Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 100.0% (1235 of 1235 strings) Translation: Fedilab/Strings Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/fedilab/strings/vi/
This commit is contained in:
parent
0b8480f738
commit
4b0427e9e1
|
@ -1142,4 +1142,129 @@
|
|||
\n
|
||||
\nBạn có thể tắt thông báo đẩy trong cài đặt hoặc bỏ qua nó.</string>
|
||||
<string name="select_distributors">Chọn nhà phân phối</string>
|
||||
<string name="report_val_more3">Bạn chắc là nó vi phạm quy tắc cụ thể</string>
|
||||
<string name="report_val4">Khác</string>
|
||||
<string name="report_1_title">Không muốn thấy thứ này\?</string>
|
||||
<string name="report_1_title_more">Đây là các tùy chọn để kiểm soát những gì bạn thấy trên Mastodon:</string>
|
||||
<string name="dont_have_an_account">Chưa có tài khoản\?</string>
|
||||
<string name="interactions">Giao tiếp</string>
|
||||
<string name="delete_field_confirm">Bạn có chắc muốn xóa mục này\?</string>
|
||||
<string name="profiled_updated">Đã cập nhật hồ sơ!</string>
|
||||
<string name="not_valid_list_name">Tên danh sách không hợp lệ!</string>
|
||||
<string name="no_account_in_list">Không có người dùng nào trong danh sách này!</string>
|
||||
<string name="scheduled">Đã lên lịch</string>
|
||||
<string name="notification_options">Tùy chọn thông báo</string>
|
||||
<string name="notifications_are">Trong khoảng thời gian</string>
|
||||
<string name="pref_theme_base">Theme gốc</string>
|
||||
<string name="pref_theme_base_summary">Chọn nếu theme gốc là tối hoặc sáng</string>
|
||||
<string name="customize_timelines">Tùy chỉnh bảng tin</string>
|
||||
<string name="pref_contributor">Theme của cộng đồng</string>
|
||||
<string name="pref_contributor_summary">Chọn một theme được tạo bởi cộng đồng</string>
|
||||
<string name="display">Hiển thị</string>
|
||||
<string name="top_menu">Menu ở trên</string>
|
||||
<string name="report_val_more4">Vấn đề không phù hợp với các danh mục khác</string>
|
||||
<string name="hide_content">Ẩn nội dung <</string>
|
||||
<string name="report_1_unfollow_title">Ngưng theo dõi %1$s</string>
|
||||
<string name="join_the_fediverse">Tham gia Fediverse</string>
|
||||
<string name="invite_join_the_fediverse">Xin chào! Chúng tôi mời bạn tham gia Fediverse.</string>
|
||||
<string name="disable_notifications">Tắt thông báo</string>
|
||||
<string name="type_of_notifications">Loại thông báo</string>
|
||||
<string name="alternative_frontends">Frontend thay thế</string>
|
||||
<string name="type_of_notifications_title">Chọn loại thông báo</string>
|
||||
<string name="notification_sounds">Âm thanh thông báo</string>
|
||||
<string name="pref_custom_theme_new_summary">Cho phép tạo theme tùy chỉnh</string>
|
||||
<string name="bottom_menu">Menu phía dưới</string>
|
||||
<string name="customize_main_colors">Tùy chỉnh màu chính</string>
|
||||
<string name="types_of_notifications_to_display">Loại thông báo hiển thị</string>
|
||||
<string name="set_unfollow_validation_title">Xác nhận ngưng theo dõi</string>
|
||||
<string name="message_has_been_sent">Đã gửi tin nhắn!</string>
|
||||
<string name="poll_type">Kiểu bình chọn:</string>
|
||||
<string name="poll_duration">Thời hạn bình chọn:</string>
|
||||
<string name="set_display_bookmark_indication">Luôn hiển thị nút lưu tút</string>
|
||||
<string name="more_actions">Nhiều hơn</string>
|
||||
<string name="toot_visibility_title">Thay đổi quyền riêng tư</string>
|
||||
<string name="toots_visibility_title">Kiểu tút mặc định:</string>
|
||||
<string name="toast_bookmark">Đã thêm tút vào mục yêu thích!</string>
|
||||
<string name="toast_unbookmark">Đã xóa tút khỏi mục yêu thích!</string>
|
||||
<string name="set_accounts_page">Số lượng tài khoản mỗi lần tải</string>
|
||||
<string name="set_notifications_page">Số lượng thông báo mỗi lần tải</string>
|
||||
<string name="category_music">Âm nhạc</string>
|
||||
<string name="cannot_be_empty">Không thể để trống mục này!</string>
|
||||
<string name="permission_record">Ứng dụng cần cấp quyền truy cập ghi âm</string>
|
||||
<string name="join_fedi_instance">Tham gia một máy chủ Fediverse</string>
|
||||
<string name="replace_youtube">YouTube</string>
|
||||
<string name="replace_youtube_description">Dùng frontend YouTube thay thế</string>
|
||||
<string name="replace_youtube_host">Tên miền frontend YouTube</string>
|
||||
<string name="replace_twitter">Twitter</string>
|
||||
<string name="replace_twitter_description">Dùng frontend Twitter thay thế</string>
|
||||
<string name="replace_twitter_host">Tên miền frontend Twitter</string>
|
||||
<string name="replace_instagram">Instagram</string>
|
||||
<string name="replace_instagram_description">Dùng frontend Instagram thay thế</string>
|
||||
<string name="replace_instagram_host">Tên miền frontend Instagram</string>
|
||||
<string name="replace_reddit">Reddit</string>
|
||||
<string name="replace_reddit_description">Dùng frontend Reddit thay thế</string>
|
||||
<string name="replace_reddit_host">Tên miền frontend Reddit</string>
|
||||
<string name="keepon">Tiếp tục</string>
|
||||
<string name="category_custom">Tùy chỉnh</string>
|
||||
<string name="instance_not_valid">Địa chỉ máy chủ không hợp lệ!</string>
|
||||
<string name="boosted_by">Đăng lại bởi</string>
|
||||
<string name="favourited_by">Thích bởi</string>
|
||||
<string name="followers_only">Chỉ người theo dõi</string>
|
||||
<string name="other">Khác</string>
|
||||
<string name="images">Hình ảnh</string>
|
||||
<string name="eg_sensitive_content">Vd: Nội Dung Nhạy Cảm</string>
|
||||
<string name="add_status">Thêm trạng thái</string>
|
||||
<string name="remove_status">Xóa trạng thái</string>
|
||||
<string name="post_message">Đang đăng thông điệp…</string>
|
||||
<string name="post_message_text">Đang gửi tin nhắn %d/%d</string>
|
||||
<string name="is_up">Đã lên!</string>
|
||||
<string name="is_down">Đã xuống!</string>
|
||||
<string name="instance_health_indication">phiên bản: %s
|
||||
\n %s người dùng - %s tút</string>
|
||||
<string name="instance_health_checkedat">Kiểm tra lúc: %s</string>
|
||||
<string name="instance_health_uptime">Uptime: %,.2f %%</string>
|
||||
<string name="show_content">Hiện nội dung ></string>
|
||||
<string name="stop_recording">Ngừng ghi âm</string>
|
||||
<string name="report_title">Đang báo cáo %1$s</string>
|
||||
<string name="report_indication_title_status">Có vấn đề gì với tút này</string>
|
||||
<string name="report_indication_title_status_more">Chọn lý do trùng khớp</string>
|
||||
<string name="report_val1">Tôi không thích nó</string>
|
||||
<string name="report_val_more1">Nó không phải là thứ gì đó bạn muốn thấy</string>
|
||||
<string name="report_val2">Đây là spam</string>
|
||||
<string name="report_val_more2">Liên kết độc hại, giả tương tác hoặc trả lời lặp đi lặp lại</string>
|
||||
<string name="report_val3">Vi phạm quy tắc máy chủ</string>
|
||||
<string name="report_1_unfollow">Bạn đang theo dõi tài khoản này. Để không nhìn thấy tút của họ trong bảng tin nữa, hãy ngưng theo dõi họ.</string>
|
||||
<string name="report_1_mute_title">Ẩn %1$s</string>
|
||||
<string name="report_1_mute">Bạn sẽ không thấy tút của họ. Họ vẫn có thể theo dõi bạn và thấy tút của bạn nhưng không biết rằng họ bị ẩn.</string>
|
||||
<string name="report_1_block_title">Chặn %1$s</string>
|
||||
<string name="report_more_remote">Tài khoản này từ một máy chủ khác. Gửi luôn cho kiểm duyệt viên máy chủ đó\?</string>
|
||||
<string name="report_more_forward">Chuyển tiếp %1$s</string>
|
||||
<string name="report_sent">Đã gửi báo cáo!</string>
|
||||
<string name="report_1_block">Bạn sẽ không thấy tút của họ. Họ sẽ không thể xem tút của bạn hoặc theo dõi bạn. Họ sẽ biếtrằng họ bị chặn.</string>
|
||||
<string name="report_2_title">Những tút nào áp dụng cho báo cáo này\?</string>
|
||||
<string name="report_3_title">Những quy tắc nào vi phạm\?</string>
|
||||
<string name="report_all_more">Chọn tất cả phù hợp</string>
|
||||
<string name="report_more">Có điều gì khác mà bạn nghĩ chúng tôi nên biết không\?</string>
|
||||
<string name="report_more_additional">Bổ sung thêm</string>
|
||||
<string name="notif_display_poll_results">Kết quả bình chọn</string>
|
||||
<string name="notif_display_updates_from_people">Cập nhật từ mọi người</string>
|
||||
<string name="notif_display_follows">Theo dõi</string>
|
||||
<string name="mark_all_as_read">Đánh dấu tất cả là đã đọc</string>
|
||||
<string name="display_all_categories">Hiện toàn bộ danh mục</string>
|
||||
<string name="delete_notification_all_warning">Bạn có chắc muốn xóa tất cả thông báo\? Không thể khôi phục lại.</string>
|
||||
<string name="about_mastodon">\"Mastodon không phải là một trang web duy nhất như Twitter hoặc Facebook, đó là một mạng lưới hàng ngàn cộng đồng được điều hành bởi các tổ chức và cá nhân khác nhau cung cấp trải nghiệm truyền thông xã hội liền mạch.\"</string>
|
||||
<string name="join_peertube_message">\"Peertube, được phát triển bởi Framasoft, là sự thay thế miễn phí và phi tập trung cho các nền tảng video, cung cấp cho bạn hơn 400.000 video được xuất bản bởi 60.000 người dùng và xem hơn 15 triệu lần\"</string>
|
||||
<string name="notif_display_mentions">Lượt nhắc</string>
|
||||
<string name="notif_display_favourites">Lượt thích</string>
|
||||
<string name="notif_display_reblogs">Lượt đăng lại</string>
|
||||
<string name="clear_all_notif">Xóa tất cả thông báo</string>
|
||||
<string name="add_filter">Thêm bộ lọc</string>
|
||||
<string name="add_field">Thêm mục</string>
|
||||
<string name="unlocked">Mở khóa</string>
|
||||
<string name="locked">Đã khóa</string>
|
||||
<string name="save_changes">Lưu thay đổi</string>
|
||||
<string name="set_bot_content">Tài khoản Bot</string>
|
||||
<string name="set_discoverable_content">Khám phá người dùng</string>
|
||||
<string name="delete_field">Xóa mục</string>
|
||||
<string name="select_a_theme">Chọn một theme</string>
|
||||
</resources>
|
Loading…
Reference in New Issue