New translations strings.xml (Vietnamese)
This commit is contained in:
parent
fae870c93a
commit
517d13b400
|
@ -568,7 +568,23 @@
|
|||
<plurals name="x_posts_today">
|
||||
<item quantity="other">%,d tút hôm nay</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<string name="error_playing_video">Lỗi khi phát video</string>
|
||||
<string name="timeline_following">Đang theo dõi</string>
|
||||
<string name="lists">Danh sách</string>
|
||||
<string name="followed_hashtags">Hashtag theo dõi</string>
|
||||
<string name="no_lists">Bạn chưa có danh sách nào.</string>
|
||||
<string name="no_followed_hashtags">Bạn chưa theo dõi hashtag nào.</string>
|
||||
<string name="manage_lists">Quản lý danh sách</string>
|
||||
<string name="manage_hashtags">Quản lý hashtag</string>
|
||||
<!-- Screen reader description for the menu on the home timeline screen -->
|
||||
<string name="dropdown_menu">Menu xổ xuống</string>
|
||||
<string name="edit_list">Sửa danh sách</string>
|
||||
<string name="list_members">Liệt kê các thành viên</string>
|
||||
<string name="delete_list">Xóa danh sách</string>
|
||||
<!-- %s is the name of the list -->
|
||||
<string name="delete_list_confirm">Xóa “%s”?</string>
|
||||
<string name="list_exclusive">Ẩn người đang theo dõi</string>
|
||||
<string name="list_exclusive_subtitle">Nếu ai đó có trong danh sách này, ẩn họ trong bảng tin Đang theo dõi để tránh thấy tút của họ hiện trùng lặp.</string>
|
||||
<string name="list_name">Tên danh sách</string>
|
||||
<!-- %s is a username -->
|
||||
</resources>
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue