong danh sách"
|
||||
|
||||
#: widgets/nowplayingwidget.cpp:90
|
||||
msgid "Small album cover"
|
||||
msgstr "Ảnh bìa album nhỏ"
|
||||
msgstr "Ảnh bìa nhỏ"
|
||||
|
||||
#: widgets/fancytabwidget.cpp:648
|
||||
msgid "Small sidebar"
|
||||
|
@ -3812,11 +3812,11 @@ msgstr "Lỗi đăng nhập Spotify"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:213
|
||||
msgid "Spotify plugin"
|
||||
msgstr "Trình cắm Spotify"
|
||||
msgstr "Phần hỗ trợ Spotify"
|
||||
|
||||
#: internet/spotifyblobdownloader.cpp:58
|
||||
msgid "Spotify plugin not installed"
|
||||
msgstr "Trình cắm thêm Spotify chưa được cài đặt"
|
||||
msgstr "Phần hỗ trợ Spotify chưa được cài đặt"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:201
|
||||
msgid "Standard"
|
||||
|
@ -4043,7 +4043,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:151
|
||||
msgid "Third level"
|
||||
msgstr "Cấp bậc ba"
|
||||
msgstr "Mức độ ba"
|
||||
|
||||
#: internet/jamendoservice.cpp:167
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -4055,7 +4055,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: internet/magnatunedownloaddialog.cpp:174
|
||||
msgid "This album is not available in the requested format"
|
||||
msgstr "Album này không có sẵn trong định dạng yêu cầu"
|
||||
msgstr "Album này không có trong định dạng yêu cầu"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:381
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -4104,7 +4104,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: internet/lastfmservice.cpp:440
|
||||
msgid "This stream is for paid subscribers only"
|
||||
msgstr "Đoạn nhạc này chỉ dành cho người trả phí"
|
||||
msgstr "Luồng này chỉ dành cho người trả phí"
|
||||
|
||||
#: devices/devicemanager.cpp:588
|
||||
#, qt-format
|
||||
|
@ -4143,11 +4143,11 @@ msgstr "Bật/Tắt hộp thông báo"
|
|||
|
||||
#: visualisations/visualisationcontainer.cpp:94
|
||||
msgid "Toggle fullscreen"
|
||||
msgstr "Tắt/bật toàn màn hình"
|
||||
msgstr "Tắt/Bật toàn màn hình"
|
||||
|
||||
#: ui/mainwindow.cpp:1340
|
||||
msgid "Toggle queue status"
|
||||
msgstr "Tắt/bật trạng thái chờ"
|
||||
msgstr "Tắt/Bật trạng thái chờ"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_mainwindow.h:697
|
||||
msgid "Toggle scrobbling"
|
||||
|
@ -4268,11 +4268,11 @@ msgstr "Cách sử dụng"
|
|||
|
||||
#: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:168
|
||||
msgid "Use Gnome's shortcut keys"
|
||||
msgstr "Sử dụng các phím tắt của Gnome"
|
||||
msgstr "Sử dụng phím tắt của Gnome"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:267
|
||||
msgid "Use Replay Gain metadata if it is available"
|
||||
msgstr "Sử dụng thông tin tăng âm lượng nếu có"
|
||||
msgstr "Sử dụng thông tin để tăng âm lượng nếu có"
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:189
|
||||
msgid "Use Wii Remote"
|
||||
|
@ -4535,8 +4535,8 @@ msgid ""
|
|||
"You can listen to Magnatune songs for free without an account. Purchasing a"
|
||||
" membership removes the messages at the end of each track."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn được nghe các bài hát từ Magnatune miễn phí và không cần tài khoản. Việc"
|
||||
" trả phí thành viên có thể loại bỏ các tin nhắn ở cuối mỗi bài hát."
|
||||
"Bạn có thể nghe các bài hát từ Magnatune miễn phí và không cần tài khoản. "
|
||||
"Việc trả phí thành viên có thể loại bỏ các tin nhắn ở cuối mỗi bài hát."
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_backgroundstreamssettingspage.h:57
|
||||
msgid "You can listen to background streams at the same time as other music."
|
||||
|
@ -4594,8 +4594,8 @@ msgid ""
|
|||
"shortcuts in Clementine."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn cần mở Tùy chỉnh hệ thống và bật \"<span style=\" font-style:italic;\"> "
|
||||
"Cho phép truy cập vào thiết bị</span>\" để sử dụng toàn bộ phím tắt trong "
|
||||
"Clementine."
|
||||
"Cho phép truy cập vào thiết bị bổ trợ</span>\" để sử dụng toàn bộ phím tắt "
|
||||
"trong Clementine."
|
||||
|
||||
#: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:185
|
||||
msgid "You will need to restart Clementine if you change the language."
|
||||
|
@ -4620,7 +4620,7 @@ msgstr "Thông tin tài khoản Google của bạn không đúng"
|
|||
|
||||
#: internet/lastfmsettingspage.cpp:78
|
||||
msgid "Your Last.fm credentials were incorrect"
|
||||
msgstr "Chứng thư Last.fm của bạn không đúng"
|
||||
msgstr "Thông tin tài khoản Last.fm không đúng"
|
||||
|
||||
#: internet/magnatunesettingspage.cpp:113
|
||||
msgid "Your Magnatune credentials were incorrect"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue