Translations update from Weblate (automated) (#4737)
Translations update from [Weblate](https://weblate.tusky.app) for [Tusky/Tusky](https://weblate.tusky.app/projects/tusky/tusky/). Current translation status: ![Weblate translation status](https://weblate.tusky.app/widget/tusky/tusky/horizontal-auto.svg)
This commit is contained in:
commit
cc443153e2
|
@ -192,27 +192,27 @@
|
|||
<string name="title_public_federated">Liên hợp</string>
|
||||
<string name="title_public_local">Máy chủ</string>
|
||||
<string name="title_notifications">Thông báo</string>
|
||||
<string name="title_home">Trang chính</string>
|
||||
<string name="title_home">Trang chủ</string>
|
||||
<string name="title_drafts">Những tút nháp</string>
|
||||
<string name="title_favourites">Những tút đã thích</string>
|
||||
<string name="link_whats_an_instance">Máy chủ là gì\?</string>
|
||||
<string name="pref_title_show_media_preview">Hiện xem trước hình ảnh</string>
|
||||
<string name="pref_title_show_replies">Hiện những trả lời</string>
|
||||
<string name="pref_title_show_boosts">Hiện lượt đăng lại</string>
|
||||
<string name="pref_title_show_replies">Hiện những tút dạng trả lời</string>
|
||||
<string name="pref_title_show_boosts">Hiện những lượt đăng lại</string>
|
||||
<string name="pref_title_post_tabs">Trang chủ</string>
|
||||
<string name="pref_title_post_filter">Lọc bảng tin</string>
|
||||
<string name="pref_title_gradient_for_media">Phủ màu media nhạy cảm</string>
|
||||
<string name="pref_title_gradient_for_media">Làm mờ media nhạy cảm</string>
|
||||
<string name="pref_title_animate_gif_avatars">Ảnh đại diện GIF</string>
|
||||
<string name="pref_title_bot_overlay">Icon cho tài khoản Bot</string>
|
||||
<string name="pref_title_language">Ngôn ngữ</string>
|
||||
<string name="pref_title_custom_tabs">Mở luôn trong app</string>
|
||||
<string name="pref_title_browser_settings">Trình duyệt</string>
|
||||
<string name="app_theme_system">Mặc định của thiết bị</string>
|
||||
<string name="app_theme_system">Giống thiết bị</string>
|
||||
<string name="app_theme_auto">Tự động khi trời tối</string>
|
||||
<string name="app_theme_black">Đen</string>
|
||||
<string name="app_theme_light">Sáng</string>
|
||||
<string name="app_them_dark">Tối</string>
|
||||
<string name="pref_title_timeline_filters">Bộ lọc</string>
|
||||
<string name="pref_title_timeline_filters">Những từ khóa đã lọc</string>
|
||||
<string name="pref_title_timelines">Bảng tin</string>
|
||||
<string name="pref_title_app_theme">Chủ đề</string>
|
||||
<string name="pref_title_appearance_settings">Giao diện</string>
|
||||
|
@ -254,9 +254,9 @@
|
|||
<string name="pref_main_nav_position_option_top">Trên màn hình</string>
|
||||
<string name="pref_main_nav_position">Vị trí menu</string>
|
||||
<string name="pref_failed_to_sync">Không thể lưu thiết lập</string>
|
||||
<string name="pref_publishing">Đăng mặc định</string>
|
||||
<string name="pref_default_media_sensitivity">Tài khoản nhạy cảm (đồng bộ máy chủ)</string>
|
||||
<string name="pref_default_post_privacy">Kiểu tút mặc định (đồng bộ máy chủ)</string>
|
||||
<string name="pref_publishing">Mặc định khi đăng</string>
|
||||
<string name="pref_default_media_sensitivity">Media nhạy cảm (đ.bộ máy chủ)</string>
|
||||
<string name="pref_default_post_privacy">Kiểu tút (đ.bộ máy chủ)</string>
|
||||
<string name="pref_title_http_proxy_server">Máy chủ proxy</string>
|
||||
<string name="pref_title_http_proxy_port">Cổng</string>
|
||||
<string name="pref_title_http_proxy_enable">Bật proxy</string>
|
||||
|
@ -268,7 +268,7 @@
|
|||
<string name="about_bug_feature_request_site">Báo lỗi và đề xuất tính năng
|
||||
\nhttps://github.com/tuskyapp/Tusky/issues</string>
|
||||
<string name="about_project_site">Website dự án: https://tusky.app</string>
|
||||
<string name="about_tusky_license">Tusky là phần mềm mã nguồn mở, được phân phối với giấy phép GNU General Public License Version 3. Bạn có thể tham khảo thêm tại: https://www.gnu.org/licenses/gpl-3.0.en.html</string>
|
||||
<string name="about_tusky_license">Tusky là phần mềm mã nguồn mở, được phân phối với giấy phép GNU General Public License Version 3. Tham khảo thêm tại: https://www.gnu.org/licenses/gpl-3.0.en.html</string>
|
||||
<string name="about_powered_by_tusky">Powered by Tusky</string>
|
||||
<string name="about_tusky_version">Tusky %1$s</string>
|
||||
<string name="description_account_locked">Tài khoản bị khóa</string>
|
||||
|
@ -379,8 +379,8 @@
|
|||
<string name="conversation_more_recipients">%1$s, %2$s và %3$d người nữa</string>
|
||||
<string name="conversation_2_recipients">%1$s và %2$s</string>
|
||||
<string name="conversation_1_recipients">%1$s</string>
|
||||
<string name="title_favourited_by">Lượt thích tút này</string>
|
||||
<string name="title_reblogged_by">Lượt đăng lại tút này</string>
|
||||
<string name="title_favourited_by">Thích bởi</string>
|
||||
<string name="title_reblogged_by">Đăng lại bởi</string>
|
||||
<plurals name="reblogs">
|
||||
<item quantity="other"><b>%1$s</b> Đăng lại</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
|
@ -398,7 +398,7 @@
|
|||
<string name="license_cc_by_sa_4">CC-BY-SA 4.0</string>
|
||||
<string name="license_cc_by_4">CC-BY 4.0</string>
|
||||
<string name="license_apache_2">Giấy phép Apache (xem bên dưới)</string>
|
||||
<string name="license_description">Tusky có sử dụng mã nguồn từ những dự án mã nguồn mở sau:</string>
|
||||
<string name="license_description">Tusky có sử dụng những dự án mã nguồn mở sau:</string>
|
||||
<string name="unreblog_private">Hủy đăng lại</string>
|
||||
<string name="reblog_private">Đăng lại công khai</string>
|
||||
<string name="account_moved_description">%1$s đã chuyển sang:</string>
|
||||
|
@ -416,7 +416,7 @@
|
|||
<string name="expand_collapse_all_posts">Mở rộng/Thu gọn toàn bộ tút</string>
|
||||
<string name="performing_lookup_title">Đang tra cứu…</string>
|
||||
<string name="download_fonts">Bạn cần tải về bộ emoji này trước</string>
|
||||
<string name="system_default">Mặc định của thiết bị</string>
|
||||
<string name="system_default">Giống thiết bị</string>
|
||||
<string name="emoji_style">Emoji</string>
|
||||
<string name="action_compose_shortcut">Soạn</string>
|
||||
<string name="compose_save_draft">Lưu nháp\?</string>
|
||||
|
@ -443,7 +443,7 @@
|
|||
<string name="dialog_mute_hide_notifications">Ẩn thông báo</string>
|
||||
<string name="action_unmute_desc">Bỏ ẩn %1$s</string>
|
||||
<string name="action_unmute_domain">Bỏ ẩn %1$s</string>
|
||||
<string name="pref_title_hide_top_toolbar">Ẩn tiêu đề tab</string>
|
||||
<string name="pref_title_hide_top_toolbar">Ẩn tên tab</string>
|
||||
<string name="account_note_saved">Đã lưu!</string>
|
||||
<string name="account_note_hint">Ghi chú về người này</string>
|
||||
<string name="no_announcements">Chưa có thông báo.</string>
|
||||
|
@ -552,7 +552,7 @@
|
|||
<string name="title_followed_hashtags">Những hashtag theo dõi</string>
|
||||
<string name="post_edited">Sửa %1$s</string>
|
||||
<string name="description_post_edited">Đã sửa</string>
|
||||
<string name="pref_default_post_language">Ngôn ngữ đăng (đồng bộ máy chủ)</string>
|
||||
<string name="pref_default_post_language">Ngôn ngữ đăng (đ.bộ máy chủ)</string>
|
||||
<string name="language_display_name_format">%1$s (%2$s)</string>
|
||||
<string name="error_muting_hashtag_format">Lỗi khi ẩn #%1$s</string>
|
||||
<string name="error_unmuting_hashtag_format">Lỗi khi bỏ ẩn #%1$s</string>
|
||||
|
@ -568,9 +568,9 @@
|
|||
<string name="status_created_info">Đăng %1$s</string>
|
||||
<string name="title_edits">Những lượt sửa tút</string>
|
||||
<string name="a11y_label_loading_thread">Đang tải thảo luận</string>
|
||||
<string name="action_share_account_link">Chia sẻ URL người dùng</string>
|
||||
<string name="action_share_account_link">Liên kết trang hồ sơ</string>
|
||||
<string name="send_account_link_to">Chia sẻ URL người dùng…</string>
|
||||
<string name="action_share_account_username">Chia sẻ tên người này</string>
|
||||
<string name="action_share_account_username">Địa chỉ Mastodon</string>
|
||||
<string name="send_account_username_to">Chia sẻ tên người này…</string>
|
||||
<string name="account_username_copied">Đã sao chép tên người này</string>
|
||||
<string name="pref_title_reading_order">Thứ tự đọc</string>
|
||||
|
@ -612,12 +612,12 @@
|
|||
<string name="ui_success_rejected_follow_request">Đã từ chối yêu cầu theo dõi</string>
|
||||
<string name="status_filtered_show_anyway">Vẫn hiện</string>
|
||||
<string name="status_filter_placeholder_label_format">Đã lọc: %1$s</string>
|
||||
<string name="pref_title_account_filter_keywords">Người</string>
|
||||
<string name="pref_title_account_filter_keywords">Trang hồ sơ</string>
|
||||
<string name="hint_filter_title">Bộ lọc của tôi</string>
|
||||
<string name="label_filter_title">Tên bộ lọc</string>
|
||||
<string name="filter_action_warn">Cảnh báo</string>
|
||||
<string name="filter_action_hide">Đã ẩn</string>
|
||||
<string name="filter_description_warn">Ẩn với cảnh báo</string>
|
||||
<string name="filter_action_warn">Cảnh báo ở</string>
|
||||
<string name="filter_action_hide">Lọc ở</string>
|
||||
<string name="filter_description_warn">Ẩn kèm theo cảnh báo</string>
|
||||
<string name="filter_description_hide">Ẩn hoàn toàn</string>
|
||||
<string name="label_filter_action">Hành động</string>
|
||||
<string name="label_filter_context">Nơi áp dụng</string>
|
||||
|
@ -627,7 +627,7 @@
|
|||
<string name="filter_keyword_addition_title">Thêm từ</string>
|
||||
<string name="filter_edit_keyword_title">Sửa từ</string>
|
||||
<string name="filter_description_format">%1$s: %2$s</string>
|
||||
<string name="pref_title_show_stat_inline">Hiện số tương tác trên tút</string>
|
||||
<string name="pref_title_show_stat_inline">Hiện số tương tác tút</string>
|
||||
<string name="help_empty_home">Đây là <b>bảng tin của bạn</b>. Nó sẽ hiện tút gần đây từ những người bạn theo dõi.
|
||||
\n
|
||||
\nĐể khám phá mọi người, bạn có thể xem qua ở các bảng tin khác. Ví dụ: [iconics gmd_group] Bảng tin máy chủ của bạn. Hoặc bạn cũng có thể [iconics gmd_search] tìm theo tên người dùng; ví dụ như Tusky.</string>
|
||||
|
@ -649,7 +649,7 @@
|
|||
\nSDK %4$d</string>
|
||||
<string name="about_account_info_title">Tài khoản của bạn</string>
|
||||
<string name="about_account_info">\@%1$s@%2$s
|
||||
\nPhiên bản: %3$s</string>
|
||||
\nPhiên bản máy chủ: %3$s</string>
|
||||
<string name="about_copy">Sao chép phiên bản và thông tin thiết bị</string>
|
||||
<string name="about_copied">Đã sao chép phiên bản và thông tin thiết bị</string>
|
||||
<string name="about_device_info_title">Thiết bị của bạn</string>
|
||||
|
@ -663,11 +663,11 @@
|
|||
\nTin nhắn riêng được tạo bằng cách chọn tùy chọn kiểu tút [iconics gmd_public] thành [iconics gmd_mail] <i>Nhắn riêng</i> và có nhắc đến một người nào đó.
|
||||
\n
|
||||
\nVí dụ: bạn có thể xem hồ sơ của một người và nhấn vào nút [iconics gmd_edit] và đổi kiểu tút. </string>
|
||||
<string name="help_empty_lists">Đây là <b>danh sách</b>. Bạn có thể tạo nhiều danh sách riêng và thêm người dùng vào đó.
|
||||
\n
|
||||
\nBạn chỉ có thể thêm những người MÀ BẠN THEO DÕI vào danh sách.
|
||||
\n
|
||||
\nDanh sách có thể được sử dụng như một tab trong thiết lập Cá nhân [iconics gmd_account_circle] [iconics gmd_navigate_next] Xếp tab. </string>
|
||||
<string name="help_empty_lists">Đây là <b>danh sách</b>. Bạn có thể tạo nhiều danh sách riêng và thêm người dùng vào đó.
|
||||
\n
|
||||
\nBạn chỉ có thể thêm những người BẠN ĐANG THEO DÕI vào danh sách.
|
||||
\n
|
||||
\nDanh sách có thể được sử dụng như một tab trong thiết lập Cá nhân [iconics gmd_account_circle] [iconics gmd_navigate_next] Xếp tab. \u0020</string>
|
||||
<string name="muting_hashtag_success_format">Đang ẩn hashtag #%1$s như một cảnh báo</string>
|
||||
<string name="unmuting_hashtag_success_format">Đang bỏ ẩn hashtag #%1$s</string>
|
||||
<string name="action_view_filter">Xem bộ lọc</string>
|
||||
|
@ -676,15 +676,15 @@
|
|||
<string name="error_blocking_domain">Không thể ẩn %1$s: %2$s</string>
|
||||
<string name="error_unblocking_domain">Không thể bỏ ẩn %1$s: %2$s</string>
|
||||
<string name="label_image">Hình ảnh</string>
|
||||
<string name="app_theme_system_black">Mặc định của thiết bị (Đen)</string>
|
||||
<string name="app_theme_system_black">Giống thiết bị (Đen)</string>
|
||||
<string name="title_public_trending_statuses">Tút xu hướng</string>
|
||||
<string name="list_reply_policy_none">Không ai</string>
|
||||
<string name="list_reply_policy_list">Người trong danh sách</string>
|
||||
<string name="list_reply_policy_followed">Người đã theo dõi</string>
|
||||
<string name="list_reply_policy_label">Hiện lượt trả lời</string>
|
||||
<string name="pref_title_show_self_boosts">Hiện lượt tự đăng lại</string>
|
||||
<string name="pref_title_show_self_boosts">Hiện những lượt tự đăng lại</string>
|
||||
<string name="pref_title_show_self_boosts_description">Ai đó đăng lại tút của chính họ</string>
|
||||
<string name="pref_title_per_timeline_preferences">Thiết lập từng bảng tin</string>
|
||||
<string name="pref_title_per_timeline_preferences">Lọc bảng tin</string>
|
||||
<string name="pref_title_show_notifications_filter">Hiện bộ lọc thông báo</string>
|
||||
<string name="reply_sending">Đang gửi…</string>
|
||||
<string name="reply_sending_long">Câu trả lời của bạn đã được gửi đi.</string>
|
||||
|
@ -699,12 +699,12 @@
|
|||
<string name="pref_title_confirm_follows">Hỏi trước khi theo dõi</string>
|
||||
<string name="url_copied">Đã sao chép liên kết</string>
|
||||
<string name="confirmation_hashtag_copied">Đã sao chép \'#%1$s\'</string>
|
||||
<string name="pref_default_reply_privacy">Kiểu trả lời (không đồng bộ máy chủ)</string>
|
||||
<string name="pref_default_reply_privacy">Kiểu trả lời (không đ.bộ máy chủ)</string>
|
||||
<string name="error_deleting_filter">Xóa bộ lọc \'%1$s\' không được</string>
|
||||
<string name="error_saving_filter">Chưa thể lưu bộ lọc \'%1$s\'</string>
|
||||
<string name="action_follow_hashtag">Theo dõi một hashtag mới</string>
|
||||
<string name="pref_default_reply_privacy_explanation">Chọn dựa vào tút bạn đang trả lời.</string>
|
||||
<string name="pref_match_default_post_privacy">Khớp mặc định tút</string>
|
||||
<string name="pref_default_reply_privacy_explanation">Tự động giống tút bạn đang trả lời</string>
|
||||
<string name="pref_match_default_post_privacy">Giống mặc định tút</string>
|
||||
<string name="post_privacy_direct">Nhắn riêng</string>
|
||||
<string name="label_expires_after">Hết hạn sau</string>
|
||||
</resources>
|
Loading…
Reference in New Issue