mirror of https://github.com/Fabio286/antares.git
Add new language: Tiếng Việt
This commit is contained in:
parent
7a63608f54
commit
a5ca3ea204
|
@ -11,7 +11,8 @@ const i18n = new VueI18n({
|
|||
'es-ES': require('./es-ES'),
|
||||
'fr-FR': require('./fr-FR'),
|
||||
'pt-BR': require('./pt-BR'),
|
||||
'de-DE': require('./de-DE')
|
||||
'de-DE': require('./de-DE'),
|
||||
'vi-VN': require('./vi-VN')
|
||||
}
|
||||
});
|
||||
export default i18n;
|
||||
|
|
|
@ -5,5 +5,6 @@ export default {
|
|||
'es-ES': 'Español',
|
||||
'fr-FR': 'Français',
|
||||
'pt-BR': 'Português (Brasil)',
|
||||
'de-DE': 'Deutsch (Deutschland)'
|
||||
'de-DE': 'Deutsch (Deutschland)',
|
||||
'vi-VN': 'Tiếng Việt'
|
||||
};
|
|
@ -0,0 +1,412 @@
|
|||
module.exports = {
|
||||
word: {
|
||||
edit: 'Chỉnh sửa',
|
||||
save: 'Lưu',
|
||||
close: 'Đóng',
|
||||
delete: 'Xoá',
|
||||
confirm: 'Xác nhận',
|
||||
cancel: 'Huỷ',
|
||||
send: 'Gửi',
|
||||
connectionName: 'Tên kết nối',
|
||||
client: 'Client',
|
||||
hostName: 'Tên máy chủ',
|
||||
port: 'Cổng',
|
||||
user: 'Người dùng',
|
||||
password: 'Mật khẩu',
|
||||
credentials: 'Thông tin xác thực',
|
||||
connect: 'Kết nối',
|
||||
connected: 'Đã kết nối',
|
||||
disconnect: 'Ngắt kết nối',
|
||||
disconnected: 'Đã ngắt kết nối',
|
||||
refresh: 'Làm mới',
|
||||
settings: 'Cài đặt',
|
||||
general: 'Chung',
|
||||
themes: 'Giao diện',
|
||||
update: 'Cập nhật',
|
||||
about: 'Giới thiệu',
|
||||
language: 'Ngôn ngữ',
|
||||
version: 'Phiên bản',
|
||||
donate: 'Ủng hộ',
|
||||
run: 'Chạy',
|
||||
schema: 'Schema',
|
||||
results: 'Kết quả',
|
||||
size: 'Kích thước',
|
||||
seconds: 'Giây',
|
||||
type: 'Kiểu',
|
||||
mimeType: 'Mime-Type',
|
||||
download: 'Tải xuống',
|
||||
add: 'Thêm',
|
||||
data: 'Dữ liệu',
|
||||
properties: 'Thuộc tính',
|
||||
insert: 'Nhập',
|
||||
connecting: 'Đang kết nối',
|
||||
name: 'Tên',
|
||||
collation: 'Đối chiếu',
|
||||
clear: 'Xoá',
|
||||
options: 'Tuỳ chọn',
|
||||
autoRefresh: 'Tự động làm mới',
|
||||
indexes: 'Index',
|
||||
foreignKeys: 'Khoá ngoại',
|
||||
length: 'Độ dài',
|
||||
unsigned: 'Unsigned',
|
||||
default: 'Mặc định',
|
||||
comment: 'Nhận xét',
|
||||
key: 'Khoá | Khoá',
|
||||
order: 'Sắp xếp',
|
||||
expression: 'Biểu hiện',
|
||||
autoIncrement: 'Tự động tăng',
|
||||
engine: 'Engine',
|
||||
field: 'Trường | Trường',
|
||||
approximately: 'Khoảng',
|
||||
total: 'Toàn bộ',
|
||||
table: 'Bảng',
|
||||
discard: 'Bỏ',
|
||||
stay: 'Ở lại',
|
||||
author: 'Tác giả',
|
||||
light: 'Sáng',
|
||||
dark: 'Tối',
|
||||
autoCompletion: 'Tự động hoàn thành',
|
||||
application: 'Ứng dụng',
|
||||
editor: 'Người chỉnh sửa',
|
||||
view: 'Xem',
|
||||
definer: 'Định nghĩa',
|
||||
algorithm: 'Thuật toán',
|
||||
trigger: 'Kích hoạt | Kích hoạt',
|
||||
storedRoutine: 'Quy trình đã lưu | Quy trình đã lưu',
|
||||
scheduler: 'Lập lịch trình | Lập lịch trình',
|
||||
event: 'Sự kiện',
|
||||
parameters: 'Tham số',
|
||||
function: 'Chức năng | Chức năng',
|
||||
deterministic: 'Xác định',
|
||||
context: 'Context',
|
||||
export: 'Xuất',
|
||||
returns: 'Returns',
|
||||
timing: 'Thời gian',
|
||||
state: 'Trạng thái',
|
||||
execution: 'Thực thi',
|
||||
starts: 'Bắt đầu',
|
||||
ends: 'Kết thúc',
|
||||
ssl: 'SSL',
|
||||
privateKey: 'Mã khoá riêng tư',
|
||||
certificate: 'Chứng chỉ',
|
||||
caCertificate: 'Chứng chỉ CA',
|
||||
ciphers: 'Ciphers',
|
||||
upload: 'Tải lên',
|
||||
browse: 'Duyệt',
|
||||
faker: 'Faker',
|
||||
content: 'Nội dung',
|
||||
cut: 'Cắt',
|
||||
copy: 'Sao chép',
|
||||
paste: 'Dán',
|
||||
tools: 'Công cụ',
|
||||
variables: 'Biến',
|
||||
processes: 'Quá trình',
|
||||
database: 'Cơ sở dữ liệu',
|
||||
scratchpad: 'Scratchpad',
|
||||
array: 'Mảng',
|
||||
changelog: 'Nhật ký thay đổi',
|
||||
format: 'Định dạng',
|
||||
sshTunnel: 'SSH tunnel',
|
||||
structure: 'Structure',
|
||||
small: 'Nhỏ',
|
||||
medium: 'Vừa',
|
||||
large: 'Lớn',
|
||||
row: 'Hàng | Hàng',
|
||||
cell: 'Ô | Ô',
|
||||
triggerFunction: 'Trigger function | Trigger functions',
|
||||
all: 'Tất cả',
|
||||
duplicate: 'Bản sao',
|
||||
routine: 'Routine',
|
||||
new: 'Mới',
|
||||
history: 'Lịch sử',
|
||||
select: 'Chọn'
|
||||
},
|
||||
message: {
|
||||
appWelcome: 'Chào bạn đến với Antares SQL Client!',
|
||||
appFirstStep: 'Bước đầu tiên: tạo một kết nối tới cơ sở dữ liệu.',
|
||||
addConnection: 'Thêm kết nối',
|
||||
createConnection: 'Tạo kết nối',
|
||||
createNewConnection: 'Tạo kết nối mới',
|
||||
askCredentials: 'Yêu cầu thông tin đăng nhập',
|
||||
testConnection: 'Chạy thử kết nối',
|
||||
editConnection: 'Sửa kết nối',
|
||||
deleteConnection: 'Xoá kết nối',
|
||||
deleteCorfirm: 'Bạn có xác nhận việc hủy bỏ',
|
||||
connectionSuccessfullyMade: 'Kết nối được thực hiện thành công!',
|
||||
madeWithJS: 'Được tạo bằng 💛 và JavaScript!',
|
||||
checkForUpdates: 'Kiểm tra cập nhật',
|
||||
noUpdatesAvailable: 'Không có bản cập nhật nào',
|
||||
checkingForUpdate: 'Đang kiểm tra cập nhật',
|
||||
checkFailure: 'Kiểm tra thất bại, vui lòng thử lại sau',
|
||||
updateAvailable: 'Cập nhật có sẵn',
|
||||
downloadingUpdate: 'Đang tải bản cập nhật',
|
||||
updateDownloaded: 'Đã tải bản cập nhạt',
|
||||
restartToInstall: 'Khởi động lại Antares để cài đặt',
|
||||
unableEditFieldWithoutPrimary: 'Không thể chỉnh sửa trường mà không có khóa chính trong kết quả',
|
||||
editCell: 'Sửa ô',
|
||||
deleteRows: 'Xoá hàng | Xoá {count} hàng',
|
||||
confirmToDeleteRows: 'Bạn có xác nhận xóa một hàng không? | Bạn có xác nhận xóa {count} hàng không?',
|
||||
notificationsTimeout: 'Thông báo hết giờ',
|
||||
uploadFile: 'Tải lên tệp',
|
||||
addNewRow: 'Thêm hàng mới',
|
||||
numberOfInserts: 'Số lần nhập',
|
||||
openNewTab: 'Mở trong tab mới',
|
||||
affectedRows: 'Các hàng bị ảnh hưởng',
|
||||
createNewDatabase: 'Tạo Cơ sở dữ liệu mới',
|
||||
databaseName: 'Tên cơ sở dữ liệu',
|
||||
serverDefault: 'Máy chủ mặc định',
|
||||
deleteDatabase: 'Xoá cơ sở dữ liệu',
|
||||
editDatabase: 'Sửa cơ sở dữ liệu',
|
||||
clearChanges: 'Xóa các thay đổi',
|
||||
addNewField: 'Thêm trường mới',
|
||||
manageIndexes: 'Quản lý index',
|
||||
manageForeignKeys: 'Quản lý khoá ngoại',
|
||||
allowNull: 'Cho phép NULL',
|
||||
zeroFill: 'Không điền',
|
||||
customValue: 'Tuỳ chỉnh giá trị',
|
||||
onUpdate: 'Đang cập nhật',
|
||||
deleteField: 'Xoá trường',
|
||||
createNewIndex: 'Tạo index mới',
|
||||
addToIndex: 'Thêm vào index',
|
||||
createNewTable: 'Tạo bảng mới',
|
||||
emptyTable: 'Bảng trống',
|
||||
deleteTable: 'Xoá bảng',
|
||||
emptyCorfirm: 'Bạn có xác nhận để làm trống không',
|
||||
unsavedChanges: 'Chưa lưu lại thay đổi',
|
||||
discardUnsavedChanges: 'Bạn có một số thay đổi chưa được lưu. Đóng tab này, những thay đổi này sẽ bị huỷ bỏ.',
|
||||
thereAreNoIndexes: 'Không có index',
|
||||
thereAreNoForeign: 'Không có khoá ngoại',
|
||||
createNewForeign: 'Tạo khoá ngoại mới',
|
||||
referenceTable: 'Tham khảo bảng',
|
||||
referenceField: 'Tham khảo trường',
|
||||
foreignFields: 'Trường ngoại',
|
||||
invalidDefault: 'Mặc định không hợp lệ',
|
||||
onDelete: 'Đang xoá',
|
||||
applicationTheme: 'Chủ đề ứng dụng',
|
||||
editorTheme: 'Trình chỉnh sửa chủ đề',
|
||||
wrapLongLines: 'Wrap long lines',
|
||||
selectStatement: 'Chọn câu lệnh',
|
||||
triggerStatement: 'Kích hoạt câu lệnh',
|
||||
sqlSecurity: 'Bảo mật SQL',
|
||||
updateOption: 'Cập nhật tuỳ chọn',
|
||||
deleteView: 'Xóa chế độ xem',
|
||||
createNewView: 'Tạo chế độ xem mới',
|
||||
deleteTrigger: 'Xóa trình kích hoạt',
|
||||
createNewTrigger: 'Tạo trình kích hoạt mới',
|
||||
currentUser: 'Người dùng hiện tại',
|
||||
routineBody: 'Body quy trình',
|
||||
dataAccess: 'Truy cập dữ liệu',
|
||||
thereAreNoParameters: 'Không có tham số',
|
||||
createNewParameter: 'Tạo tham số mới',
|
||||
createNewRoutine: 'Tạo quy trình lưu trữ mới',
|
||||
deleteRoutine: 'Xoá quy trình lưu trữ',
|
||||
functionBody: 'Body chức năng',
|
||||
createNewFunction: 'Tạo chức năng mới',
|
||||
deleteFunction: 'Xoá chức năng',
|
||||
schedulerBody: 'Body trình lập lịch',
|
||||
createNewScheduler: 'Tạo lịch trình mới',
|
||||
deleteScheduler: 'Xóa trình lên lịch',
|
||||
preserveOnCompletion: 'Bảo tồn khi hoàn thành',
|
||||
enableSsl: 'Bật SSL',
|
||||
manualValue: 'Giá trị thủ công',
|
||||
tableFiller: 'Bộ lọc bảng',
|
||||
fakeDataLanguage: 'Ngôn ngữ dữ liệu giả mạo',
|
||||
searchForElements: 'Tìm kiếm yếu tố',
|
||||
selectAll: 'Chọn tất cả',
|
||||
queryDuration: 'Thời lượng truy vấn',
|
||||
includeBetaUpdates: 'Bao gồm các bản cập nhật beta',
|
||||
setNull: 'Đặt NULL',
|
||||
processesList: 'Danh sách quy trình',
|
||||
processInfo: 'Thông tin quá trình',
|
||||
manageUsers: 'Quản lý người dùng',
|
||||
createNewSchema: 'Tạo schema mới',
|
||||
schemaName: 'Tên schema',
|
||||
editSchema: 'Sửa schema',
|
||||
deleteSchema: 'Xoá schema',
|
||||
markdownSupported: 'Hỗ trợ Markdown',
|
||||
plantATree: 'Trồng cây',
|
||||
dataTabPageSize: 'Kích thước trang tab DATA',
|
||||
enableSsh: 'Bật SSH',
|
||||
pageNumber: 'Số trang',
|
||||
duplicateTable: 'Sao chép bản',
|
||||
noOpenTabs: 'Không có tab nào đang mở, điều hướng trên thanh bên trái hoặc:',
|
||||
noSchema: 'Không có schema',
|
||||
restorePreviourSession: 'Khôi phục phiên trước',
|
||||
runQuery: 'Chạy truy vấn',
|
||||
thereAreNoTableFields: 'Không có trường bảng',
|
||||
newTable: 'Bảng mới',
|
||||
newView: 'Chế độ xem mới',
|
||||
newTrigger: 'Trình kích hoạt mới',
|
||||
newRoutine: 'Quy trình mới',
|
||||
newFunction: 'Chức năng mới',
|
||||
newScheduler: 'Bộ lập lịch mới',
|
||||
newTriggerFunction: 'Chức năng kích hoạt mới',
|
||||
thereIsNoQueriesYet: 'Không có truy vấn nào',
|
||||
searchForQueries: 'Tìm kiếm truy vấn',
|
||||
killProcess: 'Huỷ quá trình'
|
||||
},
|
||||
faker: {
|
||||
address: 'Địa chỉ',
|
||||
commerce: 'Thương mại',
|
||||
company: 'Công ty',
|
||||
database: 'Cơ sở dữ liệu',
|
||||
date: 'Ngày',
|
||||
finance: 'Tài chánh',
|
||||
git: 'Git',
|
||||
hacker: 'Tin tặc',
|
||||
internet: 'Mạng Internet',
|
||||
lorem: 'Lorem',
|
||||
name: 'Tên',
|
||||
music: 'Âm nhạc',
|
||||
phone: 'Số điện thoại',
|
||||
random: 'Ngẫu nhiên',
|
||||
system: 'Hệ thống',
|
||||
time: 'Thời gian',
|
||||
vehicle: 'Phương tiện giao thông',
|
||||
zipCode: 'Mã Bưu Chính',
|
||||
zipCodeByState: 'Mã Bưu Chính theo tiểu bang',
|
||||
city: 'Thành phố',
|
||||
cityPrefix: 'Tiền tố thành phố',
|
||||
citySuffix: 'Hậu tố thành phố',
|
||||
streetName: 'Tên đường',
|
||||
streetAddress: 'Địa chỉ đường',
|
||||
streetSuffix: 'Hậu tố đường',
|
||||
streetPrefix: 'Tiền tố đường',
|
||||
secondaryAddress: 'Địa chỉ phụ',
|
||||
county: 'Quận',
|
||||
country: 'Quốc gia',
|
||||
countryCode: 'Mã quốc gia',
|
||||
state: 'Tiểu bang',
|
||||
stateAbbr: 'Viết tắt của tiểu bang',
|
||||
latitude: 'Vĩ độ',
|
||||
longitude: 'Kinh độ',
|
||||
direction: 'Hướng',
|
||||
cardinalDirection: 'Hướng cốt yếu',
|
||||
ordinalDirection: 'Hướng thứ tự',
|
||||
nearbyGPSCoordinate: 'Tọa độ GPS lân cận',
|
||||
timeZone: 'Múi giờ',
|
||||
color: 'Màu',
|
||||
department: 'Phòng',
|
||||
productName: 'Tên sản phẩm',
|
||||
price: 'Giá',
|
||||
productAdjective: 'Tính từ sản phẩm',
|
||||
productMaterial: 'Chất liệu sản phẩm',
|
||||
product: 'Sản phẩm',
|
||||
productDescription: 'Mô tả sản phẩm',
|
||||
suffixes: 'Hậu tố',
|
||||
companyName: 'Tên công ty',
|
||||
companySuffix: 'Hậu tố công ty',
|
||||
catchPhrase: 'Khẩu hiệu',
|
||||
bs: 'BS',
|
||||
catchPhraseAdjective: 'Bắt cụm từ tính từ',
|
||||
catchPhraseDescriptor: 'Bắt bộ mô tả cụm từ',
|
||||
catchPhraseNoun: 'Bắt cụm từ danh từ',
|
||||
bsAdjective: 'BS tính từ',
|
||||
bsBuzz: 'BS buzz',
|
||||
bsNoun: 'BS danh từ',
|
||||
column: 'Cột',
|
||||
type: 'Loại',
|
||||
collation: 'Đối chiếu',
|
||||
engine: 'Engine',
|
||||
past: 'Quá khứ',
|
||||
future: 'Tương lai',
|
||||
between: 'Giữa',
|
||||
recent: 'Gần đây',
|
||||
soon: 'Sớm',
|
||||
month: 'Tháng',
|
||||
weekday: 'Ngày trong tuần',
|
||||
account: 'Tài khoản',
|
||||
accountName: 'Tên tài khoản',
|
||||
routingNumber: 'Số định tuyến',
|
||||
mask: 'Mặt nạ',
|
||||
amount: 'Số tiền',
|
||||
transactionType: 'Loại giao dịch',
|
||||
currencyCode: 'Mã tiền tệ',
|
||||
currencyName: 'Tên tiền tệ',
|
||||
currencySymbol: 'Ký hiệu tiền tệ',
|
||||
bitcoinAddress: 'Địa chỉ Bitcoin',
|
||||
litecoinAddress: 'Địa chỉ Litecoin',
|
||||
creditCardNumber: 'Số thẻ tín dụng',
|
||||
creditCardCVV: 'CVV thẻ tín dụng',
|
||||
ethereumAddress: 'Địa chỉ Ethereum',
|
||||
iban: 'Iban',
|
||||
bic: 'Bic',
|
||||
transactionDescription: 'Mô tả giao dịch',
|
||||
branch: 'Nhánh',
|
||||
commitEntry: 'Nhập cam kết',
|
||||
commitMessage: 'Thông báo cam kết',
|
||||
commitSha: 'Cam kết SHA',
|
||||
shortSha: 'SHA ngắn',
|
||||
abbreviation: 'Viết tắt',
|
||||
adjective: 'Tính từ',
|
||||
noun: 'Danh từ',
|
||||
verb: 'Động từ',
|
||||
ingverb: 'Động từ ing',
|
||||
phrase: 'Cụm từ',
|
||||
avatar: 'Ảnh đại diện',
|
||||
email: 'Email',
|
||||
exampleEmail: 'Email ví dụ',
|
||||
userName: 'Tên người dùng',
|
||||
protocol: 'Giao thức',
|
||||
url: 'Url',
|
||||
domainName: 'Tên miền',
|
||||
domainSuffix: 'Hậu tố miền',
|
||||
domainWord: 'Từ miền',
|
||||
ip: 'Ip',
|
||||
ipv6: 'Ipv6',
|
||||
userAgent: 'User agent',
|
||||
mac: 'Mac',
|
||||
password: 'Mật khẩu',
|
||||
word: 'Từ',
|
||||
words: 'Từ',
|
||||
sentence: 'Câu',
|
||||
slug: 'Slug',
|
||||
sentences: 'Câu',
|
||||
paragraph: 'Đoạn văn',
|
||||
paragraphs: 'Đoạn văn',
|
||||
text: 'Văn bản',
|
||||
lines: 'Dòng',
|
||||
genre: 'Thể loại',
|
||||
firstName: 'Tên',
|
||||
lastName: 'Họ',
|
||||
middleName: 'Tên đệm',
|
||||
findName: 'Tên đầy đủ',
|
||||
jobTitle: 'Chức vụ',
|
||||
gender: 'Giới tính',
|
||||
prefix: 'Tiền tố',
|
||||
suffix: 'Hậu tố',
|
||||
title: 'Tiêu đề',
|
||||
jobDescriptor: 'Mô tả công việc',
|
||||
jobArea: 'Lĩnh vực việc làm',
|
||||
jobType: 'Loại công việc',
|
||||
phoneNumber: 'Số điện thoại',
|
||||
phoneNumberFormat: 'Định dạng số điện thoại',
|
||||
phoneFormats: 'Định dạng điện thoại',
|
||||
number: 'Số',
|
||||
float: 'Float',
|
||||
arrayElement: 'Phân tử array',
|
||||
arrayElements: 'Phân tử array',
|
||||
objectElement: 'Phần tử object',
|
||||
uuid: 'Uuid',
|
||||
boolean: 'Boolean',
|
||||
image: 'Hình ảnh',
|
||||
locale: 'Ngôn ngữ',
|
||||
alpha: 'Alpha',
|
||||
alphaNumeric: 'Chữ và số',
|
||||
hexaDecimal: 'Hệ thập lục phân',
|
||||
fileName: 'File name',
|
||||
commonFileName: 'Tên tệp chung',
|
||||
mimeType: 'Kiểu mine',
|
||||
commonFileType: 'Loại tệp chung',
|
||||
commonFileExt: 'Phần mở rộng tệp chung',
|
||||
fileType: 'Loại tệp',
|
||||
fileExt: 'Phần mở rộng tệp',
|
||||
directoryPath: 'Đường dẫn thư mục',
|
||||
filePath: 'Đường dẫn tệp',
|
||||
semver: 'Semver',
|
||||
manufacturer: 'Manufacturer',
|
||||
model: 'Model',
|
||||
fuel: 'Fuel',
|
||||
vin: 'Vin'
|
||||
}
|
||||
};
|
Loading…
Reference in New Issue