mirror of
https://github.com/slgobinath/SafeEyes.git
synced 2024-12-27 00:02:36 +01:00
Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 100.0% (116 of 116 strings) Translation: Safe Eyes/Translations Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/safe-eyes/translations/vi/
This commit is contained in:
parent
2e7df5c880
commit
846022b8e2
@ -6,8 +6,8 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: \n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2018-08-26 03:45+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Hoàng Trần <hoangtk102@gmail.com>\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2021-11-26 01:51+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Gralias <ngocnhien94@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/safe-eyes/"
|
||||
"translations/vi/>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -15,7 +15,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 3.2-dev\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 4.10-dev\n"
|
||||
|
||||
# Short break
|
||||
msgid "Tightly close your eyes"
|
||||
@ -79,7 +79,7 @@ msgstr "Chạy Safe Eyes trong chế độ gỡ rối"
|
||||
|
||||
# Commandline arg description
|
||||
msgid "print the status of running safeeyes instance and exit"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "in trạng thái chạy phiên bản Safe Eyes và thoát"
|
||||
|
||||
# Status message
|
||||
msgid "Safe Eyes is not running"
|
||||
@ -90,6 +90,7 @@ msgid ""
|
||||
"Safe Eyes is running without an RPC server. Turn it on to use command-line "
|
||||
"arguments."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Safe Eyes đang chạy mà không có RPC. Hãy bật lên thông qua tham số dòng lệnh"
|
||||
|
||||
# About dialog
|
||||
msgid "Close"
|
||||
@ -139,7 +140,7 @@ msgstr "Thời gian tạm hoãn (bằng phút)"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Show breaks in random order"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị theo thứ tự ngẫu nhiên"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Strict break (No way to skip breaks)"
|
||||
@ -155,11 +156,11 @@ msgstr "Persist the internal state"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Use RPC server to receive runtime commands"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sử dụng máy chủ RPC để nhận lệnh thời gian chạy"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Without the RPC server, command-line commands may not work"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nếu không có máy chủ RPC, các lệnh dòng lệnh có thể không hoạt động"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Long break interval must be a multiple of short break interval"
|
||||
@ -167,11 +168,11 @@ msgstr "Thời gian nghỉ dài phải là bội số của thời gian nghỉ n
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Reset"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt lại"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Are you sure you want to reset all settings to default?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại tất cả cài đặt về mặc định không?"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Options"
|
||||
@ -187,15 +188,15 @@ msgstr "Nghỉ ngơi dài"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Delete"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Are you sure you want to delete this break?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa thời gian nghỉ này không?"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "You can't undo this action."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn không thể hoàn tác hành động này."
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Break"
|
||||
@ -239,7 +240,7 @@ msgstr "Thời gian"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Time to wait"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thời gian chờ"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Override"
|
||||
@ -275,7 +276,7 @@ msgstr "Vui lòng cài đặt công cụ dòng lệnh (command-line tool) '%s'"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Invalid cron expression '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Biểu thức cron '%s' không hợp lệ"
|
||||
|
||||
# Settings dialog
|
||||
msgid "Please add the resource %(resource)s to %(config_resource)s directory"
|
||||
@ -303,15 +304,15 @@ msgstr "Thông báo âm thanh"
|
||||
|
||||
# plugin/audiblealert
|
||||
msgid "Play audible alert before and after breaks"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phát âm thanh cảnh báo trước và sau khi nghỉ giải lao"
|
||||
|
||||
# plugin/audiblealert
|
||||
msgid "Play audible alert before breaks"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phát âm thanh cảnh báo trước khi nghỉ giải lao"
|
||||
|
||||
# plugin/audiblealert
|
||||
msgid "Play audible alert after breaks"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phát âm thanh cảnh báo sau khi nghỉ giải lao"
|
||||
|
||||
# plugin/donotdisturb
|
||||
msgid "Do Not Disturb"
|
||||
@ -336,7 +337,7 @@ msgstr "Chuyển các cửa sổ có thể ngắt được sang chế độ bìn
|
||||
|
||||
# plugin/donotdisturb
|
||||
msgid "Do not disturb while on battery"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không làm phiền khi đang sử dụng pin"
|
||||
|
||||
# plugin/healthstats
|
||||
msgid "Health Statistics"
|
||||
@ -348,7 +349,7 @@ msgstr "Hiện thống kê dựa trên việc bạn sử dụng Safe Eyes như t
|
||||
|
||||
# plugin/healthstats
|
||||
msgid "Statistics reset interval (cron expression)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khoảng thời gian đặt lại thống kê (biểu thức cron)"
|
||||
|
||||
# plugin/notification
|
||||
msgid "Notification"
|
||||
@ -384,7 +385,7 @@ msgstr "Số giây thối thiểu để bỏ qua mà không có màn hình chờ
|
||||
|
||||
# plugin/screensaver
|
||||
msgid "Lock screen"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khóa màn hình"
|
||||
|
||||
# plugin/smartpause
|
||||
msgid "Smart Pause"
|
||||
@ -406,7 +407,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
# plugin/smartpause
|
||||
msgid "Postpone the next break until the system becomes idle"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hoãn lần nghỉ tiếp theo cho đến khi hệ thống không hoạt động"
|
||||
|
||||
#: plugins/trayicon
|
||||
msgid "Tray Icon"
|
||||
@ -422,7 +423,7 @@ msgstr "Hiện thời gian nghỉ tiếp theo ở biểu tượng khay"
|
||||
|
||||
#: plugins/trayicon
|
||||
msgid "Allow disabling Safe Eyes"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cho phép tắt Safe Eyes"
|
||||
|
||||
#: plugins/trayicon
|
||||
msgid "About"
|
||||
@ -485,12 +486,12 @@ msgstr "Thoát"
|
||||
|
||||
# plugin/mediacontrol
|
||||
msgid "Media Control"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Kiểm soát phương tiện"
|
||||
|
||||
# plugin/mediacontrol
|
||||
msgid "Pause media players from the break screen"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tạm dừng trình phát đa phương tiện từ màn hình nghỉ"
|
||||
|
||||
# plugin/mediacontrol
|
||||
msgid "Pause media"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tạm dừng media"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user