mirror of https://github.com/Fabio286/antares.git
412 lines
16 KiB
JavaScript
412 lines
16 KiB
JavaScript
module.exports = {
|
|
word: {
|
|
edit: 'Chỉnh sửa',
|
|
save: 'Lưu',
|
|
close: 'Đóng',
|
|
delete: 'Xoá',
|
|
confirm: 'Xác nhận',
|
|
cancel: 'Huỷ',
|
|
send: 'Gửi',
|
|
connectionName: 'Tên kết nối',
|
|
client: 'Client',
|
|
hostName: 'Tên máy chủ',
|
|
port: 'Cổng',
|
|
user: 'Người dùng',
|
|
password: 'Mật khẩu',
|
|
credentials: 'Thông tin xác thực',
|
|
connect: 'Kết nối',
|
|
connected: 'Đã kết nối',
|
|
disconnect: 'Ngắt kết nối',
|
|
disconnected: 'Đã ngắt kết nối',
|
|
refresh: 'Làm mới',
|
|
settings: 'Cài đặt',
|
|
general: 'Chung',
|
|
themes: 'Giao diện',
|
|
update: 'Cập nhật',
|
|
about: 'Giới thiệu',
|
|
language: 'Ngôn ngữ',
|
|
version: 'Phiên bản',
|
|
donate: 'Ủng hộ',
|
|
run: 'Chạy',
|
|
schema: 'Schema',
|
|
results: 'Kết quả',
|
|
size: 'Kích thước',
|
|
seconds: 'Giây',
|
|
type: 'Kiểu',
|
|
mimeType: 'Mime-Type',
|
|
download: 'Tải xuống',
|
|
add: 'Thêm',
|
|
data: 'Dữ liệu',
|
|
properties: 'Thuộc tính',
|
|
insert: 'Nhập',
|
|
connecting: 'Đang kết nối',
|
|
name: 'Tên',
|
|
collation: 'Đối chiếu',
|
|
clear: 'Xoá',
|
|
options: 'Tuỳ chọn',
|
|
autoRefresh: 'Tự động làm mới',
|
|
indexes: 'Index',
|
|
foreignKeys: 'Khoá ngoại',
|
|
length: 'Độ dài',
|
|
unsigned: 'Unsigned',
|
|
default: 'Mặc định',
|
|
comment: 'Nhận xét',
|
|
key: 'Khoá | Khoá',
|
|
order: 'Sắp xếp',
|
|
expression: 'Biểu hiện',
|
|
autoIncrement: 'Tự động tăng',
|
|
engine: 'Engine',
|
|
field: 'Trường | Trường',
|
|
approximately: 'Khoảng',
|
|
total: 'Toàn bộ',
|
|
table: 'Bảng',
|
|
discard: 'Bỏ',
|
|
stay: 'Ở lại',
|
|
author: 'Tác giả',
|
|
light: 'Sáng',
|
|
dark: 'Tối',
|
|
autoCompletion: 'Tự động hoàn thành',
|
|
application: 'Ứng dụng',
|
|
editor: 'Người chỉnh sửa',
|
|
view: 'Xem',
|
|
definer: 'Định nghĩa',
|
|
algorithm: 'Thuật toán',
|
|
trigger: 'Kích hoạt | Kích hoạt',
|
|
storedRoutine: 'Quy trình đã lưu | Quy trình đã lưu',
|
|
scheduler: 'Lập lịch trình | Lập lịch trình',
|
|
event: 'Sự kiện',
|
|
parameters: 'Tham số',
|
|
function: 'Chức năng | Chức năng',
|
|
deterministic: 'Xác định',
|
|
context: 'Context',
|
|
export: 'Xuất',
|
|
returns: 'Returns',
|
|
timing: 'Thời gian',
|
|
state: 'Trạng thái',
|
|
execution: 'Thực thi',
|
|
starts: 'Bắt đầu',
|
|
ends: 'Kết thúc',
|
|
ssl: 'SSL',
|
|
privateKey: 'Mã khoá riêng tư',
|
|
certificate: 'Chứng chỉ',
|
|
caCertificate: 'Chứng chỉ CA',
|
|
ciphers: 'Ciphers',
|
|
upload: 'Tải lên',
|
|
browse: 'Duyệt',
|
|
faker: 'Faker',
|
|
content: 'Nội dung',
|
|
cut: 'Cắt',
|
|
copy: 'Sao chép',
|
|
paste: 'Dán',
|
|
tools: 'Công cụ',
|
|
variables: 'Biến',
|
|
processes: 'Quá trình',
|
|
database: 'Cơ sở dữ liệu',
|
|
scratchpad: 'Scratchpad',
|
|
array: 'Mảng',
|
|
changelog: 'Nhật ký thay đổi',
|
|
format: 'Định dạng',
|
|
sshTunnel: 'SSH tunnel',
|
|
structure: 'Structure',
|
|
small: 'Nhỏ',
|
|
medium: 'Vừa',
|
|
large: 'Lớn',
|
|
row: 'Hàng | Hàng',
|
|
cell: 'Ô | Ô',
|
|
triggerFunction: 'Trigger function | Trigger functions',
|
|
all: 'Tất cả',
|
|
duplicate: 'Bản sao',
|
|
routine: 'Routine',
|
|
new: 'Mới',
|
|
history: 'Lịch sử',
|
|
select: 'Chọn'
|
|
},
|
|
message: {
|
|
appWelcome: 'Chào bạn đến với Antares SQL Client!',
|
|
appFirstStep: 'Bước đầu tiên: tạo một kết nối tới cơ sở dữ liệu.',
|
|
addConnection: 'Thêm kết nối',
|
|
createConnection: 'Tạo kết nối',
|
|
createNewConnection: 'Tạo kết nối mới',
|
|
askCredentials: 'Yêu cầu thông tin đăng nhập',
|
|
testConnection: 'Chạy thử kết nối',
|
|
editConnection: 'Sửa kết nối',
|
|
deleteConnection: 'Xoá kết nối',
|
|
deleteCorfirm: 'Bạn có xác nhận việc hủy bỏ',
|
|
connectionSuccessfullyMade: 'Kết nối được thực hiện thành công!',
|
|
madeWithJS: 'Được tạo bằng 💛 và JavaScript!',
|
|
checkForUpdates: 'Kiểm tra cập nhật',
|
|
noUpdatesAvailable: 'Không có bản cập nhật nào',
|
|
checkingForUpdate: 'Đang kiểm tra cập nhật',
|
|
checkFailure: 'Kiểm tra thất bại, vui lòng thử lại sau',
|
|
updateAvailable: 'Cập nhật có sẵn',
|
|
downloadingUpdate: 'Đang tải bản cập nhật',
|
|
updateDownloaded: 'Đã tải bản cập nhạt',
|
|
restartToInstall: 'Khởi động lại Antares để cài đặt',
|
|
unableEditFieldWithoutPrimary: 'Không thể chỉnh sửa trường mà không có khóa chính trong kết quả',
|
|
editCell: 'Sửa ô',
|
|
deleteRows: 'Xoá hàng | Xoá {count} hàng',
|
|
confirmToDeleteRows: 'Bạn có xác nhận xóa một hàng không? | Bạn có xác nhận xóa {count} hàng không?',
|
|
notificationsTimeout: 'Thông báo hết giờ',
|
|
uploadFile: 'Tải lên tệp',
|
|
addNewRow: 'Thêm hàng mới',
|
|
numberOfInserts: 'Số lần nhập',
|
|
openNewTab: 'Mở trong tab mới',
|
|
affectedRows: 'Các hàng bị ảnh hưởng',
|
|
createNewDatabase: 'Tạo Cơ sở dữ liệu mới',
|
|
databaseName: 'Tên cơ sở dữ liệu',
|
|
serverDefault: 'Máy chủ mặc định',
|
|
deleteDatabase: 'Xoá cơ sở dữ liệu',
|
|
editDatabase: 'Sửa cơ sở dữ liệu',
|
|
clearChanges: 'Xóa các thay đổi',
|
|
addNewField: 'Thêm trường mới',
|
|
manageIndexes: 'Quản lý index',
|
|
manageForeignKeys: 'Quản lý khoá ngoại',
|
|
allowNull: 'Cho phép NULL',
|
|
zeroFill: 'Không điền',
|
|
customValue: 'Tuỳ chỉnh giá trị',
|
|
onUpdate: 'Đang cập nhật',
|
|
deleteField: 'Xoá trường',
|
|
createNewIndex: 'Tạo index mới',
|
|
addToIndex: 'Thêm vào index',
|
|
createNewTable: 'Tạo bảng mới',
|
|
emptyTable: 'Bảng trống',
|
|
deleteTable: 'Xoá bảng',
|
|
emptyCorfirm: 'Bạn có xác nhận để làm trống không',
|
|
unsavedChanges: 'Chưa lưu lại thay đổi',
|
|
discardUnsavedChanges: 'Bạn có một số thay đổi chưa được lưu. Đóng tab này, những thay đổi này sẽ bị huỷ bỏ.',
|
|
thereAreNoIndexes: 'Không có index',
|
|
thereAreNoForeign: 'Không có khoá ngoại',
|
|
createNewForeign: 'Tạo khoá ngoại mới',
|
|
referenceTable: 'Tham khảo bảng',
|
|
referenceField: 'Tham khảo trường',
|
|
foreignFields: 'Trường ngoại',
|
|
invalidDefault: 'Mặc định không hợp lệ',
|
|
onDelete: 'Đang xoá',
|
|
applicationTheme: 'Chủ đề ứng dụng',
|
|
editorTheme: 'Trình chỉnh sửa chủ đề',
|
|
wrapLongLines: 'Wrap long lines',
|
|
selectStatement: 'Chọn câu lệnh',
|
|
triggerStatement: 'Kích hoạt câu lệnh',
|
|
sqlSecurity: 'Bảo mật SQL',
|
|
updateOption: 'Cập nhật tuỳ chọn',
|
|
deleteView: 'Xóa chế độ xem',
|
|
createNewView: 'Tạo chế độ xem mới',
|
|
deleteTrigger: 'Xóa trình kích hoạt',
|
|
createNewTrigger: 'Tạo trình kích hoạt mới',
|
|
currentUser: 'Người dùng hiện tại',
|
|
routineBody: 'Body quy trình',
|
|
dataAccess: 'Truy cập dữ liệu',
|
|
thereAreNoParameters: 'Không có tham số',
|
|
createNewParameter: 'Tạo tham số mới',
|
|
createNewRoutine: 'Tạo quy trình lưu trữ mới',
|
|
deleteRoutine: 'Xoá quy trình lưu trữ',
|
|
functionBody: 'Body chức năng',
|
|
createNewFunction: 'Tạo chức năng mới',
|
|
deleteFunction: 'Xoá chức năng',
|
|
schedulerBody: 'Body trình lập lịch',
|
|
createNewScheduler: 'Tạo lịch trình mới',
|
|
deleteScheduler: 'Xóa trình lên lịch',
|
|
preserveOnCompletion: 'Bảo tồn khi hoàn thành',
|
|
enableSsl: 'Bật SSL',
|
|
manualValue: 'Giá trị thủ công',
|
|
tableFiller: 'Bộ lọc bảng',
|
|
fakeDataLanguage: 'Ngôn ngữ dữ liệu giả mạo',
|
|
searchForElements: 'Tìm kiếm yếu tố',
|
|
selectAll: 'Chọn tất cả',
|
|
queryDuration: 'Thời lượng truy vấn',
|
|
includeBetaUpdates: 'Bao gồm các bản cập nhật beta',
|
|
setNull: 'Đặt NULL',
|
|
processesList: 'Danh sách quy trình',
|
|
processInfo: 'Thông tin quá trình',
|
|
manageUsers: 'Quản lý người dùng',
|
|
createNewSchema: 'Tạo schema mới',
|
|
schemaName: 'Tên schema',
|
|
editSchema: 'Sửa schema',
|
|
deleteSchema: 'Xoá schema',
|
|
markdownSupported: 'Hỗ trợ Markdown',
|
|
plantATree: 'Trồng cây',
|
|
dataTabPageSize: 'Kích thước trang tab DATA',
|
|
enableSsh: 'Bật SSH',
|
|
pageNumber: 'Số trang',
|
|
duplicateTable: 'Sao chép bản',
|
|
noOpenTabs: 'Không có tab nào đang mở, điều hướng trên thanh bên trái hoặc:',
|
|
noSchema: 'Không có schema',
|
|
restorePreviourSession: 'Khôi phục phiên trước',
|
|
runQuery: 'Chạy truy vấn',
|
|
thereAreNoTableFields: 'Không có trường bảng',
|
|
newTable: 'Bảng mới',
|
|
newView: 'Chế độ xem mới',
|
|
newTrigger: 'Trình kích hoạt mới',
|
|
newRoutine: 'Quy trình mới',
|
|
newFunction: 'Chức năng mới',
|
|
newScheduler: 'Bộ lập lịch mới',
|
|
newTriggerFunction: 'Chức năng kích hoạt mới',
|
|
thereIsNoQueriesYet: 'Không có truy vấn nào',
|
|
searchForQueries: 'Tìm kiếm truy vấn',
|
|
killProcess: 'Huỷ quá trình'
|
|
},
|
|
faker: {
|
|
address: 'Địa chỉ',
|
|
commerce: 'Thương mại',
|
|
company: 'Công ty',
|
|
database: 'Cơ sở dữ liệu',
|
|
date: 'Ngày',
|
|
finance: 'Tài chánh',
|
|
git: 'Git',
|
|
hacker: 'Tin tặc',
|
|
internet: 'Mạng Internet',
|
|
lorem: 'Lorem',
|
|
name: 'Tên',
|
|
music: 'Âm nhạc',
|
|
phone: 'Số điện thoại',
|
|
random: 'Ngẫu nhiên',
|
|
system: 'Hệ thống',
|
|
time: 'Thời gian',
|
|
vehicle: 'Phương tiện giao thông',
|
|
zipCode: 'Mã Bưu Chính',
|
|
zipCodeByState: 'Mã Bưu Chính theo tiểu bang',
|
|
city: 'Thành phố',
|
|
cityPrefix: 'Tiền tố thành phố',
|
|
citySuffix: 'Hậu tố thành phố',
|
|
streetName: 'Tên đường',
|
|
streetAddress: 'Địa chỉ đường',
|
|
streetSuffix: 'Hậu tố đường',
|
|
streetPrefix: 'Tiền tố đường',
|
|
secondaryAddress: 'Địa chỉ phụ',
|
|
county: 'Quận',
|
|
country: 'Quốc gia',
|
|
countryCode: 'Mã quốc gia',
|
|
state: 'Tiểu bang',
|
|
stateAbbr: 'Viết tắt của tiểu bang',
|
|
latitude: 'Vĩ độ',
|
|
longitude: 'Kinh độ',
|
|
direction: 'Hướng',
|
|
cardinalDirection: 'Hướng cốt yếu',
|
|
ordinalDirection: 'Hướng thứ tự',
|
|
nearbyGPSCoordinate: 'Tọa độ GPS lân cận',
|
|
timeZone: 'Múi giờ',
|
|
color: 'Màu',
|
|
department: 'Phòng',
|
|
productName: 'Tên sản phẩm',
|
|
price: 'Giá',
|
|
productAdjective: 'Tính từ sản phẩm',
|
|
productMaterial: 'Chất liệu sản phẩm',
|
|
product: 'Sản phẩm',
|
|
productDescription: 'Mô tả sản phẩm',
|
|
suffixes: 'Hậu tố',
|
|
companyName: 'Tên công ty',
|
|
companySuffix: 'Hậu tố công ty',
|
|
catchPhrase: 'Khẩu hiệu',
|
|
bs: 'BS',
|
|
catchPhraseAdjective: 'Bắt cụm từ tính từ',
|
|
catchPhraseDescriptor: 'Bắt bộ mô tả cụm từ',
|
|
catchPhraseNoun: 'Bắt cụm từ danh từ',
|
|
bsAdjective: 'BS tính từ',
|
|
bsBuzz: 'BS buzz',
|
|
bsNoun: 'BS danh từ',
|
|
column: 'Cột',
|
|
type: 'Loại',
|
|
collation: 'Đối chiếu',
|
|
engine: 'Engine',
|
|
past: 'Quá khứ',
|
|
future: 'Tương lai',
|
|
between: 'Giữa',
|
|
recent: 'Gần đây',
|
|
soon: 'Sớm',
|
|
month: 'Tháng',
|
|
weekday: 'Ngày trong tuần',
|
|
account: 'Tài khoản',
|
|
accountName: 'Tên tài khoản',
|
|
routingNumber: 'Số định tuyến',
|
|
mask: 'Mặt nạ',
|
|
amount: 'Số tiền',
|
|
transactionType: 'Loại giao dịch',
|
|
currencyCode: 'Mã tiền tệ',
|
|
currencyName: 'Tên tiền tệ',
|
|
currencySymbol: 'Ký hiệu tiền tệ',
|
|
bitcoinAddress: 'Địa chỉ Bitcoin',
|
|
litecoinAddress: 'Địa chỉ Litecoin',
|
|
creditCardNumber: 'Số thẻ tín dụng',
|
|
creditCardCVV: 'CVV thẻ tín dụng',
|
|
ethereumAddress: 'Địa chỉ Ethereum',
|
|
iban: 'Iban',
|
|
bic: 'Bic',
|
|
transactionDescription: 'Mô tả giao dịch',
|
|
branch: 'Nhánh',
|
|
commitEntry: 'Nhập cam kết',
|
|
commitMessage: 'Thông báo cam kết',
|
|
commitSha: 'Cam kết SHA',
|
|
shortSha: 'SHA ngắn',
|
|
abbreviation: 'Viết tắt',
|
|
adjective: 'Tính từ',
|
|
noun: 'Danh từ',
|
|
verb: 'Động từ',
|
|
ingverb: 'Động từ ing',
|
|
phrase: 'Cụm từ',
|
|
avatar: 'Ảnh đại diện',
|
|
email: 'Email',
|
|
exampleEmail: 'Email ví dụ',
|
|
userName: 'Tên người dùng',
|
|
protocol: 'Giao thức',
|
|
url: 'Url',
|
|
domainName: 'Tên miền',
|
|
domainSuffix: 'Hậu tố miền',
|
|
domainWord: 'Từ miền',
|
|
ip: 'Ip',
|
|
ipv6: 'Ipv6',
|
|
userAgent: 'User agent',
|
|
mac: 'Mac',
|
|
password: 'Mật khẩu',
|
|
word: 'Từ',
|
|
words: 'Từ',
|
|
sentence: 'Câu',
|
|
slug: 'Slug',
|
|
sentences: 'Câu',
|
|
paragraph: 'Đoạn văn',
|
|
paragraphs: 'Đoạn văn',
|
|
text: 'Văn bản',
|
|
lines: 'Dòng',
|
|
genre: 'Thể loại',
|
|
firstName: 'Tên',
|
|
lastName: 'Họ',
|
|
middleName: 'Tên đệm',
|
|
findName: 'Tên đầy đủ',
|
|
jobTitle: 'Chức vụ',
|
|
gender: 'Giới tính',
|
|
prefix: 'Tiền tố',
|
|
suffix: 'Hậu tố',
|
|
title: 'Tiêu đề',
|
|
jobDescriptor: 'Mô tả công việc',
|
|
jobArea: 'Lĩnh vực việc làm',
|
|
jobType: 'Loại công việc',
|
|
phoneNumber: 'Số điện thoại',
|
|
phoneNumberFormat: 'Định dạng số điện thoại',
|
|
phoneFormats: 'Định dạng điện thoại',
|
|
number: 'Số',
|
|
float: 'Float',
|
|
arrayElement: 'Phân tử array',
|
|
arrayElements: 'Phân tử array',
|
|
objectElement: 'Phần tử object',
|
|
uuid: 'Uuid',
|
|
boolean: 'Boolean',
|
|
image: 'Hình ảnh',
|
|
locale: 'Ngôn ngữ',
|
|
alpha: 'Alpha',
|
|
alphaNumeric: 'Chữ và số',
|
|
hexaDecimal: 'Hệ thập lục phân',
|
|
fileName: 'File name',
|
|
commonFileName: 'Tên tệp chung',
|
|
mimeType: 'Kiểu mine',
|
|
commonFileType: 'Loại tệp chung',
|
|
commonFileExt: 'Phần mở rộng tệp chung',
|
|
fileType: 'Loại tệp',
|
|
fileExt: 'Phần mở rộng tệp',
|
|
directoryPath: 'Đường dẫn thư mục',
|
|
filePath: 'Đường dẫn tệp',
|
|
semver: 'Semver',
|
|
manufacturer: 'Manufacturer',
|
|
model: 'Model',
|
|
fuel: 'Fuel',
|
|
vin: 'Vin'
|
|
}
|
|
}; |