Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 98.9% (98 of 99 strings) Translation: Moshidon/values Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/moshidon/values/vi/
This commit is contained in:
parent
8651db933a
commit
0100ecff9b
|
@ -45,4 +45,50 @@
|
||||||
<string name="mo_setting_play_gif_summary">Tự động chạy ảnh GIF trong ảnh đại diện và emoji</string>
|
<string name="mo_setting_play_gif_summary">Tự động chạy ảnh GIF trong ảnh đại diện và emoji</string>
|
||||||
<string name="mo_setting_interaction_count_summary">Hiện số lượng người đã tương tác với bài đăng trong dòng thời gian</string>
|
<string name="mo_setting_interaction_count_summary">Hiện số lượng người đã tương tác với bài đăng trong dòng thời gian</string>
|
||||||
<string name="mo_mention_reblogger_automatically">Tự động đề cập tài khoản đăng lại bài đăng trong phần trả lời</string>
|
<string name="mo_mention_reblogger_automatically">Tự động đề cập tài khoản đăng lại bài đăng trong phần trả lời</string>
|
||||||
|
<string name="mo_instance_info_moderated_servers">Các máy chủ bị giới hạn</string>
|
||||||
|
<string name="mo_setting_marquee_summary">Vô hiệu cuộn tiêu đề có hình elip</string>
|
||||||
|
<string name="mo_unmute_hashtag">Bật tiếng thẻ</string>
|
||||||
|
<string name="mo_sending_error">Gặp lỗi khi đăng bài</string>
|
||||||
|
<string name="mo_haptic_feedback">Phản hồi xúc giác</string>
|
||||||
|
<string name="mo_show_media_preview">Hiển thị xem trước phương tiện trong các dòng thời gian</string>
|
||||||
|
<string name="mo_settings_show_posts_without_alt">Hiển thị các bài viết phương tiện bị thiếu văn bản thay thế</string>
|
||||||
|
<string name="mo_muted_accounts">Tài khoản bị tắt tiếng</string>
|
||||||
|
<string name="mo_notification_audience_settings">Đối tượng thông báo</string>
|
||||||
|
<string name="mo_download_latest_nightly_release">Tải xuống bản phát hành nightly mới nhất</string>
|
||||||
|
<string name="mo_unmuted_conversation_successfully">Đã bật tiếng cuộc trò chuyện thành công</string>
|
||||||
|
<string name="mo_confirm_to_unmute_conversation">Bạn có chắc mình muốn bật tiếng cuộc trò chuyện này?</string>
|
||||||
|
<string name="mo_confirm_to_unmute_hashtag">Bạn có chắc mình muốn bật tiếng thẻ này?</string>
|
||||||
|
<string name="mo_welcome_text">Để bắt đầu, vui lòng nhập tên miền của thực thể máy chủ nhà của bạn ở dưới.</string>
|
||||||
|
<string name="mo_change_default_reply_visibility_to_unlisted">Mặc định trả lời một cách \'Không công khai\'</string>
|
||||||
|
<string name="mo_composer_behavior">Hành vi của bộ biên soạn</string>
|
||||||
|
<string name="mo_blocked_accounts">Tài khoản bị chặn</string>
|
||||||
|
<string name="mo_disable_relocate_publish_button_to_enable_customization">Vô hiệu Thay đổi vị trí nút đăng bài để cho phép các sự tùy chỉnh</string>
|
||||||
|
<string name="mo_setting_default_reply_privacy_summary">Lời trả lời sẽ không bị tìm thấy bởi chức năng khám phá</string>
|
||||||
|
<string name="mo_enable_dividers">Hiển thị đường ngăn cách các bài đăng</string>
|
||||||
|
<string name="mo_color_palette_black_and_white">Đen trắng</string>
|
||||||
|
<string name="mo_add_custom_server_local_timeline">Thêm dòng thời gian nội bộ cho một máy chủ tùy chỉnh</string>
|
||||||
|
<string name="mo_settings_show_posts_without_alt_summary">Các bài đăng sẽ bị ẩn ở mọi dòng thời gian nhưng vẫn có thể bị nhìn thấy trong các dòng chủ đề và thông báo</string>
|
||||||
|
<string name="mo_confirm_to_mute_conversation">Bạn có chắc mình muốn tắt tiếng cuộc trò chuyện này?</string>
|
||||||
|
<string name="mo_notification_filter_reset">Đặt lại mặc định</string>
|
||||||
|
<string name="mo_muted_conversation_successfully">Đã tắt tiếng cuộc trò chuyện thành công</string>
|
||||||
|
<string name="mo_swap_bookmark_with_reblog">Thay thế hành động đánh dấu bằng đăng lại bài đăng</string>
|
||||||
|
<string name="mo_unmute_conversation">Bật tiếng cuộc trò chuyện</string>
|
||||||
|
<string name="mo_mute_conversation">Tắt tiếng cuộc trò chuyện</string>
|
||||||
|
<string name="mo_recent_emoji_cleared">Đã làm sạch emoji gần đây</string>
|
||||||
|
<string name="mo_mute_hashtag">Tắt tiếng thẻ</string>
|
||||||
|
<string name="mo_double_tap_to_swipe_between_tabs">Nhấp hai lần để vuốt giữa các tab</string>
|
||||||
|
<string name="mo_setting_disable_swipe_summary">Vuốt để thay đổi dòng thời gian được xem</string>
|
||||||
|
<string name="mo_filter_notifications">Lọc thông báo</string>
|
||||||
|
<string name="mo_disable_reminder_to_add_alt_text">Vô hiệu lời nhắc thêm văn bản thay thế</string>
|
||||||
|
<string name="mo_muting">Đang tắt tiếng…</string>
|
||||||
|
<string name="mo_unmuting">Đang bật tiếng…</string>
|
||||||
|
<string name="mo_double_tap_to_search">Nhấp hai lần để mở tìm kiếm</string>
|
||||||
|
<string name="mo_load_remote_followers">Tải các theo dõi và người theo dõi của hồ sơ từ xa</string>
|
||||||
|
<string name="mo_setting_haptic_feedback_summary">Rung khi tương tác với các bài đăng</string>
|
||||||
|
<string name="mo_confirm_to_mute_hashtag">Bạn có chắc mình muốn tắt tiếng thẻ này?</string>
|
||||||
|
<string name="mo_swap_bookmark_with_reblog_summary">Đánh dấu hoặc đăng lại các bài đăng từ thông báo</string>
|
||||||
|
<string name="mo_setting_relocate_publish_summary">Di chuyển nút đăng bài xuống thanh dưới</string>
|
||||||
|
<string name="mo_hide_compose_button_while_scrolling_setting">Ẩn nút soạn bài đăng khi cuộn xuống</string>
|
||||||
|
<string name="mo_relocate_publish_button">Thay đổi vị trí nút đăng bài</string>
|
||||||
|
<string name="mo_setting_remote_follower_summary">Hiển thị những người theo dõi từ thực thể khác</string>
|
||||||
</resources>
|
</resources>
|
Loading…
Reference in New Issue