# Clementine. # Copyright (C) 2010 David Sansome # This file is distributed under the same license as the Clementine package. # # Translators: # FIRST AUTHOR , 2011 # pinkyfinger111 , 2011, 2012 # Lê Trường An , 2011, 2012 # Lê Trường An , 2011-2013 # Lê Trường An , 2011 msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Clementine Music Player\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://code.google.com/p/clementine-player/issues/list\n" "PO-Revision-Date: 2013-08-10 19:07+0000\n" "Last-Translator: Clementine Buildbot \n" "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/clementine/language/vi/)\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: playlist/playlistlistview.cpp:39 msgid "" "\n" "\n" "You can favorite playlists by clicking the star icon next to a playlist name\n" "\n" "Favorited playlists will be saved here" msgstr "" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:246 msgid " days" msgstr " ngày" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:130 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:195 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsopus.h:81 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:220 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:223 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsvorbis.h:205 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsvorbis.h:208 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsvorbis.h:211 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionswma.h:80 msgid " kbps" msgstr " kbps" #: ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:186 #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:305 #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:308 #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:328 msgid " ms" msgstr " mili giây" #: ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:182 msgid " pt" msgstr " điểm" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:439 #: ../bin/src/ui_visualisationselector.h:116 msgid " seconds" msgstr " giây" #: ../bin/src/ui_querysortpage.h:143 msgid " songs" msgstr " bài hát" #: widgets/osd.cpp:188 #, qt-format msgid "%1 albums" msgstr "%1 album" #: core/utilities.cpp:108 #, qt-format msgid "%1 days" msgstr "%1 ngày" #: core/utilities.cpp:129 #, qt-format msgid "%1 days ago" msgstr "%1 ngày trước" #: podcasts/gpoddersync.cpp:79 #, qt-format msgid "%1 on %2" msgstr "%1 trên %2" #: playlistparsers/playlistparser.cpp:76 #, qt-format msgid "%1 playlists (%2)" msgstr "Danh sách %1 (%2)" #: playlist/playlistmanager.cpp:413 #, qt-format msgid "%1 selected of" msgstr "%1 chọn" #: devices/deviceview.cpp:123 #, qt-format msgid "%1 song" msgstr "%1 bài hát" #: devices/deviceview.cpp:125 #, qt-format msgid "%1 songs" msgstr "%1 bài hát" #: smartplaylists/searchpreview.cpp:133 #, qt-format msgid "%1 songs found" msgstr "%1 bài hát được tìm thấy" #: smartplaylists/searchpreview.cpp:130 #, qt-format msgid "%1 songs found (showing %2)" msgstr "%1 bài hát được tìm thấy (đang hiện %2)" #: playlist/playlistmanager.cpp:419 #, qt-format msgid "%1 tracks" msgstr "%1 bài" #: ui/albumcovermanager.cpp:459 #, qt-format msgid "%1 transferred" msgstr "Đã tải %1" #: widgets/osd.cpp:238 widgets/osd.cpp:243 widgets/osd.cpp:248 #: widgets/osd.cpp:253 widgets/osd.cpp:258 widgets/osd.cpp:263 #, qt-format msgid "%1: Wiimotedev module" msgstr "%1: mô-đun tay cầm Wii" #: songinfo/lastfmtrackinfoprovider.cpp:94 #, qt-format msgid "%L1 other listeners" msgstr "%L1 người nghe khác" #: songinfo/lastfmtrackinfoprovider.cpp:92 #, qt-format msgid "%L1 total plays" msgstr "%L1 tổng số lần phát" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:427 msgid "%filename%" msgstr "%filename%" #: transcoder/transcodedialog.cpp:202 #, c-format msgid "%n failed" msgstr "%n thất bại" #: transcoder/transcodedialog.cpp:197 #, c-format msgid "%n finished" msgstr "%n kết thúc" #: transcoder/transcodedialog.cpp:192 #, c-format msgid "%n remaining" msgstr "Còn lại %n" #: playlist/playlistheader.cpp:37 msgid "&Align text" msgstr "&Căn chỉnh" #: playlist/playlistheader.cpp:40 msgid "&Center" msgstr "&Giữa" #: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:178 msgid "&Custom" msgstr "&Tùy chọn" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:730 msgid "&Extras" msgstr "&Hiệu ứng" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:729 msgid "&Help" msgstr "Trợ &giúp" #: playlist/playlistheader.cpp:70 #, qt-format msgid "&Hide %1" msgstr "Ẩ&n %1" #: playlist/playlistheader.cpp:33 msgid "&Hide..." msgstr "Ẩ&n..." #: playlist/playlistheader.cpp:39 msgid "&Left" msgstr "T&rái" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:727 msgid "&Music" msgstr "&Nhạc" #: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:176 msgid "&None" msgstr "&Không" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:728 msgid "&Playlist" msgstr "&Danh sách" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:656 msgid "&Quit" msgstr "T&hoát" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:694 msgid "&Repeat mode" msgstr "&Chế độ lặp lại" #: playlist/playlistheader.cpp:41 msgid "&Right" msgstr "&Phải" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:693 msgid "&Shuffle mode" msgstr "Chế độ phát n&gẫu nhiên" #: playlist/playlistheader.cpp:34 msgid "&Stretch columns to fit window" msgstr "Căng các cột ra cho &vừa với cửa sổ" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:731 msgid "&Tools" msgstr "&Công cụ" #: ui/edittagdialog.cpp:48 msgid "(different across multiple songs)" msgstr "(mỗi bài mỗi khác)" #: ui/about.cpp:77 msgid "...and all the Amarok contributors" msgstr "...và tất cả cộng tác viên của Amarok" #: ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:223 ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:224 msgid "0" msgstr "0" #: ../bin/src/ui_trackslider.h:70 ../bin/src/ui_trackslider.h:74 msgid "0:00:00" msgstr "0:00:00" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:289 msgid "0px" msgstr "0 điểm ảnh" #: core/utilities.cpp:108 msgid "1 day" msgstr "1 ngày" #: playlist/playlistmanager.cpp:419 msgid "1 track" msgstr "1 bài" #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:201 msgid "127.0.0.1" msgstr "127.0.0.1" #: ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:143 #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:174 msgid "128k MP3" msgstr "128k MP3" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:291 msgid "40%" msgstr "40%" #: library/library.cpp:60 msgid "50 random tracks" msgstr "50 bài ngẫu nhiên" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:165 msgid "Upgrade to Premium now" msgstr "Nâng cấp lên tài khoản cao cấp ngay" #: ../bin/src/ui_ubuntuonesettingspage.h:133 msgid "" "Create a new account or reset " "your password" msgstr "" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:195 msgid "" "

If not checked, Clementine will try to save your " "ratings and other statistics only in a separate database and don't modify " "your files.

If checked, it will save statistics both in database and " "directly into the file each time they changed.

Please note it might " "not work for every format and, as there is no standard for doing so, other " "music players might not be able to read them.

" msgstr "" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:199 msgid "" "

This will write songs' ratings and statistics into " "files tags for all your library's songs.

This is not needed if the " ""Save ratings and statistics in file tags" option has always been " "activated.

" msgstr "" #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:199 msgid "" "

Tokens start with %, for example: %artist %album %title

\n" "\n" "

If you surround sections of text that contain a token with curly-braces, that section will be hidden if the token is empty.

" msgstr "

Các dấu bắt đầu là %, ví dụ: %artist %album %title

\n\n

Nếu bạn quét chọn đoạn văn bản chứa dấu ngoặc nhọn, đoạn đó sẽ bị ẩn đi nếu dấu bắt đầu rỗng.

" #: internet/groovesharksettingspage.cpp:111 msgid "A Grooveshark Anywhere account is required." msgstr "Cần có tài khoản Grooveshark Anywhere." #: internet/spotifysettingspage.cpp:162 msgid "A Spotify Premium account is required." msgstr "Cần có tài khoản cao cấp của Spotify." #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:189 msgid "A client can connect only, if the correct code was entered." msgstr "Máy khách được kết nối chỉ khi nhập đúng mã." #: smartplaylists/wizard.cpp:78 msgid "" "A smart playlist is a dynamic list of songs that come from your library. " "There are different types of smart playlist that offer different ways of " "selecting songs." msgstr "Danh sách thông minh là danh sách các bài hát trong thư viện có thể tự động thay đổi. Có nhiều loại danh sách nhạc thông minh khác nhau và chúng cung cấp cho bạn nhiều cách để lựa chọn các bài hát." #: smartplaylists/querywizardplugin.cpp:153 msgid "" "A song will be included in the playlist if it matches these conditions." msgstr "Một bài hát sẽ được đưa vào danh sách nếu như nó đáp ứng những điều kiện sau." #: smartplaylists/searchterm.cpp:297 msgid "A-Z" msgstr "A-Z" #: ../bin/src/ui_transcodersettingspage.h:179 msgid "AAC" msgstr "AAC" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:179 msgid "AAC 128k" msgstr "AAC 128k" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:171 msgid "AAC 32k" msgstr "AAC 32k" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:178 msgid "AAC 64k" msgstr "AAC 64k" #: core/song.cpp:336 msgid "AIFF" msgstr "AIFF" #: widgets/nowplayingwidget.cpp:119 msgid "ALL GLORY TO THE HYPNOTOAD" msgstr "ALL GLORY TO THE HYPNOTOAD" #: ui/albumcovermanager.cpp:108 ui/albumcoversearcher.cpp:166 msgid "Abort" msgstr "Huỷ bỏ" #: ui/about.cpp:32 #, qt-format msgid "About %1" msgstr "Giới thiệu %1" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:677 msgid "About Clementine..." msgstr "Giới thiệu Clementine..." #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:712 msgid "About Qt..." msgstr "Giới thiệu Qt..." #: ../bin/src/ui_groovesharksettingspage.h:113 #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:155 #: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:208 #: ../bin/src/ui_lastfmsettingspage.h:151 #: ../bin/src/ui_ubuntuonesettingspage.h:129 msgid "Account details" msgstr "Chi tiết tài khoản" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:161 msgid "Account details (Premium)" msgstr "Chi tiết tài khoản (Cao cấp)" #: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:191 msgid "Action" msgstr "Hoạt động" #: wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:98 msgid "Active/deactive Wiiremote" msgstr "Kích hoạt/vô hiệu tay cầm Wii" #: podcasts/addpodcastdialog.cpp:56 msgid "Add Podcast" msgstr "Thêm Podcast" #: ../bin/src/ui_addstreamdialog.h:113 msgid "Add Stream" msgstr "Thêm luồng dữ liệu" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:425 msgid "Add a new line if supported by the notification type" msgstr "Thêm một dòng mới nếu được hỗ trợ từ kiểu thông báo" #: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:193 msgid "Add action" msgstr "Thêm hành động" #: internet/savedradio.cpp:103 msgid "Add another stream..." msgstr "Thêm luồng dữ liệu khác..." #: library/librarysettingspage.cpp:68 msgid "Add directory..." msgstr "Thêm thư mục..." #: ui/mainwindow.cpp:1603 msgid "Add file" msgstr "Thêm tập tin" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:723 msgid "Add file to transcoder" msgstr "Thêm tập tin vào bộ chuyển mã" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:721 msgid "Add file(s) to transcoder" msgstr "Thêm (các) tập tin vào bộ chuyển mã" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:681 msgid "Add file..." msgstr "Thêm tập tin..." #: transcoder/transcodedialog.cpp:214 msgid "Add files to transcode" msgstr "Thêm các tập tin để chuyển mã" #: ui/mainwindow.cpp:1631 msgid "Add folder" msgstr "Thêm thư mục" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:698 msgid "Add folder..." msgstr "Thêm thư mục..." #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:188 msgid "Add new folder..." msgstr "Thêm thư mục mới..." #: ../bin/src/ui_addpodcastdialog.h:179 msgid "Add podcast" msgstr "Thêm podcast" #: podcasts/podcastservice.cpp:257 ../bin/src/ui_mainwindow.h:719 msgid "Add podcast..." msgstr "Thêm podcast..." #: smartplaylists/searchtermwidget.cpp:341 msgid "Add search term" msgstr "Thêm điều kiện tìm kiếm" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:380 msgid "Add song album tag" msgstr "Thêm thẻ album bài hát" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:386 msgid "Add song albumartist tag" msgstr "Thêm thẻ nghệ sĩ album" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:377 msgid "Add song artist tag" msgstr "Thêm thẻ nghệ sĩ của bài hát" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:422 msgid "Add song auto score" msgstr "" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:392 msgid "Add song composer tag" msgstr "Thêm thẻ người soạn nhạc" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:401 msgid "Add song disc tag" msgstr "Thêm thẻ đĩa của bài hát" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:429 msgid "Add song filename" msgstr "Thêm tên tập tin bài hát" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:407 msgid "Add song genre tag" msgstr "Thêm thẻ thể loại bài hát" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:398 msgid "Add song grouping tag" msgstr "" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:410 msgid "Add song length tag" msgstr "Thêm thẻ thời lượng" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:395 msgid "Add song performer tag" msgstr "" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:413 msgid "Add song play count" msgstr "Thêm số lần phát" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:419 msgid "Add song rating" msgstr "Thêm đánh giá" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:416 msgid "Add song skip count" msgstr "Thêm bỏ qua đếm bài hát" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:383 msgid "Add song title tag" msgstr "Thêm thẻ tựa đề bài hát" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:404 msgid "Add song track tag" msgstr "Thêm thẻ bài hát" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:389 msgid "Add song year tag" msgstr "Thêm thẻ năm của bài hát" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:683 msgid "Add stream..." msgstr "Thêm luồng dữ liệu..." #: internet/groovesharkservice.cpp:1087 msgid "Add to Grooveshark favorites" msgstr "Thêm vào yêu thích của Grooveshark" #: internet/groovesharkservice.cpp:1099 msgid "Add to Grooveshark playlists" msgstr "Thêm vào danh sách Grooveshark" #: ui/mainwindow.cpp:1428 msgid "Add to another playlist" msgstr "Thêm vào danh sách khác" #: ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:218 msgid "Add to playlist" msgstr "Thêm vào danh sách" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:220 msgid "Add to the queue" msgstr "Thêm vào danh sách đợi" #: ../bin/src/ui_wiimoteshortcutgrabber.h:123 msgid "Add wiimotedev action" msgstr "Thêm hoạt động tay cầm wii" #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:207 msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #: ../bin/src/ui_libraryfilterwidget.h:95 msgid "Added this month" msgstr "Đã thêm vào trong tháng này" #: ../bin/src/ui_libraryfilterwidget.h:89 msgid "Added this week" msgstr "Đã thêm vào trong tuần này" #: ../bin/src/ui_libraryfilterwidget.h:94 msgid "Added this year" msgstr "Đã thêm vào trong năm nay" #: ../bin/src/ui_libraryfilterwidget.h:88 msgid "Added today" msgstr "Đã thêm vào trong ngày" #: ../bin/src/ui_libraryfilterwidget.h:90 #: ../bin/src/ui_libraryfilterwidget.h:92 msgid "Added within three months" msgstr "Đã thêm vào trong ba tháng" #: internet/groovesharkservice.cpp:1394 msgid "Adding song to My Music" msgstr "Thêm bài hát vào Nhạc của tôi" #: internet/groovesharkservice.cpp:1371 msgid "Adding song to favorites" msgstr "Đang thêm bài hát vào yêu thích" #: library/libraryfilterwidget.cpp:116 msgid "Advanced grouping..." msgstr "Nhóm nâng cao..." #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:247 msgid "After " msgstr "Sau " #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:190 msgid "After copying..." msgstr "Sau khi sao chép..." #: playlist/playlist.cpp:1208 ui/organisedialog.cpp:55 #: ui/qtsystemtrayicon.cpp:252 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:129 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:142 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:155 #: ../bin/src/ui_albumcoversearcher.h:111 #: ../bin/src/ui_albumcoversearcher.h:113 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:686 #: ../bin/src/ui_trackselectiondialog.h:209 msgid "Album" msgstr "Album" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:315 msgid "Album (ideal loudness for all tracks)" msgstr "Album (âm lượng lớn cho mọi bài hát)" #: playlist/playlist.cpp:1214 ui/organisedialog.cpp:58 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:131 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:144 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:157 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:688 msgid "Album artist" msgstr "Nghệ sĩ của Album" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:284 msgid "Album cover" msgstr "Ảnh bìa" #: internet/jamendoservice.cpp:415 msgid "Album info on jamendo.com..." msgstr "Thông tin của album trên jamendo.com..." #: ui/albumcovermanager.cpp:134 msgid "Albums with covers" msgstr "Album có ảnh bìa" #: ui/albumcovermanager.cpp:135 msgid "Albums without covers" msgstr "Album không có ảnh bìa" #: ui/mainwindow.cpp:155 msgid "All Files (*)" msgstr "Mọi tập tin (*)" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:689 msgid "All Glory to the Hypnotoad!" msgstr "All Glory to the Hypnotoad!" #: ui/albumcovermanager.cpp:133 msgid "All albums" msgstr "Tất cả album" #: ui/albumcovermanager.cpp:265 msgid "All artists" msgstr "Tất cả nghệ sĩ" #: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:47 msgid "All files (*)" msgstr "Mọi tập tin (*)" #: playlistparsers/playlistparser.cpp:63 #, qt-format msgid "All playlists (%1)" msgstr "Tất cả danh sách (%1)" #: ui/about.cpp:74 msgid "All the translators" msgstr "Tất cả những người dịch" #: library/library.cpp:84 msgid "All tracks" msgstr "Tất cả bài hát" #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:194 msgid "Allow a client to download music from this computer." msgstr "" #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:196 msgid "Allow downloads" msgstr "Cho phép tải về" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:140 msgid "Allow mid/side encoding" msgstr "Cho phép mã hóa song song" #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:215 msgid "Alongside the originals" msgstr "Thư mục chứa tập tin gốc" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:203 msgid "Always hide the main window" msgstr "Luôn ẩn cửa sổ chính" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:202 msgid "Always show the main window" msgstr "Luôn hiện cửa sổ chính" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:212 #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:226 msgid "Always start playing" msgstr "Bắt đầu phát nhạc" #: internet/spotifyblobdownloader.cpp:60 msgid "" "An additional plugin is required to use Spotify in Clementine. Would you " "like to download and install it now?" msgstr "Cần có một phần mở rộng để sử dụng Spotify trong Clementine. Bạn có muốn tải nó về và cài đặt ngay không?" #: devices/gpodloader.cpp:61 msgid "An error occurred loading the iTunes database" msgstr "Có lỗi khi nạp cơ sở dữ liệu iTunes" #: ui/edittagdialog.cpp:663 #, qt-format msgid "An error occurred writing metadata to '%1'" msgstr "Có lỗi khi ghi thông tin vào '%1'" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:103 msgid "An unspecified error occurred." msgstr "Lỗi không xác định." #: ui/about.cpp:78 msgid "And:" msgstr "Và:" #: moodbar/moodbarrenderer.cpp:156 msgid "Angry" msgstr "Angry" #: ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:180 #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:271 msgid "Appearance" msgstr "Giao diện" #: core/commandlineoptions.cpp:166 msgid "Append files/URLs to the playlist" msgstr "Thêm tập tin/URLs vào danh sách" #: devices/deviceview.cpp:211 globalsearch/globalsearchview.cpp:433 #: internet/internetservice.cpp:56 library/libraryview.cpp:367 #: widgets/fileviewlist.cpp:32 msgid "Append to current playlist" msgstr "Thêm vào danh sách hiện tại" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:217 msgid "Append to the playlist" msgstr "Thêm vào danh sách" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:318 msgid "Apply compression to prevent clipping" msgstr "Nén để chặn việc ngắt đoạn" #: ui/equalizer.cpp:197 #, qt-format msgid "Are you sure you want to delete the \"%1\" preset?" msgstr "Bạn có chắc sẽ xóa thiết lập \"%1\"?" #: internet/groovesharkservice.cpp:1292 msgid "Are you sure you want to delete this playlist?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa danh sách này?" #: ui/edittagdialog.cpp:769 msgid "Are you sure you want to reset this song's statistics?" msgstr "Bạn có chắc muốn thiết đặt lại bộ đếm của bài hát này?" #: library/librarysettingspage.cpp:152 msgid "" "Are you sure you want to write song's statistics into song's file for all " "the songs of your library?" msgstr "" #: playlist/playlist.cpp:1207 ui/organisedialog.cpp:56 #: ui/qtsystemtrayicon.cpp:250 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:130 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:143 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:156 #: ../bin/src/ui_albumcoversearcher.h:107 #: ../bin/src/ui_albumcoversearcher.h:109 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:684 #: ../bin/src/ui_trackselectiondialog.h:210 #: ../bin/src/ui_lastfmstationdialog.h:96 msgid "Artist" msgstr "Nghệ sĩ" #: ui/mainwindow.cpp:242 msgid "Artist info" msgstr "Nghệ sĩ" #: internet/lastfmservice.cpp:208 msgid "Artist radio" msgstr "Kênh phát thanh nghệ sĩ" #: songinfo/echonesttags.cpp:59 msgid "Artist tags" msgstr "Thẻ nghệ sĩ" #: ui/organisedialog.cpp:57 msgid "Artist's initial" msgstr "Tên viết tắt của nghệ sĩ" #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:210 msgid "Audio format" msgstr "Định dạng" #: internet/digitallyimportedsettingspage.cpp:82 #: internet/magnatunesettingspage.cpp:113 internet/lastfmservice.cpp:427 #: internet/lastfmsettingspage.cpp:84 internet/ubuntuonesettingspage.cpp:75 msgid "Authentication failed" msgstr "Xác thực thất bại" #: ../bin/src/ui_podcastinfowidget.h:192 msgid "Author" msgstr "Tác giả" #: ui/about.cpp:65 msgid "Authors" msgstr "Các tác giả" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:227 msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:190 msgid "Automatic updating" msgstr "Tự động cập nhật" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:208 msgid "Automatically open single categories in the library tree" msgstr "Tự động mở các mục đơn trong cây thư mục" #: widgets/freespacebar.cpp:45 msgid "Available" msgstr "Còn trống" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:221 msgid "Average bitrate" msgstr "Bitrate trung bình" #: covers/coversearchstatisticsdialog.cpp:70 msgid "Average image size" msgstr "Kích thước ảnh trung bình" #: podcasts/addpodcastdialog.cpp:80 msgid "BBC Podcasts" msgstr "Podcast BBC" #: playlist/playlist.cpp:1225 ui/organisedialog.cpp:64 #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:668 msgid "BPM" msgstr "BPM" #: ../bin/src/ui_backgroundstreamssettingspage.h:56 msgid "Background Streams" msgstr "Âm thanh nền" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:453 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:279 msgid "Background image" msgstr "Ảnh nền" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:452 msgid "Background opacity" msgstr "Độ mờ của khung nền" #: core/database.cpp:734 msgid "Backing up database" msgstr "Đang sao lưu cơ sở dữ liệu" #: ../bin/src/ui_equalizer.h:173 msgid "Balance" msgstr "" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:662 msgid "Ban" msgstr "Cấm" #: analyzers/baranalyzer.cpp:19 msgid "Bar analyzer" msgstr "Phân tích theo các thanh" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:456 msgid "Basic Blue" msgstr "Xanh dương" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:167 msgid "Basic audio type" msgstr "Âm bình thường" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:191 msgid "Behavior" msgstr "Hành động" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsflac.h:83 msgid "Best" msgstr "Tốt nhất" #: songinfo/echonestbiographies.cpp:83 #, qt-format msgid "Biography from %1" msgstr "Thông tin từ %1" #: playlist/playlist.cpp:1226 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:670 msgid "Bit rate" msgstr "Bit rate" #: ui/organisedialog.cpp:69 ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:129 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:194 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsopus.h:80 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:218 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionswma.h:79 msgid "Bitrate" msgstr "Bitrate" #: analyzers/blockanalyzer.cpp:22 msgid "Block analyzer" msgstr "Phân tích theo các khối vuông" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:141 msgid "Block type" msgstr "Kiểu khối" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:288 msgid "Blur amount" msgstr "" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:449 msgid "Body" msgstr "Nội dung" #: analyzers/boomanalyzer.cpp:8 msgid "Boom analyzer" msgstr "Phân tích theo dạng cây" #: ../bin/src/ui_boxsettingspage.h:103 msgid "Box" msgstr "Box" #: ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:146 #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:242 #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:287 msgid "Browse..." msgstr "Duyệt tìm..." #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:327 msgid "Buffer duration" msgstr "" #: engines/gstengine.cpp:784 msgid "Buffering" msgstr "Đang tạo bộ đệm" #: ../bin/src/ui_globalsearchview.h:211 msgid "But these sources are disabled:" msgstr "Những nguồn này đã bị vô hiệu:" #: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:192 msgid "Buttons" msgstr "Nút" #: core/song.cpp:339 msgid "CDDA" msgstr "CDDA" #: library/library.cpp:100 msgid "CUE sheet support" msgstr "Hỗ trợ danh sách CUE" #: internet/spotifyblobdownloader.cpp:44 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:664 msgid "Change cover art" msgstr "Đổi ảnh bìa" #: songinfo/songinfotextview.cpp:83 msgid "Change font size..." msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ..." #: core/globalshortcuts.cpp:61 msgid "Change repeat mode" msgstr "Thay đổi chế độ lặp lại" #: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:179 msgid "Change shortcut..." msgstr "Đổi phím tắt..." #: core/globalshortcuts.cpp:60 msgid "Change shuffle mode" msgstr "Thay đổi chế độ phát ngẫu nhiên" #: core/commandlineoptions.cpp:172 msgid "Change the language" msgstr "Đổi ngôn ngữ" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:330 msgid "" "Changing mono playback preference will be effective for the next playing " "songs" msgstr "Thay đổi tùy chỉnh phát đơn kênh sẽ ảnh hưởng đến bài kế tiếp" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:228 msgid "Check for new episodes" msgstr "Kiểm tra tập mới" #: ui/mainwindow.cpp:590 msgid "Check for updates..." msgstr "Kiểm tra cập nhật..." #: smartplaylists/wizard.cpp:86 msgid "Choose a name for your smart playlist" msgstr "Đặt tên cho danh sách nhạc của bạn" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:323 msgid "Choose automatically" msgstr "Tự động lựa chọn" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:461 msgid "Choose color..." msgstr "Chọn màu..." #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:462 msgid "Choose font..." msgstr "Chọn phông chữ..." #: ../bin/src/ui_visualisationselector.h:113 msgid "Choose from the list" msgstr "Chọn từ danh sách" #: smartplaylists/querywizardplugin.cpp:155 msgid "Choose how the playlist is sorted and how many songs it will contain." msgstr "Chọn cách sắp xếp của danh sách nhạc và số bài hát trong đó." #: podcasts/podcastsettingspage.cpp:132 msgid "Choose podcast download directory" msgstr "Chọn thư mục lưu podcast tải về" #: ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:188 msgid "" "Choose the websites you want Clementine to use when searching for lyrics." msgstr "Chọn các trang web bạn muốn Clementine tìm lời bài hát." #: ui/equalizer.cpp:115 msgid "Classical" msgstr "Cổ điển" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:243 msgid "Cleaning up" msgstr "Dọn dẹp" #: transcoder/transcodedialog.cpp:60 widgets/lineedit.cpp:41 #: ../bin/src/ui_queuemanager.h:139 msgid "Clear" msgstr "Loại bỏ tất cả" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:664 ../bin/src/ui_mainwindow.h:666 msgid "Clear playlist" msgstr "Loại bỏ tất cả b.hát trong d.sách" #: smartplaylists/searchtermwidget.cpp:329 ../bin/src/ui_mainwindow.h:647 #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:211 #: ../bin/src/ui_visualisationoverlay.h:183 msgid "Clementine" msgstr "Clementine" #: ../bin/src/ui_errordialog.h:93 msgid "Clementine Error" msgstr "Lỗi Clementine" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:457 msgid "Clementine Orange" msgstr "Clementine Orange" #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:77 #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:151 msgid "Clementine Visualization" msgstr "Clementine - Hình ảnh ảo" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:376 msgid "" "Clementine can automatically convert the music you copy to this device into " "a format that it can play." msgstr "Clementine có thể tự động chuyển đổi định dạng nhạc mà bạn chép sang thiết bị này sang một định dạng mà nó có thể phát." #: ../bin/src/ui_boxsettingspage.h:104 msgid "Clementine can play music that you have uploaded to Box" msgstr "Clementine có thể phát nhạc trong tài khoản Box" #: ../bin/src/ui_dropboxsettingspage.h:104 msgid "Clementine can play music that you have uploaded to Dropbox" msgstr "Clementine có thể phát nhạc trong tài khoản Dropbox" #: ../bin/src/ui_googledrivesettingspage.h:104 msgid "Clementine can play music that you have uploaded to Google Drive" msgstr "Clementine có thể phát nhạc trong tài khoản Google Drive" #: ../bin/src/ui_ubuntuonesettingspage.h:128 msgid "Clementine can play music that you have uploaded to Ubuntu One" msgstr "Clementine có thể phát nhạc trong tài khoản Ubuntu One" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:431 msgid "Clementine can show a message when the track changes." msgstr "Clementine có thể hiện thông báo khi bài hát thay đổi." #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:250 msgid "" "Clementine can synchronize your subscription list with your other computers " "and podcast applications. Create " "an account." msgstr "Clementine có thể đồng bộ danh sách đăng kí của bạn với máy tính khác và ứng dụng podcast khác. Tạo tài khoản." #: visualisations/projectmvisualisation.cpp:128 msgid "" "Clementine could not load any projectM visualisations. Check that you have " "installed Clementine properly." msgstr "Clementine không thể nạp hiệu ứng hình ảnh ảo projectM. Hãy chắc rằng bạn đã cài Clementine đúng cách." #: internet/lastfmsettingspage.cpp:110 msgid "" "Clementine couldn't fetch your subscription status since there are problems " "with your connection. Played tracks will be cached and sent later to " "Last.fm." msgstr "Clementine không thể lấy trạng thái chuyển tải thông tin vì kết nối mạng có vấn đề. Các bài hát đã phát sẽ được lưu vào bộ đệm và sau đó được gửi đến Last.fm." #: widgets/prettyimage.cpp:201 msgid "Clementine image viewer" msgstr "Clementine - Xem ảnh" #: ../bin/src/ui_trackselectiondialog.h:206 msgid "Clementine was unable to find results for this file" msgstr "Clementine không tìm thấy kết quả cho tập tin này" #: ../bin/src/ui_globalsearchview.h:210 msgid "Clementine will find music in:" msgstr "Clementine sẽ tìm nhạc trong:" #: library/libraryview.cpp:349 msgid "Click here to add some music" msgstr "Nhấp vào đây để thêm nhạc" #: playlist/playlisttabbar.cpp:293 msgid "" "Click here to favorite this playlist so it will be saved and remain " "accessible through the \"Playlists\" panel on the left side bar" msgstr "" #: ../bin/src/ui_trackslider.h:72 msgid "Click to toggle between remaining time and total time" msgstr "Nhấn vào đây để chuyển đổi giữa thời gian còn lại và tổng thời gian" #: ../bin/src/ui_googledrivesettingspage.h:106 #: ../bin/src/ui_dropboxsettingspage.h:106 ../bin/src/ui_boxsettingspage.h:106 msgid "" "Clicking the Login button will open a web browser. You should return to " "Clementine after you have logged in." msgstr "Nhấn nút Đăng nhập sẽ mở trình duyệt web. Bạn nên trở lại với Clementine sau khi đăng nhập." #: widgets/didyoumean.cpp:37 msgid "Close" msgstr "Ðóng" #: playlist/playlisttabbar.cpp:54 msgid "Close playlist" msgstr "Đóng danh sách" #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:127 msgid "Close visualization" msgstr "Đóng hiệu ứng hình ảnh ảo" #: internet/magnatunedownloaddialog.cpp:280 msgid "Closing this window will cancel the download." msgstr "Đóng cửa sổ này sẽ hủy tải xuống." #: ui/albumcovermanager.cpp:216 msgid "Closing this window will stop searching for album covers." msgstr "Đóng cửa sổ này sẽ kết thúc tìm ảnh bìa." #: ui/equalizer.cpp:116 msgid "Club" msgstr "Hội" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:272 msgid "Colors" msgstr "Màu" #: core/commandlineoptions.cpp:175 msgid "Comma separated list of class:level, level is 0-3" msgstr "Dấu phẩy phân cách danh sách lớp:mức độ, mức độ từ 0-3" #: playlist/playlist.cpp:1235 smartplaylists/searchterm.cpp:288 #: ui/organisedialog.cpp:67 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:694 msgid "Comment" msgstr "Lời bình" #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:693 msgid "Complete tags automatically" msgstr "Điền thông tin bài hát" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:716 msgid "Complete tags automatically..." msgstr "Điền thông tin bài hát..." #: playlist/playlist.cpp:1215 ui/organisedialog.cpp:59 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:132 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:145 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:158 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:689 msgid "Composer" msgstr "Soạn nhạc" #: internet/searchboxwidget.cpp:42 #, qt-format msgid "Configure %1..." msgstr "Cấu hình %1..." #: internet/groovesharkservice.cpp:552 msgid "Configure Grooveshark..." msgstr "Cấu hình Grooveshark..." #: internet/lastfmservice.cpp:126 msgid "Configure Last.fm..." msgstr "Cấu hình Last.fm..." #: internet/magnatuneservice.cpp:280 msgid "Configure Magnatune..." msgstr "Cấu hình Magnatune..." #: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:167 msgid "Configure Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: internet/spotifyservice.cpp:526 internet/spotifyservice.cpp:538 msgid "Configure Spotify..." msgstr "Cấu hình Spotify..." #: internet/subsonicservice.cpp:96 msgid "Configure Subsonic..." msgstr "Cấu hình Subsonic..." #: globalsearch/globalsearchview.cpp:140 globalsearch/globalsearchview.cpp:446 msgid "Configure global search..." msgstr "Cấu hình tìm kiếm chung..." #: ui/mainwindow.cpp:472 msgid "Configure library..." msgstr "Cấu hình thư viện..." #: podcasts/addpodcastdialog.cpp:67 podcasts/podcastservice.cpp:288 msgid "Configure podcasts..." msgstr "Cấu hình podcast..." #: internet/digitallyimportedservicebase.cpp:186 #: ../bin/src/ui_globalsearchsettingspage.h:150 #: internet/googledriveservice.cpp:193 msgid "Configure..." msgstr "Cấu hình..." #: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:186 msgid "Connect Wii Remotes using active/deactive action" msgstr "Kết nối tay cầm Wii sử dụng thao tác kích hoạt/vô hiệu" #: devices/devicemanager.cpp:323 devices/devicemanager.cpp:327 msgid "Connect device" msgstr "Kết nối thiết bị" #: internet/spotifyservice.cpp:253 msgid "Connecting to Spotify" msgstr "Kết nối đến Spotify" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:107 msgid "" "Connection refused by server, check server URL. Example: " "http://localhost:4040/" msgstr "Kết nối bị máy chủ từ chối, kiểm tra URL máy chủ. Ví dụ: http://localhost:4040/" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:117 msgid "" "Connection timed out, check server URL. Example: http://localhost:4040/" msgstr "Hết thời gian kết nối, kiểm tra URL máy chủ. Ví dụ: http://localhost:4040/" #: ../bin/src/ui_console.h:80 ../bin/src/ui_mainwindow.h:692 msgid "Console" msgstr "Console" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:196 msgid "Constant bitrate" msgstr "Bitrate cố định" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:379 msgid "Convert all music" msgstr "Chuyển đổi toàn bộ nhạc" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:378 msgid "Convert any music that the device can't play" msgstr "Chuyển đổi bất kì bản nhạc nào mà thiết bị không thể chơi" #: internet/groovesharkservice.cpp:1172 msgid "Copy to clipboard" msgstr "Chép vào bộ đệm" #: library/libraryview.cpp:389 ui/mainwindow.cpp:506 #: widgets/fileviewlist.cpp:44 msgid "Copy to device..." msgstr "Chép vào thiết bị..." #: devices/deviceview.cpp:218 ui/mainwindow.cpp:503 #: widgets/fileviewlist.cpp:39 msgid "Copy to library..." msgstr "Chép vào thư viện..." #: ../bin/src/ui_podcastinfowidget.h:194 msgid "Copyright" msgstr "Bản quyền" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:81 msgid "" "Could not connect to Subsonic, check server URL. Example: " "http://localhost:4040/" msgstr "Không thể kết nối đến Subsonic, kiểm tra URL của máy chủ. Ví dụ: http://localhost:4040/" #: transcoder/transcoder.cpp:64 #, qt-format msgid "" "Could not create the GStreamer element \"%1\" - make sure you have all the " "required GStreamer plugins installed" msgstr "Không thể tạo phần tử GStreamer \"%1\" - hãy chắc chắn là bạn đã có đủ các phần bổ trợ mà GStreamer cần" #: transcoder/transcoder.cpp:432 #, qt-format msgid "" "Couldn't find a muxer for %1, check you have the correct GStreamer plugins " "installed" msgstr "Không tìm thấy thiết bị ghép kênh cho %1, hãy chắn chắn là bạn đã cài đặt đủ các phần bổ sung của GStreamer" #: transcoder/transcoder.cpp:426 #, qt-format msgid "" "Couldn't find an encoder for %1, check you have the correct GStreamer " "plugins installed" msgstr "Không tim thấy bộ mã hóa cho %1, hãy chắc chắn là bạn đã cài đặt đủ các phần bổ sung của GStreamer" #: internet/lastfmservice.cpp:875 msgid "Couldn't load the last.fm radio station" msgstr "Không thể nạp đài phát thanh last.fm" #: internet/magnatunedownloaddialog.cpp:203 #, qt-format msgid "Couldn't open output file %1" msgstr "Không thể mở tập tin %1" #: internet/cloudfileservice.cpp:88 ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:215 #: ../bin/src/ui_albumcoversearcher.h:105 ../bin/src/ui_mainwindow.h:687 #: internet/googledriveservice.cpp:189 msgid "Cover Manager" msgstr "Quản lí ảnh bìa" #: ui/edittagdialog.cpp:443 msgid "Cover art from embedded image" msgstr "Ảnh bìa từ ảnh nhúng" #: ui/edittagdialog.cpp:445 #, qt-format msgid "Cover art loaded automatically from %1" msgstr "Ảnh bìa được nạp tự động từ %1" #: ui/edittagdialog.cpp:438 msgid "Cover art manually unset" msgstr "Bỏ thiết đặt ảnh bìa một cách thủ công" #: ui/edittagdialog.cpp:447 msgid "Cover art not set" msgstr "Chưa có ảnh bìa" #: ui/edittagdialog.cpp:441 #, qt-format msgid "Cover art set from %1" msgstr "Ảnh bìa được thiết lập từ %1" #: covers/coversearchstatisticsdialog.cpp:60 ui/albumcoversearcher.cpp:106 #, qt-format msgid "Covers from %1" msgstr "Ảnh bìa từ %1" #: internet/groovesharkservice.cpp:520 internet/groovesharkservice.cpp:1244 msgid "Create a new Grooveshark playlist" msgstr "Tạo danh sách Grooveshark mới" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:302 msgid "Cross-fade when changing tracks automatically" msgstr "Tự động giảm dần âm lượng khi chuyển sang bài khác" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:301 msgid "Cross-fade when changing tracks manually" msgstr "Giảm dần âm lượng khi chuyển sang bài khác" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:659 msgid "Ctrl+Alt+V" msgstr "Ctrl+Alt+V" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:663 msgid "Ctrl+B" msgstr "Ctrl+B" #: ../bin/src/ui_queuemanager.h:133 msgid "Ctrl+Down" msgstr "Ctrl+Down" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:670 msgid "Ctrl+E" msgstr "Ctrl+E" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:680 msgid "Ctrl+H" msgstr "Ctrl+H" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:700 msgid "Ctrl+J" msgstr "Ctrl+J" #: ../bin/src/ui_queuemanager.h:141 ../bin/src/ui_mainwindow.h:668 msgid "Ctrl+K" msgstr "Ctrl+K" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:661 msgid "Ctrl+L" msgstr "Ctrl+L" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:714 msgid "Ctrl+M" msgstr "Ctrl+M" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:702 msgid "Ctrl+N" msgstr "Ctrl+N" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:684 msgid "Ctrl+O" msgstr "Ctrl+O" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:676 msgid "Ctrl+P" msgstr "Ctrl+P" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:657 msgid "Ctrl+Q" msgstr "Ctrl+Q" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:704 msgid "Ctrl+S" msgstr "Ctrl+S" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:682 msgid "Ctrl+Shift+A" msgstr "Ctrl+Shift+A" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:706 msgid "Ctrl+Shift+O" msgstr "Ctrl+Shift+O" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:725 msgid "Ctrl+Shift+T" msgstr "Ctrl+Shift+T" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:717 msgid "Ctrl+T" msgstr "Ctrl+T" #: ../bin/src/ui_queuemanager.h:129 msgid "Ctrl+Up" msgstr "Ctrl+Up" #: ui/equalizer.cpp:114 ../bin/src/ui_lastfmstationdialog.h:98 msgid "Custom" msgstr "Tuỳ chọn" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:286 msgid "Custom image:" msgstr "Chọn ảnh:" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:444 msgid "Custom message settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn tin nhắn" #: internet/lastfmservice.cpp:216 msgid "Custom radio" msgstr "Tùy chọn phát thanh" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:458 msgid "Custom..." msgstr "Tùy chọn..." #: devices/devicekitlister.cpp:123 msgid "DBus path" msgstr "Đường dẫn Dbus" #: ui/equalizer.cpp:117 msgid "Dance" msgstr "Dance" #: core/database.cpp:688 msgid "" "Database corruption detected. Please read https://code.google.com/p" "/clementine-player/wiki/DatabaseCorruption for instructions on how to " "recover your database" msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng. Xem trang https://code.google.com/p/clementine-player/wiki/DatabaseCorruption để biết các chỉ dẫn phục hồi cho cơ sở dữ liệu" #: playlist/playlist.cpp:1233 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:679 msgid "Date created" msgstr "Ngày tạo" #: playlist/playlist.cpp:1232 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:678 msgid "Date modified" msgstr "Ngày chỉnh sửa" #: smartplaylists/searchterm.cpp:311 msgid "Days" msgstr "Ngày" #: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:177 msgid "De&fault" msgstr "&Mặc định" #: core/commandlineoptions.cpp:159 msgid "Decrease the volume by 4%" msgstr "Giảm 4% âm lượng" #: core/commandlineoptions.cpp:161 msgid "Decrease the volume by percent" msgstr "Giảm phần trăm âm lượng" #: core/globalshortcuts.cpp:53 wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:104 msgid "Decrease volume" msgstr "Giảm âm lượng" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:280 msgid "Default background image" msgstr "Dùng ảnh nền mặc định" #: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:195 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" #: ../bin/src/ui_visualisationselector.h:115 msgid "Delay between visualizations" msgstr "Độ trễ giữa các hiệu ứng hình ảnh ảo" #: playlist/playlistlistcontainer.cpp:73 #: ../bin/src/ui_playlistlistcontainer.h:131 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: internet/groovesharkservice.cpp:523 internet/groovesharkservice.cpp:1291 msgid "Delete Grooveshark playlist" msgstr "Xoá danh sách Grooveshark" #: podcasts/podcastservice.cpp:274 msgid "Delete downloaded data" msgstr "Xóa dữ liệu đã tải về" #: devices/deviceview.cpp:388 library/libraryview.cpp:608 #: ui/mainwindow.cpp:1905 widgets/fileview.cpp:187 msgid "Delete files" msgstr "Xóa các tập tin" #: devices/deviceview.cpp:220 msgid "Delete from device..." msgstr "Xóa khỏi thiết bị..." #: library/libraryview.cpp:391 ui/mainwindow.cpp:507 #: widgets/fileviewlist.cpp:45 msgid "Delete from disk..." msgstr "Xóa khỏi ổ cứng..." #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:244 msgid "Delete played episodes" msgstr "Xóa tập đã phát" #: ui/equalizer.cpp:196 ../bin/src/ui_equalizer.h:169 msgid "Delete preset" msgstr "Xoá thiết lập" #: library/libraryview.cpp:383 msgid "Delete smart playlist" msgstr "Xóa danh sách thông minh" #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:194 msgid "Delete the original files" msgstr "Xóa tập tin gốc" #: core/deletefiles.cpp:50 msgid "Deleting files" msgstr "Đang xóa các tập tin" #: ui/mainwindow.cpp:1363 msgid "Dequeue selected tracks" msgstr "Loại các bài đã chọn khỏi danh sách chờ" #: ui/mainwindow.cpp:1361 msgid "Dequeue track" msgstr "Loại bài hát khỏi d.sách chờ" #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:212 ../bin/src/ui_organisedialog.h:189 msgid "Destination" msgstr "Xuất ra" #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:218 msgid "Details..." msgstr "Chi tiết..." #: devices/devicekitlister.cpp:126 devices/giolister.cpp:160 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:368 msgid "Device Properties" msgstr "Thuộc tính của thiết bị" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:254 msgid "Device name" msgstr "Tên thiết bị" #: devices/deviceview.cpp:207 msgid "Device properties..." msgstr "Thuộc tính của thiết bị..." #: ui/mainwindow.cpp:239 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: widgets/didyoumean.cpp:55 msgid "Did you mean" msgstr "Ý bạn là" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:160 msgid "Digitally Imported" msgstr "Digitally Imported" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:164 msgid "Digitally Imported password" msgstr "Mật khẩu Digitally Imported" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:162 msgid "Digitally Imported username" msgstr "Tên người dùng Digitally Imported" #: ../bin/src/ui_networkproxysettingspage.h:159 msgid "Direct internet connection" msgstr "Nối mạng trực tiếp" #: ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:145 #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:205 msgid "Directory" msgstr "Thư mục" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:440 msgid "Disable duration" msgstr "Tắt thời lượng" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:296 msgid "Disable moodbar generation" msgstr "Tắt khởi tạo thanh trạng thái" #: globalsearch/searchproviderstatuswidget.cpp:47 #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:433 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #: playlist/playlist.cpp:1211 ui/organisedialog.cpp:63 #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:685 msgid "Disc" msgstr "Đĩa" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:234 msgid "Discontinuous transmission" msgstr "Dừng truyền tải" #: internet/icecastfilterwidget.cpp:33 internet/searchboxwidget.cpp:30 #: library/libraryfilterwidget.cpp:88 ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:207 msgid "Display options" msgstr "Tùy chọn hiển thị" #: core/commandlineoptions.cpp:170 msgid "Display the on-screen-display" msgstr "Hiện hộp thông báo trên màn hình" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:715 msgid "Do a full library rescan" msgstr "Quét toàn bộ thư viện" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:377 msgid "Do not convert any music" msgstr "Không chuyển đổi bất kì bản nhạc nào" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:209 msgid "Do not overwrite" msgstr "Không ghi đè" #: widgets/osd.cpp:286 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:103 msgid "Don't repeat" msgstr "Không lặp lại" #: library/libraryview.cpp:405 msgid "Don't show in various artists" msgstr "Không hiện trong mục nhiều nghệ sĩ" #: widgets/osd.cpp:273 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:107 msgid "Don't shuffle" msgstr "Không phát ngẫu nhiên" #: internet/magnatunedownloaddialog.cpp:282 ui/albumcovermanager.cpp:218 msgid "Don't stop!" msgstr "Không dừng lại!" #: internet/somafmservice.cpp:103 msgid "Donate" msgstr "Quyên góp" #: devices/deviceview.cpp:115 msgid "Double click to open" msgstr "Nhấn đúp chuột để mở" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:214 msgid "Double clicking a song will..." msgstr "Nhấn đúp chuột vào một bài hát sẽ..." #: podcasts/podcastservice.cpp:350 #, c-format msgid "Download %n episodes" msgstr "Tải về %n tập" #: internet/magnatunedownloaddialog.cpp:252 msgid "Download directory" msgstr "Tải thư mục" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:240 msgid "Download episodes to" msgstr "Lưu các tập tải về vào" #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:161 msgid "Download membership" msgstr "Tải với tư cách thành viên" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:241 msgid "Download new episodes automatically" msgstr "Tự động tải về các tập mới" #: podcasts/podcastservice.cpp:187 msgid "Download queued" msgstr "Đợi tải về" #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:202 msgid "Download the Android app" msgstr "" #: internet/magnatuneservice.cpp:276 msgid "Download this album" msgstr "Tải album này" #: internet/jamendoservice.cpp:417 msgid "Download this album..." msgstr "Tải album này..." #: podcasts/podcastservice.cpp:352 msgid "Download this episode" msgstr "Tải tập này" #: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:215 msgid "Download..." msgstr "Tải về..." #: podcasts/podcastservice.cpp:195 #, qt-format msgid "Downloading (%1%)..." msgstr "Đang tải (%1%)..." #: internet/icecastservice.cpp:101 msgid "Downloading Icecast directory" msgstr "Đang tải thư mục Icecast" #: internet/jamendoservice.cpp:187 msgid "Downloading Jamendo catalogue" msgstr "Đang tải mục lục Jamendo" #: internet/magnatuneservice.cpp:158 msgid "Downloading Magnatune catalogue" msgstr "Đang tải mục lục Magnatune" #: internet/spotifyblobdownloader.cpp:44 msgid "Downloading Spotify plugin" msgstr "Đang tải phần hỗ trợ cho Spotify" #: musicbrainz/tagfetcher.cpp:102 msgid "Downloading metadata" msgstr "Đang tải thông tin dữ liệu" #: ui/notificationssettingspage.cpp:37 msgid "Drag to reposition" msgstr "Kéo để xác định lại vị trí" #: ../bin/src/ui_dropboxsettingspage.h:103 msgid "Dropbox" msgstr "Dropbox" #: ../bin/src/ui_dynamicplaylistcontrols.h:109 msgid "Dynamic mode is on" msgstr "Chế độ năng động đã bật" #: internet/jamendoservice.cpp:113 library/library.cpp:93 msgid "Dynamic random mix" msgstr "Hòa trộn âm thanh động ngẫu nhiên" #: library/libraryview.cpp:381 msgid "Edit smart playlist..." msgstr "Cập nhật danh sách thông minh..." #: ui/mainwindow.cpp:1396 #, qt-format msgid "Edit tag \"%1\"..." msgstr "Sửa \"%1\"..." #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:673 msgid "Edit tag..." msgstr "Cập nhật thẻ..." #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:695 msgid "Edit tags" msgstr "Sửa thông tin" #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:662 msgid "Edit track information" msgstr "Sửa thông tin bài hát" #: library/libraryview.cpp:395 widgets/fileviewlist.cpp:50 #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:669 msgid "Edit track information..." msgstr "Sửa thông tin bài hát..." #: library/libraryview.cpp:397 msgid "Edit tracks information..." msgstr "Sửa thông tin bài hát..." #: internet/savedradio.cpp:101 msgid "Edit..." msgstr "Cập nhật..." #: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:183 msgid "Enable Wii Remote support" msgstr "Bật hỗ trợ tay cầm Wii" #: ../bin/src/ui_equalizer.h:171 msgid "Enable equalizer" msgstr "Bật bộ cân chỉnh âm" #: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:187 msgid "Enable shortcuts only when Clementine is focused" msgstr "Bật các phím tắt chỉ khi cửa sổ Clementine đang được chọn" #: ../bin/src/ui_globalsearchsettingspage.h:147 msgid "" "Enable sources below to include them in search results. Results will be " "displayed in this order." msgstr "Bật những nguồn tương ứng để tìm nhạc. Kết quả được hiển thị theo thứ tự này." #: core/globalshortcuts.cpp:62 msgid "Enable/disable Last.fm scrobbling" msgstr "Bật/Tắt Chuyển thông tin bài hát đến Last.fm" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:235 msgid "Encoding complexity" msgstr "Mã hóa phức tạp" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:197 msgid "Encoding engine quality" msgstr "Chất lượng engine mã hóa" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:224 msgid "Encoding mode" msgstr "Chế độ mã hóa" #: ../bin/src/ui_addpodcastbyurl.h:76 msgid "Enter a URL" msgstr "Nhập URL" #: ../bin/src/ui_coverfromurldialog.h:103 msgid "Enter a URL to download a cover from the Internet:" msgstr "Nhập một địa chỉ để tải ảnh bìa từ internet:" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:205 msgid "Enter a filename for exported covers (no extension):" msgstr "" #: playlist/playlisttabbar.cpp:137 msgid "Enter a new name for this playlist" msgstr "Nhập tên mới cho danh sách này" #: ../bin/src/ui_lastfmstationdialog.h:93 msgid "" "Enter an artist or tag to start listening to Last.fm radio." msgstr "Nhập tên một nghệ sĩ hoặc thẻ để bắt đầu nghe kênh phát thanh Last.fm." #: ../bin/src/ui_globalsearchview.h:209 msgid "" "Enter search terms above to find music on your computer and on the internet" msgstr "Nhập điều kiện tìm kiếm vào bên trên để tìm nhạc trong máy và trên mạng" #: ../bin/src/ui_itunessearchpage.h:77 msgid "Enter search terms below to find podcasts in the iTunes Store" msgstr "Nhập từ khóa để tìm podcast trên iTunes Store" #: ../bin/src/ui_gpoddersearchpage.h:77 msgid "Enter search terms below to find podcasts on gpodder.net" msgstr "Nhập từ khóa vào bên dưới để tìm podcast trên gpodder.net" #: ../bin/src/ui_libraryfilterwidget.h:96 #: ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:219 msgid "Enter search terms here" msgstr "Nhập điều kiện tìm kiếm" #: ../bin/src/ui_addstreamdialog.h:114 msgid "Enter the URL of an internet radio stream:" msgstr "Nhập địa chỉ của kênh phát thanh trên internet:" #: playlist/playlistlistcontainer.cpp:171 msgid "Enter the name of the folder" msgstr "Nhập tên thư mục" #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:198 msgid "Enter this IP in the App to connect to Clementine." msgstr "Nhập IP này vào ứng dụng để kết nối đến Clementine." #: ../bin/src/ui_libraryfilterwidget.h:87 msgid "Entire collection" msgstr "Trọn bộ sưu tập" #: ../bin/src/ui_equalizer.h:163 ../bin/src/ui_mainwindow.h:696 msgid "Equalizer" msgstr "Bộ cân chỉnh âm" #: core/commandlineoptions.cpp:173 msgid "Equivalent to --log-levels *:1" msgstr "Tương đương với --log-levels *:1" #: core/commandlineoptions.cpp:174 msgid "Equivalent to --log-levels *:3" msgstr "Tương đương với --log-levels *:3" #: internet/groovesharkservice.cpp:1017 #: internet/magnatunedownloaddialog.cpp:225 library/libraryview.cpp:602 #: ui/mainwindow.cpp:1857 ui/mainwindow.cpp:1973 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: devices/mtploader.cpp:56 msgid "Error connecting MTP device" msgstr "Lỗi kết nối thiết bị MTP" #: ui/organiseerrordialog.cpp:55 msgid "Error copying songs" msgstr "Lỗi chép nhạc" #: ui/organiseerrordialog.cpp:60 msgid "Error deleting songs" msgstr "Lỗi xóa bài hát" #: internet/spotifyblobdownloader.cpp:215 msgid "Error downloading Spotify plugin" msgstr "Lỗi khi tải phần hỗ trợ Spotify" #: playlist/songloaderinserter.cpp:71 playlist/songloaderinserter.cpp:133 #, qt-format msgid "Error loading %1" msgstr "Lỗi nạp %1" #: internet/digitallyimportedservicebase.cpp:203 #: internet/digitallyimportedurlhandler.cpp:89 msgid "Error loading di.fm playlist" msgstr "Lỗi khi nạp danh sách di.fm" #: transcoder/transcoder.cpp:399 #, qt-format msgid "Error processing %1: %2" msgstr "Lỗi xử lý %1: %2" #: playlist/songloaderinserter.cpp:100 msgid "Error while loading audio CD" msgstr "Có lỗi xảy ra khi nạp đĩa CD" #: library/library.cpp:63 msgid "Ever played" msgstr "Chưa bao giờ được phát" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:232 msgid "Every 10 minutes" msgstr "Mỗi 10 phút" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:238 msgid "Every 12 hours" msgstr "Mỗi 12 giờ" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:236 msgid "Every 2 hours" msgstr "Mỗi 2 giờ" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:233 msgid "Every 20 minutes" msgstr "Mỗi 20 phút" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:234 msgid "Every 30 minutes" msgstr "Mỗi 30 phút" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:237 msgid "Every 6 hours" msgstr "Mỗi 6 giờ" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:235 msgid "Every hour" msgstr "Mỗi giờ" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:303 msgid "Except between tracks on the same album or in the same CUE sheet" msgstr "Ngoại trừ giữa các bài hát trong album tương tự hoặc trong danh sách CUE tương tự" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:208 msgid "Existing covers" msgstr "" #: ../bin/src/ui_dynamicplaylistcontrols.h:111 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" #: widgets/loginstatewidget.cpp:142 #, qt-format msgid "Expires on %1" msgstr "Hết hạn vào %1" #: ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:226 msgid "Export Covers" msgstr "Xuất ảnh bìa" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:203 msgid "Export covers" msgstr "Xuất ảnh bìa" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:206 msgid "Export downloaded covers" msgstr "" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:207 msgid "Export embedded covers" msgstr "" #: ui/albumcovermanager.cpp:777 ui/albumcovermanager.cpp:801 msgid "Export finished" msgstr "Đã xuất xong" #: ui/albumcovermanager.cpp:786 #, qt-format msgid "Exported %1 covers out of %2 (%3 skipped)" msgstr "" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:678 msgid "F1" msgstr "F1" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:674 msgid "F2" msgstr "F2" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:649 msgid "F5" msgstr "F5" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:651 msgid "F6" msgstr "F6" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:653 msgid "F7" msgstr "F7" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:655 msgid "F8" msgstr "F8" #: ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:140 #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:171 #: ../bin/src/ui_transcodersettingspage.h:177 msgid "FLAC" msgstr "FLAC" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:306 msgid "Fade out on pause / fade in on resume" msgstr "" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:300 msgid "Fade out when stopping a track" msgstr "Giảm dần âm lượng khi dừng một bài hát" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:299 msgid "Fading" msgstr "Giảm dần âm lượng" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:304 #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:307 msgid "Fading duration" msgstr "Thời gian giảm dần âm lượng" #: podcasts/gpoddertoptagspage.cpp:76 msgid "Failed to fetch directory" msgstr "Lỗi tải thư mục" #: podcasts/gpoddersearchpage.cpp:76 podcasts/gpoddertoptagsmodel.cpp:109 #: podcasts/itunessearchpage.cpp:66 podcasts/itunessearchpage.cpp:75 #: podcasts/itunessearchpage.cpp:82 msgid "Failed to fetch podcasts" msgstr "Lỗi lấy podcast" #: podcasts/addpodcastbyurl.cpp:70 podcasts/fixedopmlpage.cpp:54 msgid "Failed to load podcast" msgstr "Lỗi nạp podcast" #: podcasts/podcasturlloader.cpp:167 msgid "Failed to parse the XML for this RSS feed" msgstr "Lỗi phân tích XML cho nguồn tin RSS" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsflac.h:82 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:200 msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #: internet/groovesharkservice.cpp:617 msgid "Favorites" msgstr "Yêu thích" #: library/library.cpp:77 msgid "Favourite tracks" msgstr "Bài hát yêu thích" #: ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:225 msgid "Fetch Missing Covers" msgstr "Tải các ảnh bìa còn thiếu" #: ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:216 msgid "Fetch automatically" msgstr "Tự động tải" #: ../bin/src/ui_coversearchstatisticsdialog.h:75 msgid "Fetch completed" msgstr "Đã tải xong" #: internet/subsonicservice.cpp:241 msgid "Fetching Subsonic library" msgstr "Đang tải thư viện Subsonic" #: ui/coverfromurldialog.cpp:71 ui/coverfromurldialog.cpp:82 msgid "Fetching cover error" msgstr "Lỗi khi tải ảnh bìa" #: ui/organisedialog.cpp:71 msgid "File extension" msgstr "Phần mở rộng tập tin" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:384 msgid "File formats" msgstr "Định dạng tập tin" #: playlist/playlist.cpp:1228 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:680 msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" #: playlist/playlist.cpp:1229 msgid "File name (without path)" msgstr "Tên tập tin (không có đường dẫn)" #: playlist/playlist.cpp:1230 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:674 msgid "File size" msgstr "Dung lượng" #: playlist/playlist.cpp:1231 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:133 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:146 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:159 #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:676 msgid "File type" msgstr "Loại tập tin" #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:206 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: ui/mainwindow.cpp:236 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:203 msgid "Files to transcode" msgstr "Tập tin để chuyển mã" #: smartplaylists/querywizardplugin.cpp:90 msgid "Find songs in your library that match the criteria you specify." msgstr "Tìm bài hát trong thư viện của bạn phù hợp với tiêu chuẩn mà bạn chỉ định." #: musicbrainz/tagfetcher.cpp:55 msgid "Fingerprinting song" msgstr "Đang lấy thông tin bài hát" #: smartplaylists/wizard.cpp:85 msgid "Finish" msgstr "Hoàn tất" #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:125 msgid "First level" msgstr "Mức độ đầu" #: core/song.cpp:328 msgid "Flac" msgstr "Flac" #: ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:181 msgid "Font size" msgstr "Kích cỡ phông chữ" #: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:213 msgid "For licensing reasons Spotify support is in a separate plugin." msgstr "Vì lí do giấy phép nên Spotify được hỗ trợ thông qua một phần mở rộng." #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:204 msgid "Force mono encoding" msgstr "Buộc mã hóa đơn kênh" #: devices/deviceview.cpp:204 devices/deviceview.cpp:310 #: devices/deviceview.cpp:314 msgid "Forget device" msgstr "Quên thiết bị" #: devices/deviceview.cpp:311 msgid "" "Forgetting a device will remove it from this list and Clementine will have " "to rescan all the songs again next time you connect it." msgstr "Chọn Quên thiết bị sẽ xóa tên nó khỏi danh sách này và Clementine sẽ phải quét lại tất cả nhạc khi bạn kết nối lại." #: ../bin/src/ui_searchproviderstatuswidget.h:94 #: ../bin/src/ui_suggestionwidget.h:70 ../bin/src/ui_icecastfilterwidget.h:74 #: ../bin/src/ui_internetviewcontainer.h:71 ../bin/src/ui_searchboxwidget.h:62 #: ../bin/src/ui_libraryfilterwidget.h:86 #: ../bin/src/ui_libraryviewcontainer.h:59 #: ../bin/src/ui_playlistcontainer.h:143 #: ../bin/src/ui_playlistlistcontainer.h:126 #: ../bin/src/ui_podcastinfowidget.h:191 ../bin/src/ui_querysearchpage.h:112 #: ../bin/src/ui_querysortpage.h:136 ../bin/src/ui_searchpreview.h:104 #: ../bin/src/ui_searchtermwidget.h:268 ../bin/src/ui_wizardfinishpage.h:83 #: ../bin/src/ui_songkickconcertwidget.h:100 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:128 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsflac.h:80 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:190 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsopus.h:79 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:216 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsvorbis.h:201 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionswma.h:78 ../bin/src/ui_equalizerslider.h:82 #: ../bin/src/ui_fileview.h:107 ../bin/src/ui_loginstatewidget.h:171 #: ../bin/src/ui_trackslider.h:69 ../bin/src/ui_visualisationoverlay.h:182 msgid "Form" msgstr "Biểu mẫu" #: ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:136 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: analyzers/analyzercontainer.cpp:46 #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:104 msgid "Framerate" msgstr "Tần số khung hình" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:236 msgid "Frames per buffer" msgstr "Số khung mỗi lần tạo bộ đệm" #: internet/lastfmservice.cpp:224 msgid "Friends" msgstr "Bạn bè" #: moodbar/moodbarrenderer.cpp:157 msgid "Frozen" msgstr "Frozen" #: ui/equalizer.cpp:118 msgid "Full Bass" msgstr "Full Bass" #: ui/equalizer.cpp:120 msgid "Full Bass + Treble" msgstr "Full Bass + Treble" #: ui/equalizer.cpp:119 msgid "Full Treble" msgstr "Full Treble" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:319 msgid "GStreamer audio engine" msgstr "Engine âm thanh GStreamer" #: ui/settingsdialog.cpp:133 msgid "General" msgstr "Tổng quát" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:437 msgid "General settings" msgstr "Thiết lập chung" #: playlist/playlist.cpp:1213 ui/organisedialog.cpp:66 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:134 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:147 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:160 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:692 msgid "Genre" msgstr "Thể loại" #: internet/groovesharkservice.cpp:542 msgid "Get a URL to share this Grooveshark playlist" msgstr "Lấy URL để chia sẻ danh sách Grooveshark này" #: internet/groovesharkservice.cpp:539 internet/groovesharkservice.cpp:1110 msgid "Get a URL to share this Grooveshark song" msgstr "Lấy URL để chia sẻ bài này " #: internet/groovesharkservice.cpp:790 msgid "Getting Grooveshark popular songs" msgstr "Đang lấy danh sách các bài hát phổ biến trên Grooveshark" #: internet/somafmservice.cpp:114 msgid "Getting channels" msgstr "Đang tải các kênh" #: internet/digitallyimportedservicebase.cpp:108 msgid "Getting streams" msgstr "Đang tải các luồng" #: ../bin/src/ui_addstreamdialog.h:116 msgid "Give it a name:" msgstr "Đặt tên:" #: ../bin/src/ui_addpodcastbyurl.h:78 msgid "Go" msgstr "Đi" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:707 msgid "Go to next playlist tab" msgstr "Đến tab danh sách tiếp theo" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:708 msgid "Go to previous playlist tab" msgstr "Trở về tab danh sách trước" #: ../bin/src/ui_googledrivesettingspage.h:103 msgid "Google Drive" msgstr "Google Drive" #: covers/coversearchstatisticsdialog.cpp:54 ui/albumcovermanager.cpp:453 #: ../bin/src/ui_coversearchstatisticsdialog.h:76 #, qt-format msgid "Got %1 covers out of %2 (%3 failed)" msgstr "Đã tải %1 ảnh bìa trong số %2 (thất bại %3)" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:206 msgid "Grey out non existent songs in my playlists" msgstr "Loại bỏ những bài hát không tồn tại khỏi các danh sách" #: ../bin/src/ui_groovesharksettingspage.h:112 msgid "Grooveshark" msgstr "Grooveshark" #: internet/groovesharkservice.cpp:408 msgid "Grooveshark login error" msgstr "Lỗi đăng nhập Grooveshark" #: internet/groovesharkservice.cpp:1162 msgid "Grooveshark playlist's URL" msgstr "URL của danh sách Grooveshark" #: internet/groovesharkservice.cpp:603 msgid "Grooveshark radio" msgstr "Phát thanh Grooveshark" #: internet/groovesharkservice.cpp:1140 msgid "Grooveshark song's URL" msgstr "URL của bài hát trên Grooveshark" #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:124 msgid "Group Library by..." msgstr "Nhóm Thư viện theo..." #: globalsearch/globalsearchview.cpp:444 library/libraryfilterwidget.cpp:82 msgid "Group by" msgstr "Nhóm theo" #: library/libraryfilterwidget.cpp:110 msgid "Group by Album" msgstr "Nhóm theo Album" #: library/libraryfilterwidget.cpp:104 msgid "Group by Artist" msgstr "Nhóm theo Nghệ sĩ" #: library/libraryfilterwidget.cpp:106 msgid "Group by Artist/Album" msgstr "Nhóm theo Nghệ sĩ/Album" #: library/libraryfilterwidget.cpp:108 msgid "Group by Artist/Year - Album" msgstr "Nhóm theo Nghệ sĩ/Năm - Album" #: library/libraryfilterwidget.cpp:112 msgid "Group by Genre/Album" msgstr "Nhóm theo Thể loại/Album" #: library/libraryfilterwidget.cpp:114 msgid "Group by Genre/Artist/Album" msgstr "Nhóm theo Thể loại/Nghệ sĩ/Album" #: playlist/playlist.cpp:1217 ui/organisedialog.cpp:61 #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:691 msgid "Grouping" msgstr "Nhóm" #: podcasts/podcasturlloader.cpp:196 msgid "HTML page did not contain any RSS feeds" msgstr "Trang HTML không chứa nguồn tin RSS" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:135 msgid "" "HTTP 3xx status code received without URL, verify server configuration." msgstr "" #: ../bin/src/ui_networkproxysettingspage.h:163 msgid "HTTP proxy" msgstr "Proxy HTTP" #: moodbar/moodbarrenderer.cpp:158 msgid "Happy" msgstr "Happy" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:371 msgid "Hardware information" msgstr "Thông tin phần cứng" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:372 msgid "Hardware information is only available while the device is connected." msgstr "Chỉ xem được thông tin phần cứng khi đã kết nối thiết bị." #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:202 msgid "High" msgstr "Cao" #: analyzers/analyzercontainer.cpp:64 #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:109 #, qt-format msgid "High (%1 fps)" msgstr "Cao (%1 fps)" #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:119 msgid "High (1024x1024)" msgstr "Cao (1024x1024)" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:112 msgid "Host not found, check server URL. Example: http://localhost:4040/" msgstr "Không tìm thấy máy chủ, kiểm tra lại URL. Ví dụ: http://localhost:4040/" #: smartplaylists/searchterm.cpp:310 msgid "Hours" msgstr "Giờ" #: core/backgroundstreams.cpp:30 msgid "Hypnotoad" msgstr "Hypnotoad" #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:159 msgid "I don't have a Magnatune account" msgstr "Không có tài khoản Magnatune" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:370 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: widgets/fancytabwidget.cpp:674 msgid "Icons on top" msgstr "Biểu tượng trên cùng" #: musicbrainz/tagfetcher.cpp:86 msgid "Identifying song" msgstr "Đang nhận diện bài hát" #: devices/devicemanager.cpp:568 devices/devicemanager.cpp:576 msgid "" "If you continue, this device will work slowly and songs copied to it may not" " work." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thiết bị này sẽ hoạt động chậm lại và các bài hát đã chép có thể sẽ không phát được." #: ../bin/src/ui_addpodcastbyurl.h:77 msgid "If you know the URL of a podcast, enter it below and press Go." msgstr "Nếu bạn biết URL của một podcast, nhập nó vào bên dưới và nhấn Đi." #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:204 msgid "Ignore \"The\" in artist names" msgstr "Bỏ qua \"The\" trong phần tên nghệ sĩ" #: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:43 msgid "Images (*.png *.jpg *.jpeg *.bmp *.gif *.xpm *.pbm *.pgm *.ppm *.xbm)" msgstr "Hình ảnh (*.png *.jpg *.jpeg *.bmp *.gif *.xpm *.pbm *.pgm *.ppm *.xbm)" #: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:45 msgid "Images (*.png *.jpg *.jpeg *.bmp *.xpm *.pbm *.ppm *.xbm)" msgstr "Hình ảnh (*.png *.jpg *.jpeg *.bmp *.xpm *.pbm *.ppm *.xbm)" #: core/utilities.cpp:145 #, qt-format msgid "In %1 days" msgstr "Trong %1 ngày" #: core/utilities.cpp:149 #, qt-format msgid "In %1 weeks" msgstr "Trong %1 tuần" #: ../bin/src/ui_wizardfinishpage.h:86 msgid "" "In dynamic mode new tracks will be chosen and added to the playlist every " "time a song finishes." msgstr "Trong chế độ năng động, các bài hát mới sẽ được chọn và thêm vào danh sách mỗi khi một bài hát được phát xong." #: internet/spotifyservice.cpp:360 msgid "Inbox" msgstr "Hộp thư đến" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:443 msgid "Include album art in the notification" msgstr "Kèm theo ảnh bìa trong thông báo" #: ../bin/src/ui_querysearchpage.h:118 msgid "Include all songs" msgstr "Bao gồm tất cả bài hát" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:90 msgid "Incompatible Subsonic REST protocol version. Client must upgrade." msgstr "" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:94 msgid "Incompatible Subsonic REST protocol version. Server must upgrade." msgstr "" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:127 msgid "Incomplete configuration, please ensure all fields are populated." msgstr "Chưa cấu hình xong, hãy điền vào tất cả các trường." #: core/commandlineoptions.cpp:158 msgid "Increase the volume by 4%" msgstr "Tăng 4% âm lượng" #: core/commandlineoptions.cpp:160 msgid "Increase the volume by percent" msgstr "Tăng phần trăm âm lượng" #: core/globalshortcuts.cpp:52 wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:103 msgid "Increase volume" msgstr "Tăng âm lượng" #: internet/cloudfileservice.cpp:136 #, qt-format msgid "Indexing %1" msgstr "Đang đánh chỉ mục %1" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:373 wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:124 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:203 msgid "Insert..." msgstr "Nhập..." #: internet/spotifysettingspage.cpp:75 msgid "Installed" msgstr "Đã cài đặt" #: core/database.cpp:673 msgid "Integrity check" msgstr "Kiểm tra tính toàn vẹn" #: ui/mainwindow.cpp:238 msgid "Internet" msgstr "Internet" #: ui/settingsdialog.cpp:155 msgid "Internet providers" msgstr "Dịch vụ" #: internet/lastfmservice.cpp:433 msgid "Invalid API key" msgstr "Khóa API không hợp lệ" #: internet/lastfmservice.cpp:428 msgid "Invalid format" msgstr "Định dạng không hợp lệ" #: internet/lastfmservice.cpp:426 msgid "Invalid method" msgstr "Phương thức không hợp lệ" #: internet/lastfmservice.cpp:429 msgid "Invalid parameters" msgstr "Tham số không hợp lệ" #: internet/lastfmservice.cpp:430 msgid "Invalid resource specified" msgstr "Nguồn được xác lập không hợp lệ" #: internet/lastfmservice.cpp:425 msgid "Invalid service" msgstr "Dịch vụ không hợp lệ" #: internet/lastfmservice.cpp:432 msgid "Invalid session key" msgstr "Khoá phiên chạy không hợp lệ" #: internet/groovesharkservice.cpp:401 msgid "Invalid username and/or password" msgstr "Vui lòng kiểm tra lại tên người dùng và mật khẩu" #: internet/jamendoservice.cpp:127 msgid "Jamendo" msgstr "Jamendo" #: internet/jamendoservice.cpp:109 msgid "Jamendo Most Listened Tracks" msgstr "Những bài hát được nghe nhiều nhất trên Jamendo" #: internet/jamendoservice.cpp:107 msgid "Jamendo Top Tracks" msgstr "Những bài hát đầu bảng trên Jamendo" #: internet/jamendoservice.cpp:103 msgid "Jamendo Top Tracks of the Month" msgstr "Những bài hát đầu bảng trong tháng trên Jamendo" #: internet/jamendoservice.cpp:105 msgid "Jamendo Top Tracks of the Week" msgstr "Những bài hát đầu bảng trong tuần trên Jamendo" #: internet/jamendoservice.cpp:171 msgid "Jamendo database" msgstr "Cơ sở dữ liệu Jamendo" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:699 msgid "Jump to the currently playing track" msgstr "Chọn bài đang được phát" #: wiimotedev/wiimoteshortcutgrabber.cpp:72 #, qt-format msgid "Keep buttons for %1 second..." msgstr "Giữ nút trong %1 giây..." #: ../bin/src/ui_wiimoteshortcutgrabber.h:127 #: wiimotedev/wiimoteshortcutgrabber.cpp:73 #: wiimotedev/wiimoteshortcutgrabber.cpp:117 #, qt-format msgid "Keep buttons for %1 seconds..." msgstr "Giữ nút trong %1 giây..." #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:193 msgid "Keep running in the background when the window is closed" msgstr "Chạy nền khi đã đóng cửa sổ chính" #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:193 msgid "Keep the original files" msgstr "Giữ nguyên tập tin gốc" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:691 msgid "Kittens" msgstr "Kittens" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:195 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ui/equalizer.cpp:121 msgid "Laptop/Headphones" msgstr "Laptop/Headphones" #: ui/equalizer.cpp:122 msgid "Large Hall" msgstr "Large Hall" #: widgets/nowplayingwidget.cpp:91 msgid "Large album cover" msgstr "Ảnh bìa lớn" #: widgets/fancytabwidget.cpp:670 msgid "Large sidebar" msgstr "Thanh bên cỡ lớn" #: library/library.cpp:71 playlist/playlist.cpp:1222 #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:671 msgid "Last played" msgstr "Lần phát cuối" #: ../bin/src/ui_lastfmsettingspage.h:150 msgid "Last.fm" msgstr "Last.fm" #: internet/lastfmservice.cpp:85 #, qt-format msgid "Last.fm Custom Radio: %1" msgstr "Tùy chọn phát thanh Last.fm: %1" #: internet/lastfmservice.cpp:255 internet/lastfmservice.cpp:699 #: internet/lastfmservice.cpp:722 #, qt-format msgid "Last.fm Library - %1" msgstr "Thư viện Last.fm - %1" #: globalsearch/lastfmsearchprovider.cpp:77 internet/lastfmservice.cpp:257 #: internet/lastfmservice.cpp:260 #, qt-format msgid "Last.fm Mix Radio - %1" msgstr "Phát thanh Last.fm mix - %1" #: globalsearch/lastfmsearchprovider.cpp:79 internet/lastfmservice.cpp:262 #: internet/lastfmservice.cpp:265 #, qt-format msgid "Last.fm Neighbor Radio - %1" msgstr "Kênh phát thanh Last.fm lân cận - %1" #: globalsearch/lastfmsearchprovider.cpp:75 internet/lastfmservice.cpp:252 #, qt-format msgid "Last.fm Radio Station - %1" msgstr "Đài phát thanh Last.fm - %1" #: internet/lastfmservice.cpp:83 #, qt-format msgid "Last.fm Similar Artists to %1" msgstr "Nghệ sĩ tương tự trên Last.fm %1" #: internet/lastfmservice.cpp:84 #, qt-format msgid "Last.fm Tag Radio: %1" msgstr "Thẻ phát thanh Last.fm: %1" #: internet/lastfmservice.cpp:437 msgid "Last.fm is currently busy, please try again in a few minutes" msgstr "Last.fm hiện đang bận, vui lòng thử lại sau vài phút" #: ../bin/src/ui_lastfmsettingspage.h:154 msgid "Last.fm password" msgstr "Mật khẩu Last.fm" #: songinfo/lastfmtrackinfoprovider.cpp:78 msgid "Last.fm play counts" msgstr "Số lần phát trên Last.fm" #: songinfo/lastfmtrackinfoprovider.cpp:131 msgid "Last.fm tags" msgstr "Các thẻ trên Last.fm" #: ../bin/src/ui_lastfmsettingspage.h:152 msgid "Last.fm username" msgstr "Tên đăng nhập Last.fm" #: songinfo/lastfmtrackinfoprovider.cpp:111 msgid "Last.fm wiki" msgstr "Last.fm wiki" #: library/library.cpp:87 msgid "Least favourite tracks" msgstr "Những bài hát ít được yêu thích nhất" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:326 msgid "Leave blank for the default. Examples: \"/dev/dsp\", \"front\", etc." msgstr "Để trống cho mặc định. Ví dụ: \"/dev/dsp\", \"front\", ..." #: ../bin/src/ui_equalizer.h:172 msgid "Left" msgstr "Trái" #: playlist/playlist.cpp:1209 ui/organisedialog.cpp:68 #: ui/qtsystemtrayicon.cpp:255 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:666 msgid "Length" msgstr "Thời lượng" #: ui/mainwindow.cpp:225 ui/mainwindow.cpp:235 msgid "Library" msgstr "Thư viện" #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:122 msgid "Library advanced grouping" msgstr "Nhóm thư viện nâng cao" #: ui/mainwindow.cpp:2090 msgid "Library rescan notice" msgstr "Chú ý quét lại thư viện" #: smartplaylists/querywizardplugin.cpp:86 msgid "Library search" msgstr "Tìm trong thư viện" #: ../bin/src/ui_querysortpage.h:140 msgid "Limits" msgstr "Giới hạn" #: internet/groovesharkservice.cpp:604 msgid "" "Listen to Grooveshark songs based on what you've listened to previously" msgstr "Nghe nhạc từ Grooveshark dựa theo những gì bạn đã nghe trước đó" #: ui/equalizer.cpp:123 msgid "Live" msgstr "Live" #: ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:217 msgid "Load" msgstr "Nạp" #: ../bin/src/ui_coverfromurldialog.h:102 msgid "Load cover from URL" msgstr "Nạp ảnh bìa từ URL" #: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:61 msgid "Load cover from URL..." msgstr "Nạp ảnh bìa từ URL..." #: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:91 msgid "Load cover from disk" msgstr "Nạp ảnh bìa từ đĩa" #: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:59 msgid "Load cover from disk..." msgstr "Nạp ảnh bìa từ đĩa..." #: playlist/playlistcontainer.cpp:286 msgid "Load playlist" msgstr "Mở danh sách" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:705 msgid "Load playlist..." msgstr "Mở danh sách..." #: internet/lastfmservice.cpp:884 msgid "Loading Last.fm radio" msgstr "Đang nạp kênh phát thanh Last.fm" #: devices/mtploader.cpp:42 msgid "Loading MTP device" msgstr "Đang nạp thiết bị MTP" #: devices/gpodloader.cpp:46 msgid "Loading iPod database" msgstr "Đang nạp cơ sở dữ liệu iPod" #: smartplaylists/generatorinserter.cpp:52 msgid "Loading smart playlist" msgstr "Đang nạp danh sách thông minh" #: library/librarymodel.cpp:139 msgid "Loading songs" msgstr "Đang nạp bài hát" #: internet/digitallyimportedurlhandler.cpp:67 #: internet/somafmurlhandler.cpp:58 msgid "Loading stream" msgstr "Đang nạp luồng dữ liệu" #: playlist/songloaderinserter.cpp:79 ui/edittagdialog.cpp:233 msgid "Loading tracks" msgstr "Đang nạp bài hát" #: playlist/songloaderinserter.cpp:139 msgid "Loading tracks info" msgstr "Đang nạp thông tin bài hát" #: library/librarymodel.cpp:134 podcasts/podcastdiscoverymodel.cpp:97 #: widgets/prettyimage.cpp:168 widgets/widgetfadehelper.cpp:99 #: ../bin/src/ui_addpodcastdialog.h:180 ../bin/src/ui_searchpreview.h:106 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." #: core/commandlineoptions.cpp:167 msgid "Loads files/URLs, replacing current playlist" msgstr "Mở tập tin/URL, thay thế danh sách hiện tại" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:163 #: ../bin/src/ui_groovesharksettingspage.h:116 #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:164 #: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:211 #: ../bin/src/ui_subsonicsettingspage.h:130 #: ../bin/src/ui_lastfmsettingspage.h:153 #: ../bin/src/ui_googledrivesettingspage.h:105 #: ../bin/src/ui_ubuntuonesettingspage.h:131 #: ../bin/src/ui_dropboxsettingspage.h:105 ../bin/src/ui_boxsettingspage.h:105 msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" #: podcasts/podcastsettingspage.cpp:119 msgid "Login failed" msgstr "Đăng nhập thất bại" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:137 msgid "Long term prediction profile (LTP)" msgstr "Hồ sơ dự báo lâu dài (LTP)" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:660 msgid "Love" msgstr "Yêu thích" #: analyzers/analyzercontainer.cpp:62 #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:107 #, qt-format msgid "Low (%1 fps)" msgstr "Thấp (%1 fps)" #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:117 msgid "Low (256x256)" msgstr "Thấp (256x256)" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:135 msgid "Low complexity profile (LC)" msgstr "Hồ sơ ít phức tạp (LC)" #: ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:187 msgid "Lyrics" msgstr "Lời bài hát" #: songinfo/ultimatelyricsprovider.cpp:136 #, qt-format msgid "Lyrics from %1" msgstr "Lời bài hát từ %1" #: core/song.cpp:331 ../bin/src/ui_transcodersettingspage.h:175 msgid "MP3" msgstr "MP3" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:177 msgid "MP3 256k" msgstr "MP3 256k" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:170 msgid "MP3 96k" msgstr "MP3 96k" #: core/song.cpp:329 msgid "MP4 AAC" msgstr "MP4 AAC" #: core/song.cpp:330 msgid "MPC" msgstr "MPC" #: internet/magnatuneservice.cpp:103 ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:154 msgid "Magnatune" msgstr "Magnatune" #: ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:131 msgid "Magnatune Download" msgstr "Tải về Magnatune" #: widgets/osd.cpp:190 msgid "Magnatune download finished" msgstr "Hoàn tất tải về Magnatune" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:134 msgid "Main profile (MAIN)" msgstr "Hồ sơ chính (MAIN)" #: core/backgroundstreams.cpp:36 ../bin/src/ui_mainwindow.h:690 msgid "Make it so!" msgstr "Make it so!" #: internet/spotifyservice.cpp:533 msgid "Make playlist available offline" msgstr "Danh sách sẵn sàng ngoại tuyến" #: internet/lastfmservice.cpp:444 msgid "Malformed response" msgstr "Phản hồi có vẻ xấu" #: ../bin/src/ui_networkproxysettingspage.h:160 msgid "Manual proxy configuration" msgstr "Cấu hình proxy thủ công" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:231 #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:245 msgid "Manually" msgstr "Thủ công" #: devices/deviceproperties.cpp:153 msgid "Manufacturer" msgstr "Nhà sản xuất" #: podcasts/podcastservice.cpp:284 msgid "Mark as listened" msgstr "Đánh dấu là đã nghe" #: podcasts/podcastservice.cpp:282 msgid "Mark as new" msgstr "Đánh dấu mới" #: ../bin/src/ui_querysearchpage.h:116 msgid "Match every search term (AND)" msgstr "Tất cả các điều kiện đều khớp (AND)" #: ../bin/src/ui_querysearchpage.h:117 msgid "Match one or more search terms (OR)" msgstr "Một hay nhiều điều kiện khớp (OR)" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsvorbis.h:209 msgid "Maximum bitrate" msgstr "Bitrate tối đa" #: analyzers/analyzercontainer.cpp:63 #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:108 #, qt-format msgid "Medium (%1 fps)" msgstr "Trung bình (%1 fps)" #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:118 msgid "Medium (512x512)" msgstr "Trung bình (512x512)" #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:156 msgid "Membership type" msgstr "Kiểu thành viên" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsvorbis.h:206 msgid "Minimum bitrate" msgstr "Bitrate tối thiểu" #: visualisations/projectmvisualisation.cpp:127 msgid "Missing projectM presets" msgstr "Thiếu thiết đặt projectM" #: devices/deviceproperties.cpp:152 msgid "Model" msgstr "Model" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:192 msgid "Monitor the library for changes" msgstr "Giám sát các thay đổi trong thư viện" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:332 msgid "Mono playback" msgstr "Phát đơn kênh" #: smartplaylists/searchterm.cpp:313 msgid "Months" msgstr "Tháng" #: playlist/playlist.cpp:1237 msgid "Mood" msgstr "Sắc thái" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:294 #: moodbar/moodbarproxystyle.cpp:342 msgid "Moodbar style" msgstr "Kiểu thanh sắc thái" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:292 msgid "Moodbars" msgstr "Thanh sắc thái" #: library/library.cpp:74 msgid "Most played" msgstr "Phát nhiều nhất" #: devices/giolister.cpp:159 msgid "Mount point" msgstr "Điểm gắn" #: devices/devicekitlister.cpp:125 msgid "Mount points" msgstr "Các điểm gắn" #: ../bin/src/ui_globalsearchsettingspage.h:149 #: ../bin/src/ui_queuemanager.h:131 ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:190 msgid "Move down" msgstr "Chuyển xuống" #: ui/mainwindow.cpp:504 widgets/fileviewlist.cpp:41 msgid "Move to library..." msgstr "Dời vào thư viện..." #: ../bin/src/ui_globalsearchsettingspage.h:148 #: ../bin/src/ui_queuemanager.h:127 ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:189 msgid "Move up" msgstr "Chuyển lên" #: transcoder/transcodedialog.cpp:216 ui/mainwindow.cpp:1605 msgid "Music" msgstr "Nhạc" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:186 msgid "Music Library" msgstr "Thư viện nhạc" #: core/globalshortcuts.cpp:54 ../bin/src/ui_mainwindow.h:713 #: wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:105 msgid "Mute" msgstr "Tắt âm" #: globalsearch/lastfmsearchprovider.cpp:53 internet/lastfmservice.cpp:195 msgid "My Last.fm Library" msgstr "Thư viện Last.fm của tôi" #: globalsearch/lastfmsearchprovider.cpp:55 internet/lastfmservice.cpp:200 msgid "My Last.fm Mix Radio" msgstr "Kênh phát thanh Last.fm mix của tôi" #: globalsearch/lastfmsearchprovider.cpp:57 internet/lastfmservice.cpp:205 msgid "My Last.fm Neighborhood" msgstr "Kênh Last.fm địa phương của tôi" #: globalsearch/lastfmsearchprovider.cpp:51 internet/lastfmservice.cpp:190 msgid "My Last.fm Recommended Radio" msgstr "Kênh phát thanh Last.fm khuyến nghị của tôi" #: internet/lastfmservice.cpp:197 msgid "My Mix Radio" msgstr "Kênh phát thanh mix của tôi" #: internet/groovesharkservice.cpp:608 msgid "My Music" msgstr "Nhạc của tôi" #: internet/lastfmservice.cpp:202 msgid "My Neighborhood" msgstr "Địa phương của tôi" #: internet/lastfmservice.cpp:192 msgid "My Radio Station" msgstr "Đài phát thanh của tôi" #: internet/lastfmservice.cpp:187 msgid "My Recommendations" msgstr "Bài nên nghe" #: internet/groovesharkservice.cpp:1245 internet/groovesharkservice.cpp:1338 #: ui/equalizer.cpp:178 ../bin/src/ui_deviceproperties.h:369 #: ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:135 #: ../bin/src/ui_wizardfinishpage.h:84 #: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:174 msgid "Name" msgstr "Hành động" #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:197 msgid "Naming options" msgstr "Tùy chọn đặt tên" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:230 msgid "Narrow band (NB)" msgstr "Băng hẹp (NB)" #: internet/lastfmservice.cpp:229 msgid "Neighbors" msgstr "Lân cận" #: ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:184 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: ../bin/src/ui_networkproxysettingspage.h:157 msgid "Network Proxy" msgstr "Proxy" #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:177 msgid "Network Remote" msgstr "Điều khiển qua mạng" #: playlist/playlistdelegates.cpp:299 ui/edittagdialog.cpp:487 msgid "Never" msgstr "Chưa bao giờ" #: library/library.cpp:67 msgid "Never played" msgstr "Chưa bao giờ phát" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:210 #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:224 msgid "Never start playing" msgstr "Không phát nhạc" #: playlist/playlistlistcontainer.cpp:72 #: playlist/playlistlistcontainer.cpp:170 #: ../bin/src/ui_playlistlistcontainer.h:128 msgid "New folder" msgstr "Thư mục mới" #: ui/mainwindow.cpp:1445 ../bin/src/ui_mainwindow.h:701 msgid "New playlist" msgstr "Tạo danh sách mới" #: library/libraryview.cpp:379 msgid "New smart playlist..." msgstr "Tạo danh sách thông minh..." #: widgets/freespacebar.cpp:46 msgid "New songs" msgstr "Bài hát mới" #: ../bin/src/ui_dynamicplaylistcontrols.h:110 msgid "New tracks will be added automatically." msgstr "Những bài hát mới sẽ được tự động thêm vào." #: library/library.cpp:80 msgid "Newest tracks" msgstr "Những bài mới nhất" #: ui/edittagdialog.cpp:161 ui/trackselectiondialog.cpp:49 msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" #: core/globalshortcuts.cpp:50 ../bin/src/ui_mainwindow.h:654 #: wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:99 msgid "Next track" msgstr "Phát bài tiếp theo" #: core/utilities.cpp:147 msgid "Next week" msgstr "Tuần sau" #: analyzers/analyzercontainer.cpp:80 msgid "No analyzer" msgstr "Không phân tích" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:285 msgid "No background image" msgstr "Không dùng ảnh nền" #: ui/albumcovermanager.cpp:778 msgid "No covers to export." msgstr "Không có ảnh bìa để xuất." #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:146 msgid "No long blocks" msgstr "Các khối không dài" #: playlist/playlistcontainer.cpp:366 msgid "" "No matches found. Clear the search box to show the whole playlist again." msgstr "Không có kết quả nào trùng khớp. Xóa nội dung trong ô tìm kiếm để hiện danh sách trở lại." #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:145 msgid "No short blocks" msgstr "Các khối ngắn" #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:128 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:141 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:154 msgid "None" msgstr "Không" #: library/libraryview.cpp:603 ui/mainwindow.cpp:1858 ui/mainwindow.cpp:1974 msgid "None of the selected songs were suitable for copying to a device" msgstr "Không bài hát nào phù hợp để chép qua thiết bị" #: moodbar/moodbarrenderer.cpp:155 msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:144 msgid "Normal block type" msgstr "Kiểu khối bình thường" #: playlist/playlistsequence.cpp:170 msgid "Not available while using a dynamic playlist" msgstr "Không khả thi khi dùng danh sách năng động" #: devices/deviceview.cpp:107 msgid "Not connected" msgstr "Chưa kết nối" #: internet/lastfmservice.cpp:439 msgid "Not enough content" msgstr "Không đủ nội dung" #: internet/lastfmservice.cpp:441 msgid "Not enough fans" msgstr "Chưa đủ người hâm mộ" #: internet/lastfmservice.cpp:440 msgid "Not enough members" msgstr "Chưa đủ thành viên" #: internet/lastfmservice.cpp:442 msgid "Not enough neighbors" msgstr "Chưa đủ những người lân cận" #: internet/spotifysettingspage.cpp:75 msgid "Not installed" msgstr "Chưa cài đặt" #: globalsearch/globalsearchsettingspage.cpp:120 #: globalsearch/searchproviderstatuswidget.cpp:48 msgid "Not logged in" msgstr "Chưa đăng nhập" #: devices/deviceview.cpp:111 msgid "Not mounted - double click to mount" msgstr "Chưa gắn kết - nhấp đúp chuột để gắn kết" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:432 msgid "Notification type" msgstr "Thông báo" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:375 msgid "Notifications" msgstr "Thông báo" #: ui/macsystemtrayicon.mm:64 msgid "Now Playing" msgstr "Đang phát" #: ui/notificationssettingspage.cpp:37 msgid "OSD Preview" msgstr "Xem trước hộp thông báo" #: core/song.cpp:332 msgid "Ogg Flac" msgstr "Ogg Flac" #: core/song.cpp:335 msgid "Ogg Opus" msgstr "Ogg Opus" #: core/song.cpp:333 msgid "Ogg Speex" msgstr "Ogg Speex" #: core/song.cpp:334 ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:139 #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:170 msgid "Ogg Vorbis" msgstr "Ogg Vorbis" #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:182 msgid "" "Only accept connections from clients within the ip ranges:\n" "10.x.x.x\n" "172.16.0.0 - 172.31.255.255\n" "192.168.x.x" msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ máy khách có ip trong các khoảng:\n10.x.x.x\n172.16.0.0 - 172.31.255.255\n192.168.x.x" #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:187 msgid "Only allow connections from the local network" msgstr "" #: ../bin/src/ui_querysortpage.h:142 msgid "Only show the first" msgstr "Hiện số bài hát đầu tiên" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:290 msgid "Opacity" msgstr "Độ mờ" #: internet/digitallyimportedservicebase.cpp:179 #: internet/groovesharkservice.cpp:546 internet/icecastservice.cpp:296 #: internet/jamendoservice.cpp:419 internet/magnatuneservice.cpp:278 #: internet/somafmservice.cpp:100 internet/soundcloudservice.cpp:194 #, qt-format msgid "Open %1 in browser" msgstr "Mở %1 bằng trình duyệt" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:686 msgid "Open &audio CD..." msgstr "Mở đĩa &CD..." #: podcasts/addpodcastdialog.cpp:230 msgid "Open OPML file" msgstr "Mở tập tin OPML" #: podcasts/addpodcastdialog.cpp:73 msgid "Open OPML file..." msgstr "Mở tập tin OPML..." #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:382 msgid "Open device" msgstr "Mở thiết bị" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:685 msgid "Open file..." msgstr "Mở tập tin..." #: internet/googledriveservice.cpp:184 msgid "Open in Google Drive" msgstr "Mở trong Google Drive" #: devices/deviceview.cpp:215 globalsearch/globalsearchview.cpp:437 #: internet/internetservice.cpp:76 library/libraryview.cpp:371 #: widgets/fileviewlist.cpp:36 ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:219 msgid "Open in new playlist" msgstr "Mở trong danh sách mới" #: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:169 #: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:171 msgid "Open..." msgstr "Mở..." #: internet/lastfmservice.cpp:431 msgid "Operation failed" msgstr "Thao tác thất bại" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:193 msgid "Optimize for bitrate" msgstr "Tối ưu cho bitrate" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:191 msgid "Optimize for quality" msgstr "Tối ưu cho chất lượng" #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:211 msgid "Options..." msgstr "Tuỳ chọn..." #: ../bin/src/ui_transcodersettingspage.h:181 msgid "Opus" msgstr "Opus" #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:188 msgid "Organise Files" msgstr "Sao chép tập tin" #: library/libraryview.cpp:387 ui/mainwindow.cpp:505 msgid "Organise files..." msgstr "Sao chép tập tin..." #: core/organise.cpp:65 msgid "Organising files" msgstr "Tổ chức tập tin" #: ui/trackselectiondialog.cpp:167 msgid "Original tags" msgstr "Thẻ gốc" #: core/commandlineoptions.cpp:169 msgid "Other options" msgstr "Các tuỳ chọn khác" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:204 msgid "Output" msgstr "" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:325 msgid "Output device" msgstr "Thiết bị xuất" #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:209 msgid "Output options" msgstr "Tùy chọn xuất" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:320 msgid "Output plugin" msgstr "" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:210 msgid "Overwrite all" msgstr "" #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:207 msgid "Overwrite existing files" msgstr "Ghi đè tập tin đã tồn tại" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:211 msgid "Overwrite smaller ones only" msgstr "" #: ../bin/src/ui_podcastinfowidget.h:195 msgid "Owner" msgstr "Sở hữu" #: internet/jamendoservice.cpp:214 msgid "Parsing Jamendo catalogue" msgstr "Đang phân tích mục lục Jamendo" #: ui/equalizer.cpp:124 msgid "Party" msgstr "Party" #: ../bin/src/ui_groovesharksettingspage.h:115 #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:165 #: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:210 #: ../bin/src/ui_subsonicsettingspage.h:128 #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:253 #: ../bin/src/ui_networkproxysettingspage.h:169 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: core/globalshortcuts.cpp:46 ui/mainwindow.cpp:854 ui/mainwindow.cpp:1286 #: ui/qtsystemtrayicon.cpp:178 wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:106 msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #: core/commandlineoptions.cpp:153 msgid "Pause playback" msgstr "Tạm dừng phát" #: widgets/osd.cpp:156 msgid "Paused" msgstr "Đã tạm dừng" #: playlist/playlist.cpp:1216 ui/organisedialog.cpp:60 #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:690 msgid "Performer" msgstr "" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:215 msgid "Pixel" msgstr "Điểm ảnh" #: widgets/fancytabwidget.cpp:672 msgid "Plain sidebar" msgstr "Thanh bên đơn giản" #: core/globalshortcuts.cpp:45 ui/mainwindow.cpp:487 ui/mainwindow.cpp:822 #: ui/mainwindow.cpp:841 ui/mainwindow.cpp:1289 ui/qtsystemtrayicon.cpp:166 #: ui/qtsystemtrayicon.cpp:192 ../bin/src/ui_mainwindow.h:650 #: wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:101 msgid "Play" msgstr "Phát" #: ../bin/src/ui_lastfmstationdialog.h:92 msgid "Play Artist or Tag" msgstr "Phát theo Nghệ sĩ hoặc theo Thẻ" #: internet/lastfmservice.cpp:118 msgid "Play artist radio..." msgstr "Phát kênh phát thanh nghệ sĩ..." #: playlist/playlist.cpp:1220 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:667 msgid "Play count" msgstr "Số lần phát" #: internet/lastfmservice.cpp:122 msgid "Play custom radio..." msgstr "Phát kênh phát thanh tùy chọn..." #: core/commandlineoptions.cpp:152 msgid "Play if stopped, pause if playing" msgstr "Phát nếu như đang dừng, tạm dừng nếu như đang phát" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:211 #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:225 msgid "Play if there is nothing already playing" msgstr "Phát nhạc nếu không có bài khác đang phát" #: internet/lastfmservice.cpp:120 msgid "Play tag radio..." msgstr "Phát thẻ phát thanh..." #: core/commandlineoptions.cpp:168 msgid "Play the th track in the playlist" msgstr "Phát bài hát thứ trong danh sách" #: core/globalshortcuts.cpp:47 wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:107 msgid "Play/Pause" msgstr "Phát/Tạm dừng" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:297 msgid "Playback" msgstr "Phát nhạc" #: core/commandlineoptions.cpp:150 msgid "Player options" msgstr "Tùy chỉnh phát nhạc" #: playlist/playlistcontainer.cpp:280 playlist/playlistlistcontainer.cpp:227 #: playlist/playlistmanager.cpp:84 playlist/playlistmanager.cpp:152 #: playlist/playlistmanager.cpp:497 playlist/playlisttabbar.cpp:357 msgid "Playlist" msgstr "Danh sách" #: widgets/osd.cpp:173 msgid "Playlist finished" msgstr "Kết thúc danh sách" #: core/commandlineoptions.cpp:165 msgid "Playlist options" msgstr "Tùy chọn danh sách" #: smartplaylists/wizard.cpp:77 msgid "Playlist type" msgstr "Loại danh sách" #: internet/groovesharkservice.cpp:626 ui/mainwindow.cpp:237 msgid "Playlists" msgstr "Danh sách" #: ../data/oauthsuccess.html:36 msgid "Please close your browser and return to Clementine." msgstr "Hãy đóng trình duyệt và trở lại Clementine." #: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:214 msgid "Plugin status:" msgstr "Trạng thái phần mở rộng:" #: podcasts/podcastservice.cpp:110 ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:226 msgid "Podcasts" msgstr "Podcast" #: ui/equalizer.cpp:125 msgid "Pop" msgstr "Pop" #: internet/groovesharkservice.cpp:577 msgid "Popular songs" msgstr "Những bài hát phổ biến" #: internet/groovesharkservice.cpp:580 msgid "Popular songs of the Month" msgstr "Bài hát phổ biến trong tháng" #: internet/groovesharkservice.cpp:587 msgid "Popular songs today" msgstr "Bài hát phổ biến hôm nay" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:438 msgid "Popup duration" msgstr "Thời gian xuất hiện" #: ../bin/src/ui_networkproxysettingspage.h:166 #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:180 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: ui/equalizer.cpp:47 ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:317 msgid "Pre-amp" msgstr "Pre-amp" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:166 #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:166 #: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:216 ../bin/src/ui_settingsdialog.h:116 #: ../bin/src/ui_lastfmsettingspage.h:155 msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:675 msgid "Preferences..." msgstr "Tùy chỉnh..." #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:202 msgid "Preferred album art filenames (comma separated)" msgstr "Tìm ảnh bìa với tên tập tin có chứa các từ sau (phân cách bằng dấu phẩy)" #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:167 msgid "Preferred audio format" msgstr "Định dạng âm thanh được ưu tiên" #: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:217 msgid "Preferred bitrate" msgstr "Bitrate ưu tiên" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:380 msgid "Preferred format" msgstr "Định dạng được ưu tiên" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:174 msgid "Premium audio type" msgstr "Âm cao cấp" #: ../bin/src/ui_equalizer.h:164 msgid "Preset:" msgstr "Thể loại:" #: ../bin/src/ui_wiimoteshortcutgrabber.h:124 msgid "Press a button combination to use for" msgstr "Ấn tổ hợp phím để" #: ../bin/src/ui_globalshortcutgrabber.h:73 msgid "Press a key" msgstr "Ấn một phím" #: ui/globalshortcutgrabber.cpp:39 ../bin/src/ui_globalshortcutgrabber.h:74 #, qt-format msgid "Press a key combination to use for %1..." msgstr "Bấm tổ hợp phím để %1..." #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:451 msgid "Pretty OSD options" msgstr "Tùy chọn hộp thông báo" #: ../bin/src/ui_searchpreview.h:105 ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:183 #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:446 #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:208 msgid "Preview" msgstr "Xem trước" #: ui/edittagdialog.cpp:160 ui/trackselectiondialog.cpp:48 msgid "Previous" msgstr "Trước" #: core/globalshortcuts.cpp:51 ../bin/src/ui_mainwindow.h:648 #: wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:100 msgid "Previous track" msgstr "Phát bài trước" #: core/commandlineoptions.cpp:176 msgid "Print out version information" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:131 msgid "Profile" msgstr "Hồ sơ" #: ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:134 #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:217 msgid "Progress" msgstr "Tiến độ" #: ../bin/src/ui_wiimoteshortcutgrabber.h:125 #: wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:227 msgid "Push Wiiremote button" msgstr "Ấn vào nút tay cầm Wii" #: ../bin/src/ui_querysortpage.h:138 msgid "Put songs in a random order" msgstr "Sắp xếp ngẫu nhiên các bài hát" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsflac.h:81 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:192 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:217 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsvorbis.h:202 #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:114 msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:383 msgid "Querying device..." msgstr "Truy vấn thiết bị..." #: ../bin/src/ui_queuemanager.h:125 ../bin/src/ui_mainwindow.h:711 msgid "Queue Manager" msgstr "Quản lý danh sách chờ" #: ui/mainwindow.cpp:1367 msgid "Queue selected tracks" msgstr "Chờ phát những bài đã chọn" #: globalsearch/globalsearchview.cpp:441 library/libraryview.cpp:375 #: ui/mainwindow.cpp:1365 msgid "Queue track" msgstr "Chờ phát sau" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:314 msgid "Radio (equal loudness for all tracks)" msgstr "Phát thanh (âm thanh bằng nhau cho mọi bài hát)" #: internet/groovesharkservice.cpp:595 msgid "Radios" msgstr "Phát thanh" #: core/backgroundstreams.cpp:31 ../bin/src/ui_mainwindow.h:688 msgid "Rain" msgstr "Rain" #: ../bin/src/ui_visualisationselector.h:112 msgid "Random visualization" msgstr "Hiệu ứng hình ảnh ảo ngẫu nhiên" #: core/globalshortcuts.cpp:64 msgid "Rate the current song 0 stars" msgstr "Đánh giá 0 sao cho bài hiện tại" #: core/globalshortcuts.cpp:65 msgid "Rate the current song 1 star" msgstr "Đánh giá 1 sao cho bài hiện tại" #: core/globalshortcuts.cpp:66 msgid "Rate the current song 2 stars" msgstr "Đánh giá 2 sao cho bài hiện tại" #: core/globalshortcuts.cpp:67 msgid "Rate the current song 3 stars" msgstr "Đánh giá 3 sao cho bài hiện tại" #: core/globalshortcuts.cpp:68 msgid "Rate the current song 4 stars" msgstr "Đánh giá 4 sao cho bài hiện tại" #: core/globalshortcuts.cpp:69 msgid "Rate the current song 5 stars" msgstr "Đánh giá 5 sao cho bài hiện tại" #: playlist/playlist.cpp:1219 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:675 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: internet/magnatunedownloaddialog.cpp:279 ui/albumcovermanager.cpp:215 msgid "Really cancel?" msgstr "Thực sự hủy bỏ?" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:131 msgid "Redirect limit exceeded, verify server configuration." msgstr "" #: internet/groovesharkservice.cpp:549 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: internet/jamendoservice.cpp:420 internet/magnatuneservice.cpp:279 #: internet/subsonicservice.cpp:92 msgid "Refresh catalogue" msgstr "Cập nhật mục lục" #: internet/somafmservice.cpp:106 msgid "Refresh channels" msgstr "Cập nhật kênh" #: internet/lastfmservice.cpp:124 msgid "Refresh friends list" msgstr "Cập nhật danh sách bạn" #: internet/icecastservice.cpp:297 msgid "Refresh station list" msgstr "Cập nhật danh sách đài" #: internet/digitallyimportedservicebase.cpp:182 msgid "Refresh streams" msgstr "Cập nhật các luồng" #: ui/equalizer.cpp:126 msgid "Reggae" msgstr "Reggae" #: ../bin/src/ui_wiimoteshortcutgrabber.h:126 msgid "Remember Wii remote swing" msgstr "Ghi nhớ dao động của tay cầm Wii" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:204 msgid "Remember from last time" msgstr "Nhớ từ lần trước" #: internet/savedradio.cpp:100 ../bin/src/ui_queuemanager.h:135 #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:208 internet/lastfmservice.cpp:115 msgid "Remove" msgstr "Loại bỏ" #: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:194 msgid "Remove action" msgstr "Loại bỏ hành động" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:720 msgid "Remove duplicates from playlist" msgstr "Loại bỏ mục trùng nhau khỏi d.sách" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:189 msgid "Remove folder" msgstr "Loại bỏ thư mục" #: internet/groovesharkservice.cpp:536 msgid "Remove from My Music" msgstr "Loại bỏ khỏi Nhạc của tôi" #: internet/groovesharkservice.cpp:533 msgid "Remove from favorites" msgstr "Loại bỏ khỏi yêu thích" #: internet/groovesharkservice.cpp:530 ../bin/src/ui_mainwindow.h:695 msgid "Remove from playlist" msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách" #: playlist/playlisttabbar.cpp:174 msgid "Remove playlist" msgstr "" #: playlist/playlistlistcontainer.cpp:310 msgid "Remove playlists" msgstr "Loại bỏ danh sách" #: internet/groovesharkservice.cpp:1539 msgid "Removing songs from My Music" msgstr "Loại bài hát khỏi Nhạc của tôi" #: internet/groovesharkservice.cpp:1489 msgid "Removing songs from favorites" msgstr "Loại bài hát khỏi yêu thích" #: internet/groovesharkservice.cpp:1337 #, qt-format msgid "Rename \"%1\" playlist" msgstr "Đổi tên danh sách \"%1\"" #: internet/groovesharkservice.cpp:526 msgid "Rename Grooveshark playlist" msgstr "Đổi tên danh sách Grooveshark" #: playlist/playlisttabbar.cpp:137 msgid "Rename playlist" msgstr "Đổi tên danh sách" #: playlist/playlisttabbar.cpp:55 msgid "Rename playlist..." msgstr "Đổi tên danh sách..." #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:671 msgid "Renumber tracks in this order..." msgstr "Đánh số lại các bài hát theo thứ tự này..." #: playlist/playlistsequence.cpp:174 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:112 msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" #: widgets/osd.cpp:288 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:105 msgid "Repeat album" msgstr "Lặp lại album" #: widgets/osd.cpp:289 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:106 msgid "Repeat playlist" msgstr "Lặp lại danh sách" #: widgets/osd.cpp:287 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:104 msgid "Repeat track" msgstr "Lặp lại bài hát" #: devices/deviceview.cpp:213 globalsearch/globalsearchview.cpp:435 #: internet/internetservice.cpp:66 library/libraryview.cpp:369 #: widgets/fileviewlist.cpp:34 msgid "Replace current playlist" msgstr "Thay thế danh sách hiện tại" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:218 msgid "Replace the playlist" msgstr "Thay thế danh sách" #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:205 msgid "Replaces spaces with underscores" msgstr "Thay thế những khoảng trắng bằng dấu gạch dưới" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:309 msgid "Replay Gain" msgstr "Tăng thêm âm lượng" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:311 msgid "Replay Gain mode" msgstr "" #: ../bin/src/ui_dynamicplaylistcontrols.h:112 msgid "Repopulate" msgstr "Phục hồi số lượng" #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:191 msgid "Require authentication code" msgstr "" #: widgets/lineedit.cpp:51 msgid "Reset" msgstr "Thiết lập lại" #: ui/edittagdialog.cpp:768 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:665 msgid "Reset play counts" msgstr "Thiết lập lại bộ đếm số lần phát" #: core/commandlineoptions.cpp:164 msgid "" "Restart the track, or play the previous track if within 8 seconds of start." msgstr "" #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:206 msgid "Restrict to ASCII characters" msgstr "Phải dùng kí tự mã ASCII" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:205 msgid "Resume playback on start" msgstr "Tiếp tục phát nhạc khi khởi động" #: internet/groovesharkservice.cpp:758 msgid "Retrieving Grooveshark My Music songs" msgstr "Đang lấy các bài hát Grooveshark trong Nhạc của tôi" #: internet/groovesharkservice.cpp:726 msgid "Retrieving Grooveshark favorites songs" msgstr "Đang tải các bài hát yêu thích trên Grooveshark" #: internet/groovesharkservice.cpp:663 msgid "Retrieving Grooveshark playlists" msgstr "Đang tải danh sách Grooveshark" #: ../data/oauthsuccess.html:3 msgid "Return to Clementine" msgstr "Trở lại Clementine" #: ../bin/src/ui_equalizer.h:174 msgid "Right" msgstr "Phải" #: ui/equalizer.cpp:127 msgid "Rock" msgstr "Rock" #: ../bin/src/ui_console.h:81 msgid "Run" msgstr "Chạy" #: ../bin/src/ui_networkproxysettingspage.h:164 msgid "SOCKS proxy" msgstr "SOCKS proxy" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:122 msgid "" "SSL handshake error, verify server configuration. SSLv3 option below may " "workaround some issues." msgstr "" #: devices/deviceview.cpp:202 msgid "Safely remove device" msgstr "Tháo gỡ thiết bị an toàn" #: ../bin/src/ui_organisedialog.h:196 msgid "Safely remove the device after copying" msgstr "Tháo gỡ thiết bị an toàn sau khi sao chép" #: playlist/playlist.cpp:1227 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:672 msgid "Sample rate" msgstr "Tần số âm" #: ui/organisedialog.cpp:70 msgid "Samplerate" msgstr "Tần số âm thanh" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:295 msgid "Save .mood files in your music library" msgstr "Lưu tập tin .mood trong thư viện nhạc" #: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:114 msgid "Save album cover" msgstr "Lưu ảnh bìa album" #: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:60 msgid "Save cover to disk..." msgstr "Lưu lại ảnh bìa..." #: widgets/prettyimage.cpp:185 widgets/prettyimage.cpp:232 msgid "Save image" msgstr "Lưu ảnh" #: playlist/playlistlistcontainer.cpp:74 playlist/playlistmanager.cpp:240 msgid "Save playlist" msgstr "Lưu danh sách" #: playlist/playlisttabbar.cpp:56 ../bin/src/ui_mainwindow.h:703 msgid "Save playlist..." msgstr "Lưu danh sách..." #: ui/equalizer.cpp:178 ../bin/src/ui_equalizer.h:166 msgid "Save preset" msgstr "Lưu thiết lập" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:193 msgid "Save ratings in file tags when possible" msgstr "Lưu đánh giá vào tập tin khi có thể" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:197 msgid "Save statistics in file tags when possible" msgstr "Lưu thống kê vào tập tin khi có thể" #: ../bin/src/ui_addstreamdialog.h:115 msgid "Save this stream in the Internet tab" msgstr "Lưu luồng dữ liệu này trong thẻ Internet" #: library/library.cpp:164 msgid "Saving songs statistics into songs files" msgstr "" #: ui/edittagdialog.cpp:670 ui/trackselectiondialog.cpp:256 msgid "Saving tracks" msgstr "Đang lưu các bài hát" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:136 msgid "Scalable sampling rate profile (SSR)" msgstr "Hồ sơ tỉ lệ mẫu có thể mở rộng (SSR)" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:213 msgid "Scale size" msgstr "" #: playlist/playlist.cpp:1223 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:673 msgid "Score" msgstr "Điểm" #: ../bin/src/ui_lastfmsettingspage.h:156 msgid "Scrobble tracks that I listen to" msgstr "Tự động gửi tên các bài hát tôi nghe" #: ui/albumcoversearcher.cpp:173 ui/albumcoversearcher.cpp:190 #: ui/mainwindow.cpp:234 ../bin/src/ui_globalsearchsettingspage.h:145 #: ../bin/src/ui_gpoddersearchpage.h:78 ../bin/src/ui_itunessearchpage.h:78 #: ../bin/src/ui_albumcoversearcher.h:114 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../bin/src/ui_icecastfilterwidget.h:78 msgid "Search Icecast stations" msgstr "Tìm trên Icecast" #: internet/jamendoservice.cpp:426 msgid "Search Jamendo" msgstr "Tìm trên Jamendo" #: internet/magnatuneservice.cpp:285 msgid "Search Magnatune" msgstr "Tìm trên Magnatune" #: internet/subsonicservice.cpp:75 msgid "Search Subsonic" msgstr "Tìm trên Subsonic" #: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:62 msgid "Search for album covers..." msgstr "Tìm ảnh bìa..." #: ../bin/src/ui_globalsearchview.h:208 msgid "Search for anything" msgstr "Tìm tất cả" #: ../bin/src/ui_gpoddersearchpage.h:76 msgid "Search gpodder.net" msgstr "Tìm trên gpodder.net" #: ../bin/src/ui_itunessearchpage.h:76 msgid "Search iTunes" msgstr "Tìm trên iTunes" #: ../bin/src/ui_querysearchpage.h:113 msgid "Search mode" msgstr "Chế độ tìm kiếm" #: smartplaylists/querywizardplugin.cpp:154 msgid "Search options" msgstr "Tùy chỉnh tìm kiếm" #: internet/groovesharkservice.cpp:569 internet/soundcloudservice.cpp:104 #: internet/spotifyservice.cpp:347 msgid "Search results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: smartplaylists/querywizardplugin.cpp:152 #: ../bin/src/ui_querysearchpage.h:120 msgid "Search terms" msgstr "Điều kiện tìm kiếm" #: internet/groovesharkservice.cpp:270 msgid "Searching on Grooveshark" msgstr "Đang tìm trên Grooveshark" #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:138 msgid "Second level" msgstr "Mức độ hai" #: core/globalshortcuts.cpp:56 wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:108 msgid "Seek backward" msgstr "Lùi về sau" #: core/globalshortcuts.cpp:55 wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:109 msgid "Seek forward" msgstr "Tiến về trước" #: core/commandlineoptions.cpp:163 msgid "Seek the currently playing track by a relative amount" msgstr "Tua đến khoảng tương đối trong bài đang phát" #: core/commandlineoptions.cpp:162 msgid "Seek the currently playing track to an absolute position" msgstr "Tua đến vị trí chính xác trong bài đang phát" #: visualisations/visualisationselector.cpp:40 msgid "Select All" msgstr "Chọn hết" #: visualisations/visualisationselector.cpp:42 msgid "Select None" msgstr "Bỏ chọn hết" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:277 msgid "Select background color:" msgstr "Chọn màu nền:" #: ui/appearancesettingspage.cpp:247 msgid "Select background image" msgstr "Chọn ảnh nền" #: ../bin/src/ui_trackselectiondialog.h:207 msgid "Select best possible match" msgstr "Chọn mục khớp nhiều nhất" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:275 msgid "Select foreground color:" msgstr "Chọn màu lớp trên:" #: ../bin/src/ui_visualisationselector.h:108 msgid "Select visualizations" msgstr "Chọn hiệu ứng hình ảnh ảo" #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:124 msgid "Select visualizations..." msgstr "Chọn hiệu ứng hình ảnh ảo..." #: devices/devicekitlister.cpp:124 msgid "Serial number" msgstr "Số sê-ri" #: ../bin/src/ui_subsonicsettingspage.h:126 msgid "Server URL" msgstr "URL máy chủ" #: ../bin/src/ui_subsonicsettingspage.h:125 msgid "Server details" msgstr "Chi tiết máy chủ" #: internet/lastfmservice.cpp:434 msgid "Service offline" msgstr "Dịch vụ ngoại tuyến" #: ui/mainwindow.cpp:1394 #, qt-format msgid "Set %1 to \"%2\"..." msgstr "Thiết lập %1 sang \"%2\"..." #: core/commandlineoptions.cpp:157 msgid "Set the volume to percent" msgstr "Đặt âm lượng ở mức phần trăm" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:672 msgid "Set value for all selected tracks..." msgstr "Đặt giá trị cho tất cả những bài được chọn..." #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:179 msgid "Settings" msgstr "" #: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:173 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ui/globalshortcutssettingspage.cpp:133 #: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:175 #, qt-format msgid "Shortcut for %1" msgstr "Phím tắt để %1" #: wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:124 #, qt-format msgid "Shortcut for %1 already exists" msgstr "Đã có phím tắt để %1" #: library/libraryfilterwidget.cpp:61 msgid "Show" msgstr "Hiển thị" #: core/globalshortcuts.cpp:58 wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:111 msgid "Show OSD" msgstr "Hiện hộp thông báo" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:298 msgid "Show a glowing animation on the current track" msgstr "Hiện hiệu ứng làm nổi bật bài hát hiện tại" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:293 msgid "Show a moodbar in the track progress bar" msgstr "Hiện thanh sắc thái đè lên thanh thời gian" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:434 msgid "Show a native desktop notification" msgstr "Hiện hộp thông báo" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:442 msgid "Show a notification when I change the repeat/shuffle mode" msgstr "Hiện thông báo khi thay đổi chế độ lặp lại/phát ngẫu nhiên" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:441 msgid "Show a notification when I change the volume" msgstr "Hiện thông báo khi thay đổi âm lượng" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:436 msgid "Show a popup from the system tray" msgstr "Hiện một thông báo nhỏ dưới khay hệ thống" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:435 msgid "Show a pretty OSD" msgstr "Tùy chỉnh thông báo" #: widgets/nowplayingwidget.cpp:113 msgid "Show above status bar" msgstr "Hiện phía trên thanh trạng thái" #: ui/mainwindow.cpp:460 msgid "Show all songs" msgstr "Hiện tất cả bài hát" #: ../bin/src/ui_querysortpage.h:141 msgid "Show all the songs" msgstr "Hiện tất cả bài hát" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:209 msgid "Show cover art in library" msgstr "Hiện ảnh bìa trong thư viện" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:210 msgid "Show dividers" msgstr "Hiện đường phân cách" #: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:64 widgets/prettyimage.cpp:183 msgid "Show fullsize..." msgstr "Hiện với kích thước gốc..." #: library/libraryview.cpp:399 ui/mainwindow.cpp:508 #: widgets/fileviewlist.cpp:52 msgid "Show in file browser..." msgstr "Mở thư mục lưu..." #: library/libraryview.cpp:403 msgid "Show in various artists" msgstr "Hiện trong mục nhiều nghệ sĩ" #: moodbar/moodbarproxystyle.cpp:337 msgid "Show moodbar" msgstr "Hiện thanh sắc thái" #: ui/mainwindow.cpp:461 msgid "Show only duplicates" msgstr "Chỉ hiện những mục bị trùng" #: ui/mainwindow.cpp:462 msgid "Show only untagged" msgstr "Chỉ hiện những mục không được gán thẻ" #: ../bin/src/ui_globalsearchsettingspage.h:153 msgid "Show search suggestions" msgstr "Hiện đề nghị tìm kiếm" #: ../bin/src/ui_lastfmsettingspage.h:157 msgid "Show the \"love\" and \"ban\" buttons" msgstr "Hiện các nút \"yêu thích\" và \"cấm\"" #: ../bin/src/ui_lastfmsettingspage.h:158 msgid "Show the scrobble button in the main window" msgstr "Hiện nút chuyển thông tin trong cửa sổ chính" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:192 msgid "Show tray icon" msgstr "Hiện biểu tượng dưới khay hệ thống" #: ../bin/src/ui_globalsearchsettingspage.h:152 msgid "Show which sources are enabled and disabled" msgstr "Hiện những nguồn đã được bật và tắt" #: core/globalshortcuts.cpp:57 msgid "Show/Hide" msgstr "Hiện/Ẩn" #: playlist/playlistsequence.cpp:173 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:115 msgid "Shuffle" msgstr "Phát ngẫu nhiên" #: widgets/osd.cpp:276 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:110 msgid "Shuffle albums" msgstr "Phát ngẫu nhiên album" #: widgets/osd.cpp:274 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:109 msgid "Shuffle all" msgstr "Phát ngẫu nhiên tất cả" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:679 msgid "Shuffle playlist" msgstr "Phát ngẫu nhiên danh sách" #: widgets/osd.cpp:275 ../bin/src/ui_playlistsequence.h:108 msgid "Shuffle tracks in this album" msgstr "Phát ngẫu nhiên trong album này" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:252 msgid "Sign in" msgstr "Đăng nhập" #: ../bin/src/ui_loginstatewidget.h:173 msgid "Sign out" msgstr "Đăng xuất" #: ../bin/src/ui_loginstatewidget.h:175 msgid "Signing in..." msgstr "Đang đăng nhập..." #: songinfo/echonestsimilarartists.cpp:57 msgid "Similar artists" msgstr "Nghệ sĩ tương tự" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:212 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: ../bin/src/ui_albumcoverexport.h:214 msgid "Size:" msgstr "Kích thước:" #: ui/equalizer.cpp:129 msgid "Ska" msgstr "Ska" #: core/commandlineoptions.cpp:155 msgid "Skip backwards in playlist" msgstr "Không cho lùi lại trong danh sách" #: playlist/playlist.cpp:1221 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:669 msgid "Skip count" msgstr "Không đếm" #: core/commandlineoptions.cpp:156 msgid "Skip forwards in playlist" msgstr "Không cho chuyển bài trong danh sách" #: widgets/nowplayingwidget.cpp:90 msgid "Small album cover" msgstr "Ảnh bìa nhỏ" #: widgets/fancytabwidget.cpp:671 msgid "Small sidebar" msgstr "Thanh bên nhỏ" #: smartplaylists/wizard.cpp:68 msgid "Smart playlist" msgstr "Danh sách thông minh" #: library/librarymodel.cpp:1172 msgid "Smart playlists" msgstr "Danh sách thông minh" #: ui/equalizer.cpp:128 msgid "Soft" msgstr "Soft" #: ui/equalizer.cpp:130 msgid "Soft Rock" msgstr "Soft Rock" #: ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:179 msgid "Song Information" msgstr "Thông tin bài hát" #: ui/mainwindow.cpp:241 msgid "Song info" msgstr "Bài hát" #: analyzers/sonogram.cpp:18 msgid "Sonogram" msgstr "Sonogram" #: ../bin/src/ui_trackselectiondialog.h:205 msgid "Sorry" msgstr "Rất tiếc" #: ../bin/src/ui_icecastfilterwidget.h:75 msgid "Sort by genre (alphabetically)" msgstr "Sắp xếp theo thể loại (theo thứ tự abc)" #: ../bin/src/ui_icecastfilterwidget.h:76 msgid "Sort by genre (by popularity)" msgstr "Sắp xếp theo thể loại (theo mức độ phổ biến)" #: ../bin/src/ui_icecastfilterwidget.h:77 msgid "Sort by station name" msgstr "Sắp xếp dựa theo tên đài" #: ../bin/src/ui_querysortpage.h:139 msgid "Sort songs by" msgstr "Sắp xếp bài hát theo" #: ../bin/src/ui_querysortpage.h:137 msgid "Sorting" msgstr "Sắp xếp" #: playlist/playlist.cpp:1236 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: ../bin/src/ui_globalsearchsettingspage.h:146 msgid "Sources" msgstr "Nguồn" #: ../bin/src/ui_transcodersettingspage.h:178 msgid "Speex" msgstr "Speex" #: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:207 msgid "Spotify" msgstr "Spotify" #: internet/spotifyservice.cpp:184 msgid "Spotify login error" msgstr "Lỗi đăng nhập Spotify" #: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:212 msgid "Spotify plugin" msgstr "Phần hỗ trợ Spotify" #: internet/spotifyblobdownloader.cpp:59 msgid "Spotify plugin not installed" msgstr "Phần hỗ trợ Spotify chưa được cài đặt" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsmp3.h:201 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: internet/spotifyservice.cpp:354 msgid "Starred" msgstr "Đã đánh giá" #: core/commandlineoptions.cpp:151 msgid "Start the playlist currently playing" msgstr "Bắt đầu danh sách đang phát" #: transcoder/transcodedialog.cpp:88 msgid "Start transcoding" msgstr "Bắt đầu chuyển mã" #: internet/groovesharkservice.cpp:570 internet/soundcloudservice.cpp:105 #: internet/spotifyservice.cpp:348 msgid "" "Start typing something on the search box above to fill this search results " "list" msgstr "Gõ gì đó vào ô tìm kiếm" #: transcoder/transcoder.cpp:405 #, qt-format msgid "Starting %1" msgstr "Bắt đầu %1" #: internet/magnatunedownloaddialog.cpp:120 msgid "Starting..." msgstr "Đang bắt đầu..." #: internet/groovesharkservice.cpp:598 msgid "Stations" msgstr "Đài" #: core/globalshortcuts.cpp:48 ../bin/src/ui_mainwindow.h:652 #: wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:102 msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: wiimotedev/wiimotesettingspage.cpp:110 msgid "Stop after" msgstr "Dừng lại sau khi" #: ui/mainwindow.cpp:489 ../bin/src/ui_mainwindow.h:658 msgid "Stop after this track" msgstr "Dừng sau khi phát xong bài này" #: core/commandlineoptions.cpp:154 msgid "Stop playback" msgstr "Dừng lại" #: core/globalshortcuts.cpp:49 msgid "Stop playing after current track" msgstr "Dừng khi phát xong bài hiện tại" #: widgets/osd.cpp:166 msgid "Stopped" msgstr "Đã dừng" #: core/song.cpp:341 msgid "Stream" msgstr "Truyền tải" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:30 msgid "" "Streaming from a Subsonic server requires a valid server license after the " "30-day trial period." msgstr "Cần giấy phép hợp lệ để tải nhạc từ Subsonic sau 30 ngày dùng thử." #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:160 msgid "Streaming membership" msgstr "Truyền tải thông tin thành viên" #: internet/groovesharkservice.cpp:629 msgid "Subscribed playlists" msgstr "Danh sách đã đăng kí" #: ../bin/src/ui_podcastinfowidget.h:196 msgid "Subscribers" msgstr "Người đăng kí" #: internet/subsonicservice.cpp:105 ../bin/src/ui_subsonicsettingspage.h:124 msgid "Subsonic" msgstr "Subsonic" #: ../data/oauthsuccess.html:34 msgid "Success!" msgstr "Thành công!" #: transcoder/transcoder.cpp:200 #, qt-format msgid "Successfully written %1" msgstr "Đã ghi vào %1" #: ui/trackselectiondialog.cpp:171 msgid "Suggested tags" msgstr "Thẻ được đề nghị" #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:681 #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:448 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: analyzers/analyzercontainer.cpp:65 #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:110 #, qt-format msgid "Super high (%1 fps)" msgstr "Rất cao (%1 fps)" #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:120 msgid "Super high (2048x2048)" msgstr "Rất lớn (2048x2048)" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:374 msgid "Supported formats" msgstr "Các định dạng được hỗ trợ" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:201 msgid "Synchronize statistics to files now" msgstr "Đồng bộ thống kê vào tập tin ngay" #: internet/spotifyservice.cpp:561 msgid "Syncing Spotify inbox" msgstr "Đang đồng bộ hộp thư đến Spotify" #: internet/spotifyservice.cpp:556 msgid "Syncing Spotify playlist" msgstr "Đang đồng bộ danh sách Spotify" #: internet/spotifyservice.cpp:565 msgid "Syncing Spotify starred tracks" msgstr "Đang đồng bộ các bài hát được đánh dấu sao của Spotify" #: moodbar/moodbarrenderer.cpp:159 msgid "System colors" msgstr "Màu hệ thống" #: widgets/fancytabwidget.cpp:673 msgid "Tabs on top" msgstr "Các thẻ ở phía trên" #: ../bin/src/ui_lastfmstationdialog.h:97 msgid "Tag" msgstr "Thẻ" #: ../bin/src/ui_trackselectiondialog.h:204 msgid "Tag fetcher" msgstr "Trình tải thẻ" #: internet/lastfmservice.cpp:212 msgid "Tag radio" msgstr "Thẻ phát thanh" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsvorbis.h:204 msgid "Target bitrate" msgstr "Bitrate mục tiêu" #: ui/equalizer.cpp:131 msgid "Techno" msgstr "Techno" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:460 msgid "Text options" msgstr "Tùy chỉnh văn bản" #: ui/about.cpp:70 msgid "Thanks to" msgstr "Xin gửi lời cám ơn đến" #: ui/globalshortcutssettingspage.cpp:175 #, qt-format msgid "The \"%1\" command could not be started." msgstr "Không thể bắt đầu lệnh \"%1\"." #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:282 msgid "The album cover of the currently playing song" msgstr "Ảnh bìa của bài hát hiện tại" #: internet/magnatunedownloaddialog.cpp:90 #, qt-format msgid "The directory %1 is not valid" msgstr "Thư mục %1 không hợp lệ" #: playlist/playlistmanager.cpp:166 playlist/playlistmanager.cpp:184 #, qt-format msgid "The playlist '%1' was empty or could not be loaded." msgstr "Danh sách '%1' rỗng hoặc không thể nạp được." #: smartplaylists/searchtermwidget.cpp:330 msgid "The second value must be greater than the first one!" msgstr "Giá trị thứ hai phải lớn hơn giá trị thứ nhất!" #: ui/coverfromurldialog.cpp:71 msgid "The site you requested does not exist!" msgstr "Trang bạn đã yêu cầu không tồn tại!" #: ui/coverfromurldialog.cpp:82 msgid "The site you requested is not an image!" msgstr "Trang bạn đã yêu cầu không phải là một tấm ảnh!" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:98 msgid "" "The trial period for the Subsonic server is over. Please donate to get a " "license key. Visit subsonic.org for details." msgstr "Thời hạn dùng thử Subsonic đã hết. Hãy nộp phí để nhận giấy phép. Xem thêm chi tiết tại subsonic.org" #: ui/mainwindow.cpp:2083 msgid "" "The version of Clementine you've just updated to requires a full library " "rescan because of the new features listed below:" msgstr "Phiên bản Clementine bạn vừa cập nhật yêu cầu quét thư viện bởi các tính năng mới được liệt kê bên dưới:" #: library/libraryview.cpp:529 msgid "There are other songs in this album" msgstr "Có bài khác trong album này" #: podcasts/gpoddersearchpage.cpp:77 podcasts/gpoddertoptagsmodel.cpp:110 #: podcasts/gpoddertoptagspage.cpp:77 msgid "There was a problem communicating with gpodder.net" msgstr "Có một vấn đề khi giao tiếp với gpodder.net" #: internet/magnatunedownloaddialog.cpp:158 msgid "There was a problem fetching the metadata from Magnatune" msgstr "Có vấn đề khi lấy thông tin từ Magnatune" #: podcasts/itunessearchpage.cpp:76 msgid "There was a problem parsing the response from the iTunes Store" msgstr "Có vấn đề khi phân tích phản hồi từ iTunes Store" #: ui/organiseerrordialog.cpp:56 msgid "" "There were problems copying some songs. The following files could not be " "copied:" msgstr "Có vấn đề khi đang sao chép một số bài hát. Không thể sao chép các tập tin sau đây:" #: ui/organiseerrordialog.cpp:61 msgid "" "There were problems deleting some songs. The following files could not be " "deleted:" msgstr "Có vấn đề khi xóa một số bài hát. Không thể xóa các tập tin sau đây:" #: devices/deviceview.cpp:389 msgid "" "These files will be deleted from the device, are you sure you want to " "continue?" msgstr "Các tập tin này sẽ bị xóa khỏi thiết bị, bạn có muốn tiếp tục?" #: library/libraryview.cpp:609 ui/mainwindow.cpp:1906 widgets/fileview.cpp:188 msgid "" "These files will be permanently deleted from disk, are you sure you want to " "continue?" msgstr "" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:187 msgid "These folders will be scanned for music to make up your library" msgstr "Các thư mục này sẽ được quét để thêm nhạc vào thư viện" #: ../bin/src/ui_transcodersettingspage.h:174 msgid "" "These settings are used in the \"Transcode Music\" dialog, and when " "converting music before copying it to a device." msgstr "Các thiết lập này được sử dụng trong hộp thoại \"Chuyển mã nhạc\", và khi chuyển đổi nhạc trước khi chép chúng vào thiết bị." #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:151 msgid "Third level" msgstr "Mức độ ba" #: internet/jamendoservice.cpp:171 msgid "" "This action will create a database which could be as big as 150 MB.\n" "Do you want to continue anyway?" msgstr "Thao tác này sẽ tạo một cơ sở dữ liệu và dung lượng của nó có thể đạt 150MB.\nBạn có muốn tiếp tục không?" #: internet/magnatunedownloaddialog.cpp:175 msgid "This album is not available in the requested format" msgstr "Album này không có trong định dạng yêu cầu" #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:381 msgid "" "This device must be connected and opened before Clementine can see what file" " formats it supports." msgstr "Thiết bị này phải được kết nối và mở trước để Clementine có thể nhận biết được các định dạng mà nó hỗ trợ." #: ../bin/src/ui_deviceproperties.h:375 msgid "This device supports the following file formats:" msgstr "Thiết bị này hỗ trợ các định dạng sau đây:" #: devices/devicemanager.cpp:566 devices/devicemanager.cpp:574 msgid "This device will not work properly" msgstr "Thiết bị này sẽ không làm việc đúng cách" #: devices/devicemanager.cpp:567 msgid "" "This is an MTP device, but you compiled Clementine without libmtp support." msgstr "Đây là thiết bị MTP, nhưng bạn đã biên dịch Clementine mà không có hỗ trợ libmtp." #: devices/devicemanager.cpp:575 msgid "This is an iPod, but you compiled Clementine without libgpod support." msgstr "Đây là một chiếc iPod, nhưng bạn đã biên dịch Clementine mà không có hỗ trợ libgpod." #: devices/devicemanager.cpp:324 msgid "" "This is the first time you have connected this device. Clementine will now " "scan the device to find music files - this may take some time." msgstr "Đây là lần đầu tiên bạn kết nối thiết bị này. Clementine sẽ bắt đầu quét thiết bị để tìm các tập tin nhạc - có thể mất một ít thời gian." #: playlist/playlisttabbar.cpp:186 msgid "This option can be changed in the \"Behavior\" preferences" msgstr "" #: internet/lastfmservice.cpp:435 msgid "This stream is for paid subscribers only" msgstr "Luồng này chỉ dành cho người trả phí" #: devices/devicemanager.cpp:587 #, qt-format msgid "This type of device is not supported: %1" msgstr "Loại thiết bị này không được hỗ trợ: %1" #: ../bin/src/ui_songinfosettingspage.h:185 msgid "Timeout" msgstr "Thời gian chờ" #: playlist/playlist.cpp:1206 ui/organisedialog.cpp:54 #: ui/qtsystemtrayicon.cpp:248 ../bin/src/ui_about.h:142 #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:682 ../bin/src/ui_trackselectiondialog.h:211 msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #: internet/groovesharkservice.cpp:1018 msgid "" "To start Grooveshark radio, you should first listen to a few other " "Grooveshark songs" msgstr "Để mở kênh phát thanh Grooveshark, bạn nên nghe vài bài hát trên Grooveshark trước" #: core/utilities.cpp:125 core/utilities.cpp:141 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #: core/globalshortcuts.cpp:59 msgid "Toggle Pretty OSD" msgstr "Bật/Tắt hộp thông báo" #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:101 msgid "Toggle fullscreen" msgstr "Tắt/Bật toàn màn hình" #: ui/mainwindow.cpp:1369 msgid "Toggle queue status" msgstr "Tắt/Bật trạng thái chờ" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:718 msgid "Toggle scrobbling" msgstr "Bật/Tắt Chuyển thông tin bài hát" #: core/commandlineoptions.cpp:171 msgid "Toggle visibility for the pretty on-screen-display" msgstr "Bật/Tắt hiển thị của hộp thông báo" #: core/utilities.cpp:143 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" #: podcasts/podcasturlloader.cpp:116 msgid "Too many redirects" msgstr "Quá nhiều chuyển hướng" #: internet/spotifyservice.cpp:366 msgid "Top tracks" msgstr "Những bài đứng đầu" #: ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:221 msgid "Total albums:" msgstr "" #: covers/coversearchstatisticsdialog.cpp:71 msgid "Total bytes transferred" msgstr "Số byte đã truyền tải" #: covers/coversearchstatisticsdialog.cpp:68 msgid "Total network requests made" msgstr "Số lần gửi yêu cầu" #: playlist/playlist.cpp:1210 ui/organisedialog.cpp:62 #: ../bin/src/ui_edittagdialog.h:683 ../bin/src/ui_trackselectiondialog.h:213 msgid "Track" msgstr "Bài hát" #: ../bin/src/ui_transcodedialog.h:202 ../bin/src/ui_mainwindow.h:697 msgid "Transcode Music" msgstr "Chuyển mã nhạc" #: ../bin/src/ui_transcodelogdialog.h:63 msgid "Transcoder Log" msgstr "Nhật kí chuyển mã" #: ../bin/src/ui_transcodersettingspage.h:173 msgid "Transcoding" msgstr "Chuyển mã" #: transcoder/transcoder.cpp:312 #, qt-format msgid "Transcoding %1 files using %2 threads" msgstr "Đang chuyển mã %1 tập tin sử dụng %2 luồng" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsdialog.h:54 msgid "Transcoding options" msgstr "Tùy chỉnh chuyển mã" #: core/song.cpp:338 msgid "TrueAudio" msgstr "TrueAudio" #: analyzers/turbine.cpp:15 msgid "Turbine" msgstr "Turbine" #: ../bin/src/ui_dynamicplaylistcontrols.h:113 msgid "Turn off" msgstr "Tắt" #: devices/giolister.cpp:161 msgid "URI" msgstr "URI" #: core/commandlineoptions.cpp:150 msgid "URL(s)" msgstr "URL(s)" #: ../bin/src/ui_ubuntuonesettingspage.h:127 msgid "Ubuntu One" msgstr "Ubuntu One" #: ../bin/src/ui_ubuntuonesettingspage.h:132 msgid "Ubuntu One password" msgstr "" #: ../bin/src/ui_ubuntuonesettingspage.h:130 msgid "Ubuntu One username" msgstr "" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:228 msgid "Ultra wide band (UWB)" msgstr "Băng siêu rộng (UWB)" #: internet/magnatunedownloaddialog.cpp:144 #, qt-format msgid "Unable to download %1 (%2)" msgstr "Không thể tải về %1 (%2)" #: core/song.cpp:345 library/librarymodel.cpp:308 library/librarymodel.cpp:313 #: library/librarymodel.cpp:970 playlist/playlistdelegates.cpp:309 #: playlist/playlistmanager.cpp:505 playlist/playlistmanager.cpp:508 #: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:110 ui/edittagdialog.cpp:424 #: ui/edittagdialog.cpp:465 msgid "Unknown" msgstr "Chưa xác định" #: podcasts/podcasturlloader.cpp:198 msgid "Unknown content-type" msgstr "Không hiểu nội dung" #: internet/digitallyimportedclient.cpp:69 internet/lastfmservice.cpp:448 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không xác định" #: ui/albumcoverchoicecontroller.cpp:63 msgid "Unset cover" msgstr "Bỏ thiết đặt ảnh bìa" #: podcasts/addpodcastdialog.cpp:61 podcasts/podcastservice.cpp:277 msgid "Unsubscribe" msgstr "Hủy đăng kí" #: songinfo/songkickconcerts.cpp:168 msgid "Upcoming Concerts" msgstr "Các buổi hòa nhạc sắp diễn ra" #: internet/groovesharkservice.cpp:1200 msgid "Update Grooveshark playlist" msgstr "Cập nhật danh sách Grooveshark" #: podcasts/podcastservice.cpp:260 msgid "Update all podcasts" msgstr "Cập nhật tất cả podcast" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:709 msgid "Update changed library folders" msgstr "Cập nhập thư mục thư viện đã thay đổi" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:191 msgid "Update the library when Clementine starts" msgstr "Cập nhật thư viện khi Clementine khởi động" #: podcasts/podcastservice.cpp:268 msgid "Update this podcast" msgstr "Cập nhật podcast này" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:227 msgid "Updating" msgstr "Cập nhật" #: library/librarywatcher.cpp:92 #, qt-format msgid "Updating %1" msgstr "Đang cập nhật %1" #: devices/deviceview.cpp:103 #, qt-format msgid "Updating %1%..." msgstr "Đang cập nhật %1%..." #: library/librarywatcher.cpp:90 msgid "Updating library" msgstr "Đang cập nhật thư viện" #: core/commandlineoptions.cpp:150 msgid "Usage" msgstr "Cách sử dụng" #: ../bin/src/ui_lastfmsettingspage.h:159 msgid "Use Album Artist tag when available" msgstr "Dùng thẻ Nghệ sĩ của album khi có thể" #: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:168 msgid "Use Gnome's shortcut keys" msgstr "Sử dụng phím tắt của Gnome" #: ../bin/src/ui_playbacksettingspage.h:310 msgid "Use Replay Gain metadata if it is available" msgstr "Sử dụng thông tin để tăng âm lượng nếu có" #: ../bin/src/ui_subsonicsettingspage.h:129 msgid "Use SSLv3" msgstr "Dùng SSLv3" #: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:189 msgid "Use Wii Remote" msgstr "Sử dụng tay cầm điều khiển Wii" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:274 msgid "Use a custom color set" msgstr "Chọn màu" #: ../bin/src/ui_notificationssettingspage.h:445 msgid "Use a custom message for notifications" msgstr "Tùy chọn tin nhắn thông báo" #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:178 msgid "Use a network remote control" msgstr "" #: ../bin/src/ui_networkproxysettingspage.h:167 msgid "Use authentication" msgstr "Sử dụng xác thực" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsvorbis.h:203 msgid "Use bitrate management engine" msgstr "Dùng engine quản lí bitrate" #: ../bin/src/ui_wizardfinishpage.h:85 msgid "Use dynamic mode" msgstr "Sử dụng chế độ năng động" #: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:188 msgid "Use notifications to report Wii Remote status" msgstr "Dùng thông báo để cập nhật trạng thái của tay cầm Wii" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsaac.h:139 msgid "Use temporal noise shaping" msgstr "Tạo tiếng ồn tạm thời" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:198 msgid "Use the system default" msgstr "Mặc định của hệ thống" #: ../bin/src/ui_appearancesettingspage.h:273 msgid "Use the system default color set" msgstr "Dùng thiết lập màu mặc định của hệ thống" #: ../bin/src/ui_networkproxysettingspage.h:158 msgid "Use the system proxy settings" msgstr "Sử dụng thiết lập proxy của hệ thống" #: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:218 msgid "Use volume normalisation" msgstr "Sử dụng cân bằng âm lượng" #: widgets/freespacebar.cpp:47 msgid "Used" msgstr "Đã dùng" #: internet/groovesharkservice.cpp:404 #, qt-format msgid "User %1 doesn't have a Grooveshark Anywhere account" msgstr "Người dùng %1 không có tài khoản Grooveshark Anywhere" #: ui/settingsdialog.cpp:147 msgid "User interface" msgstr "Giao diện người dùng" #: ../bin/src/ui_groovesharksettingspage.h:114 #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:163 #: ../bin/src/ui_spotifysettingspage.h:209 #: ../bin/src/ui_subsonicsettingspage.h:127 #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:251 #: ../bin/src/ui_networkproxysettingspage.h:168 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:207 msgid "Using the menu to add a song will..." msgstr "Sử dụng trình đơn để thêm một bài hát sẽ..." #: ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:142 #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:173 msgid "VBR MP3" msgstr "VBR MP3" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:232 msgid "Variable bit rate" msgstr "Bit rate thay đổi" #: globalsearch/globalsearchmodel.cpp:104 library/librarymodel.cpp:241 #: playlist/playlistmanager.cpp:520 ui/albumcovermanager.cpp:266 msgid "Various artists" msgstr "Nhiều nghệ sỹ" #: ui/about.cpp:34 #, qt-format msgid "Version %1" msgstr "Phiên bản %1" #: ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:220 msgid "View" msgstr "Hiển thị" #: ../bin/src/ui_visualisationselector.h:109 msgid "Visualization mode" msgstr "Chế độ hình ảnh ảo" #: ../bin/src/ui_mainwindow.h:710 ui/dbusscreensaver.cpp:35 msgid "Visualizations" msgstr "Hình ảnh ảo" #: ../bin/src/ui_visualisationoverlay.h:185 msgid "Visualizations Settings" msgstr "Thiết đặt hiệu ứng hình ảnh ảo" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:233 msgid "Voice activity detection" msgstr "Nhận dạng âm thanh hoạt động" #: widgets/osd.cpp:180 #, qt-format msgid "Volume %1%" msgstr "Âm lượng %1%" #: ../bin/src/ui_transcodersettingspage.h:176 msgid "Vorbis" msgstr "Vorbis" #: ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:141 #: ../bin/src/ui_magnatunesettingspage.h:172 msgid "WAV" msgstr "WAV" #: ../bin/src/ui_transcodersettingspage.h:180 msgid "WMA" msgstr "WMA" #: playlist/playlisttabbar.cpp:182 ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:194 msgid "Warn me when closing a playlist tab" msgstr "" #: core/song.cpp:337 msgid "Wav" msgstr "Wav" #: ../bin/src/ui_podcastinfowidget.h:193 msgid "Website" msgstr "Trang web" #: smartplaylists/searchterm.cpp:312 msgid "Weeks" msgstr "Tuần" #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:201 msgid "When Clementine starts" msgstr "Khi Clementine khởi động" #: ../bin/src/ui_librarysettingspage.h:204 msgid "" "When looking for album art Clementine will first look for picture files that contain one of these words.\n" "If there are no matches then it will use the largest image in the directory." msgstr "Khi tìm ảnh bìa album Clementine sẽ tìm các tập tin ảnh chứa một trong các từ này trước.\nNếu không có kết quả nào trùng khớp thì sẽ sử dụng bức ảnh lớn nhất trong thư mục." #: ../bin/src/ui_globalsearchsettingspage.h:151 msgid "When the list is empty..." msgstr "Khi danh sách trống..." #: ../bin/src/ui_globalsearchview.h:212 msgid "Why not try..." msgstr "Tại sao không thử..." #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:229 msgid "Wide band (WB)" msgstr "Băng rộng (Wb)" #: widgets/osd.cpp:239 #, qt-format msgid "Wii Remote %1: actived" msgstr "Tay cầm Wii %1: đã kích hoạt" #: widgets/osd.cpp:249 #, qt-format msgid "Wii Remote %1: connected" msgstr "Tay cầm Wii %1: đã kết nối" #: widgets/osd.cpp:264 #, qt-format msgid "Wii Remote %1: critical battery (%2%) " msgstr "Tay cầm Wii %1: sắp hết pin (%2%) " #: widgets/osd.cpp:244 #, qt-format msgid "Wii Remote %1: disactived" msgstr "Tay cầm Wii %1: đã tắt" #: widgets/osd.cpp:254 #, qt-format msgid "Wii Remote %1: disconnected" msgstr "Tay cầm Wii %1: đã ngắt kết nối" #: widgets/osd.cpp:259 #, qt-format msgid "Wii Remote %1: low battery (%2%)" msgstr "Tay cầm Wii %1: Pin yếu (%2%)" #: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:182 msgid "Wiimotedev" msgstr "Tay cầm Wii" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:181 msgid "Windows Media 128k" msgstr "Windows Media 128k" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:172 msgid "Windows Media 40k" msgstr "Windows Media 40k" #: ../bin/src/ui_digitallyimportedsettingspage.h:180 msgid "Windows Media 64k" msgstr "Windows Media 64k" #: core/song.cpp:327 msgid "Windows Media audio" msgstr "Âm thanh Windows Media" #: ../bin/src/ui_albumcovermanager.h:222 msgid "Without cover:" msgstr "Không có ảnh bìa:" #: library/libraryview.cpp:530 msgid "" "Would you like to move the other songs in this album to Various Artists as " "well?" msgstr "Bạn có muốn chuyển những bài khác trong album này vào mục nhiều nghệ sĩ không?" #: ui/mainwindow.cpp:2088 msgid "Would you like to run a full rescan right now?" msgstr "Bạn muốn quét lại toàn bộ ngay bây giờ?" #: library/librarysettingspage.cpp:151 msgid "Write all songs statistics into songs' files" msgstr "Ghi tất cả thống kê của các bài hát vào các tập tin" #: internet/subsonicsettingspage.cpp:86 msgid "Wrong username or password." msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu." #: playlist/playlist.cpp:1212 ui/organisedialog.cpp:65 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:135 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:148 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:161 ../bin/src/ui_edittagdialog.h:687 #: ../bin/src/ui_trackselectiondialog.h:212 msgid "Year" msgstr "Năm" #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:136 ../bin/src/ui_groupbydialog.h:149 #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:162 msgid "Year - Album" msgstr "Năm - Album" #: smartplaylists/searchterm.cpp:314 msgid "Years" msgstr "Năm" #: core/utilities.cpp:127 msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" #: ../bin/src/ui_magnatunedownloaddialog.h:132 msgid "You are about to download the following albums" msgstr "Bạn muốn tải xuống các album sau" #: playlist/playlistlistcontainer.cpp:311 #, qt-format msgid "" "You are about to remove %1 playlists from your favorites, are you sure?" msgstr "Bạn có chắc muốn loại bỏ %1 danh sách từ yêu thích?" #: playlist/playlisttabbar.cpp:177 msgid "" "You are about to remove a playlist which is not part of your favorite playlists: the playlist will be deleted (this action cannot be undone). \n" "Are you sure you want to continue?" msgstr "" #: ../bin/src/ui_loginstatewidget.h:172 msgid "You are not signed in." msgstr "Bạn chưa đăng nhập." #: widgets/loginstatewidget.cpp:75 #, qt-format msgid "You are signed in as %1." msgstr "Bạn đã đăng nhập với tên %1." #: widgets/loginstatewidget.cpp:73 msgid "You are signed in." msgstr "Bạn đã đăng nhập." #: ../bin/src/ui_groupbydialog.h:123 msgid "You can change the way the songs in the library are organised." msgstr "Bạn có thể thay đổi cách tổ chức các bài hát trong thư viện." #: internet/digitallyimportedsettingspage.cpp:46 msgid "" "You can listen for free without an account, but Premium members can listen " "to higher quality streams without advertisements." msgstr "Bạn có thể nghe nhạc miễn phí không cần tài khoản, nhưng nếu dùng tài khoản cao cấp, chất lượng nhạc sẽ cao hơn và không có quảng cáo." #: internet/magnatunesettingspage.cpp:53 msgid "" "You can listen to Magnatune songs for free without an account. Purchasing a" " membership removes the messages at the end of each track." msgstr "Bạn có thể nghe các bài hát từ Magnatune miễn phí và không cần tài khoản. Việc trả phí thành viên có thể loại bỏ các tin nhắn ở cuối mỗi bài hát." #: ../bin/src/ui_backgroundstreamssettingspage.h:57 msgid "You can listen to background streams at the same time as other music." msgstr "Bạn có thể nghe âm thanh nền một cách riêng lẻ hay được lồng vào nhạc." #: internet/lastfmsettingspage.cpp:148 msgid "" "You can scrobble tracks for free, but only paid subscribers can stream Last.fm radio from " "Clementine." msgstr "Bạn có thể gửi thông tin các bài hát một cách miễn phí nhưng chỉ những thành viên đã thanh toán mới có thể lấy dữ liệu của kênh phát thanh Last.fm từ Clementine." #: ../bin/src/ui_wiimotesettingspage.h:184 msgid "" "You can use your Wii Remote as a remote control for Clementine. See the page on the " "Clementine wiki for more information.\n" msgstr "Bạn có thể điều khiển Clementine từ xa với tay cầm Wii. Xem bài viết trên Clementine wiki để biết thêm chi tiết.\n" #: internet/groovesharksettingspage.cpp:103 msgid "You do not have a Grooveshark Anywhere account." msgstr "Bạn không có tài khoản Grooveshark Anywhere." #: internet/spotifysettingspage.cpp:149 msgid "You do not have a Spotify Premium account." msgstr "Bạn không có tài khoản cao cấp của Spotify." #: internet/digitallyimportedclient.cpp:89 msgid "You do not have an active subscription" msgstr "Bạn không có một đăng kí được kích hoạt" #: internet/spotifyservice.cpp:170 msgid "" "You have been logged out of Spotify, please re-enter your password in the " "Settings dialog." msgstr "Bạn đã đăng xuất khỏi Spotify, hãy nhập lại mật khẩu trong hộp thoại Thiết lập." #: internet/spotifysettingspage.cpp:158 msgid "You have been logged out of Spotify, please re-enter your password." msgstr "Bạn đã đăng xuất khỏi Spotify, hãy nhập lại mật khẩu." #: songinfo/lastfmtrackinfoprovider.cpp:87 msgid "You love this track" msgstr "Bạn thích bài hát này" #: ../bin/src/ui_globalshortcutssettingspage.h:170 msgid "" "You need to launch System Preferences and turn on \"Enable access for assistive devices\" to use global " "shortcuts in Clementine." msgstr "Bạn cần mở Tùy chỉnh hệ thống và bật \" Cho phép truy cập vào thiết bị bổ trợ\" để sử dụng toàn bộ phím tắt trong Clementine." #: ../bin/src/ui_behavioursettingspage.h:200 msgid "You will need to restart Clementine if you change the language." msgstr "Bạn cần khởi động lại Clementine khi thay đổi ngôn ngữ." #: internet/lastfmsettingspage.cpp:114 msgid "" "You will not be able to play Last.fm radio stations as you are not a Last.fm" " subscriber." msgstr "Bạn không thể nghe đài phát thanh Last.fm vì bạn không phải là thành viên trả phí của Last.fm." #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:200 msgid "Your IP address:" msgstr "Địa chỉ IP của bạn:" #: internet/lastfmsettingspage.cpp:80 msgid "Your Last.fm credentials were incorrect" msgstr "Thông tin tài khoản Last.fm không đúng" #: internet/magnatunesettingspage.cpp:113 msgid "Your Magnatune credentials were incorrect" msgstr "Thông tin tài khoản Magnatune không đúng" #: library/libraryview.cpp:343 msgid "Your library is empty!" msgstr "Thư viện của bạn chưa có gì!" #: globalsearch/savedradiosearchprovider.cpp:28 internet/savedradio.cpp:49 msgid "Your radio streams" msgstr "Kênh phát thanh của bạn" #: songinfo/lastfmtrackinfoprovider.cpp:88 #, qt-format msgid "Your scrobbles: %1" msgstr "Thông tin bài hát của bạn: %1" #: visualisations/visualisationcontainer.cpp:152 msgid "Your system is missing OpenGL support, visualizations are unavailable." msgstr "Hệ thống của bạn không hỗ trợ OpenGL, hiệu ứng hình ảnh ảo không chạy được." #: internet/groovesharksettingspage.cpp:107 #: internet/spotifysettingspage.cpp:154 internet/ubuntuonesettingspage.cpp:76 msgid "Your username or password was incorrect." msgstr "Tên người dùng hay mật khẩu không đúng." #: smartplaylists/searchterm.cpp:297 msgid "Z-A" msgstr "Z-A" #: ui/equalizer.cpp:132 msgid "Zero" msgstr "Không" #: playlist/playlistundocommands.cpp:37 #, c-format msgid "add %n songs" msgstr "và %n bài hát" #: smartplaylists/searchterm.cpp:205 msgid "after" msgstr "sau" #: ../bin/src/ui_searchtermwidget.h:270 msgid "ago" msgstr "trước" #: ../bin/src/ui_searchtermwidget.h:269 msgid "and" msgstr "và" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:219 msgid "automatic" msgstr "tự động" #: smartplaylists/searchterm.cpp:206 msgid "before" msgstr "trước" #: smartplaylists/searchterm.cpp:211 msgid "between" msgstr "giữa" #: smartplaylists/searchterm.cpp:301 msgid "biggest first" msgstr "lớn nhất trước" #: playlist/playlistview.cpp:204 ui/edittagdialog.cpp:458 msgid "bpm" msgstr "bpm" #: smartplaylists/searchterm.cpp:217 msgid "contains" msgstr "có chứa" #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsspeex.h:222 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsvorbis.h:207 #: ../bin/src/ui_transcoderoptionsvorbis.h:210 msgid "disabled" msgstr "đã tắt" #: widgets/osd.cpp:114 #, qt-format msgid "disc %1" msgstr "đĩa %1" #: smartplaylists/searchterm.cpp:218 msgid "does not contain" msgstr "không chứa" #: smartplaylists/searchterm.cpp:220 msgid "ends with" msgstr "kết thúc với" #: smartplaylists/searchterm.cpp:223 msgid "equals" msgstr "bằng" #: ../bin/src/ui_podcastsettingspage.h:249 msgid "gpodder.net" msgstr "gpodder.net" #: podcasts/gpoddertoptagspage.cpp:34 msgid "gpodder.net directory" msgstr "Thư mục gpodder.net" #: smartplaylists/searchterm.cpp:221 msgid "greater than" msgstr "lớn hơn" #: smartplaylists/searchterm.cpp:209 msgid "in the last" msgstr "cuối" #: playlist/playlistview.cpp:206 ui/edittagdialog.cpp:460 #: internet/spotifysettingspage.cpp:60 internet/spotifysettingspage.cpp:61 #: internet/spotifysettingspage.cpp:62 msgid "kbps" msgstr "kbps" #: smartplaylists/searchterm.cpp:222 msgid "less than" msgstr "nhỏ hơn" #: smartplaylists/searchterm.cpp:299 msgid "longest first" msgstr "dài nhất trước" #: playlist/playlistundocommands.cpp:99 #, c-format msgid "move %n songs" msgstr "di chuyển %n bài hát" #: smartplaylists/searchterm.cpp:298 msgid "newest first" msgstr "mới nhất trước" #: smartplaylists/searchterm.cpp:224 msgid "not equals" msgstr "không bằng" #: smartplaylists/searchterm.cpp:210 msgid "not in the last" msgstr "không ở cuối" #: smartplaylists/searchterm.cpp:208 msgid "not on" msgstr "không có ở" #: smartplaylists/searchterm.cpp:298 msgid "oldest first" msgstr "cũ nhất trước" #: smartplaylists/searchterm.cpp:207 msgid "on" msgstr "vào" #: core/commandlineoptions.cpp:150 msgid "options" msgstr "tùy chọn" #: ../bin/src/ui_networkremotesettingspage.h:203 msgid "or scan the QR code!" msgstr "" #: widgets/didyoumean.cpp:56 msgid "press enter" msgstr "nhấn enter" #: playlist/playlistundocommands.cpp:65 playlist/playlistundocommands.cpp:88 #, c-format msgid "remove %n songs" msgstr "loại bỏ %n bài hát" #: smartplaylists/searchterm.cpp:299 msgid "shortest first" msgstr "ngắn nhất trước" #: playlist/playlistundocommands.cpp:138 msgid "shuffle songs" msgstr "phát ngẫu nhiên" #: smartplaylists/searchterm.cpp:301 msgid "smallest first" msgstr "nhỏ nhất trước" #: playlist/playlistundocommands.cpp:131 msgid "sort songs" msgstr "sắp xếp bài hát" #: smartplaylists/searchterm.cpp:219 msgid "starts with" msgstr "bắt đầu với" #: playlist/playlistdelegates.cpp:180 msgid "stop" msgstr "dừng" #: widgets/osd.cpp:116 #, qt-format msgid "track %1" msgstr "bài %1"