Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 100.0% (631 of 631 strings) Translated using Weblate (Vietnamese) Currently translated at 100.0% (631 of 631 strings) Translated using Weblate (Vietnamese) Currently translated at 100.0% (630 of 630 strings) Co-authored-by: Hồ Nhất Duy <mastoduy@gmail.com> Translate-URL: https://weblate.tusky.app/projects/tusky/tusky/vi/ Translation: Tusky/Tusky
This commit is contained in:
parent
d00a893853
commit
40cfaeeb18
|
@ -437,9 +437,9 @@
|
||||||
<string name="compose_active_account_description">Đăng với tư cách %1$s</string>
|
<string name="compose_active_account_description">Đăng với tư cách %1$s</string>
|
||||||
<string name="action_add_to_list">Thêm người này vào danh sách</string>
|
<string name="action_add_to_list">Thêm người này vào danh sách</string>
|
||||||
<string name="action_remove_from_list">Xóa người này khỏi danh sách</string>
|
<string name="action_remove_from_list">Xóa người này khỏi danh sách</string>
|
||||||
<string name="hint_search_people_list">Tìm người để theo dõi</string>
|
<string name="hint_search_people_list">Tìm người bạn đã theo dõi</string>
|
||||||
<string name="action_delete_list">Xóa danh sách</string>
|
<string name="action_delete_list">Xóa danh sách</string>
|
||||||
<string name="action_rename_list">Cập nhật danh sách</string>
|
<string name="action_rename_list">Đổi tên danh sách</string>
|
||||||
<string name="action_create_list">Tạo danh sách</string>
|
<string name="action_create_list">Tạo danh sách</string>
|
||||||
<string name="add_account_description">Thêm tài khoản Mastodon</string>
|
<string name="add_account_description">Thêm tài khoản Mastodon</string>
|
||||||
<string name="add_account_name">Thêm tài khoản</string>
|
<string name="add_account_name">Thêm tài khoản</string>
|
||||||
|
@ -540,7 +540,7 @@
|
||||||
<string name="failed_to_pin">Không thể ghim</string>
|
<string name="failed_to_pin">Không thể ghim</string>
|
||||||
<string name="action_add_reaction">biểu cảm</string>
|
<string name="action_add_reaction">biểu cảm</string>
|
||||||
<string name="notification_report_description">Thông báo báo cáo kiểm duyệt</string>
|
<string name="notification_report_description">Thông báo báo cáo kiểm duyệt</string>
|
||||||
<string name="action_add_or_remove_from_list">Thêm hoặc xoá khỏi danh sách</string>
|
<string name="action_add_or_remove_from_list">Sửa danh sách</string>
|
||||||
<string name="failed_to_add_to_list">Không thể thêm người vào danh sách</string>
|
<string name="failed_to_add_to_list">Không thể thêm người vào danh sách</string>
|
||||||
<string name="failed_to_remove_from_list">Không thể xoá người khỏi danh sách</string>
|
<string name="failed_to_remove_from_list">Không thể xoá người khỏi danh sách</string>
|
||||||
<string name="action_unfollow_hashtag_format">Bỏ theo dõi #%s\?</string>
|
<string name="action_unfollow_hashtag_format">Bỏ theo dõi #%s\?</string>
|
||||||
|
@ -635,7 +635,7 @@
|
||||||
<string name="filter_edit_keyword_title">Sửa từ</string>
|
<string name="filter_edit_keyword_title">Sửa từ</string>
|
||||||
<string name="filter_description_format">%s: %s</string>
|
<string name="filter_description_format">%s: %s</string>
|
||||||
<string name="pref_title_show_stat_inline">Hiện số tương tác trên tút</string>
|
<string name="pref_title_show_stat_inline">Hiện số tương tác trên tút</string>
|
||||||
<string name="help_empty_home">Đây là <b>bảng tin của bạn</b>. Nó sẽ hiện những tút gần đây từ những người bạn theo dõi.
|
<string name="help_empty_home">Đây là <b>bảng tin của bạn</b>. Nó sẽ hiện tút gần đây từ những người bạn theo dõi.
|
||||||
\n
|
\n
|
||||||
\nĐể khám phá mọi người, bạn có thể xem qua ở các bảng tin khác. Ví dụ: [iconics gmd_group] Bảng tin máy chủ của bạn. Hoặc bạn cũng có thể [iconics gmd_search] tìm theo tên người dùng; ví dụ như Tusky.</string>
|
\nĐể khám phá mọi người, bạn có thể xem qua ở các bảng tin khác. Ví dụ: [iconics gmd_group] Bảng tin máy chủ của bạn. Hoặc bạn cũng có thể [iconics gmd_search] tìm theo tên người dùng; ví dụ như Tusky.</string>
|
||||||
<string name="hint_description">Mô tả</string>
|
<string name="hint_description">Mô tả</string>
|
||||||
|
@ -673,11 +673,11 @@
|
||||||
\nTin nhắn riêng được tạo bằng cách chọn tùy chọn kiểu tút [iconics gmd_public] thành [iconics gmd_mail] <i>Nhắn riêng</i> và có nhắc đến một người nào đó.
|
\nTin nhắn riêng được tạo bằng cách chọn tùy chọn kiểu tút [iconics gmd_public] thành [iconics gmd_mail] <i>Nhắn riêng</i> và có nhắc đến một người nào đó.
|
||||||
\n
|
\n
|
||||||
\nVí dụ: bạn có thể xem hồ sơ của một người và nhấn vào nút [iconics gmd_edit] và đổi kiểu tút. </string>
|
\nVí dụ: bạn có thể xem hồ sơ của một người và nhấn vào nút [iconics gmd_edit] và đổi kiểu tút. </string>
|
||||||
<string name="help_empty_lists">Đây là <b>danh sách</b>. Bạn có thể xác định một số danh sách riêng tư và thêm người dùng vào đó.
|
<string name="help_empty_lists">Đây là <b>danh sách</b>. Bạn có thể tạo nhiều danh sách riêng và thêm người dùng vào đó.
|
||||||
\n
|
\n
|
||||||
\n LƯU Ý rằng bạn chỉ có thể thêm những người bạn đã theo dõi vào danh sách của mình.
|
\nBạn chỉ có thể thêm những người MÀ BẠN THEO DÕI vào danh sách.
|
||||||
\n
|
\n
|
||||||
\n Những danh sách này có thể được sử dụng như một tab trong thiết lập Tab Cá nhân [iconics gmd_account_circle] [iconics gmd_navigate_next]. </string>
|
\nDanh sách có thể được sử dụng như một tab trong thiết lập Cá nhân [iconics gmd_account_circle] [iconics gmd_navigate_next] Xếp tab. </string>
|
||||||
<string name="muting_hashtag_success_format">Đang ẩn hashtag #%s như một cảnh báo</string>
|
<string name="muting_hashtag_success_format">Đang ẩn hashtag #%s như một cảnh báo</string>
|
||||||
<string name="unmuting_hashtag_success_format">Đang bỏ ẩn hashtag #%s</string>
|
<string name="unmuting_hashtag_success_format">Đang bỏ ẩn hashtag #%s</string>
|
||||||
<string name="action_view_filter">Xem bộ lọc</string>
|
<string name="action_view_filter">Xem bộ lọc</string>
|
||||||
|
@ -685,4 +685,7 @@
|
||||||
<string name="unfollowing_hashtag_success_format">Đã bỏ theo dõi hashtag #%s</string>
|
<string name="unfollowing_hashtag_success_format">Đã bỏ theo dõi hashtag #%s</string>
|
||||||
<string name="error_blocking_domain">Không thể ẩn %1$s: %2$s</string>
|
<string name="error_blocking_domain">Không thể ẩn %1$s: %2$s</string>
|
||||||
<string name="error_unblocking_domain">Không thể bỏ ẩn %1$s: %2$s</string>
|
<string name="error_unblocking_domain">Không thể bỏ ẩn %1$s: %2$s</string>
|
||||||
|
<string name="label_image">Hình ảnh</string>
|
||||||
|
<string name="app_theme_system_black">Mặc định của thiết bị (Đen)</string>
|
||||||
|
<string name="title_public_trending_statuses">Tút hay</string>
|
||||||
</resources>
|
</resources>
|
Loading…
Reference in New Issue