499 lines
13 KiB
Plaintext
499 lines
13 KiB
Plaintext
# SAFE EYES ENGLISH TRANSLATION.
|
|
# Copyright (C) 2017 Gobinath
|
|
# Gobinath slgobinath@gmail.com, 2017.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: \n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2022-11-26 23:54+0000\n"
|
|
"Last-Translator: Minh P <phandinhminh@protonmail.ch>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/safe-eyes/"
|
|
"translations/vi/>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Weblate 4.15-dev\n"
|
|
|
|
# Short break
|
|
msgid "Tightly close your eyes"
|
|
msgstr "Nhắm chặt mắt lại"
|
|
|
|
# Short break
|
|
msgid "Roll your eyes a few times to each side"
|
|
msgstr "Đảo đi đảo lại đôi mắt của bạn cho mỗi bên"
|
|
|
|
# Short break
|
|
msgid "Rotate your eyes in clockwise direction"
|
|
msgstr "Xoay mắt theo chiều kim đồng hồ"
|
|
|
|
# Short break
|
|
msgid "Rotate your eyes in counterclockwise direction"
|
|
msgstr "Xoay mắt theo chiều ngược chiều kim đồng hồ"
|
|
|
|
# Short break
|
|
msgid "Blink your eyes"
|
|
msgstr "Chớp chớp mắt"
|
|
|
|
# Short break
|
|
msgid "Focus on a point in the far distance"
|
|
msgstr "Nhìn ra xa"
|
|
|
|
# Short break
|
|
msgid "Have some water"
|
|
msgstr "Uống một ít nước"
|
|
|
|
# Long break
|
|
msgid "Walk for a while"
|
|
msgstr "Đứng dậy và đi lại một lúc"
|
|
|
|
# Long break
|
|
msgid "Lean back at your seat and relax"
|
|
msgstr "Tựa lưng vào ghế và thư giãn"
|
|
|
|
# Commandline arg description
|
|
msgid "show the about dialog"
|
|
msgstr "Hiện hộp thoại giới thiệu"
|
|
|
|
# Commandline arg description
|
|
msgid "disable the currently running safeeyes instance"
|
|
msgstr "vô hiệu hóa thể hiện safeeyes đăng chạy"
|
|
|
|
# Commandline arg description
|
|
msgid "enable the currently running safeeyes instance"
|
|
msgstr "kích hoạt thể hiện safeeyes đang chạy"
|
|
|
|
# Commandline arg description
|
|
msgid "quit the running safeeyes instance and exit"
|
|
msgstr "bỏ thể hiện safeeyes đang chạy và thoát"
|
|
|
|
# Commandline arg description
|
|
msgid "show the settings dialog"
|
|
msgstr "Hiện hộp thoại cài đặt"
|
|
|
|
# Commandline arg description
|
|
msgid "start safeeyes in debug mode"
|
|
msgstr "Chạy Safe Eyes trong chế độ gỡ rối"
|
|
|
|
# Commandline arg description
|
|
msgid "print the status of running safeeyes instance and exit"
|
|
msgstr "in trạng thái chạy phiên bản Safe Eyes và thoát"
|
|
|
|
# Status message
|
|
msgid "Safe Eyes is not running"
|
|
msgstr "Safe Eyes không hoạt động"
|
|
|
|
# RPC not enabled message
|
|
msgid ""
|
|
"Safe Eyes is running without an RPC server. Turn it on to use command-line "
|
|
"arguments."
|
|
msgstr ""
|
|
"Safe Eyes đang chạy mà không có máy chủ RPC. Bạn hãy bật nó lên để sử dụng "
|
|
"tham số dòng lệnh nhé."
|
|
|
|
# About dialog
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
# Description in about dialog
|
|
# Safe Eyes protects your eyes from eye strain (asthenopia) by reminding you to take breaks while you're working long hours at the computer
|
|
msgid ""
|
|
"Safe Eyes protects your eyes from eye strain (asthenopia) by reminding you "
|
|
"to take breaks while you're working long hours at the computer"
|
|
msgstr ""
|
|
"Safe Eyes bảo vệ đôi mắt của bạn khỏi sự mệt mỏi (asthenopia) bằng cách nhắc "
|
|
"nhở bạn nghỉ ngơi khi bạn đang làm việc trong một thời gian dài bên máy tính"
|
|
|
|
# About dialog
|
|
msgid "License"
|
|
msgstr "Giấy phép"
|
|
|
|
# Break screen
|
|
msgid "Skip"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
# Break screen
|
|
msgid "Postpone"
|
|
msgstr "Tạm hoãn"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Break duration (in seconds)"
|
|
msgstr "Thời gian nghỉ (bằng giây)"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Interval between two breaks (in minutes)"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian giữa hai lần nghỉ ngơi (bằng phút)"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Time to prepare for a break (in seconds)"
|
|
msgstr "Thời gian để chuẩn bị nghỉ ngơi (bằng giây)"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Keyboard shortcuts disabled period (in seconds)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Th.gian khóa phím tắt để tránh tắt nhầm Nhắc nhở khi nó hiện lên (bằng giây)"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Postponement duration (in minutes)"
|
|
msgstr "Thời gian tạm hoãn (bằng phút)"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Show breaks in random order"
|
|
msgstr "Hiển thị theo thứ tự ngẫu nhiên"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Strict break (No way to skip breaks)"
|
|
msgstr "Nghỉ ngơi nghiêm túc (Không cho phép bỏ qua)"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Allow postponing breaks"
|
|
msgstr "Cho phép tạm hoãn nghỉ ngơi"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Persist the internal state"
|
|
msgstr "Duy trì nội trạng thái"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Use RPC server to receive runtime commands"
|
|
msgstr "Sử dụng máy chủ RPC để nhận lệnh thời gian chạy"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Without the RPC server, command-line commands may not work"
|
|
msgstr "Nếu không có máy chủ RPC, các lệnh dòng lệnh có thể không hoạt động"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Long break interval must be a multiple of short break interval"
|
|
msgstr "Thời gian nghỉ dài phải là bội số của thời gian nghỉ ngắn"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Reset"
|
|
msgstr "Đặt lại"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Are you sure you want to reset all settings to default?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại tất cả cài đặt về mặc định không?"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Short Breaks"
|
|
msgstr "Nghỉ ngơi ngắn"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Long Breaks"
|
|
msgstr "Nghỉ ngơi dài"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Are you sure you want to delete this break?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa thời gian nghỉ này không?"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "You can't undo this action."
|
|
msgstr "Bạn không thể hoàn tác hành động này."
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Break"
|
|
msgstr "Nghỉ ngơi"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Breaks"
|
|
msgstr "Nghỉ ngơi"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Plugins"
|
|
msgstr "Plugins"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Short"
|
|
msgstr "Ngắn"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Long"
|
|
msgstr "Dài"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Image"
|
|
msgstr "Hình ảnh"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Select"
|
|
msgstr "Chọn"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Please select an image"
|
|
msgstr "Vui lòng chọn một hình ảnh"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Duration"
|
|
msgstr "Thời gian"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Time to wait"
|
|
msgstr "Thời gian chờ"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Override"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Time (in seconds)"
|
|
msgstr "Thời gian (bằng giây)"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Time (in minutes)"
|
|
msgstr "Thời gian (bằng phút)"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Break Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt nghỉ ngơi"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Plugin Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt plugin"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Plugin does not support %s desktop environment"
|
|
msgstr "Plugin không hỗ trợ Môi trường destop %s"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Please install the Python module '%s'"
|
|
msgstr "Vui lòng cài đặt Python module '%s'"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Please install the command-line tool '%s'"
|
|
msgstr "Vui lòng cài đặt công cụ dòng lệnh (command-line tool) '%s'"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Invalid cron expression '%s'"
|
|
msgstr "Biểu thức cron '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Please add the resource %(resource)s to %(config_resource)s directory"
|
|
msgstr "Vui lòng thêm tài nguyên %(resource) vào thư mục %(config_resource)"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "New Break"
|
|
msgstr "Giờ nghỉ mới"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Xóa bỏ"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Discard"
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
# Settings dialog
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
# plugin/audiblealert
|
|
msgid "Audible Alert"
|
|
msgstr "Thông báo âm thanh"
|
|
|
|
# plugin/audiblealert
|
|
msgid "Play audible alert before and after breaks"
|
|
msgstr "Phát âm thanh cảnh báo trước và sau khi nghỉ giải lao"
|
|
|
|
# plugin/audiblealert
|
|
msgid "Play audible alert before breaks"
|
|
msgstr "Phát âm thanh cảnh báo trước khi nghỉ giải lao"
|
|
|
|
# plugin/audiblealert
|
|
msgid "Play audible alert after breaks"
|
|
msgstr "Phát âm thanh cảnh báo sau khi nghỉ giải lao"
|
|
|
|
# plugin/donotdisturb
|
|
msgid "Do Not Disturb"
|
|
msgstr "Không Làm Phiền"
|
|
|
|
# plugin/donotdisturb
|
|
msgid "Skip break if the active window is in fullscreen mode"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bỏ qua lần nghỉ nếu như cửa sổ hiện tại đang trong chế độ toàn màn hình"
|
|
|
|
# plugin/donotdisturb
|
|
msgid "Do not interrupt these windows anytime"
|
|
msgstr "Không lầm gián đoạn những cửa sổ này bất cứ lúc nào"
|
|
|
|
# plugin/donotdisturb
|
|
msgid "Interrupt these windows regardless of their state"
|
|
msgstr "Tạm ngắt những cửa sổ này bất kể trạng thái của nó"
|
|
|
|
# plugin/donotdisturb
|
|
msgid "Switch the interruptible windows to normal mode"
|
|
msgstr "Chuyển các cửa sổ có thể ngắt được sang chế độ bình thường"
|
|
|
|
# plugin/donotdisturb
|
|
msgid "Do not disturb while on battery"
|
|
msgstr "Không làm phiền khi đang sử dụng pin"
|
|
|
|
# plugin/healthstats
|
|
msgid "Health Statistics"
|
|
msgstr "Thống kê sức khoẻ"
|
|
|
|
# plugin/healthstats
|
|
msgid "Show statistics based on how you use Safe Eyes"
|
|
msgstr "Hiện thống kê dựa trên việc bạn sử dụng Safe Eyes như thế nào"
|
|
|
|
# plugin/healthstats
|
|
msgid "Statistics reset interval (cron expression)"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian đặt lại thống kê (biểu thức cron)"
|
|
|
|
# plugin/notification
|
|
msgid "Notification"
|
|
msgstr "Thông báo"
|
|
|
|
# plugin/notification
|
|
msgid "Show a system notification before breaks"
|
|
msgstr "Hiện một thông báo hệ thống trước khi nghỉ"
|
|
|
|
# plugin/notification
|
|
msgid "Ready for a short break in %s seconds"
|
|
msgstr "Chuẩn bị cho giờ nghỉ ngắn trong %s giây nữa"
|
|
|
|
# plugin/notification
|
|
msgid "Ready for a long break in %s seconds"
|
|
msgstr "Chuẩn bị cho giờ nghỉ dài trong %s giây nữa"
|
|
|
|
# plugin/screensaver
|
|
msgid "Screensaver"
|
|
msgstr "Màn hình chờ"
|
|
|
|
# plugin/screensaver
|
|
msgid "Lock the screen after long breaks by starting screensaver"
|
|
msgstr "Khóa màn hình sau khi giờ nghỉ dài bằng màn hình chờ"
|
|
|
|
# plugin/screensaver
|
|
msgid "Custom screensaver command"
|
|
msgstr "Lệnh màn hình chờ tùy chỉnh"
|
|
|
|
# plugin/screensaver
|
|
msgid "Minimum seconds to skip without screensaver"
|
|
msgstr "Số giây thối thiểu để bỏ qua mà không có màn hình chờ"
|
|
|
|
# plugin/screensaver
|
|
msgid "Lock screen"
|
|
msgstr "Khóa màn hình"
|
|
|
|
# plugin/smartpause
|
|
msgid "Smart Pause"
|
|
msgstr "Tạm dừng thông minh"
|
|
|
|
# plugin/smartpause
|
|
msgid "Pause Safe Eyes if the system is idle"
|
|
msgstr "Tạm dừng Safe Eyes nếu hệ thống đang rỗi"
|
|
|
|
# plugin/smartpause
|
|
msgid "Minimum idle time to pause Safe Eyes (in seconds)"
|
|
msgstr "Thời gian rỗi nhỏ nhất để tạm dừng Safe Eyes (bằng giây)"
|
|
|
|
# plugin/smartpause
|
|
msgid "Interpret idle time equivalent to upcoming break duration as a break"
|
|
msgstr ""
|
|
"Diễn tả thời gian rỗi tương đương với thời gian nghỉ sắp tới như là một giờ "
|
|
"nghỉ"
|
|
|
|
# plugin/smartpause
|
|
msgid "Postpone the next break until the system becomes idle"
|
|
msgstr "Hoãn lần nghỉ tiếp theo cho đến khi hệ thống không hoạt động"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Tray Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng khay"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Show a tray icon in the notification area"
|
|
msgstr "Hiện biểu tượng ở khu vực thông báo"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Show next break time in tray icon"
|
|
msgstr "Hiện thời gian nghỉ tiếp theo ở biểu tượng khay"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Allow disabling Safe Eyes"
|
|
msgstr "Cho phép tắt Safe Eyes"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "About"
|
|
msgstr "Giới thiệu"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Disable Safe Eyes"
|
|
msgstr "Tắt Safe Eyes"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Disabled until %s"
|
|
msgstr "Tắt cho đến %s"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Disabled until restart"
|
|
msgstr "Tắt cho đến khi khởi động lại"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Enable Safe Eyes"
|
|
msgstr "Bật Safe Eyes"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "For %d Hour"
|
|
msgid_plural "For %d Hours"
|
|
msgstr[0] "Khoảng %d giờ"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "For %d Minute"
|
|
msgid_plural "For %d Minutes"
|
|
msgstr[0] "Khoảng %d phút"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "For %d Second"
|
|
msgid_plural "For %d Seconds"
|
|
msgstr[0] "Khoảng %d giây"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Next break at %s"
|
|
msgstr "Lần nghỉ tiếp theo là %s"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "No Breaks Available"
|
|
msgstr "Không Có Giờ Nghỉ"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Take a break now"
|
|
msgstr "Nghỉ ngay bây giờ"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Until restart"
|
|
msgstr "Cho đến khi khởi động lại"
|
|
|
|
#: plugins/trayicon
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
# plugin/mediacontrol
|
|
msgid "Media Control"
|
|
msgstr "Kiểm soát phương tiện"
|
|
|
|
# plugin/mediacontrol
|
|
msgid "Pause media players from the break screen"
|
|
msgstr "Tạm dừng trình phát đa phương tiện từ màn hình nghỉ"
|
|
|
|
# plugin/mediacontrol
|
|
msgid "Pause media"
|
|
msgstr "Tạm dừng media"
|