175 lines
9.0 KiB
XML
175 lines
9.0 KiB
XML
<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
|
|
<root>
|
|
<!--
|
|
Microsoft ResX Schema
|
|
|
|
Version 2.0
|
|
|
|
The primary goals of this format is to allow a simple XML format
|
|
that is mostly human readable. The generation and parsing of the
|
|
various data types are done through the TypeConverter classes
|
|
associated with the data types.
|
|
|
|
Example:
|
|
|
|
... ado.net/XML headers & schema ...
|
|
<resheader name="resmimetype">text/microsoft-resx</resheader>
|
|
<resheader name="version">2.0</resheader>
|
|
<resheader name="reader">System.Resources.ResXResourceReader, System.Windows.Forms, ...</resheader>
|
|
<resheader name="writer">System.Resources.ResXResourceWriter, System.Windows.Forms, ...</resheader>
|
|
<data name="Name1"><value>this is my long string</value><comment>this is a comment</comment></data>
|
|
<data name="Color1" type="System.Drawing.Color, System.Drawing">Blue</data>
|
|
<data name="Bitmap1" mimetype="application/x-microsoft.net.object.binary.base64">
|
|
<value>[base64 mime encoded serialized .NET Framework object]</value>
|
|
</data>
|
|
<data name="Icon1" type="System.Drawing.Icon, System.Drawing" mimetype="application/x-microsoft.net.object.bytearray.base64">
|
|
<value>[base64 mime encoded string representing a byte array form of the .NET Framework object]</value>
|
|
<comment>This is a comment</comment>
|
|
</data>
|
|
|
|
There are any number of "resheader" rows that contain simple
|
|
name/value pairs.
|
|
|
|
Each data row contains a name, and value. The row also contains a
|
|
type or mimetype. Type corresponds to a .NET class that support
|
|
text/value conversion through the TypeConverter architecture.
|
|
Classes that don't support this are serialized and stored with the
|
|
mimetype set.
|
|
|
|
The mimetype is used for serialized objects, and tells the
|
|
ResXResourceReader how to depersist the object. This is currently not
|
|
extensible. For a given mimetype the value must be set accordingly:
|
|
|
|
Note - application/x-microsoft.net.object.binary.base64 is the format
|
|
that the ResXResourceWriter will generate, however the reader can
|
|
read any of the formats listed below.
|
|
|
|
mimetype: application/x-microsoft.net.object.binary.base64
|
|
value : The object must be serialized with
|
|
: System.Runtime.Serialization.Formatters.Binary.BinaryFormatter
|
|
: and then encoded with base64 encoding.
|
|
|
|
mimetype: application/x-microsoft.net.object.soap.base64
|
|
value : The object must be serialized with
|
|
: System.Runtime.Serialization.Formatters.Soap.SoapFormatter
|
|
: and then encoded with base64 encoding.
|
|
|
|
mimetype: application/x-microsoft.net.object.bytearray.base64
|
|
value : The object must be serialized into a byte array
|
|
: using a System.ComponentModel.TypeConverter
|
|
: and then encoded with base64 encoding.
|
|
-->
|
|
<xsd:schema xmlns="" xmlns:xsd="http://www.w3.org/2001/XMLSchema" xmlns:msdata="urn:schemas-microsoft-com:xml-msdata" id="root">
|
|
<xsd:import namespace="http://www.w3.org/XML/1998/namespace"/>
|
|
<xsd:element name="root" msdata:IsDataSet="true">
|
|
<xsd:complexType>
|
|
<xsd:choice maxOccurs="unbounded">
|
|
<xsd:element name="metadata">
|
|
<xsd:complexType>
|
|
<xsd:sequence>
|
|
<xsd:element name="value" type="xsd:string" minOccurs="0"/>
|
|
</xsd:sequence>
|
|
<xsd:attribute name="name" use="required" type="xsd:string"/>
|
|
<xsd:attribute name="type" type="xsd:string"/>
|
|
<xsd:attribute name="mimetype" type="xsd:string"/>
|
|
<xsd:attribute ref="xml:space"/>
|
|
</xsd:complexType>
|
|
</xsd:element>
|
|
<xsd:element name="assembly">
|
|
<xsd:complexType>
|
|
<xsd:attribute name="alias" type="xsd:string"/>
|
|
<xsd:attribute name="name" type="xsd:string"/>
|
|
</xsd:complexType>
|
|
</xsd:element>
|
|
<xsd:element name="data">
|
|
<xsd:complexType>
|
|
<xsd:sequence>
|
|
<xsd:element name="value" type="xsd:string" minOccurs="0" msdata:Ordinal="1"/>
|
|
<xsd:element name="comment" type="xsd:string" minOccurs="0" msdata:Ordinal="2"/>
|
|
</xsd:sequence>
|
|
<xsd:attribute name="name" type="xsd:string" use="required" msdata:Ordinal="1"/>
|
|
<xsd:attribute name="type" type="xsd:string" msdata:Ordinal="3"/>
|
|
<xsd:attribute name="mimetype" type="xsd:string" msdata:Ordinal="4"/>
|
|
<xsd:attribute ref="xml:space"/>
|
|
</xsd:complexType>
|
|
</xsd:element>
|
|
<xsd:element name="resheader">
|
|
<xsd:complexType>
|
|
<xsd:sequence>
|
|
<xsd:element name="value" type="xsd:string" minOccurs="0" msdata:Ordinal="1"/>
|
|
</xsd:sequence>
|
|
<xsd:attribute name="name" type="xsd:string" use="required"/>
|
|
</xsd:complexType>
|
|
</xsd:element>
|
|
</xsd:choice>
|
|
</xsd:complexType>
|
|
</xsd:element>
|
|
</xsd:schema>
|
|
<resheader name="resmimetype">
|
|
<value>text/microsoft-resx</value>
|
|
</resheader>
|
|
<resheader name="version">
|
|
<value>2.0</value>
|
|
</resheader>
|
|
<resheader name="reader">
|
|
<value>System.Resources.ResXResourceReader, System.Windows.Forms, Version=4.0.0.0, Culture=neutral, PublicKeyToken=b77a5c561934e089</value>
|
|
</resheader>
|
|
<resheader name="writer">
|
|
<value>System.Resources.ResXResourceWriter, System.Windows.Forms, Version=4.0.0.0, Culture=neutral, PublicKeyToken=b77a5c561934e089</value>
|
|
</resheader>
|
|
<data name="Name" xml:space="preserve">
|
|
<value>Bitwarden - Trình quản lý mật khẩu miễn phí</value>
|
|
</data>
|
|
<data name="Summary" xml:space="preserve">
|
|
<value>Một trình quản lý mật khẩu an toàn và miễn phí cho mọi thiết bị của bạn</value>
|
|
</data>
|
|
<data name="Description" xml:space="preserve">
|
|
<value>Bitwarden, Inc là công ty mẹ của 8bit Solutions LLC
|
|
|
|
ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ LÀ TRÌNH QUẢN LÝ MẬT KHẨU TỐT NHẤT BỞI NHÀ BÁO LỚN NHƯ THE VERGE, CNET, U.S. NEWS & WORLD REPORT VÀ HƠN NỮA
|
|
|
|
Quản lý, lưu trữ, bảo mật và chia sẻ mật khẩu không giới hạn trên các thiết bị không giới hạn mọi lúc, mọi nơi. Bitwarden cung cấp các giải pháp quản lý mật khẩu mã nguồn mở cho tất cả mọi người, cho dù ở nhà, tại cơ quan hay khi đang di chuyển .
|
|
|
|
Tạo mật khẩu mạnh, không bị trùng và ngẫu nhiên dựa trên các yêu cầu bảo mật cho mọi trang web bạn thường xuyên sử dụng.
|
|
|
|
Tính năng 'Bitwarden Send' nhanh chóng truyền thông tin được mã hóa --- tệp và bản rõ - trực tiếp đến bất kỳ ai.
|
|
|
|
Bitwarden cung cấp các gói 'Nhóm' và 'Doanh nghiệp' cho các công ty để bạn có thể chia sẻ mật khẩu với đồng nghiệp một cách an toàn.
|
|
|
|
Tại sao bạn nên chọn Bitwarden:
|
|
|
|
Mã hóa tốt nhất thế giới
|
|
Mật khẩu được bảo vệ bằng mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption) tiên tiến như AES-256 bit, salted hashtag, và PBKDF2 SHA-256 nên dữ liệu của bạn luôn an toàn và riêng tư.
|
|
|
|
Trình tạo mật khẩu tích hợp
|
|
Tạo mật khẩu mạnh, không bị trùng và ngẫu nhiên dựa trên các yêu cầu bảo mật cho mọi trang web bạn thường xuyên sử dụng.
|
|
|
|
Bản dịch ngôn ngữ từ cộng đồng
|
|
Bitwarden đã có bản dịch 40 ngôn ngữ và đang phát triển nhờ vào cộng đồng toàn cầu của chúng tôi.
|
|
|
|
Ứng dụng đa nền tảng
|
|
Bảo mật và chia sẻ dữ liệu nhạy cảm trong kho lưu trữ Bitwarden của bạn từ bất kỳ trình duyệt, điện thoại thông minh hoặc hệ điều hành máy tính nào, vân vân</value>
|
|
</data>
|
|
<data name="AssetTitle" xml:space="preserve">
|
|
<value>Một trình quản lý mật khẩu an toàn và miễn phí cho mọi thiết bị của bạn</value>
|
|
</data>
|
|
<data name="ScreenshotSync" xml:space="preserve">
|
|
<value>Đồng bộ hóa và truy cập vào kho mật khẩu của bạn từ nhiều thiết bị</value>
|
|
</data>
|
|
<data name="ScreenshotVault" xml:space="preserve">
|
|
<value>Quản lý tất cả đăng nhập và mật khẩu của bạn từ một kho mật khẩu an toàn</value>
|
|
</data>
|
|
<data name="ScreenshotAutofill" xml:space="preserve">
|
|
<value>Nhanh chóng tự động điền thông tin đăng nhập của bạn vào bất kỳ trang web nào mà bạn truy cập</value>
|
|
</data>
|
|
<data name="ScreenshotMenu" xml:space="preserve">
|
|
<value>Dễ dàng truy cập kho mật khẩu của bạn từ menu chuột phải</value>
|
|
</data>
|
|
<data name="ScreenshotPassword" xml:space="preserve">
|
|
<value>Tự động tạo mật khẩu mạnh, ngẫu nhiên và an toàn</value>
|
|
</data>
|
|
<data name="ScreenshotEdit" xml:space="preserve">
|
|
<value>Thông tin của bạn được quản lý một cách an toàn bằng cách sử dụng mã hóa AES-256 bit</value>
|
|
</data>
|
|
</root>
|