New translations strings.xml (Vietnamese)
This commit is contained in:
parent
f40c0e41f3
commit
4f9248d040
|
@ -10,11 +10,13 @@
|
|||
<string name="ok">OK</string>
|
||||
<string name="preparing_auth">Chuẩn bị xác thực…</string>
|
||||
<string name="finishing_auth">Hoàn tất xác thực…</string>
|
||||
<string name="user_boosted">%s đăng lại</string>
|
||||
<string name="in_reply_to">%s viết tiếp</string>
|
||||
<string name="notifications">Thông báo</string>
|
||||
<string name="user_followed_you">đã theo dõi bạn</string>
|
||||
<string name="user_sent_follow_request">đã yêu cầu theo dõi bạn</string>
|
||||
<string name="user_favorited">thích tút của bạn</string>
|
||||
<string name="notification_boosted">vừa đăng lại tút của bạn</string>
|
||||
<string name="poll_ended">cuộc bình chọn kết thúc</string>
|
||||
<string name="time_seconds">%ds</string>
|
||||
<string name="time_minutes">%dm</string>
|
||||
|
@ -36,7 +38,7 @@
|
|||
<item quantity="other">tút</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<string name="posts">Tút</string>
|
||||
<string name="posts_and_replies">Tút kèm trả lời</string>
|
||||
<string name="posts_and_replies">Lượt trả lời</string>
|
||||
<string name="media">Media</string>
|
||||
<string name="profile_about">Giới thiệu</string>
|
||||
<string name="button_follow">Theo dõi</string>
|
||||
|
@ -150,6 +152,7 @@
|
|||
<string name="report_sent_subtitle">Trong lúc chờ chúng tôi xem xét, bạn có thể áp dụng hành động với @%s.</string>
|
||||
<string name="unfollow_user">Ngưng theo dõi %s</string>
|
||||
<string name="unfollow">Ngưng theo dõi</string>
|
||||
<string name="mute_user_explain">Bạn sẽ không thấy tút hoặc lượt đăng lại của họ trên bảng tin. Họ không biết rằng bạn ẩn họ.</string>
|
||||
<string name="block_user_explain">Họ sẽ không thể theo dõi hoặc đọc tút của bạn, nhưng họ có thể hiểu bạn đã chặn họ.</string>
|
||||
<string name="report_personal_title">Không muốn xem thứ này?</string>
|
||||
<string name="report_personal_subtitle">Khi bạn thấy có gì đó mà bạn không thích trên Mastodon, bạn có thể tự loại bỏ chúng.</string>
|
||||
|
@ -206,6 +209,7 @@
|
|||
<string name="skip">Bỏ qua</string>
|
||||
<string name="notification_type_follow">Người theo dõi mới</string>
|
||||
<string name="notification_type_favorite">Lượt thích</string>
|
||||
<string name="notification_type_reblog">Đăng lại</string>
|
||||
<string name="notification_type_mention">Lượt nhắc đến</string>
|
||||
<string name="notification_type_poll">Cuộc bình chọn</string>
|
||||
<string name="choose_account">Chọn tài khoản</string>
|
||||
|
@ -231,6 +235,7 @@
|
|||
<string name="notify_none">không một ai</string>
|
||||
<string name="notify_favorites">Thích tút của tôi</string>
|
||||
<string name="notify_follow">Theo dõi tôi</string>
|
||||
<string name="notify_reblog">Đăng lại tút của tôi</string>
|
||||
<string name="notify_mention">Nhắc đến tôi</string>
|
||||
<string name="settings_boring">Nhàm chán</string>
|
||||
<string name="settings_account">Cài đặt tài khoản</string>
|
||||
|
@ -251,6 +256,7 @@
|
|||
<string name="hide_content">Ẩn nội dung</string>
|
||||
<string name="new_post">Viết tút</string>
|
||||
<string name="button_reply">Trả lời</string>
|
||||
<string name="button_reblog">Đăng lại</string>
|
||||
<string name="button_favorite">Thích</string>
|
||||
<string name="button_share">Chia sẻ</string>
|
||||
<string name="media_no_description">Media chưa có mô tả</string>
|
||||
|
@ -266,6 +272,8 @@
|
|||
<string name="followed_user">Bạn đã theo dõi %s</string>
|
||||
<string name="following_user_requested">Yêu cầu theo dõi %s</string>
|
||||
<string name="open_in_browser">Mở trong trình duyệt</string>
|
||||
<string name="hide_boosts_from_user">Ẩn đăng lại từ %s</string>
|
||||
<string name="show_boosts_from_user">Hiện đăng lại từ %s</string>
|
||||
<string name="signup_reason">Vì sao bạn muốn tham gia?</string>
|
||||
<string name="signup_reason_note">Điều này sẽ giúp chúng tôi phê duyệt đăng ký của bạn.</string>
|
||||
<string name="clear">Xóa</string>
|
||||
|
@ -304,8 +312,12 @@
|
|||
<plurals name="x_favorites">
|
||||
<item quantity="other">%,d lượt thích</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<plurals name="x_reblogs">
|
||||
<item quantity="other">%,đăng lại</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<string name="timestamp_via_app">%1$s qua %2$s</string>
|
||||
<string name="time_now">vừa xong</string>
|
||||
<string name="post_info_reblogs">Lượt đăng lại</string>
|
||||
<string name="post_info_favorites">Lượt thích</string>
|
||||
<string name="edit_history">Lịch sử chỉnh sửa</string>
|
||||
<string name="last_edit_at_x">Sửa lần cuối %s</string>
|
||||
|
@ -393,4 +405,23 @@
|
|||
<!-- %1$s is server domain, %2$s is email domain. You can reorder these placeholders to fit your language better. -->
|
||||
<string name="signup_email_domain_blocked">%1$s không cho phép đăng ký với %2$s. Dùng cái khác hoặc <a>chọn máy chủ khác</a>.</string>
|
||||
<string name="signup_username_taken">Tên này đã được sử dụng.</string>
|
||||
<string name="spoiler_show">Vẫn cứ xem</string>
|
||||
<string name="spoiler_hide">Ẩn lại</string>
|
||||
<string name="poll_multiple_choice">Chọn một hoặc nhiều</string>
|
||||
<string name="save_changes">Lưu thay đổi</string>
|
||||
<string name="profile_featured">Nổi bật</string>
|
||||
<string name="profile_timeline">Bảng tin</string>
|
||||
<string name="view_all">Xem tất cả</string>
|
||||
<string name="profile_endorsed_accounts">Tài khoản</string>
|
||||
<string name="verified_link">Liên kết xác minh</string>
|
||||
<string name="show">Hiện</string>
|
||||
<string name="hide">Ẩn</string>
|
||||
<string name="join_default_server">Tham gia %s</string>
|
||||
<string name="pick_server">Tự chọn máy chủ</string>
|
||||
<string name="signup_or_login">hoặc</string>
|
||||
<string name="learn_more">Tìm hiểu thêm</string>
|
||||
<string name="welcome_to_mastodon">Chào mừng đến với Mastodon</string>
|
||||
<string name="welcome_paragraph1">Mastodon là một mạng xã hội phi tập trung, không có công ty nào kiểm soát. Nó bao gồm nhiều máy chủ độc lập được kết nối với nhau.</string>
|
||||
<string name="what_are_servers">Máy chủ là gì?</string>
|
||||
<string name="welcome_paragraph2"><![CDATA[Mỗi tài khoản Mastodon được lưu trữ trên một máy chủ — với nội quy và quản trị viên riêng. Bất kể bạn chọn máy chủ nào, bạn có thể theo dõi và tương tác với mọi người trên máy chủ khác.]]></string>
|
||||
</resources>
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue