# Vietnamese translation for clementine # Copyright (c) 2011 Rosetta Contributors and Canonical Ltd 2011 # This file is distributed under the same license as the clementine package. # FIRST AUTHOR , 2011. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: clementine\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://code.google.com/p/clementine-player/issues/" "list\n" "POT-Creation-Date: 2011-06-26 20:31+0000\n" "PO-Revision-Date: 2011-07-11 05:32+0000\n" "Last-Translator: Lê Trường An \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Launchpad-Export-Date: 2011-07-12 04:54+0000\n" "X-Generator: Launchpad (build 13168)\n" msgid " kbps" msgstr " kbps" msgid " ms" msgstr " mili giây" msgid " pt" msgstr " pt" msgid " seconds" msgstr " giây" msgid " songs" msgstr " bài hát" #, qt-format msgid "%1 albums" msgstr "%1 album" #, qt-format msgid "%1 days" msgstr "%1 ngày" #, qt-format msgid "%1 days ago" msgstr "%1 ngày trước" #, qt-format msgid "%1 playlists (%2)" msgstr "Danh sách %1 (%2)" #, qt-format msgid "%1 selected of" msgstr "%1 chọn" #, qt-format msgid "%1 song" msgstr "%1 bài hát" #, qt-format msgid "%1 songs" msgstr "%1 bài hát" #, qt-format msgid "%1 songs found" msgstr "%1 bài hát được tìm thấy" #, qt-format msgid "%1 songs found (showing %2)" msgstr "%1 bài hát được tìm thấy (đang hiện %2)" #, qt-format msgid "%1 tracks" msgstr "%1 bài hát" #, qt-format msgid "%1 transferred" msgstr "Đã truyền tải %1" #, qt-format msgid "%1: Wiimotedev module" msgstr "%1: mô-đun Wiimotedev" #, qt-format msgid "%L1 other listeners" msgstr "%L1 người nghe khác" #, qt-format msgid "%L1 total plays" msgstr "%L1 tổng số lần phát" #, c-format, qt-plural-format msgid "%n failed" msgstr "%n thất bại" #, c-format, qt-plural-format msgid "%n finished" msgstr "%n kết thúc" #, c-format, qt-plural-format msgid "%n remaining" msgstr "còn lại %n" msgid "&Align text" msgstr "&Căn chỉnh" msgid "&Center" msgstr "&Giữa" msgid "&Custom" msgstr "&Tùy chọn" msgid "&Help" msgstr "Trợ &giúp" #, qt-format msgid "&Hide %1" msgstr "Ẩ&n %1" msgid "&Hide..." msgstr "Ẩ&n..." msgid "&Left" msgstr "T&rái" msgid "&None" msgstr "&Không" msgid "&Quit" msgstr "T&hoát" msgid "&Right" msgstr "&Phải" msgid "&Stretch columns to fit window" msgstr "Căng các cột ra cho &vừa với cửa sổ" msgid "&Tools" msgstr "Công cụ" msgid "(different across multiple songs)" msgstr "(khác nhau qua nhiều bài hát)" msgid "..." msgstr "" msgid "...and all the Amarok contributors" msgstr "...và tất cả cộng tác viên của Amarok" msgid "0:00:00" msgstr "0:00:00" msgid "1 day" msgstr "1 ngày" msgid "1 track" msgstr "1 bài hát" msgid "128K MP3" msgstr "128K MP3" msgid "128k MP3" msgstr "128k MP3" msgid "50 random tracks" msgstr "50 bài ngẫu nhiên" msgid "Upgrade to Premium now" msgstr "" msgid "" "

Tokens start with %, for example: %artist %album %title

\n" "\n" "

If you surround sections of text that contain a token with curly-braces, " "that section will be hidden if the token is empty.

" msgstr "" "

Các dấu bắt đầu là %, ví dụ: %artist %album %title

\n" "\n" "

Nếu bạn quét chọn đoạn văn bản chứa dấu ngoặc nhọn, đoạn đó sẽ bị ẩn đi " "nếu dấu bắt đầu rỗng.

" msgid "A Grooveshark Anywhere account is required." msgstr "" msgid "A Spotify Premium account is required." msgstr "Yêu cầu một tài khoản Premium của Spotify." msgid "" "A smart playlist is a dynamic list of songs that come from your library. " "There are different types of smart playlist that offer different ways of " "selecting songs." msgstr "" "Danh sách thông minh là danh sách các bài hát trong thư viện có thể tự động " "thay đổi. Có nhiều loại danh sách nhạc thông minh khác nhau và chúng cung " "cấp cho bạn nhiều cách để lựa chọn các bài hát." msgid "A song will be included in the playlist if it matches these conditions." msgstr "" "Một bài hát sẽ được đưa vào danh sách nếu như nó đáp ứng những điều kiện sau." msgid "A-Z" msgstr "A-Z" msgid "AAC" msgstr "AAC" msgid "AAC 128k (Premium only)" msgstr "" msgid "AAC 32k" msgstr "" msgid "AAC 64k (Premium only)" msgstr "" msgid "AIFF" msgstr "AIFF" msgid "ALL GLORY TO THE HYPNOTOAD" msgstr "ALL GLORY TO THE HYPNOTOAD" #, qt-format msgid "About %1" msgstr "Giới thiệu %1" msgid "About Clementine..." msgstr "Giới thiệu Clementine..." msgid "About Qt..." msgstr "Giới thiệu Qt..." msgid "Account details" msgstr "Chi tiết tài khoản" msgid "Account details (Premium)" msgstr "" msgid "Action" msgstr "Hoạt động" msgid "Active/deactive Wiiremote" msgstr "Kích hoạt/vô hiệu Wiiremote" msgid "Add Stream" msgstr "Thêm luồng dữ liệu" msgid "Add a new line if supported by the notification type" msgstr "Thêm một dòng mới nếu được hỗ trợ từ kiểu thông báo" msgid "Add action" msgstr "Thêm hành động" msgid "Add and play now" msgstr "" msgid "Add another stream..." msgstr "Thêm luồng dữ liệu khác..." msgid "Add directory..." msgstr "Thêm thư mục..." msgid "Add file..." msgstr "Thêm tập tin..." msgid "Add files to transcode" msgstr "Thêm các tập tin để chuyển mã" msgid "Add folder" msgstr "Thêm thư mục" msgid "Add folder..." msgstr "Thêm thư mục..." msgid "Add media" msgstr "Thêm tập tin đa phương tiện" msgid "Add new folder..." msgstr "Thêm thư mục mới..." msgid "Add search term" msgstr "Thêm điều kiện tìm kiếm" msgid "Add song album tag" msgstr "Thêm thẻ album bài hát" msgid "Add song albumartist tag" msgstr "Thêm thẻ nghệ sĩ album" msgid "Add song artist tag" msgstr "Thêm thẻ nghệ sĩ của bài hát" msgid "Add song composer tag" msgstr "Thêm thẻ người soạn nhạc" msgid "Add song disc tag" msgstr "Thêm thẻ đĩa của bài hát" msgid "Add song genre tag" msgstr "Thêm thẻ thể loại bài hát" msgid "Add song length tag" msgstr "Thêm thẻ thời lượng" msgid "Add song play count" msgstr "Thêm số lần phát" msgid "Add song skip count" msgstr "Thêm bỏ qua đếm bài hát" msgid "Add song title tag" msgstr "Thêm thẻ tựa đề bài hát" msgid "Add song track tag" msgstr "Thêm thẻ bài hát" msgid "Add song year tag" msgstr "Thêm thẻ năm của bài hát" msgid "Add stream..." msgstr "Thêm luồng dữ liệu..." msgid "Add to another playlist" msgstr "Thêm vào danh sách khác" msgid "Add to playlist" msgstr "Thêm vào danh sách" msgid "Add to the queue" msgstr "Thêm vào danh sách đợi" msgid "Add wiimotedev action" msgstr "Thêm hoạt động wiimotedev" msgid "Add..." msgstr "Thêm..." msgid "Added this month" msgstr "Đã thêm vào trong tháng này" msgid "Added this week" msgstr "Đã thêm vào trong tuần này" msgid "Added this year" msgstr "Đã thêm vào trong năm nay" msgid "Added today" msgstr "Đã thêm vào ngày hôm nay" msgid "Added within three months" msgstr "Đã thêm vào trong ba tháng" msgid "Advanced grouping..." msgstr "Nhóm nâng cao..." msgid "After copying..." msgstr "Sau khi sao chép..." msgid "Album" msgstr "Album" msgid "Album (ideal loudness for all tracks)" msgstr "Album (âm lượng lớn lý tưởng cho mọi bài hát)" msgid "Album artist" msgstr "Nghệ sĩ của Album" msgid "Album info on jamendo.com..." msgstr "Thông tin của album trên jamendo.com..." msgid "Albumartist" msgstr "Nghệ sĩ thực hiện album" msgid "Albums with covers" msgstr "Album có ảnh bìa" msgid "Albums without covers" msgstr "Album không có ảnh bìa" msgid "All Files (*)" msgstr "Mọi tập tin (*)" msgid "All Glory to the Hypnotoad!" msgstr "All Glory to the Hypnotoad!" msgid "All albums" msgstr "Tất cả album" msgid "All artists" msgstr "Tất cả nghệ sĩ" msgid "All files (*)" msgstr "Mọi tập tin (*)" #, qt-format msgid "All playlists (%1)" msgstr "Tất cả danh sách (%1)" msgid "All the translators" msgstr "Tất cả những người dịch" msgid "All tracks" msgstr "Tất cả bài hát" msgid "Allow mid/side encoding" msgstr "Cho phép mã hóa song song" msgid "Alongside the originals" msgstr "Thư mục chứa tập tin gốc" msgid "Always hide the main window" msgstr "Luôn ẩn cửa sổ chính" msgid "Always show the main window" msgstr "Luôn hiện cửa sổ chính" msgid "Always start playing" msgstr "Bắt đầu phát nhạc" msgid "" "An additional plugin is required to use Spotify in Clementine. Would you " "like to download and install it now?" msgstr "" "Cần phải có một trình cắm thêm để sử dụng Spotify trong Clementine. Bạn có " "muốn tải nó về và cài đặt ngay không?" msgid "An error occurred copying the iTunes database from the device" msgstr "Một lỗi đã xảy ra khi sao chép cơ sở dữ liệu iTunes từ thiết bị" msgid "An error occurred copying the iTunes database onto the device" msgstr "Có lỗi xảy ra khi sao chép cơ sở dữ liệu iTunes lên thiết bị" msgid "An error occurred loading the iTunes database" msgstr "Có lỗi xảy ra khi nạp cơ sở dữ liệu iTunes" #, qt-format msgid "An error occurred writing metadata to '%1'" msgstr "Một mỗi đã xảy ra khi ghi siêu dữ liệu vào '%1'" #, qt-format msgid "An unknown last.fm error occurred: %1" msgstr "Lỗi không định danh được last.fm: %1" msgid "And:" msgstr "Và:" msgid "Appearance" msgstr "Giao diện" msgid "Append files/URLs to the playlist" msgstr "Thêm tập tin/URLs vào danh sách" msgid "Append to current playlist" msgstr "Nối thêm vào danh sách hiện tại" msgid "Append to the playlist" msgstr "Thêm vào danh sách" msgid "Apply compression to prevent clipping" msgstr "Nén để chặn việc ngắt đoạn" #, qt-format msgid "Are you sure you want to delete the \"%1\" preset?" msgstr "Bạn có chắc sẽ xóa thiết lập \"%1\"?" msgid "Are you sure you want to reset this song's statistics?" msgstr "Bạn có chắc muốn thiết đặt lại bộ đếm của bài hát này?" msgid "Artist" msgstr "Nghệ sĩ" msgid "Artist info" msgstr "Nghệ sĩ" msgid "Artist radio" msgstr "Kênh phát thanh nghệ sĩ" msgid "Artist tags" msgstr "Thẻ nghệ sĩ" msgid "Artist's initial" msgstr "Tên viết tắt của nghệ sĩ" msgid "Audio format" msgstr "Định dạng" msgid "Audio type" msgstr "" msgid "Authenticating..." msgstr "Đang xác thực..." msgid "Authentication failed" msgstr "Xác thực thất bại" msgid "Authors" msgstr "Các tác giả" msgid "Auto" msgstr "Tự động" msgid "Automatic updating" msgstr "Tự động cập nhật" msgid "Automatically open single categories in the library tree" msgstr "Tự động mở các mục đơn trong cây thư mục" msgid "Available" msgstr "Còn trống" msgid "Average bitrate" msgstr "Bitrate trung bình" msgid "Average image size" msgstr "Dung lượng ảnh trung bình" msgid "BPM" msgstr "BPM" msgid "Background Streams" msgstr "Âm thanh nền" msgid "Background color" msgstr "Màu nền" msgid "Background opacity" msgstr "Độ mờ của khung nền" msgid "Ban" msgstr "Cấm" msgid "Bar analyzer" msgstr "Phân tích theo các thanh" msgid "Basic Blue" msgstr "Xanh dương" msgid "Behavior" msgstr "Hành động" msgid "Best" msgstr "Tốt nhất" #, qt-format msgid "Biography from %1" msgstr "Thông tin từ %1" msgid "Bit rate" msgstr "Bit rate" msgid "Bitrate" msgstr "Bitrate" msgid "Block analyzer" msgstr "Phân tích theo các khối vuông" msgid "Block type" msgstr "Kiểu khối" msgid "Bluetooth MAC Address" msgstr "Địa chỉ MAC của Bluetooth" msgid "Body" msgstr "Nội dung" msgid "Boom analyzer" msgstr "Phân tích theo dạng cây" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt tìm..." msgid "Buffer duration" msgstr "Thời gian đệm" msgid "Buttons" msgstr "Nút" msgid "CDDA" msgstr "CDDA" msgid "CUE sheet support" msgstr "Hỗ trợ danh sách CUE" msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" msgid "Change cover art" msgstr "Đổi ảnh bìa" msgid "Change font size..." msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ..." msgid "Change repeat mode" msgstr "Thay đổi chế độ lặp lại" msgid "Change shortcut..." msgstr "Đổi phím tắt..." msgid "Change shuffle mode" msgstr "Thay đổi chế độ phát ngẫu nhiên" msgid "Change the language" msgstr "Đổi ngôn ngữ" msgid "Check for updates..." msgstr "Kiểm tra các bản cập nhật..." msgid "Choose a name for your smart playlist" msgstr "Đặt tên cho danh sách nhạc của bạn" msgid "Choose automatically" msgstr "Tự động lựa chọn" msgid "Choose color..." msgstr "Chọn màu..." msgid "Choose font..." msgstr "Chọn phông chữ..." msgid "Choose from the list" msgstr "Chọn từ danh sách" msgid "Choose how the playlist is sorted and how many songs it will contain." msgstr "Chọn cách sắp xếp của danh sách nhạc và số bài hát trong đó." msgid "Choose manual cover" msgstr "Chọn ảnh bìa thủ công" msgid "" "Choose the websites you want Clementine to use when searching for lyrics." msgstr "Chọn tên các trang web bạn muốn Clementine duyệt tìm lời bài hát." msgid "Classical" msgstr "Cổ điển" msgid "Clear" msgstr "Loại bỏ tất cả" msgid "Clear playlist" msgstr "Làm trống danh sách" msgid "Clementine" msgstr "Clementine" msgid "Clementine Error" msgstr "Lỗi Clementine" msgid "Clementine Orange" msgstr "Clementine Orange" msgid "Clementine Visualization" msgstr "Hiệu ứng hình ảnh ảo Clementine" msgid "" "Clementine can automatically convert the music you copy to this device into " "a format that it can play." msgstr "" "Clementine có thể tự động chuyển đổi định dạng nhạc mà bạn chép sang thiết " "bị này sang một định dạng mà nó có thể chơi." msgid "" "Clementine can be controlled remotely by an Android phone. To enable this " "feature log in with the same Google account that is configured on your phone." msgstr "" "Clementine có thể được điều khiển từ xa bằng điện thoại Android. Để bật tính " "năng này bạn phải đăng nhập bằng tài khoản Google được thiết lập trên điện " "thoại của bạn." msgid "Clementine can show a message when the track changes." msgstr "Clementine hiển thị một tin nhắn khi bài hát thay đổi." msgid "" "Clementine could not load any projectM visualisations. Check that you have " "installed Clementine properly." msgstr "" "Clementine không thể nạp hiệu ứng hình ảnh ảo projectM. XIn chắc rằng bạn đã " "cài đặt Clementine đúng cách." msgid "" "Clementine couldn't fetch your subscription status since there are problems " "with your connection. Played tracks will be cached and sent later to Last.fm." msgstr "" "Clementine không thể lấy trạng thái chuyển tải thông tin vì kết nối mạng có " "vấn đề. Các bài hát đã phát sẽ được lưu vào bộ đệm và sau đó được gửi đến " "Last.fm." msgid "Clementine image viewer" msgstr "Bộ xem ảnh Clementine" msgid "Clementine was unable to find results for this file" msgstr "Clementine không tìm được kết quả nào cho tập tin này" msgid "Click here to add some music" msgstr "Nhấp vào đây để thêm nhạc" msgid "Click to toggle between remaining time and total time" msgstr "Nhấn vào đây để chuyển đổi giữa thời gian còn lại và tổng thời gian" msgid "Close" msgstr "Ðóng" msgid "Close visualization" msgstr "Đóng hiệu ứng hình ảnh ảo" msgid "Closing this window will cancel the download." msgstr "Đóng cửa sổ này sẽ hủy bỏ việc tải xuống." msgid "Closing this window will stop searching for album covers." msgstr "Đóng cửa sổ này sẽ ngừng việc tìm kiếm ảnh bìa album." msgid "Club" msgstr "Hội" msgid "Color" msgstr "Màu sắc" msgid "Comma separated list of class:level, level is 0-3" msgstr "Dấu phẩy phân cách danh sách lớp:mức độ, mức độ từ 0-3" msgid "Comment" msgstr "Lời bình" msgid "Complete tags automatically" msgstr "Tự động gán thẻ" msgid "Complete tags automatically..." msgstr "Tự động hoàn tất các thẻ..." msgid "Composer" msgstr "Soạn nhạc" msgid "Configure Grooveshark..." msgstr "" msgid "Configure Last.fm..." msgstr "Cấu hình Last.fm..." msgid "Configure Magnatune..." msgstr "Cấu hình Magnatune..." msgid "Configure Shortcuts" msgstr "Cấu hình các phím tắt" msgid "Configure Spotify..." msgstr "Cấu hình Spotify..." msgid "Configure library..." msgstr "Cấu hình thư viện..." msgid "Configure..." msgstr "" msgid "Connect Wii Remotes using active/deactive action" msgstr "Kết nối Wii Remotes sử dụng thao tác kích hoạt/vô hiệu" msgid "Connect device" msgstr "Kết nối thiết bị" msgid "Connecting to Spotify" msgstr "Kết nối đến Spotify" msgid "Constant bitrate" msgstr "Bitrate cố định" msgid "Convert all music" msgstr "Chuyển đổi toàn bộ nhạc" msgid "Convert any music that the device can't play" msgstr "Chuyển đổi bất kì bản nhạc nào mà thiết bị không thể chơi" msgid "Copy to device..." msgstr "Sao chép vào thiết bị..." msgid "Copy to library..." msgstr "Sao chép vào thư viện..." msgid "Copying iPod database" msgstr "Đang chép cơ sở dữ liệu của iPod" #, qt-format msgid "" "Could not create the GStreamer element \"%1\" - make sure you have all the " "required GStreamer plugins installed" msgstr "" "Không thể tạo phần tử GStreamer \"%1\" - hãy chắc chắn là bạn đã có đủ các " "phần bổ trợ mà GStreamer cần" #, qt-format msgid "" "Couldn't find a muxer for %1, check you have the correct GStreamer plugins " "installed" msgstr "" "Không tìm thấy thiết bị ghép kênh cho %1, hãy chắn chắn là bạn đã cài đặt đủ " "các phần bổ sung của GStreamer" #, qt-format msgid "" "Couldn't find an encoder for %1, check you have the correct GStreamer " "plugins installed" msgstr "" "Không tim thấy bộ mã hóa cho %1, hãy chắc chắn là bạn đã cài đặt đủ các phần " "bổ sung của GStreamer" msgid "Couldn't load the last.fm radio station" msgstr "Không thể nạp đài phát thanh last.fm" #, qt-format msgid "Couldn't open output file %1" msgstr "Không thể mở tập tin %1" msgid "Cover Manager" msgstr "Quản lí ảnh bìa" msgid "Cover art from embedded image" msgstr "Ảnh bìa nghệ thuật từ ảnh được lồng ghép" #, qt-format msgid "Cover art loaded automatically from %1" msgstr "Ảnh bìa nghệ thuật tự động nạp từ %1" msgid "Cover art manually unset" msgstr "Bỏ thiết đặt ảnh bìa một cách thủ công" msgid "Cover art not set" msgstr "Ảnh bìa không được thiết lập" #, qt-format msgid "Cover art set from %1" msgstr "Ảnh bìa được thiết lập từ %1" #, qt-format msgid "Covers from %1" msgstr "Ảnh bìa từ %1" msgid "Cross-fade when changing tracks automatically" msgstr "Tự động giảm dần âm lượng khi chuyển sang bài khác" msgid "Cross-fade when changing tracks manually" msgstr "Giảm dần âm lượng khi chuyển sang bài khác" msgid "Ctrl+Alt+V" msgstr "Ctrl+Alt+V" msgid "Ctrl+B" msgstr "Ctrl+B" msgid "Ctrl+Down" msgstr "Ctrl+Down" msgid "Ctrl+E" msgstr "Ctrl+E" msgid "Ctrl+H" msgstr "Ctrl+H" msgid "Ctrl+J" msgstr "Ctrl+J" msgid "Ctrl+K" msgstr "Ctrl+K" msgid "Ctrl+L" msgstr "Ctrl+L" msgid "Ctrl+M" msgstr "Ctrl+M" msgid "Ctrl+N" msgstr "Ctrl+N" msgid "Ctrl+O" msgstr "Ctrl+O" msgid "Ctrl+P" msgstr "Ctrl+P" msgid "Ctrl+Q" msgstr "Ctrl+Q" msgid "Ctrl+S" msgstr "Ctrl+S" msgid "Ctrl+Shift+A" msgstr "Ctrl+Shift+A" msgid "Ctrl+Shift+O" msgstr "Ctrl+Shift+O" msgid "Ctrl+T" msgstr "Ctrl+T" msgid "Ctrl+Up" msgstr "Ctrl+Up" msgid "Custom" msgstr "Tuỳ chọn" msgid "Custom message settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn tin nhắn" msgid "Custom radio" msgstr "Tùy chọn phát thanh" msgid "Custom..." msgstr "Tùy chọn..." msgid "DBus path" msgstr "Đường dẫn Dbus" msgid "Dance" msgstr "Dance" msgid "Date created" msgstr "Ngày tạo" msgid "Date modified" msgstr "Ngày được chỉnh sửa" msgid "Days" msgstr "Ngày" msgid "De&fault" msgstr "&Mặc định" msgid "Decrease the volume by 4%" msgstr "Giảm âm lượng xuống 4%" msgid "Decrease volume" msgstr "Giảm âm lượng" msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" msgid "Delay between visualizations" msgstr "Độ trễ giữa các hiệu ứng hình ảnh ảo" msgid "Delete files" msgstr "Xóa các tập tin" msgid "Delete from device..." msgstr "Xóa khỏi thiết bị..." msgid "Delete from disk..." msgstr "Xóa khỏi ổ cứng..." msgid "Delete preset" msgstr "Xoá thiết lập" msgid "Delete smart playlist" msgstr "Xóa danh sách thông minh" msgid "Delete the original files" msgstr "Xóa tập tin gốc" msgid "Deleting files" msgstr "Đang xóa các tập tin" msgid "Dequeue selected tracks" msgstr "Loại các bài đã chọn khỏi danh sách chờ" msgid "Dequeue track" msgstr "Loại bỏ bài hát" msgid "Destination" msgstr "Xuất ra" msgid "Details..." msgstr "Chi tiết..." msgid "Device" msgstr "Thiết bị" msgid "Device Properties" msgstr "Thuộc tính của thiết bị" msgid "Device name" msgstr "Tên thiết bị" msgid "Device properties..." msgstr "Thuộc tính của thiết bị..." msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" msgid "Dialog" msgstr "" msgid "Did you mean" msgstr "Ý bạn là" msgid "Digitally Imported" msgstr "" msgid "Digitally Imported password" msgstr "" msgid "Digitally Imported username" msgstr "" msgid "Direct internet connection" msgstr "Kết nối mạng trực tiếp" msgid "Directory" msgstr "Thư mục" msgid "Disable duration" msgstr "Tắt thời lượng" msgid "Disabled" msgstr "Tắt" msgid "Disc" msgstr "Đĩa" msgid "Discontinuous transmission" msgstr "Dừng truyển tải" msgid "Display options" msgstr "Tùy chọn hiển thị" msgid "Display the global search popup" msgstr "" msgid "Display the on-screen-display" msgstr "Hiện hộp thông báo trên màn hình" msgid "Do a full library rescan" msgstr "Quét toàn bộ thư viện" msgid "Do not convert any music" msgstr "Không chuyển đổi bất kì bản nhạc nào" msgid "Don't repeat" msgstr "Không lập lại" msgid "Don't show in various artists" msgstr "Không hiển thị trong mục các nghệ sĩ" msgid "Don't shuffle" msgstr "Không đảo thứ tự phát các bản nhạc" msgid "Don't stop!" msgstr "Không dừng lại!" msgid "Double click to open" msgstr "Nhấn đúp chuột để mở" msgid "Double clicking a song will..." msgstr "Nhấn đúp chuột vào một bài hát sẽ..." msgid "Download directory" msgstr "Tải thư mục" msgid "Download membership" msgstr "Tải với tư cách thành viên" msgid "Download this album" msgstr "Tải album này" msgid "Download this album..." msgstr "Tải album này..." msgid "Download..." msgstr "Tải về..." msgid "Downloading Icecast directory" msgstr "Đang tải thư mục Icecast" msgid "Downloading Jamendo catalogue" msgstr "Đang tải mục lục Jamendo" msgid "Downloading Magnatune catalogue" msgstr "Đang tải mục lục Magnatune" msgid "Downloading Spotify plugin" msgstr "Tải trình cắm thêm Spotify" msgid "Downloading metadata" msgstr "Đang tải thông tin dữ liệu" msgid "Drag to reposition" msgstr "Kéo để xác định lại vị trí" msgid "Drive letter" msgstr "Tên phân vùng ổ đĩa" msgid "Dynamic mode is on" msgstr "Chế độ năng động đã bật" msgid "Dynamic random mix" msgstr "Hòa trộn âm thanh động một cách ngẫu nhiên" msgid "Edit smart playlist..." msgstr "Chỉnh sửa danh sách thông minh..." #, qt-format msgid "Edit tag \"%1\"..." msgstr "Chỉnh sửa \"%1\"..." msgid "Edit tag..." msgstr "Chỉnh sửa thẻ..." msgid "Edit tags" msgstr "Chỉnh sửa các thẻ" msgid "Edit track information" msgstr "Chỉnh sửa thông tin bài hát" msgid "Edit track information..." msgstr "Chỉnh sửa thông tin bài hát..." msgid "Edit tracks information..." msgstr "Chỉnh sửa thông tin các bài hát..." msgid "Edit..." msgstr "Chỉnh sửa..." msgid "Enable Wii Remote support" msgstr "Bật hỗ trợ tay cầm điều khiển Wii" msgid "Enable equalizer" msgstr "Bật bộ cân chỉnh âm" msgid "Enable playlist background image" msgstr "Bật ảnh nền danh sách" msgid "Enable shortcuts only when Clementine is focused" msgstr "Bật các phím tắt chỉ khi cửa sổ Clementine đang được chọn" msgid "Enable/disable Last.fm scrobbling" msgstr "Bật/Tắt Chuyển thông tin bài hát đến Last.fm" msgid "Encoding complexity" msgstr "Mã hóa phức tạp" msgid "Encoding engine quality" msgstr "Chất lượng engine mã hóa" msgid "Encoding mode" msgstr "Chế độ mã hóa" msgid "Enter a URL to download a cover from the Internet:" msgstr "Nhập một địa chỉ để tải ảnh bìa từ internet:" msgid "Enter a new name for this playlist" msgstr "Nhập tên mới cho danh sách này" msgid "" "Enter an artist or tag to start listening to Last.fm radio." msgstr "" "Nhập tên một nghệ sĩ hoặc thẻ để bắt đầu nghe kênh phát thanh " "Last.fm." msgid "Enter search terms here" msgstr "Nhập điều kiện tìm kiếm" msgid "Enter the URL of an internet radio stream:" msgstr "Nhập địa chỉ của kênh phát thanh trên internet:" msgid "Entire collection" msgstr "Trọn bộ sưu tập" msgid "Equalizer" msgstr "Bộ cân chỉnh âm" msgid "Equivalent to --log-levels *:1" msgstr "Tương đương với --log-levels *:1" msgid "Equivalent to --log-levels *:3" msgstr "Tương đương với --log-levels *:3" msgid "Error" msgstr "Lỗi" msgid "Error connecting MTP device" msgstr "Lỗi kết nối thiết bị MTP" msgid "Error copying songs" msgstr "Lỗi sao chép nhạc" msgid "Error deleting songs" msgstr "Lỗi xóa các bài hát" msgid "Error downloading Spotify plugin" msgstr "Lỗi khi tải trình cắm thêm Spotify" #, qt-format msgid "Error loading %1" msgstr "Lỗi nạp %1" msgid "Error loading di.fm playlist" msgstr "" #, qt-format msgid "Error processing %1: %2" msgstr "Lỗi xử lý %1: %2" msgid "Error while loading audio CD" msgstr "Có lỗi xảy ra khi nạp đĩa CD" msgid "Ever played" msgstr "Chưa bao giờ được phát" msgid "Except between tracks on the same album or in the same CUE sheet" msgstr "" "Ngoại trừ giữa các bài hát trong album tương tự hoặc trong danh sách CUE " "tương tự" msgid "Extras" msgstr "Hiệu ứng" msgid "F1" msgstr "F1" msgid "F2" msgstr "F2" msgid "F5" msgstr "F5" msgid "F6" msgstr "F6" msgid "F7" msgstr "F7" msgid "F8" msgstr "F8" msgid "FLAC" msgstr "FLAC" msgid "Fade out when stopping a track" msgstr "Giảm dần âm lượng khi dừng một bài hát" msgid "Fading" msgstr "Làm mờ" msgid "Fading duration" msgstr "Thời gian làm mờ" msgid "Fast" msgstr "Nhanh" msgid "Favourite tracks" msgstr "Các bài hát yêu thích" msgid "Fetch Missing Covers" msgstr "Tải các ảnh bìa còn thiếu" msgid "Fetch automatically" msgstr "Tự động tải" msgid "Fetch completed" msgstr "Đã tải xong" msgid "Fetching cover error" msgstr "Lỗi khi tải ảnh bìa" msgid "File extension" msgstr "Phần mở rộng tập tin" msgid "File formats" msgstr "Định dạng tập tin" msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" msgid "File name (without path)" msgstr "Tên tập tin (không kèm đường dẫn)" msgid "File size" msgstr "Kích thước tập tin" msgid "File type" msgstr "Kiểu tập tin" msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" msgid "Files" msgstr "Tập tin" msgid "Files to transcode" msgstr "Tập tin để chuyển mã" msgid "Filesystem name" msgstr "Tên hệ thống tập tin" msgid "Filesystem serial number" msgstr "Số thứ tự của hệ thống tập tin" msgid "Filesystem type" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin" msgid "Find songs in your library that match the criteria you specify." msgstr "" "Tìm bài hát trong thư viện của bạn phù hợp với tiêu chuẩn mà bạn chỉ định." msgid "Fingerprinting song" msgstr "Đang chuyển thông tin của bài hát" msgid "Finish" msgstr "Hoàn tất" msgid "First level" msgstr "Cấp bậc đầu" msgid "Flac" msgstr "Flac" msgid "Font size" msgstr "Kích cỡ phông chữ" msgid "For licensing reasons Spotify support is in a separate plugin." msgstr "Vì lí do giấy phép nên Spotify được hỗ trợ trong một trình cắm riêng." msgid "Force mono encoding" msgstr "Buộc mã hóa đơn kênh" msgid "Forget device" msgstr "Quên thiết bị" msgid "" "Forgetting a device will remove it from this list and Clementine will have " "to rescan all the songs again next time you connect it." msgstr "" "Chọn Quên thiết bị sẽ xóa tên nó khỏi danh sách này và Clementine sẽ phải " "quét lại tất cả các bài hát khi bạn kết nối lại." msgid "Form" msgstr "Biểu mẫu" msgid "Format" msgstr "Định dạng" msgid "Framerate" msgstr "Tần số khung hình" msgid "Frames per buffer" msgstr "Số khung mỗi lần tạo bộ đệm" msgid "Friends" msgstr "Bạn bè" msgid "Full Bass" msgstr "Full Bass" msgid "Full Bass + Treble" msgstr "Full Bass + Treble" msgid "Full Treble" msgstr "Full Treble" msgid "GStreamer audio engine" msgstr "Engine âm thanh GStreamer" msgid "General settings" msgstr "Thiết lập chung" msgid "Genre" msgstr "Thể loại" msgid "Getting channels" msgstr "Đang tải các kênh" msgid "Getting streams" msgstr "" msgid "Give it a name:" msgstr "Đặt tên:" msgid "Global search" msgstr "" msgid "Go to next playlist tab" msgstr "Đến tab danh sách tiếp theo" msgid "Go to previous playlist tab" msgstr "Trở về tab danh sách trước" msgid "Google password" msgstr "Mật khẩu Google" msgid "Google username" msgstr "Tên người dùng Google" #, qt-format msgid "Got %1 covers out of %2 (%3 failed)" msgstr "Đã tải %1 ảnh bìa trong số %2 (thất bại %3)" msgid "Grey out non existent songs in my playlists" msgstr "Loại bỏ những bài hát không tồn tại khỏi các danh sách" msgid "Grooveshark" msgstr "" msgid "Grooveshark login error" msgstr "" msgid "Group Library by..." msgstr "Nhóm Thư viện theo..." msgid "Group by" msgstr "Nhóm theo" msgid "Group by Album" msgstr "Nhóm theo Album" msgid "Group by Artist" msgstr "Nhóm theo Nghệ sĩ" msgid "Group by Artist/Album" msgstr "Nhóm theo Nghệ sĩ/Album" msgid "Group by Artist/Year - Album" msgstr "Nhóm theo Nghệ sĩ/Năm - Album" msgid "Group by Genre/Album" msgstr "Nhóm theo Thể loại/Album" msgid "Group by Genre/Artist/Album" msgstr "Nhóm theo Thể loại/Nghệ sĩ/Album" msgid "HTTP proxy" msgstr "Proxy HTTP" msgid "Hardware information" msgstr "Thông tin phần cứng" msgid "Hardware information is only available while the device is connected." msgstr "Chỉ xem được thông tin phần cứng trong khi đã kết nối thiết bị." msgid "High" msgstr "Cao" #, qt-format msgid "High (%1 fps)" msgstr "Cao (%1 fps)" msgid "High (1024x1024)" msgstr "Cao (1024x1024)" msgid "High (35 fps)" msgstr "Cao (35 fps)" msgid "Hours" msgstr "Giờ" msgid "Hypnotoad" msgstr "Hypnotoad" msgid "I don't have a Magnatune account" msgstr "Tôi không có tài khoản Magnatune" msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" msgid "Icons on top" msgstr "Biểu tượng ở trên cùng" msgid "Identifying song" msgstr "Đang nhận diện bài hát" msgid "" "If you continue, this device will work slowly and songs copied to it may not " "work." msgstr "" "Nếu bạn tiếp tục, thiết bị này sẽ hoạt động chậm lại và các bài hát đã được " "sao chép có thể sẽ không phát được." msgid "" "If you use the remote on more than one computer, this name will help you " "choose which one to connect to on your phone." msgstr "" "Nếu bạn điều khiển nhiều hơn một máy tính, tên này sẽ giúp bạn chọn máy tính " "cần kết nối với điện thoại của bạn." msgid "Ignore \"The\" in artist names" msgstr "Lượt bỏ \"The\" trong phần tên nghệ sĩ" msgid "Images (*.png *.jpg *.jpeg *.bmp *.gif *.xpm *.pbm *.pgm *.ppm *.xbm)" msgstr "" "Hình ảnh (*.png *.jpg *.jpeg *.bmp *.gif *.xpm *.pbm *.pgm *.ppm *.xbm)" msgid "Images (*.png *.jpg *.jpeg *.bmp *.xpm *.pbm *.ppm *.xbm)" msgstr "Hình ảnh (*.png *.jpg *.jpeg *.bmp *.xpm *.pbm *.ppm *.xbm)" msgid "" "In dynamic mode new tracks will be chosen and added to the playlist every " "time a song finishes." msgstr "" "Trong chế độ năng động, các bài hát mới sẽ được chọn và thêm vào danh sách " "mỗi khi một bài hát được phát xong." msgid "Inbox" msgstr "Hộp thư đến" msgid "Include album art in the notification" msgstr "Kèm theo ảnh bìa album trong thông báo" msgid "Include all songs" msgstr "Bao gồm tất cả bài hát" msgid "Increase the volume by 4%" msgstr "Tăng âm lượng thêm 4%" msgid "Increase volume" msgstr "Tăng âm lượng" msgid "Information" msgstr "Thông tin" msgid "Insert..." msgstr "Nhập..." msgid "Installed" msgstr "Đã cài đặt" msgid "Internet" msgstr "Internet" msgid "Invalid API key" msgstr "Khóa API không hợp lệ" msgid "Invalid SKY.fm username or password" msgstr "" msgid "Invalid di.fm username or password" msgstr "" msgid "Invalid format" msgstr "Định dạng không hợp lệ" msgid "Invalid method" msgstr "Phương thức không hợp lệ" msgid "Invalid parameters" msgstr "Tham số không hợp lệ" msgid "Invalid resource specified" msgstr "Nguồn được xác lập không hợp lệ" msgid "Invalid service" msgstr "Dịch vụ không hợp lệ" msgid "Invalid session key" msgstr "Khoá phiên chạy không hợp lệ" msgid "Invalid username and/or password" msgstr "" msgid "Jamendo" msgstr "" msgid "Jamendo Most Listened Tracks" msgstr "Những bài hát được nghe nhiều nhất trên Jamendo" msgid "Jamendo Top Tracks" msgstr "Những bài hát đầu bảng trên Jamendo" msgid "Jamendo Top Tracks of the Month" msgstr "Những bài hát đầu bảng trong tháng trên Jamendo" msgid "Jamendo Top Tracks of the Week" msgstr "Những bài hát đầu bảng trong tuần trên Jamendo" msgid "Jamendo database" msgstr "Cơ sở dữ liệu Jamendo" msgid "Jump to the currently playing track" msgstr "Đến bài hát đang phát" #, qt-format msgid "Keep buttons for %1 second..." msgstr "Giữ nút trong %1 giây..." #, qt-format msgid "Keep buttons for %1 seconds..." msgstr "Giữ nút trong %1 giây..." msgid "Keep running in the background when the window is closed" msgstr "Vẫn chạy ở chế độ nền khi đã đóng cửa sổ" msgid "Keep the original files" msgstr "Giữ nguyên tập tin gốc" msgid "Kittens" msgstr "Kittens" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" msgid "Laptop/Headphones" msgstr "Laptop/Headphones" msgid "Large Hall" msgstr "Large Hall" msgid "Large album cover" msgstr "Bìa album cỡ lớn" msgid "Large sidebar" msgstr "Thanh bên cỡ lớn" msgid "Last played" msgstr "Lần phát cuối" msgid "Last.fm" msgstr "Last.fm" #, qt-format msgid "Last.fm Custom Radio: %1" msgstr "Tùy chọn phát thanh Last.fm: %1" #, qt-format msgid "Last.fm Library - %1" msgstr "Thư viện Last.fm - %1" #, qt-format msgid "Last.fm Mix Radio - %1" msgstr "Phát thanh Last.fm mix - %1" #, qt-format msgid "Last.fm Neighbor Radio - %1" msgstr "Kênh phát thanh Last.fm lân cận - %1" #, qt-format msgid "Last.fm Radio Station - %1" msgstr "Đài phát thanh Last.fm - %1" #, qt-format msgid "Last.fm Similar Artists to %1" msgstr "Nghệ sĩ tương tự trên Last.fm %1" #, qt-format msgid "Last.fm Tag Radio: %1" msgstr "Thẻ phát thanh Last.fm: %1" msgid "Last.fm is currently busy, please try again in a few minutes" msgstr "Last.fm hiện đang bận, vui lòng thử lại sau vài phút" msgid "Last.fm password" msgstr "Mật khẩu Last.fm" msgid "Last.fm play counts" msgstr "Số lần phát Last.fm" msgid "Last.fm tags" msgstr "Các thẻ Last.fm" msgid "Last.fm username" msgstr "Tên đăng nhập Last.fm" msgid "Last.fm wiki" msgstr "Last.fm wiki" msgid "Least favourite tracks" msgstr "Những bài hát ít được yêu thích nhất" msgid "Leave blank for the default. Examples: \"/dev/dsp\", \"front\", etc." msgstr "Để trống cho mặc định. Ví dụ: \"/dev/dsp\", \"front\", ..." msgid "Length" msgstr "Độ dài" msgid "Library" msgstr "Thư viện" msgid "Library advanced grouping" msgstr "Nâng cao cách nhóm thư viện" msgid "Library rescan notice" msgstr "Chú ý quét lại thư viện" msgid "Library search" msgstr "Tìm kiếm trong thư viện" msgid "Limits" msgstr "Giới hạn" msgid "Live" msgstr "Live" msgid "Load" msgstr "Nạp" msgid "Load cover from URL" msgstr "Nạp ảnh bìa từ URL" msgid "Load cover from URL..." msgstr "Nạp ảnh bìa từ URL..." msgid "Load cover from disk..." msgstr "Nạp ảnh bìa từ đĩa..." msgid "Load playlist" msgstr "Nạp danh sách" msgid "Load playlist..." msgstr "Nạp danh sách..." msgid "Loading Last.fm radio" msgstr "Đang nạp kênh phát thanh Last.fm" msgid "Loading MTP device" msgstr "Đang nạp thiết bị MTP" msgid "Loading Windows Media device" msgstr "Đang nạp thiết bị đa phương tiện Windows" msgid "Loading iPod database" msgstr "Đang nạp cơ sở dữ liệu iPod" msgid "Loading smart playlist" msgstr "Đang nạp danh sách thông minh" msgid "Loading songs" msgstr "Đang nạp các bài hát" msgid "Loading stream" msgstr "Đang nạp luồng dữ liệu" msgid "Loading tracks" msgstr "Đang nạp các bài hát" msgid "Loading tracks info" msgstr "Đang nạp thông tin bài hát" msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." msgid "Loads files/URLs, replacing current playlist" msgstr "Nạp tập tin/URL, thay thế danh sách hiện tại" msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" msgid "Long term prediction profile (LTP)" msgstr "Hồ sơ dự báo lâu dài (LTP)" msgid "Love" msgstr "Yêu thích" #, qt-format msgid "Low (%1 fps)" msgstr "Thấp (%1 fps)" msgid "Low (15 fps)" msgstr "Thấp (15 fps)" msgid "Low (256x256)" msgstr "Thấp (256x256)" msgid "Low complexity profile (LC)" msgstr "Hồ sơ ít phức tạp (LC)" msgid "Lyrics" msgstr "Lời bài hát" #, qt-format msgid "Lyrics from %1" msgstr "Lời bài hát từ %1" msgid "MP3" msgstr "MP3" msgid "MP3 256k (Premium only)" msgstr "" msgid "MP3 96k" msgstr "" msgid "MP4 AAC" msgstr "MP4 AAC" msgid "MPC" msgstr "MPC" msgid "Magnatune" msgstr "Magnatune" msgid "Magnatune Download" msgstr "Tải về Magnatune" msgid "Magnatune download finished" msgstr "Hoàn tất tải về Magnatune" msgid "Main profile (MAIN)" msgstr "Hồ sơ chính (MAIN)" msgid "Make playlist available offline" msgstr "Danh sách sẵn sàng ngoại tuyến" msgid "Malformed response" msgstr "Phản hồi có vẻ xấu" msgid "Manual proxy configuration" msgstr "Cấu hình proxy thủ công" msgid "Manufacturer" msgstr "Nhà sản xuất" msgid "Match every search term (AND)" msgstr "Tất cả các điều kiện đều phù hợp (AND)" msgid "Match one or more search terms (OR)" msgstr "Một hay nhiều điều kiện phù hợp (OR)" msgid "Maximum bitrate" msgstr "Bitrate tối đa" #, qt-format msgid "Medium (%1 fps)" msgstr "Trung bình (%1 fps)" msgid "Medium (25 fps)" msgstr "Trung bình (25 fps)" msgid "Medium (512x512)" msgstr "Trung bình (512x512)" msgid "Membership type" msgstr "Kiểu thành viên" msgid "Minimum bitrate" msgstr "Bitrate tối thiểu" msgid "Missing projectM presets" msgstr "Thiếu thiết đặt projectM" msgid "Model" msgstr "Model" msgid "Monitor the library for changes" msgstr "Giám sát các thay đổi trong thư viện" msgid "Months" msgstr "Tháng" msgid "Most played" msgstr "Phát nhiều nhất" msgid "Mount point" msgstr "Điểm gắn" msgid "Mount points" msgstr "Các điểm gắn" msgid "Move down" msgstr "Chuyển xuống" msgid "Move to library..." msgstr "Dời vào thư viện..." msgid "Move up" msgstr "Chuyển lên" msgid "Music" msgstr "Nhạc" msgid "Music (*.mp3 *.ogg *.flac *.mpc *.m4a *.aac *.wma *.mp4 *.spx *.wav)" msgstr "Nhạc (*.mp3 *.ogg *.flac *.mpc *.m4a *.aac *.wma *.mp4 *.spx *.wav)" msgid "Music Library" msgstr "Thư viện nhạc" msgid "Mute" msgstr "Tắt âm" msgid "My Last.fm Library" msgstr "Thư viện Last.fm của tôi" msgid "My Last.fm Mix Radio" msgstr "Kênh phát thanh Last.fm mix của tôi" msgid "My Last.fm Neighborhood" msgstr "Kênh Last.fm địa phương của tôi" msgid "My Last.fm Recommended Radio" msgstr "Kênh phát thanh Last.fm khuyến nghị của tôi" msgid "My Mix Radio" msgstr "Kênh phát thanh mix của tôi" msgid "My Neighborhood" msgstr "Địa phương của tôi" msgid "My Radio Station" msgstr "Đài phát thanh của tôi" msgid "My Recommendations" msgstr "Bài nên nghe" msgid "Name" msgstr "Tên" msgid "Naming options" msgstr "Tùy chọn đặt tên" msgid "Narrow band (NB)" msgstr "Băng hẹp (NB)" msgid "Neighbors" msgstr "Lân cận" msgid "Network" msgstr "Mạng" msgid "Network Proxy" msgstr "Proxy" msgid "Never" msgstr "Chưa bao giờ" msgid "Never played" msgstr "Chưa bao giờ phát" msgid "Never start playing" msgstr "Không phát nhạc" msgid "New playlist" msgstr "Tạo danh sách mới" msgid "New smart playlist..." msgstr "Tạo thêm danh sách thông minh..." msgid "New songs" msgstr "Các bài hát mới" msgid "New tracks will be added automatically." msgstr "Những bài hát mới sẽ được tự động thêm vào." msgid "Newest tracks" msgstr "Các bài hát mới nhất" msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" msgid "Next track" msgstr "Bài hát tiếp theo" msgid "No analyzer" msgstr "Không phân tích" msgid "No long blocks" msgstr "Các khối không dài" msgid "" "No matches found. Clear the search box to show the whole playlist again." msgstr "" "Không có kết quả nào trùng khớp. Hãy xóa nội dung trong hộp tìm kiếm để hiện " "danh sách nhạc trở lại." msgid "No short blocks" msgstr "Các khối ngắn" msgid "None" msgstr "Không" msgid "None of the selected songs were suitable for copying to a device" msgstr "Không bài hát nào phù hợp để chép qua thiết bị" msgid "Normal block type" msgstr "Kiểu khối bình thường" msgid "Not available while using a dynamic playlist" msgstr "Không khả thi khi dùng danh sách năng động" msgid "Not connected" msgstr "Chưa kết nối" msgid "Not enough content" msgstr "Không đủ nội dung" msgid "Not enough fans" msgstr "Chưa đủ người hâm mộ" msgid "Not enough members" msgstr "Chưa đủ thành viên" msgid "Not enough neighbors" msgstr "Chưa đủ những người lân cận" msgid "Not installed" msgstr "Chưa cài đặt" msgid "Not mounted - double click to mount" msgstr "Chưa gắn vào - nhấp đúp chuột để gắn vào" msgid "Notification type" msgstr "Thông báo" msgid "Notifications" msgstr "Thông báo" msgid "Now Playing" msgstr "Đang phát" msgid "OSD Preview" msgstr "Xem trước hộp thông báo" msgid "Ogg Flac" msgstr "Ogg Flac" msgid "Ogg Speex" msgstr "Ogg Speex" msgid "Ogg Vorbis" msgstr "Ogg Vorbis" msgid "Only show the first" msgstr "Hiện số bài hát đầu tiên" #, qt-format msgid "Open %1 in browser" msgstr "" msgid "Open &audio CD..." msgstr "Mở đĩa &CD..." msgid "Open device" msgstr "Mở thiết bị" msgid "Open dir.xiph.org in browser" msgstr "Mở dir.xiph.org bằng trình duyệt" msgid "Open in new playlist" msgstr "Mở trong danh sách mới" msgid "Open jamendo.com in browser" msgstr "Mở jamendo.com bằng trình duyệt" msgid "Open magnatune.com in browser" msgstr "Mở magnatune.com bằng trình duyệt" msgid "Open media..." msgstr "Mở tập tin..." msgid "Open somafm.com in browser" msgstr "Mở somafm.com bằng trình duyệt" msgid "Open..." msgstr "Mở..." msgid "Operation failed" msgstr "Thao tác thất bại." msgid "Optimize for bitrate" msgstr "Tối ưu cho bitrate" msgid "Optimize for quality" msgstr "Tối ưu cho chất lượng" msgid "Options..." msgstr "Tuỳ chọn..." msgid "Organise Files" msgstr "Tổ chức các Tập tin" msgid "Organise files..." msgstr "Tổ chức các tập tin..." msgid "Organising files" msgstr "Tổ chức các tập tin" msgid "Original tags" msgstr "Thẻ gốc" msgid "Other options" msgstr "Các tuỳ chọn khác" msgid "Output device" msgstr "Thiết bị xuất" msgid "Output options" msgstr "Tùy chọn xuất" msgid "Output plugin" msgstr "Phần bổ trợ đầu ra" msgid "Overwrite existing files" msgstr "Ghi đè lên các tập tin đã tồn tại" msgid "Parsing Jamendo catalogue" msgstr "Đang phân tích mục lục Jamendo" msgid "Party" msgstr "Party" msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" msgid "Password Protected" msgstr "Đã được bảo vệ bằng mật khẩu" msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" msgid "Pause playback" msgstr "Tạm dừng phát" msgid "Paused" msgstr "Đã tạm dừng" msgid "Plain sidebar" msgstr "Thanh bên đơn giản" msgid "Play" msgstr "Phát" msgid "Play Artist or Tag" msgstr "Phát theo Nghệ sĩ hoặc theo Thẻ" msgid "Play artist radio..." msgstr "Phát kênh phát thanh nghệ sĩ..." msgid "Play count" msgstr "Số lần phát" msgid "Play custom radio..." msgstr "Phát kênh phát thanh tùy chọn..." msgid "Play from my Library" msgstr "Phát nhạc trong Thư viện của tôi" msgid "Play if stopped, pause if playing" msgstr "Phát nếu như đang dừng, tạm dừng nếu như đang phát" msgid "Play if there is nothing already playing" msgstr "Phát nhạc nếu không có bài khác đang phát" msgid "Play last.fm artist radio" msgstr "Phát kênh phát thanh theo nghệ sĩ last.fm" msgid "Play last.fm tag radio" msgstr "Phát thẻ phát thanh last.fm" msgid "Play tag radio..." msgstr "Phát thẻ phát thanh..." msgid "Play the th track in the playlist" msgstr "Phát bài hát thứ trong danh sách" msgid "Play/Pause" msgstr "Phát/Tạm dừng" msgid "Playback" msgstr "Tùy chỉnh phát nhạc" msgid "Player name" msgstr "Tên người trình diễn" msgid "Player options" msgstr "Tùy chỉnh phát nhạc" msgid "Playlist" msgstr "Danh sách" msgid "Playlist finished" msgstr "Kết thúc danh sách" msgid "Playlist options" msgstr "Tùy chỉnh danh sách" msgid "Playlist search" msgstr "Tìm kiếm trong danh sách" msgid "Playlist type" msgstr "Loại danh sách" msgid "Plugin status:" msgstr "Trạng thái trình cắm:" msgid "Pop" msgstr "Pop" msgid "Popup duration" msgstr "Thời gian xuất hiện Popup" msgid "Port" msgstr "Cổng" msgid "Pre-amp" msgstr "Pre-amp" msgid "Preferences" msgstr "Thiết lập" msgid "Preferences..." msgstr "Thiết lập..." msgid "Preferred album art filenames (comma separated)" msgstr "Ưu tiên những tên tập tin album nghệ thuật (phân biệt bằng dấu phẩy)" msgid "Preferred audio format" msgstr "Định dạng âm thanh được ưu tiên" msgid "Preferred format" msgstr "Định dạng được ưu tiên" msgid "Preset:" msgstr "Thể loại:" msgid "Press a button combination to use for" msgstr "Ấn tổ hợp phím để sử dụng cho" msgid "Press a key" msgstr "Ấn một phím" #, qt-format msgid "Press a key combination to use for %1..." msgstr "Bấm tổ hợp phím để sử dụng cho %1..." msgid "Pretty OSD options" msgstr "Tùy chọn hộp thông báo" msgid "Preview" msgstr "Xem trước" msgid "Previous" msgstr "Trước" msgid "Previous track" msgstr "Bài hát trước" msgid "Print out version information" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản" msgid "Profile" msgstr "Hồ sơ" msgid "Progress" msgstr "Tiến độ" msgid "Push Wiiremote button" msgstr "Ấn vào nút Wiiremote" msgid "Put songs in a random order" msgstr "Sắp xếp các bài hát một cách ngẫu nhiên" msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" msgid "Querying device..." msgstr "Truy vấn thiết bị..." msgid "Queue Manager" msgstr "Trình quản lý danh sách chờ" msgid "Queue selected tracks" msgstr "Xếp các bài hát đã chọn vào danh sách chờ" msgid "Queue track" msgstr "Thêm vào danh sách chờ phát" msgid "Radio (equal loudness for all tracks)" msgstr "Phát thanh (âm thanh bằng nhau cho mọi bài hát)" msgid "Rain" msgstr "Rain" msgid "Random visualization" msgstr "Hiệu ứng hình ảnh ảo ngẫu nhiên" msgid "Rate the current song 0 stars" msgstr "Đánh giá 0 sao cho bản nhạc hiện hành" msgid "Rate the current song 1 star" msgstr "Đánh giá 1 sao cho bài hát hiện tại" msgid "Rate the current song 2 stars" msgstr "Đánh giá 2 sao cho bài hát hiện tại" msgid "Rate the current song 3 stars" msgstr "Đánh giá 3 sao cho bài hát hiện tại" msgid "Rate the current song 4 stars" msgstr "Đánh giá 4 sao cho bài hát hiện tại" msgid "Rate the current song 5 stars" msgstr "Đánh giá 5 sao cho bài hát hiện tại" msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" msgid "Really cancel?" msgstr "Thực sự hủy bỏ?" msgid "Refresh catalogue" msgstr "Làm mới mục lục" msgid "Refresh channels" msgstr "Làm mới các kênh" msgid "Refresh friends list" msgstr "" msgid "Refresh station list" msgstr "Làm mới danh sách đài" msgid "Refresh streams" msgstr "" msgid "Reggae" msgstr "Reggae" msgid "Remember Wii remote swing" msgstr "Ghi nhớ sự dao động của tay cầm Wii" msgid "Remember from last time" msgstr "Nhớ từ lần trước" msgid "Remote Control" msgstr "Điều khiển từ xa" msgid "Remove" msgstr "Loại bỏ" msgid "Remove action" msgstr "Gỡ bỏ hành động" msgid "Remove folder" msgstr "Loại bỏ thư mục" msgid "Remove from playlist" msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách" msgid "Remove playlist" msgstr "Gỡ bỏ danh sách" msgid "Rename playlist" msgstr "Sửa tên của danh sách" msgid "Rename playlist..." msgstr "Sửa tên danh sách..." msgid "Renumber tracks in this order..." msgstr "Đánh số lại các bài hát theo thứ tự này..." msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" msgid "Repeat album" msgstr "Lặp lại album" msgid "Repeat mode" msgstr "Chế độ phát lại" msgid "Repeat playlist" msgstr "Lặp lại danh sách bài hát" msgid "Repeat track" msgstr "Lặp lại bài hát" msgid "Replace and play now" msgstr "" msgid "Replace current playlist" msgstr "Thế chỗ danh sách hiện tại" msgid "Replace the playlist" msgstr "Thay thế danh sách" msgid "Replaces spaces with underscores" msgstr "Thay thế những khoảng trắng bằng đường gạch chân" msgid "Replay Gain" msgstr "Replay Gain" msgid "Replay Gain mode" msgstr "Chế độ Replay Gain" msgid "Repopulate" msgstr "Phục hồi số lượng" msgid "Reset" msgstr "Thiết lập lại" msgid "Reset play counts" msgstr "Thiết lập lại bộ đếm số lần phát" msgid "Restrict to ASCII characters" msgstr "Phải dùng kí tự mã ASCII" msgid "Rock" msgstr "Rock" msgid "SOCKS proxy" msgstr "Proxy SOCKS" msgid "Safely remove device" msgstr "Tháo gỡ thiết bị an toàn" msgid "Safely remove the device after copying" msgstr "Tháo gỡ thiết bị an toàn sau khi sao chép" msgid "Sample rate" msgstr "Tần số âm" msgid "Samplerate" msgstr "Tần số âm thanh" msgid "Save album cover" msgstr "Lưu ảnh bìa album" msgid "Save cover to disk..." msgstr "Lưu ảnh bìa vào ổ cứng..." msgid "Save image" msgstr "Lưu ảnh" msgid "Save playlist" msgstr "Lưu danh sách" msgid "Save playlist..." msgstr "Lưu danh sách..." msgid "Save preset" msgstr "Lưu thiết lập" msgid "Save this stream in the Internet tab" msgstr "Lưu luồng dữ liệu này trong thẻ Internet" msgid "Saving tracks" msgstr "Lưu các bài hát" msgid "Scalable sampling rate profile (SSR)" msgstr "Hồ sơ tỉ lệ mẫu có thể mở rộng (SSR)" msgid "Score" msgstr "Điểm" msgid "Scrobble tracks that I listen to" msgstr "Tự động gửi tên các bài hát tôi nghe" msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" msgid "Search Grooveshark" msgstr "" msgid "Search Grooveshark (opens a new tab)" msgstr "" msgid "Search Icecast stations" msgstr "Tìm kiếm trên Icecast" msgid "Search Jamendo" msgstr "Tìm kiếm trên Jamendo" msgid "Search Magnatune" msgstr "Tìm kiếm trên Magnatune" msgid "Search Spotify" msgstr "Tìm kiếm trong Spotify" msgid "Search Spotify (opens a new tab)" msgstr "Tìm kiếm trong Spotify (mở trong tab mới)" msgid "Search Spotify (opens a new tab)..." msgstr "Tìm kiếm trong Spotify (mở trong tab mới)..." msgid "Search for album covers..." msgstr "Tìm kiếm ảnh bìa album..." msgid "Search mode" msgstr "Chế độ tìm kiếm" msgid "Search options" msgstr "Tùy chỉnh tìm kiếm" msgid "Search terms" msgstr "Điều kiện tìm kiếm" msgid "Second level" msgstr "Cấp bậc hai" msgid "Seek backward" msgstr "Tìm kiếm phần sau" msgid "Seek forward" msgstr "TÌm kiếm phần trước" msgid "Seek the currently playing track by a relative amount" msgstr "Tìm kiếm những bài hát có liên quan đến bài hiện thời" msgid "Seek the currently playing track to an absolute position" msgstr "Tua đến vị trí chính xác trong bài hát đang phát" msgid "Select All" msgstr "Chọn Tất cả" msgid "Select None" msgstr "Không chọn" msgid "Select best possible match" msgstr "Chọn mục khớp nhiều nhất" msgid "Select visualizations" msgstr "Chọn hiệu ứng hình ảnh ảo" msgid "Select visualizations..." msgstr "Chọn hiệu ứng hình ảnh ảo..." msgid "Serial number" msgstr "Số sê-ri" msgid "Service offline" msgstr "Dịch vụ ngoại tuyến" #, qt-format msgid "Set %1 to \"%2\"..." msgstr "Thiết lập %1 sang \"%2\"..." msgid "Set the volume to percent" msgstr "Thiết lập âm lượng đến phần trăm" msgid "Set value for all selected tracks..." msgstr "Thiết lập giá trị cho tất cả bài hát được chọn..." msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #, qt-format msgid "Shortcut for %1" msgstr "Phím tắt để %1" #, qt-format msgid "Shortcut for %1 already exists" msgstr "Phím tắt để %1 đã tồn tại" msgid "Show" msgstr "Hiển thị" msgid "Show Global Search Popup" msgstr "" msgid "Show OSD" msgstr "Hiện hộp thông báo" msgid "Show a glowing animation on the current track" msgstr "Hiện hiệu ứng làm nổi bật bài hát hiện tại" msgid "Show a native desktop notification" msgstr "Hiện một hộp thông báo trên màn hình" msgid "Show a notification when I change the repeat/shuffle mode" msgstr "Hiện bảng thông báo khi thay đổi chế độ lặp lại/phát ngẫu nhiên" msgid "Show a notification when I change the volume" msgstr "Hiện thông báo khi thay đổi âm lượng" msgid "Show a popup from the system tray" msgstr "Hiện một thông báo nhỏ dưới khay hệ thống" msgid "Show a pretty OSD" msgstr "Hiện một hộp thông báo" msgid "Show above status bar" msgstr "Hiện phía trên thanh trạng thái" msgid "Show all songs" msgstr "Hiện tất cả bài hát" msgid "Show all the songs" msgstr "Hiện tất cả bài hát" msgid "Show cover art in library" msgstr "Hiện ảnh bìa trong thư viện" msgid "Show dividers" msgstr "Hiện các đường phân cách" msgid "Show fullsize..." msgstr "Hiện với kích thước đầy đủ..." msgid "Show in file browser..." msgstr "Hiện trong trình duyệt tập tin..." msgid "Show in various artists" msgstr "Hiện trong nhiều nghệ sĩ" msgid "Show only duplicates" msgstr "Chỉ hiện những mục bị trùng" msgid "Show only untagged" msgstr "Chỉ hiện những mục không được gán thẻ" #, qt-format msgid "Show results from %1" msgstr "" msgid "Show the \"love\" and \"ban\" buttons" msgstr "Hiện các nút \"yêu thích\" và \"cấm\"" msgid "Show the scrobble button in the main window" msgstr "Hiện nút chuyển thông tin trong cửa sổ chính" msgid "Show tray icon" msgstr "Hiện biểu tượng dưới khay hệ thống" msgid "Show/Hide" msgstr "Hiện/Ẩn" msgid "Shuffle" msgstr "Phát ngẫu nhiên" msgid "Shuffle all" msgstr "Phát ngẫu nhiên tất cả" msgid "Shuffle by album" msgstr "Phát ngẫu nhiên theo album" msgid "Shuffle mode" msgstr "Chế độ phát ngẫu nhiên" msgid "Shuffle playlist" msgstr "Phát ngẫu nhiên danh sách" msgid "Sign out" msgstr "Đăng xuất" msgid "Signing in..." msgstr "" msgid "Similar artists" msgstr "Nghệ sĩ tương tự" msgid "Ska" msgstr "Ska" msgid "Skip backwards in playlist" msgstr "Lùi lại bài trước trong danh sách" msgid "Skip count" msgstr "Bỏ qua việc đếm" msgid "Skip forwards in playlist" msgstr "Bỏ qua chuyển tiếp trong danh sách" msgid "Small album cover" msgstr "Ảnh bìa album nhỏ" msgid "Small sidebar" msgstr "Thanh bên nhỏ" msgid "Smart playlist" msgstr "Danh sách thông minh" msgid "Smart playlists" msgstr "Danh sách thông minh" msgid "Soft" msgstr "Soft" msgid "Soft Rock" msgstr "Soft Rock" msgid "Song Information" msgstr "Thông tin bài hát" msgid "Song info" msgstr "Bài hát" msgid "Sonogram" msgstr "Sonogram" msgid "Sorry" msgstr "Rất tiếc" msgid "Sort by genre (alphabetically)" msgstr "Sắp xếp theo thể loại (theo thứ tự abc)" msgid "Sort by genre (by popularity)" msgstr "Sắp xếp theo thể loại (theo mức độ phổ biến)" msgid "Sort by station name" msgstr "Sắp xếp dựa theo tên đài" msgid "Sort songs by" msgstr "Sắp xếp bài hát theo" msgid "Sorting" msgstr "Sắp xếp" msgid "Speex" msgstr "Speex" msgid "Spotify" msgstr "Spotify" msgid "Spotify login error" msgstr "Lỗi đăng nhập Spotify" msgid "Spotify plugin" msgstr "Trình cắm Spotify" msgid "Spotify plugin not installed" msgstr "Trình cắm thêm Spotify chưa được cài đặt" msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" msgid "Starred" msgstr "Đã bắt đầu" msgid "Start the playlist currently playing" msgstr "Bắt đầu danh sách hiện đang phát" msgid "Start transcoding" msgstr "Bắt đầu chuyển mã" msgid "Start typing in the search box above to find music on Grooveshark." msgstr "" msgid "Start typing in the search box above to find music on Spotify." msgstr "Nhập vào khung tìm kiếm phía trên để tìm nhạc trên Spotify." #, qt-format msgid "Starting %1" msgstr "Bắt đầu %1" msgid "Starting..." msgstr "Đang bắt đầu..." msgid "Stop" msgstr "Dừng" msgid "Stop after" msgstr "Dừng lại sau khi" msgid "Stop after this track" msgstr "Dừng lại sau khi phát xong bài này" msgid "Stop playback" msgstr "Ngừng phát" msgid "Stop playing after current track" msgstr "Dừng phát sau bài hát hiện tại" msgid "Stopped" msgstr "Đã dừng" msgid "Stream" msgstr "Truyền tải" msgid "Streaming membership" msgstr "Truyền tải thông tin thành viên" #, qt-format msgid "Successfully written %1" msgstr "Đã ghi vào %1" msgid "Suggested tags" msgstr "Thẻ được đề nghị" msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #, qt-format msgid "Super high (%1 fps)" msgstr "Rất cao (%1 fps)" msgid "Super high (60 fps)" msgstr "Rất cao (60 fps)" msgid "Supported formats" msgstr "Các định dạng được hỗ trợ" msgid "Switch provider" msgstr "" msgid "Syncing Spotify inbox" msgstr "Đang đồng bộ hộp thư đến Spotify" msgid "Syncing Spotify playlist" msgstr "Đang đồng bộ danh sách Spotify" msgid "Syncing Spotify starred tracks" msgstr "Đang đồng bộ các bài hát được đánh dấu sao của Spotify" msgid "Tabs on top" msgstr "Các tab ở phía trên" msgid "Tag" msgstr "Thẻ" msgid "Tag fetcher" msgstr "Trình tải thẻ" msgid "Tag radio" msgstr "Thẻ phát thanh" msgid "Target bitrate" msgstr "Bitrate mục tiêu" msgid "Techno" msgstr "Techno" msgid "Text options" msgstr "Tùy chỉnh văn bản" msgid "Thanks to" msgstr "Xin gửi lời cám ơn đến" #, qt-format msgid "The \"%1\" command could not be started." msgstr "Không thể bắt đầu lệnh \"%1\"." #, qt-format msgid "The directory %1 is not valid" msgstr "Thư mục %1 không hợp lệ" #, qt-format msgid "The playlist '%1' was empty or could not be loaded." msgstr "Danh sách '%1' rỗng hoặc không thể nạp được." msgid "The second value must be greater than the first one!" msgstr "Giá trị thứ hai phải lớn hơn giá trị thứ nhất!" msgid "The site you requested does not exist!" msgstr "Trang bạn đã yêu cầu không tồn tại!" msgid "The site you requested is not an image!" msgstr "Trang bạn đã yêu cầu không phải là một tấm ảnh!" msgid "" "The version of Clementine you've just updated to requires a full library " "rescan because of the new features listed below:" msgstr "" "Phiên bản Clementine bạn vừa cập nhật yêu cầu quét thư viện vì các tính năng " "mới được liệt kê bên dưới:" msgid "There was a problem fetching the metadata from Magnatune" msgstr "Có vấn đề khi lấy siêu dữ liệu từ Magnatune" msgid "" "There were problems copying some songs. The following files could not be " "copied:" msgstr "" "Có vấn đề khi đang sao chép một số bài hát. Không thể sao chép các tập tin " "sau đây:" msgid "" "There were problems deleting some songs. The following files could not be " "deleted:" msgstr "Có vấn đề khi xóa một số bài hát. Không thể xóa các tập tin sau đây:" msgid "" "These files will be deleted from disk, are you sure you want to continue?" msgstr "Các tập tin này sẽ bị xóa khỏi đĩa cứng, bạn có muốn tiếp tục?" msgid "" "These files will be deleted from the device, are you sure you want to " "continue?" msgstr "Các tập tin này sẽ bị xóa khỏi thiết bị, bạn có muốn tiếp tục?" msgid "These folders will be scanned for music to make up your library" msgstr "Các thư mục này sẽ được quét để thêm nhạc vào thư viện" msgid "" "These settings are used in the \"Transcode Music\" dialog, and when " "converting music before copying it to a device." msgstr "" "Các thiết lập này được sử dụng trong hộp thoại \"Chuyển mã nhạc\", và khi " "chuyển đổi nhạc trước khi chép chúng vào thiết bị." msgid "Third level" msgstr "Cấp bậc ba" msgid "" "This action will create a database which could be as big as 150 MB.\n" "Do you want to continue anyway?" msgstr "" "Thao tác này sẽ tạo một cơ sở dữ liệu và dung lượng của nó có thể đạt " "150MB.\n" "Bạn có muốn tiếp tục không?" msgid "This album is not available in the requested format" msgstr "Album này không có sẵn trong định dạng yêu cầu" msgid "" "This device must be connected and opened before Clementine can see what file " "formats it supports." msgstr "" "Thiết bị này phải được kết nối và mở trước để Clementine có thể nhận biết " "được các định dạng mà nó hỗ trợ." msgid "This device supports the following file formats:" msgstr "Thiết bị này hỗ trợ các định dạng sau đây:" msgid "This device will not work properly" msgstr "Thiết bị này sẽ không làm việc đúng cách" msgid "" "This is an MTP device, but you compiled Clementine without libmtp support." msgstr "" "Đây là thiết bị MTP, nhưng bạn đã biên dịch Clementine mà không có hỗ trợ " "libmtp." msgid "This is an iPod, but you compiled Clementine without libgpod support." msgstr "" "Đây là một chiếc iPod, nhưng bạn đã biên dịch Clementine mà không có hỗ trợ " "libgpod." msgid "" "This is the first time you have connected this device. Clementine will now " "scan the device to find music files - this may take some time." msgstr "" "Đây là lần đầu tiên bạn kết nối thiết bị này. Clementine sẽ bắt đầu quét " "thiết bị để tìm các tập tin nhạc - có thể mất một ít thời gian." msgid "" "This playlist will be removed; the action can't be undone. Are you sure you " "want to continue?" msgstr "" "Danh sách này sẽ bị loại bỏ và không thể lấy lại được. Bạn có chắc muốn tiếp " "tục không?" msgid "This stream is for paid subscribers only" msgstr "Đoạn nhạc này chỉ dành cho người trả phí" #, qt-format msgid "This type of device is not supported: %1" msgstr "Loại thiết bị này không được hỗ trợ: %1" msgid "Timeout" msgstr "Thời gian chờ" msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" msgid "Title" msgstr "Tên" msgid "Today" msgstr "Hôm nay" msgid "Toggle Pretty OSD" msgstr "Bật/Tắt hộp thông báo" msgid "Toggle fullscreen" msgstr "Tắt/bật toàn màn hình" msgid "Toggle queue status" msgstr "Tắt/bật trạng thái chờ" msgid "Toggle scrobbling" msgstr "Bật/Tắt Chuyển thông tin bài hát" msgid "Toggle visibility for the pretty on-screen-display" msgstr "Bật/Tắt hiển thị của hộp thông báo" msgid "Total bytes transferred" msgstr "Số byte đã truyền tải" msgid "Total network requests made" msgstr "Số lần gửi yêu cầu" msgid "Track" msgstr "Bài hát" msgid "Transcode Music" msgstr "Chuyển mã nhạc" msgid "Transcoder Log" msgstr "Nhật kí chuyển mã" msgid "Transcoding" msgstr "Chuyển mã" #, qt-format msgid "Transcoding %1 files using %2 threads" msgstr "Đang chuyển mã %1 tập tin sử dụng %2 luồng" msgid "Transcoding options" msgstr "Tùy chỉnh chuyển mã" msgid "TrueAudio" msgstr "TrueAudio" msgid "Turbine" msgstr "Turbine" msgid "Turn off" msgstr "Tắt" msgid "URI" msgstr "URI" msgid "URL(s)" msgstr "URL(s)" msgid "Ultra wide band (UWB)" msgstr "Băng siêu rộng (UWB)" #, qt-format msgid "Unable to download %1 (%2)" msgstr "Không thể tải về %1 (%2)" msgid "Unknown" msgstr "Chưa xác định" msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không xác định" msgid "Unset cover" msgstr "Bỏ thiết đặt ảnh bìa" msgid "Update changed library folders" msgstr "Cập nhập thư mục thư viện đã thay đổi" msgid "Update the library when Clementine starts" msgstr "Cập nhật thư viện khi Clementine khởi động" #, qt-format msgid "Updating %1" msgstr "Đang cập nhật %1" #, qt-format msgid "Updating %1%..." msgstr "Đang cập nhật %1%..." msgid "Updating library" msgstr "Cập nhật thư viện" msgid "Usage" msgstr "Cách sử dụng" msgid "Use Gnome's shortcut keys" msgstr "Sử dụng các phím tắt của Gnome" msgid "Use Replay Gain metadata if it is available" msgstr "Sử dụng siêu dữ liệu Replay Gain nếu nó sẵn sàng" msgid "Use Wii Remote" msgstr "Sử dụng tay cầm điều khiển Wii" msgid "Use a custom message for notifications" msgstr "Tùy chọn tin nhắn thông báo" msgid "Use authentication" msgstr "Sử dụng xác thực" msgid "Use bitrate management engine" msgstr "Dùng engine quản lí bitrate" msgid "Use dynamic mode" msgstr "Sử dụng chế độ năng động" msgid "Use notifications to report Wii Remote status" msgstr "" "Sử dụng bảng thông báo để báo cáo trạng thái của tay cầm điều khiển Wii" msgid "Use temporal noise shaping" msgstr "Dùng tạm tạo tiếng ồn" msgid "Use the system default" msgstr "Sử dụng mặc định của hệ thống" msgid "Use the system proxy settings" msgstr "Sử dụng thiết lập proxy của hệ thống" msgid "Used" msgstr "Đã dùng" #, qt-format msgid "User %1 doesn't have a Grooveshark Anywhere account" msgstr "" msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" msgid "Using the menu to add a song will..." msgstr "Sử dụng trình đơn để thêm một bài hát sẽ..." msgid "VBR MP3" msgstr "VBR MP3" msgid "Variable bit rate" msgstr "Bit rate thay đổi" msgid "Various Artists" msgstr "Nhiều nghệ sĩ" msgid "Various artists" msgstr "Nhiều nghệ sỹ" #, qt-format msgid "Version %1" msgstr "Phiên bản %1" msgid "View" msgstr "Hiển thị" msgid "Visualization mode" msgstr "Chế độ hình ảnh ảo" msgid "Visualizations" msgstr "Hiệu ứng hình ảnh ảo" msgid "Visualizations Settings" msgstr "Các thiết đặt hiệu ứng hình ảnh ảo" msgid "Voice activity detection" msgstr "Nhận dạng âm thanh hoạt động" #, qt-format msgid "Volume %1%" msgstr "Âm lượng %1%" msgid "Volume name" msgstr "Volume name" msgid "Vorbis" msgstr "Vorbis" msgid "WAV" msgstr "WAV" msgid "WMA" msgstr "WMA" msgid "Wav" msgstr "Wav" msgid "Weeks" msgstr "Tuần" msgid "When Clementine starts" msgstr "Khi Clementine khởi động" msgid "" "When looking for album art Clementine will first look for picture files that " "contain one of these words.\n" "If there are no matches then it will use the largest image in the directory." msgstr "" "Khi tìm kiếm ảnh bìa album Clementine sẽ tìm các tập tin ảnh chứa một trong " "các từ này trước.\n" "Nếu không có kết quả nào trùng khớp sẽ sử dụng bức ảnh lớn nhất trong thư " "mục." msgid "WiFi MAC Address" msgstr "Địa chỉ MAC của Wifi" msgid "Wide band (WB)" msgstr "Băng rộng (Wb)" #, qt-format msgid "Wii Remote %1: actived" msgstr "Tay cầm Wii %1: đã kích hoạt" #, qt-format msgid "Wii Remote %1: connected" msgstr "Tay cầm Wii %1: đã kết nối" #, qt-format msgid "Wii Remote %1: critical battery (%2%) " msgstr "Tay cầm Wii %1: sắp hết pin (%2%) " #, qt-format msgid "Wii Remote %1: disactived" msgstr "Tay cầm Wii %1: đã tắt" #, qt-format msgid "Wii Remote %1: disconnected" msgstr "Tay cầm Wii %1: đã ngắt kết nối" #, qt-format msgid "Wii Remote %1: low battery (%2%)" msgstr "Wii Remote %1: Pin yếu (%2%)" msgid "Wiimotedev" msgstr "" msgid "Windows Media 128k (Premium only)" msgstr "" msgid "Windows Media 40k" msgstr "" msgid "Windows Media 64k (Premium only)" msgstr "" msgid "Windows Media audio" msgstr "Âm thanh Windows Media" msgid "Would you like to run a full rescan right now?" msgstr "Bạn có muốn quét lại toàn bộ ngay không?" msgid "Year" msgstr "Năm" msgid "Year - Album" msgstr "Năm - Album" msgid "Years" msgstr "Năm" msgid "Yesterday" msgstr "Ngày hôm qua" msgid "You are about to download the following albums" msgstr "Bạn muốn tải xuống các album sau" msgid "You are not signed in." msgstr "" #, qt-format msgid "You are signed in as %1." msgstr "" msgid "You are signed in." msgstr "" msgid "You can change the way the songs in the library are organised." msgstr "Bạn có thể thay đổi cách tổ chức các bài hát trong thư viện." msgid "" "You can listen for free without an account, but Premium members can listen " "to higher quality streams without advertisements." msgstr "" msgid "" "You can listen to Magnatune songs for free without an account. Purchasing a " "membership removes the messages at the end of each track." msgstr "" "Bạn được nghe các bài hát từ Magnatune miễn phí và không cần tài khoản. Việc " "trả phí thành viên có thể loại bỏ các tin nhắn ở cuối mỗi bài hát." msgid "You can listen to background streams at the same time as other music." msgstr "Bạn có thể nghe âm thanh nền một cách riêng lẻ hay được lồng vào nhạc." msgid "" "You can scrobble tracks for free, but only paid subscribers can stream Last.fm radio from Clementine." msgstr "" "Bạn có thể gửi thông tin các bài hát một cách miễn phí nhưng chỉ những khách hàng đã thanh toán phí mới có " "thể lấy dữ liệu của kênh phát thanh Last.fm từ Clementine." msgid "" "You can use your Wii Remote as a remote control for Clementine. See the page on the Clementine " "wiki for more information.\n" msgstr "" "Bạn có thể điều khiển Clementine từ xa với Wii Remote. Xem bài viết trên Clementine wiki để biết " "thêm chi tiết.\n" msgid "You do not have a Grooveshark Anywhere account." msgstr "" msgid "You do not have a Spotify Premium account." msgstr "" msgid "" "You have selected a Premium-only audio type but do not have any account " "details entered" msgstr "" msgid "You have selected an invalid audio type setting" msgstr "" msgid "You love this track" msgstr "Bạn thích bài hát này" msgid "" "You need to launch System Preferences and turn on \"Enable access for assistive devices\" to use global " "shortcuts in Clementine." msgstr "" "Bạn cần mở Tùy chỉnh hệ thống và bật \" " "Cho phép truy cập vào thiết bị\" để sử dụng toàn bộ phím tắt trong " "Clementine." msgid "You will need to restart Clementine if you change the language." msgstr "Bạn cần khởi động lại Clementine nếu bạn thay đổi ngôn ngữ." msgid "" "You will not be able to play Last.fm radio stations as you are not a Last.fm " "subscriber." msgstr "" "Bạn không thể nghe đài phát thanh Last.fm vì bạn không phải là thành viên " "trả phí của Last.fm." #, qt-format msgid "You're logged in as %1" msgstr "Bạn đã đăng nhập với tên %1" msgid "Your Google credentials were incorrect" msgstr "Thông tin tài khoản Google của bạn không đúng" msgid "Your Last.fm credentials were incorrect" msgstr "Chứng thư Last.fm của bạn không đúng" msgid "Your Magnatune credentials were incorrect" msgstr "Thông tin tài khoản Magnatune không đúng" msgid "" "Your gstreamer installation is missing the 'ofa' plugin. This is required " "for automatic tag fetching. Try installing the 'gstreamer-plugins-bad' " "package." msgstr "" "Gstreamer bị thiếu trình cắm thêm 'ofa'. Trình cắm này cần cho việc tự động " "tải thẻ. Hãy thử cài đặt lại gói 'gstreamer-plugins-bad'." msgid "Your library is empty!" msgstr "Thư viện của bạn trống rỗng!" msgid "Your radio streams" msgstr "Kênh phát thanh của bạn" #, qt-format msgid "Your scrobbles: %1" msgstr "Thông tin bài hát của bạn: %1" msgid "Your username or password was incorrect." msgstr "" msgid "Z-A" msgstr "Z-A" msgid "Zero" msgstr "Zero" #, c-format, qt-plural-format msgid "add %n songs" msgstr "và %n bài hát" msgid "after" msgstr "sau" msgid "ago" msgstr "trước" msgid "and" msgstr "và" msgid "automatic" msgstr "tự động" msgid "before" msgstr "trước" msgid "between" msgstr "giữa" msgid "biggest first" msgstr "lớn nhất trước" msgid "bpm" msgstr "bpm" msgid "contains" msgstr "có chứa" msgid "disabled" msgstr "đã tắt" #, qt-format msgid "disc %1" msgstr "đĩa %1" msgid "does not contain" msgstr "không chứa" msgid "ends with" msgstr "kết thúc với" msgid "equals" msgstr "là" msgid "greater than" msgstr "lớn hơn" msgid "in the last" msgstr "cuối" msgid "kbps" msgstr "kbps" msgid "less than" msgstr "nhỏ hơn" msgid "longest first" msgstr "dài nhất trước" msgid "move songs" msgstr "di chuyển bài hát" msgid "newest first" msgstr "mới nhất trước" msgid "not equals" msgstr "không bằng" msgid "not in the last" msgstr "không ở cuối" msgid "not on" msgstr "không có ở" msgid "oldest first" msgstr "cũ nhất trước" msgid "on" msgstr "vào" msgid "options" msgstr "tùy chọn" msgid "press enter" msgstr "nhấn enter" #, c-format, qt-plural-format msgid "remove %n songs" msgstr "loại bỏ %n bài hát" msgid "shortest first" msgstr "ngắn nhất trước" msgid "smallest first" msgstr "nhỏ nhất trước" msgid "starts with" msgstr "bắt đầu với" msgid "stop" msgstr "dừng" #, qt-format msgid "track %1" msgstr "bài %1" #~ msgid "Are you sure you want to install the following scripts?" #~ msgstr "Bạn có chắc sẽ cài đặt các lệnh kịch bản sau đây?" #~ msgid "Clementine scripts" #~ msgstr "Lệnh kịch bản Clementine" #~ msgid "Context:" #~ msgstr "Ngữ cảnh:" #~ msgid "Developer mode" #~ msgstr "Chế độ cho người phát triển" #~ msgid "Disable" #~ msgstr "Vô hiệu hoá" #~ msgid "Enable" #~ msgstr "Bật" #~ msgid "Enter an URL to download a cover from the Internet:" #~ msgstr "Nhập một địa chỉ để tải ảnh bìa từ Internet:" #~ msgid "Error installing script" #~ msgstr "Lỗi cài đặt lệnh kịch bản" #~ msgid "Error opening script archive" #~ msgstr "Lỗi khi mở lưu trữ lệnh kịch bản" #~ msgid "Get new scripts" #~ msgstr "Lấy các lệnh kịch bản mới" #~ msgid "Global Shortcuts" #~ msgstr "Phím tắt chung" #~ msgid "Install from file..." #~ msgstr "Cài đặt từ tập tin..." #~ msgid "Install script file" #~ msgstr "Cài tập tin kịch bản" #~ msgid "Install scripts" #~ msgstr "Cài các tập lệnh kịch bản" #~ msgid "My scripts" #~ msgstr "Các tập lệnh kịch bản của tôi" #~ msgid "Please fill in the blanks to login into Last.fm" #~ msgstr "Vui lòng điền vào chỗ trống để đăng nhập vào Last.fm" #~ msgid "Python console" #~ msgstr "Giao diện điều khiển Python" #~ msgid "Reload" #~ msgstr "Nạp lại" #~ msgid "Script Manager" #~ msgstr "Trình quản lý tập lệnh" #~ msgid "Settings..." #~ msgstr "Thiết lập..." #~ msgid "Some files failed to install. The script may not work correctly." #~ msgstr "" #~ "Cài đặt thất bại một số tập tin. Có thể lệnh kịch bản đã làm việc không " #~ "đúng." #~ msgid "The '%1' script was modified, you might have to reload it" #~ msgstr "Lệnh kịch bản '%1' đã được chỉnh sửa, hãy nạp lại nó" #~ msgid "This is not a valid Clementine script file." #~ msgstr "Đây không phải là một tập tin lệnh kịch bản Clementine hợp lệ." #~ msgid "" #~ "Warning: scripts have full access to your computer and your music. Only " #~ "install scripts that you trust." #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo: các lệnh kịch bản được toàn quyền truy cập vào máy tính và nhạc " #~ "của bạn. Chỉ cài đặt khi bạn tin tưởng." #~ msgid "%1 other listeners" #~ msgstr "%1 người nghe khác" #~ msgid "%1 total plays" #~ msgstr "%1 tổng số phát" #~ msgid "Enter a name for the new playlist" #~ msgstr "Nhập tên cho danh sách mới" #~ msgid "Generating audio fingerprint and fetching results..." #~ msgstr "Tạo dấu hiệu cho âm thanh và lấy kết quả..." #~ msgid "Help" #~ msgstr "Trợ giúp" #~ msgid "Enqueue to playlist" #~ msgstr "Xếp vào danh sách bài hát" #~ msgid "" #~ "Images (*.png *.jpg *.jpeg *.bmp *.gif *.xpm *.pbm *.pgm *.ppm *.xbm *." #~ "tiff)" #~ msgstr "" #~ "Ảnh (*.png *.jpg *.jpeg *.bmp *.gif *.xpm *.pbm *.pgm *.ppm *.xbm *.tiff)" #~ msgid "Images (*.jpg)" #~ msgstr "Ảnh (*.jpg)" #~ msgid "Save Album Cover" #~ msgstr "Lưu bìa album" #~ msgid "Results fetched" #~ msgstr "Kết quả nhận được" #~ msgid "Text color" #~ msgstr "Màu văn bản" #~ msgid "Tools" #~ msgstr "Công cụ" #~ msgid "Update Library" #~ msgstr "Cập nhật Thư viện" #~ msgid "Low" #~ msgstr "Thấp" #~ msgid "Normal" #~ msgstr "Bình thường" #~ msgid "" #~ "The version of Clementine you've just updated to requires a full library " #~ "rescan because of the new features listed below: