Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 100.0% (92 of 92 strings)

Translation: Safe Eyes/Translations
Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/safe-eyes/translations/vi/
This commit is contained in:
giappi 2017-10-28 07:10:34 +00:00 committed by Weblate
parent 81544fbe36
commit 169d7a8c56
1 changed files with 96 additions and 93 deletions

View File

@ -6,10 +6,10 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: \n" "Project-Id-Version: \n"
"POT-Creation-Date: \n" "POT-Creation-Date: \n"
"PO-Revision-Date: 2017-10-13 17:55+0000\n" "PO-Revision-Date: 2017-10-28 07:14+0000\n"
"Last-Translator: Gobinath L <lgobi20@gmail.com>\n" "Last-Translator: giappi <giappaig@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/safe-eyes/" "Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/safe-"
"translations/vi/>\n" "eyes/translations/vi/>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@ -19,67 +19,67 @@ msgstr ""
# Short break # Short break
msgid "Tightly close your eyes" msgid "Tightly close your eyes"
msgstr "" msgstr "Nhắm chặt mắt lại"
# Short break # Short break
msgid "Roll your eyes a few times to each side" msgid "Roll your eyes a few times to each side"
msgstr "" msgstr "Đảo đi đảo lại đôi mắt của bạn cho mỗi bên"
# Short break # Short break
msgid "Rotate your eyes in clockwise direction" msgid "Rotate your eyes in clockwise direction"
msgstr "" msgstr "Xoay mắt theo chiều kim đồng hồ"
# Short break # Short break
msgid "Rotate your eyes in counterclockwise direction" msgid "Rotate your eyes in counterclockwise direction"
msgstr "" msgstr "Xoay mắt theo chiều ngược chiều kim đồng hồ"
# Short break # Short break
msgid "Blink your eyes" msgid "Blink your eyes"
msgstr "" msgstr "Chớp chớp mắt"
# Short break # Short break
msgid "Focus on a point in the far distance" msgid "Focus on a point in the far distance"
msgstr "" msgstr "Nhìn ra xa"
# Short break # Short break
msgid "Have some water" msgid "Have some water"
msgstr "" msgstr "Uống một ít nước"
# Long break # Long break
msgid "Walk for a while" msgid "Walk for a while"
msgstr "" msgstr "Đứng dậy và đi lại một lúc"
# Long break # Long break
msgid "Lean back at your seat and relax" msgid "Lean back at your seat and relax"
msgstr "" msgstr "Tựa lưng vào ghế và thư giãn"
# Commandline arg description # Commandline arg description
msgid "show the about dialog" msgid "show the about dialog"
msgstr "" msgstr "Hiện hộp thoại giới thiệu"
# Commandline arg description # Commandline arg description
msgid "disable the currently running safeeyes instance" msgid "disable the currently running safeeyes instance"
msgstr "" msgstr "vô hiệu hóa thể hiện safeeyes đăng chạy"
# Commandline arg description # Commandline arg description
msgid "enable the currently running safeeyes instance" msgid "enable the currently running safeeyes instance"
msgstr "" msgstr "kích hoạt thể hiện safeeyes đang chạy"
# Commandline arg description # Commandline arg description
msgid "quit the running safeeyes instance and exit" msgid "quit the running safeeyes instance and exit"
msgstr "" msgstr "bỏ thể hiện safeeyes đang chạy và thoát"
# Commandline arg description # Commandline arg description
msgid "show the settings dialog" msgid "show the settings dialog"
msgstr "" msgstr "Hiện hộp thoại cài đặt"
# Commandline arg description # Commandline arg description
msgid "start safeeyes in debug mode" msgid "start safeeyes in debug mode"
msgstr "" msgstr "Chạy Safe Eyes trong chế độ gỡ rối"
# About dialog # About dialog
msgid "Close" msgid "Close"
msgstr "" msgstr "Đóng"
# Description in about dialog # Description in about dialog
# Safe Eyes protects your eyes from eye strain (asthenopia) by reminding you to take breaks while you're working long hours at the computer # Safe Eyes protects your eyes from eye strain (asthenopia) by reminding you to take breaks while you're working long hours at the computer
@ -90,303 +90,306 @@ msgstr ""
# About dialog # About dialog
msgid "License" msgid "License"
msgstr "" msgstr "Giấy phép"
# Break screen # Break screen
msgid "Skip" msgid "Skip"
msgstr "" msgstr "Bỏ qua"
# Break screen # Break screen
msgid "Postpone" msgid "Postpone"
msgstr "" msgstr "Tạm hoãn"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Break duration (in seconds)" msgid "Break duration (in seconds)"
msgstr "" msgstr "Thời gian nghỉ (bằng giây)"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Interval between two breaks (in minutes)" msgid "Interval between two breaks (in minutes)"
msgstr "" msgstr "Khoảng thời gian giữa hai lần nghỉ ngơi (bằng phút)"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Time to prepare for a break (in seconds)" msgid "Time to prepare for a break (in seconds)"
msgstr "" msgstr "Thời gian để chuẩn bị nghỉ ngơi (bằng giây)"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Keyboard shortcuts disabled period (in seconds)" msgid "Keyboard shortcuts disabled period (in seconds)"
msgstr "" msgstr ""
"Th.gian khóa phím tắt để tránh tắt nhầm Nhắc nhở khi nó hiện lên (bằng giây)"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Postpone duration (in minutes)" msgid "Postpone duration (in minutes)"
msgstr "" msgstr "Thời gian tạm hoãn (bằng phút)"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Strict break (No way to skip breaks)" msgid "Strict break (No way to skip breaks)"
msgstr "" msgstr "Nghỉ ngơi nghiêm túc (Không cho phép bỏ qua)"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Allow postponing breaks" msgid "Allow postponing breaks"
msgstr "" msgstr "Cho phép tạm hoãn nghỉ ngơi"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Persist the internal state" msgid "Persist the internal state"
msgstr "" msgstr "Persist the internal state"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Long break interval must be a multiple of short break interval" msgid "Long break interval must be a multiple of short break interval"
msgstr "" msgstr "Thời gian nghỉ dài phải là bội số của thời gian nghỉ ngắn"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Options" msgid "Options"
msgstr "" msgstr "Tùy chọn"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Short Breaks" msgid "Short Breaks"
msgstr "" msgstr "Nghỉ ngơi ngắn"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Long Breaks" msgid "Long Breaks"
msgstr "" msgstr "Nghỉ ngơi dài"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Break" msgid "Break"
msgstr "" msgstr "Nghỉ ngơi"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Breaks" msgid "Breaks"
msgstr "" msgstr "Nghỉ ngơi"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Plugins" msgid "Plugins"
msgstr "" msgstr "Plugins"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Type" msgid "Type"
msgstr "" msgstr "Kiểu"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Short" msgid "Short"
msgstr "" msgstr "Ngắn"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Long" msgid "Long"
msgstr "" msgstr "Dài"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Image" msgid "Image"
msgstr "" msgstr "Hình ảnh"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Select" msgid "Select"
msgstr "" msgstr "Chọn"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Please select an image" msgid "Please select an image"
msgstr "" msgstr "Vui lòng chọn một hình ảnh"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Duration" msgid "Duration"
msgstr "" msgstr "Thời gian"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Override" msgid "Override"
msgstr "" msgstr "Ghi đè"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Time (in seconds)" msgid "Time (in seconds)"
msgstr "" msgstr "Thời gian (bằng giây)"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Break Settings" msgid "Break Settings"
msgstr "" msgstr "Cài đặt nghỉ ngơi"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Plugin Settings" msgid "Plugin Settings"
msgstr "" msgstr "Cài đặt plugin"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Plugin does not support %s desktop environment" msgid "Plugin does not support %s desktop environment"
msgstr "" msgstr "Plugin không hỗ trợ Môi trường destop %s"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Please install the Python module '%s'" msgid "Please install the Python module '%s'"
msgstr "" msgstr "Vui lòng cài đặt Python module '%s'"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Please install the command-line tool '%s'" msgid "Please install the command-line tool '%s'"
msgstr "" msgstr "Vui lòng cài đặt công cụ dòng lệnh (command-line tool) '%s'"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Please add the resource %(resource)s to %(config_resource)s directory" msgid "Please add the resource %(resource)s to %(config_resource)s directory"
msgstr "" msgstr "Vui lòng thêm tài nguyên %(resource) vào thư mục %(config_resource)"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "New Break" msgid "New Break"
msgstr "" msgstr "Giờ nghỉ mới"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Remove" msgid "Remove"
msgstr "" msgstr "Xóa bỏ"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Discard" msgid "Discard"
msgstr "" msgstr "Hủy bỏ"
# Settings dialog # Settings dialog
msgid "Save" msgid "Save"
msgstr "" msgstr "Lưu"
# plugin/audiblealert # plugin/audiblealert
msgid "Audible Alert" msgid "Audible Alert"
msgstr "" msgstr "Thông báo âm thanh"
# plugin/audiblealert # plugin/audiblealert
msgid "Play an audible alert at the end of breaks" msgid "Play an audible alert at the end of breaks"
msgstr "" msgstr "Phát âm báo ở cuối mỗi lần nghỉ"
# plugin/donotdisturb # plugin/donotdisturb
msgid "Do Not Disturb" msgid "Do Not Disturb"
msgstr "" msgstr "Không Làm Phiền"
# plugin/donotdisturb # plugin/donotdisturb
msgid "Skip the break if the active window is in fullscreen mode" msgid "Skip the break if the active window is in fullscreen mode"
msgstr "" msgstr "Bỏ qua lần nghỉ nếu như cửa sổ hiện tại đang trong chế độ toàn màn hình"
# plugin/donotdisturb # plugin/donotdisturb
msgid "Do not interrupt these windows anytime" msgid "Do not interrupt these windows anytime"
msgstr "" msgstr "Không lầm gián đoạn những cửa sổ này bất cứ lúc nào"
# plugin/donotdisturb # plugin/donotdisturb
msgid "Interrupt these windows regardless of their state" msgid "Interrupt these windows regardless of their state"
msgstr "" msgstr "Tạm ngắt những cửa sổ này bất kể trạng thái của nó"
# plugin/donotdisturb # plugin/donotdisturb
msgid "Switch the interruptible windows to normal mode" msgid "Switch the interruptible windows to normal mode"
msgstr "" msgstr "Chuyển các cửa sổ có thể ngắt được sang chế độ bình thường"
# plugin/healthstats # plugin/healthstats
msgid "Health Statistics" msgid "Health Statistics"
msgstr "" msgstr "Thống kê sức khoẻ"
# plugin/healthstats # plugin/healthstats
msgid "Show statistics based on how you use Safe Eyes" msgid "Show statistics based on how you use Safe Eyes"
msgstr "" msgstr "Hiện thống kê dựa trên việc bạn sử dụng Safe Eyes như thế nào"
# plugin/notification # plugin/notification
msgid "Notification" msgid "Notification"
msgstr "" msgstr "Thông báo"
# plugin/notification # plugin/notification
msgid "Show a system notification before breaks" msgid "Show a system notification before breaks"
msgstr "" msgstr "Hiện một thông báo hệ thống trước khi nghỉ"
# plugin/notification # plugin/notification
msgid "Ready for a short break in %s seconds" msgid "Ready for a short break in %s seconds"
msgstr "" msgstr "Chuẩn bị cho giờ nghỉ ngắn trong %s giây nữa"
# plugin/notification # plugin/notification
msgid "Ready for a long break in %s seconds" msgid "Ready for a long break in %s seconds"
msgstr "" msgstr "Chuẩn bị cho giờ nghỉ dài trong %s giây nữa"
# plugin/screensaver # plugin/screensaver
msgid "Screensaver" msgid "Screensaver"
msgstr "" msgstr "Màn hình chờ"
# plugin/screensaver # plugin/screensaver
msgid "Lock the screen after long breaks by starting screensaver" msgid "Lock the screen after long breaks by starting screensaver"
msgstr "" msgstr "Khóa màn hình sau khi giờ nghỉ dài bằng màn hình chờ"
# plugin/screensaver # plugin/screensaver
msgid "Custom screensaver command" msgid "Custom screensaver command"
msgstr "" msgstr "Lệnh màn hình chờ tùy chỉnh"
# plugin/screensaver # plugin/screensaver
msgid "Minimum seconds to skip without screensaver" msgid "Minimum seconds to skip without screensaver"
msgstr "" msgstr "Số giây thối thiểu để bỏ qua mà không có màn hình chờ"
# plugin/smartpause # plugin/smartpause
msgid "Smart Pause" msgid "Smart Pause"
msgstr "" msgstr "Tạm dừng thông minh"
# plugin/smartpause # plugin/smartpause
msgid "Pause Safe Eyes if the system is idle" msgid "Pause Safe Eyes if the system is idle"
msgstr "" msgstr "Tạm dừng Safe Eyes nếu hệ thống đang rỗi"
# plugin/smartpause # plugin/smartpause
msgid "Minimum idle time to pause Safe Eyes (in seconds)" msgid "Minimum idle time to pause Safe Eyes (in seconds)"
msgstr "" msgstr "Thời gian rỗi nhỏ nhất để tạm dừng Safe Eyes (bằng giây)"
# plugin/smartpause # plugin/smartpause
msgid "Interpret idle time equivalent to upcoming break duration as a break" msgid "Interpret idle time equivalent to upcoming break duration as a break"
msgstr "" msgstr ""
"Diễn tả thời gian rỗi tương đương với thời gian nghỉ sắp tới như là một giờ "
"nghỉ"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "Tray Icon" msgid "Tray Icon"
msgstr "" msgstr "Biểu tượng khay"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "Show a tray icon in the notification area" msgid "Show a tray icon in the notification area"
msgstr "" msgstr "Hiện biểu tượng ở khu vực thông báo"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "Show next break time in tray icon" msgid "Show next break time in tray icon"
msgstr "" msgstr "Hiện thời gian nghỉ tiếp theo ở biểu tượng khay"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "About" msgid "About"
msgstr "" msgstr "Giới thiệu"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "Disable Safe Eyes" msgid "Disable Safe Eyes"
msgstr "" msgstr "Tắt Safe Eyes"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "Disabled until %s" msgid "Disabled until %s"
msgstr "" msgstr "Tắt cho đến %s"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "Disabled until restart" msgid "Disabled until restart"
msgstr "" msgstr "Tắt cho đến khi khởi động lại"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "Enable Safe Eyes" msgid "Enable Safe Eyes"
msgstr "" msgstr "Bật Safe Eyes"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "For %d Hour" msgid "For %d Hour"
msgid_plural "For %d Hours" msgid_plural "For %d Hours"
msgstr[0] "" msgstr[0] "Khoảng %d giờ"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "For %d Minute" msgid "For %d Minute"
msgid_plural "For %d Minutes" msgid_plural "For %d Minutes"
msgstr[0] "" msgstr[0] "Khoảng %d phút"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "For %d Second" msgid "For %d Second"
msgid_plural "For %d Seconds" msgid_plural "For %d Seconds"
msgstr[0] "" msgstr[0] "Khoảng %d giây"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "Next break at %s" msgid "Next break at %s"
msgstr "" msgstr "Lần nghỉ tiếp theo là %s"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "No Breaks Available" msgid "No Breaks Available"
msgstr "" msgstr "Không Có Giờ Nghỉ"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "Settings" msgid "Settings"
msgstr "" msgstr "Cài đặt"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "Take a break now" msgid "Take a break now"
msgstr "" msgstr "Nghỉ ngay bây giờ"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "Until restart" msgid "Until restart"
msgstr "" msgstr "Cho đến khi khởi động lại"
#: plugins/trayicon #: plugins/trayicon
msgid "Quit" msgid "Quit"
msgstr "" msgstr "Thoát"