New translations strings.xml (Vietnamese)
This commit is contained in:
parent
517d13b400
commit
cf1d537367
|
@ -586,5 +586,21 @@
|
|||
<string name="list_exclusive">Ẩn người đang theo dõi</string>
|
||||
<string name="list_exclusive_subtitle">Nếu ai đó có trong danh sách này, ẩn họ trong bảng tin Đang theo dõi để tránh thấy tút của họ hiện trùng lặp.</string>
|
||||
<string name="list_name">Tên danh sách</string>
|
||||
<string name="list_show_replies_to">Hiện trả lời với</string>
|
||||
<string name="list_replies_no_one">Không ai</string>
|
||||
<string name="list_replies_members">Người trong danh sách</string>
|
||||
<string name="list_replies_anyone">Người tôi theo dõi</string>
|
||||
<string name="confirm_remove_list_members">Xóa người này?</string>
|
||||
<string name="remove">Xóa</string>
|
||||
<string name="add_list_member">Thêm người</string>
|
||||
<string name="search_among_people_you_follow">Tìm những người mà bạn quan tâm</string>
|
||||
<string name="add_user_to_list">Thêm vào danh sách…</string>
|
||||
<string name="add_user_to_list_title">Thêm vào danh sách</string>
|
||||
<!-- %s is a username -->
|
||||
<string name="manage_user_lists">Quản lý danh sách %s xuất hiện trên</string>
|
||||
<string name="remove_from_list">Xóa khỏi danh sách</string>
|
||||
<string name="confirm_remove_list_member">Xóa người này?</string>
|
||||
<plurals name="x_posts_recently">
|
||||
<item quantity="other">%,d tút mới</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
</resources>
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue