New translations strings.xml (Vietnamese)
This commit is contained in:
parent
08c9f9ad7d
commit
60dd561729
|
@ -182,7 +182,7 @@
|
|||
<string name="skip">Bỏ qua</string>
|
||||
<string name="notification_type_follow">Người theo dõi mới</string>
|
||||
<string name="notification_type_favorite">Lượt thích</string>
|
||||
<string name="notification_type_reblog">Đăng lại</string>
|
||||
<string name="notification_type_reblog">Lượt đăng lại</string>
|
||||
<string name="notification_type_mention">Lượt nhắc đến</string>
|
||||
<string name="notification_type_poll">Cuộc bình chọn</string>
|
||||
<string name="choose_account">Chọn tài khoản</string>
|
||||
|
@ -248,7 +248,7 @@
|
|||
<string name="trending_links_info_banner">Đây là những tin tức đang được thảo luận nhiều trên Mastodon.</string>
|
||||
<!-- %s is the server domain -->
|
||||
<string name="local_timeline_info_banner">Đây là những tút từ người trên máy chủ của bạn (%s)</string>
|
||||
<string name="recommended_accounts_info_banner">Bạn có thể thích những người này.</string>
|
||||
<string name="recommended_accounts_info_banner">Có thể bạn quen những người này chăng?!</string>
|
||||
<string name="see_new_posts">Đọc những tút mới</string>
|
||||
<string name="load_missing_posts">Tải tút chưa đọc</string>
|
||||
<string name="follow_back">Theo dõi lại</string>
|
||||
|
@ -310,7 +310,7 @@
|
|||
<string name="privacy_policy_title">Sự riêng tư của bạn</string>
|
||||
<string name="privacy_policy_subtitle">Mặc dù ứng dụng Mastodon không thu thập bất kỳ dữ liệu nào, máy chủ mà bạn đăng ký có thể có chính sách khác.\n\nNếu không đồng ý với chính sách dành cho %s, bạn có thể quay lại và chọn một máy chủ khác.</string>
|
||||
<string name="i_agree">Tôi đồng ý</string>
|
||||
<string name="empty_list">Danh sách trống</string>
|
||||
<string name="empty_list">Trống trơn!</string>
|
||||
<string name="instance_signup_closed">Máy chủ này không chấp nhận đăng kí mới.</string>
|
||||
<string name="text_copied">Đã sao chép vào bộ nhớ tạm</string>
|
||||
<string name="add_bookmark">Lưu</string>
|
||||
|
@ -432,9 +432,9 @@
|
|||
<string name="settings_confirm_unfollow">Hỏi trước khi bỏ theo dõi</string>
|
||||
<string name="settings_confirm_boost">Hỏi trước khi đăng lại</string>
|
||||
<string name="settings_confirm_delete_post">Hỏi trước khi xóa tút</string>
|
||||
<string name="pause_all_notifications">Ngừng nhận tất cả</string>
|
||||
<string name="pause_all_notifications">Không làm phiền</string>
|
||||
<string name="pause_notifications_off">Tắt</string>
|
||||
<string name="notifications_policy_anyone">Ai đó</string>
|
||||
<string name="notifications_policy_anyone">Bất cứ ai</string>
|
||||
<string name="notifications_policy_followed">Những người theo dõi</string>
|
||||
<string name="notifications_policy_follower">Những người tôi theo dõi</string>
|
||||
<string name="notifications_policy_no_one">Không ai</string>
|
||||
|
@ -463,7 +463,7 @@
|
|||
<string name="settings_even_more">Nhiều hơn</string>
|
||||
<string name="settings_show_cws">Hiện nội dung ẩn</string>
|
||||
<string name="settings_hide_sensitive_media">Làm mờ nội dung nhạy cảm</string>
|
||||
<string name="settings_show_interaction_counts">Lượt tương tác tút</string>
|
||||
<string name="settings_show_interaction_counts">Hiện số tương tác trên tút</string>
|
||||
<string name="settings_show_emoji_in_names">Hiện emoji trên biệt danh</string>
|
||||
<plurals name="in_x_seconds">
|
||||
<item quantity="other">trong %d giây</item>
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue